Rất Hay Top 10+ crash là gì [Triệu View]

Một từ mà nhiều người dễ nhầm lẫn với từ Crush (người mình thích) khá phổ biến đó là Crash. Dù chỉ khác nhau có duy nhất một từ nhưng ý nghĩa của nó khác biệt có thể bạn không nghĩ đến. Ở bài viết này, studytienganh sẽ làm sáng tỏ ý nghĩa Crash là gì và cấu trúc, cách dùng trong tiếng Anh, cùng khám phá ngay bạn nhé!

Crash nghĩa là gì

Trong tiếng Anh, Crash có nghĩa là tai nạn, làm bể, tan vỡ (động từ) còn với vai trò là danh từ, Crash có nghĩa là sự sụp đổ, phá sản, tiếng sấm nổ.

Tuy vậy, nhưng thực tế Crash có nghĩa là tai nạn vẫn được sử dụng nhiều hơn. Cũng tùy vào từng trường hợp, ngữ cảnh cụ thể để bạn có thể dịch nghĩa từ Crash cho phù hợp.

crash là gì

Hình ảnh minh họa giải thích Crash là gì trong tiếng Anh

Cấu trúc và cách dùng Crash

Phát âm Anh – Anh: /kræʃ/

Phát âm Anh – Mỹ: /kræʃ/

Từ loại: Động từ / Danh từ

Nghĩa tiếng Anh: If a vehicle crashes or someone crashes it, it is involved in an accident, usually a serious one in which the vehicle is damaged and someone is hurt

Nghĩa tiếng Việt: Tai nạn – Nếu một chiếc xe bị va chạm hoặc ai đó đâm nó, nó có liên quan đến một vụ tai nạn, thường là một vụ tai nạn nghiêm trọng, trong đó xe bị hư hỏng và ai đó bị thương

Một số cấu trúc liên quan

Crash out of sth : Thua trận cách thảm hại và không thể tiếp tục tham gia (thể thao)

Crash into sb/ sth: Va chạm với nhau gây tổn hại

crash là gì

Crash trong tiếng Anh có nghĩa là va chạm, tai nạn

Ví dụ Anh Việt

Cùng studytienganh xem một số ví dụ cụ thể có sử dụng từ Crash trong câu để có thể hiểu rõ hơn ý nghĩa cũng như các cách sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau nhé!

  • We skidded on the ice and crashed.

  • Chúng tôi trượt trên băng và bị rơi.

  • The plane crashed into a mountainside.

  • Máy bay lao xuống sườn núi.

  • Her father borrowed her motorcycle and crashed it.

  • Cha cô đã mượn chiếc xe máy của cô và đâm nó.

  • She could hear waves crashing on the shore.

  • Cô ấy có thể nghe thấy tiếng sóng vỗ bờ.

  • Suddenly, cymbals crashed and the orchestra began playing.

  • Đột nhiên, chũm chọe bị rơi và dàn nhạc bắt đầu chơi.

  • A cat came crashing through the bushes.

  • Một con mèo lao qua bụi cây.

  • Without warning, the tree crashed through the roof.

  • Không có cảnh báo trước, cây đâm xuyên qua mái nhà.

  • Investors were seriously worried when the stock market began to crash.

  • Các nhà đầu tư đã rất lo lắng khi thị trường chứng khoán bắt đầu sụp đổ.

  • He crashed on my floor after the party.

  • Anh ấy đã ngã xuống sàn nhà của tôi sau bữa tiệc.

  • We tried to crash the party, but the bouncers wouldn’t let us in.

  • Chúng tôi đã cố gắng phá vỡ bữa tiệc, nhưng những kẻ phản đối không cho chúng tôi vào.

  • He had a crash on the way to work.

  • Anh ấy gặp tai nạn trên đường đi làm.

  • They were only slightly injured in the crash.

  • Họ chỉ bị thương nhẹ trong vụ va chạm.

  • The vase landed on the floor with a crash.

  • Chiếc bình rơi xuống sàn với một vụ tai nạn.

  • They lost a lot of money in the Stock Market crash.

  • Họ đã mất rất nhiều tiền trong vụ sụp đổ của Thị trường Chứng khoán.

  • The company undertook a crash programme of machine replacement.

  • Công ty đã thực hiện chương trình thay thế máy bị sự cố.

  • She was killed in an airplane crash in 1983.

  • Cô ta đã thiệt mạng trong một vụ tai nạn máy bay năm 1983.

  • There was a loud crash, and we rushed over to see what had fallen.

  • Có một tiếng va chạm lớn, và chúng tôi vội chạy đến để xem thứ gì đã rơi.

Rất hay:  Hướng dẫn nhanh cách hẹn giờ cho điều hòa Panasonic

crash là gì

Trong thực tế, Crash được sử dụng khá phổ biến

Một số cụm từ liên quan

Tham khảo một số từ và cụm từ mở rộng của Crash dưới bảng này để có thể vận dụng từ một cách linh hoạt vào trong thực tế cuộc sống dễ dàng, thuận tiện hơn.

Từ/ Cụm từ liên quan

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

Crash out.

vỡ ra, ngả ra

  • He was so tired he crashed out in an armchair.

  • Anh ấy quá mệt mỏi nên ngã ra trên ghế bành.

Crash down

đập xuống

  • Passengers had a lucky escape when a huge tree crashed down onto a bus.

  • Hành khách đã may mắn thoát chết khi bị một cây to đè xuống xe buýt.

road

đường

  • An accident happened right on the road

  • Một vụ tai nạn diễn ra ngay trên đường

traffic

giao thông

  • I’m scared when I see traffic in Vietnam

  • Tôi rất sợ khi nhìn thấy giao thông ở Việt Nam

dangerous

nguy hiểm

  • Don’t go there! It’s really dangerous

  • Đừng đến đó! Nó thật sự nguy hiểm

surprised

bất ngờ

  • He did that and we were all surprised

  • Anh ấy làm như vậy khiến chúng tôi đều bất ngờ

random

ngẫu nhiên

  • Math teacher randomly selects 10 students to try out a new teaching method

  • Giáo viên môn Toán lựa chọn ngẫu nhiên 10 bạn học thử phương pháp dạy mới

Với các kiến thức mà bạn học được từ bài viết trên về từ Crash, hãy vận dụng vào trong thực tế cuộc sống để có thể nhanh chóng ghi nhớ và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Truy cập studytienganh mỗi ngày để cùng chúng tôi cập nhật thêm nhiều từ mới nâng cao khả năng, vốn từ của mình. Studytienganh sẵn sàng đồng hành cùng bạn để chinh phục ước mơ.

Top 16 crash là gì viết bởi Cosy

Crash

  • Tác giả: filegi.com
  • Ngày đăng: 07/11/2022
  • Đánh giá: 4.65 (264 vote)
  • Tóm tắt: Blue Screen of Death (BSoD) · Code Crash · Autonomic Computing · Windows Server · Application Server · Full Virtualization · Legacy System · Paravirtualized Operating …
  • Nội Dung: Một từ mà nhiều người dễ nhầm lẫn với từ Crush (người mình thích) khá phổ biến đó là Crash. Dù chỉ khác nhau có duy nhất một từ nhưng ý nghĩa của nó khác biệt có thể bạn không nghĩ đến. Ở bài viết này, studytienganh sẽ làm sáng tỏ ý nghĩa Crash là …

Flash Crash là gì? Nguyên nhân nào dẫn tới Flash Crash?

  • Tác giả: kienthucforex.com
  • Ngày đăng: 08/13/2022
  • Đánh giá: 4.55 (273 vote)
  • Tóm tắt: Flash Crash là gì? … Flash Crash hiểu đơn giản chính là sự bán tháo 1 loại cổ phiếu, một cặp tiền tệ nào đó khiến giá giảm đi hàng trăm pip chỉ …
  • Nội Dung: Chính lỗi này của NASDAQ đã gây thiệt hại lên tới 500 triệu USD, khi IPO đầu tiên của Facebook được công bố. Vào ngày 18 tháng 5 năm 2012, IPO đã bị trì hoãn trong 30 phút. Nói cách khác, nhà giao dịch không thể đặt, thay đổi hoặc hủy đơn hàng. Sau …

trung tam ngoai ngu

  • Tác giả: saigonvina.edu.vn
  • Ngày đăng: 05/17/2022
  • Đánh giá: 4.24 (273 vote)
  • Tóm tắt: CRASH là một danh từ chỉ sự va chạm, đổ vỡ, sự sụp đổ, tai biến. Dưới đây là một số cách dùng của nó. Crash out; Crash out of sth. Crash out. … To go to sleep …
  • Nội Dung: Chính lỗi này của NASDAQ đã gây thiệt hại lên tới 500 triệu USD, khi IPO đầu tiên của Facebook được công bố. Vào ngày 18 tháng 5 năm 2012, IPO đã bị trì hoãn trong 30 phút. Nói cách khác, nhà giao dịch không thể đặt, thay đổi hoặc hủy đơn hàng. Sau …

  • Tác giả: vietjack.com
  • Ngày đăng: 07/12/2022
  • Đánh giá: 4.01 (539 vote)
  • Tóm tắt: Crash out là gì – Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ.
  • Nội Dung: Chính lỗi này của NASDAQ đã gây thiệt hại lên tới 500 triệu USD, khi IPO đầu tiên của Facebook được công bố. Vào ngày 18 tháng 5 năm 2012, IPO đã bị trì hoãn trong 30 phút. Nói cách khác, nhà giao dịch không thể đặt, thay đổi hoặc hủy đơn hàng. Sau …
Rất hay:  Cách giải Rubik 2x2 - Hướng dẫn chi tiết từ A-Z

Những nguyên nhân phổ biến khiến máy tính crash

  • Tác giả: genk.vn
  • Ngày đăng: 11/04/2022
  • Đánh giá: 3.91 (302 vote)
  • Tóm tắt: Không chỉ là do lỗi phần cứng mà ngay cả lỗi phần mềm, virus…cũng là những nguyên nhân dẫn tới việc Windows bị crash.
  • Nội Dung: Chính lỗi này của NASDAQ đã gây thiệt hại lên tới 500 triệu USD, khi IPO đầu tiên của Facebook được công bố. Vào ngày 18 tháng 5 năm 2012, IPO đã bị trì hoãn trong 30 phút. Nói cách khác, nhà giao dịch không thể đặt, thay đổi hoặc hủy đơn hàng. Sau …

Nghiên cứu crash App

  • Tác giả: viblo.asia
  • Ngày đăng: 09/12/2022
  • Đánh giá: 3.76 (324 vote)
  • Tóm tắt: Trên App Store và Google Play các ứng dụng hay bị crash chính là thủ phạm dẫn đến … Ngày nay việc sự dụng tablet cũng phổ biến không khác gì mobile phone.
  • Nội Dung: Chính lỗi này của NASDAQ đã gây thiệt hại lên tới 500 triệu USD, khi IPO đầu tiên của Facebook được công bố. Vào ngày 18 tháng 5 năm 2012, IPO đã bị trì hoãn trong 30 phút. Nói cách khác, nhà giao dịch không thể đặt, thay đổi hoặc hủy đơn hàng. Sau …

Phép dịch “crash” thành Tiếng Việt

  • Tác giả: vi.glosbe.com
  • Ngày đăng: 05/24/2022
  • Đánh giá: 3.5 (487 vote)
  • Tóm tắt: phá sản, sự phá sản, ngưng là các bản dịch hàng đầu của “crash” thành … dọa lớn nhất không phải là thiên thạch sắp va phải Trái đất, hay một thứ gì đó mà …
  • Nội Dung: Chính lỗi này của NASDAQ đã gây thiệt hại lên tới 500 triệu USD, khi IPO đầu tiên của Facebook được công bố. Vào ngày 18 tháng 5 năm 2012, IPO đã bị trì hoãn trong 30 phút. Nói cách khác, nhà giao dịch không thể đặt, thay đổi hoặc hủy đơn hàng. Sau …

Crash là gì? Đây là một thuật ngữ Kỹ thuật và công nghệ

  • Tác giả: tudienso.com
  • Ngày đăng: 08/05/2022
  • Đánh giá: 3.34 (410 vote)
  • Tóm tắt: Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Crash – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10. Một vụ tai nạn, …
  • Nội Dung: Chính lỗi này của NASDAQ đã gây thiệt hại lên tới 500 triệu USD, khi IPO đầu tiên của Facebook được công bố. Vào ngày 18 tháng 5 năm 2012, IPO đã bị trì hoãn trong 30 phút. Nói cách khác, nhà giao dịch không thể đặt, thay đổi hoặc hủy đơn hàng. Sau …

Flash Crash là gì? Một số sự kiện flash crash đã xảy ra trong lịch sử thị trường chứng khoán

  • Tác giả: vietnambiz.vn
  • Ngày đăng: 12/19/2022
  • Đánh giá: 3.03 (558 vote)
  • Tóm tắt: Flash crash là một sự kiện xảy ra trong thị trường chứng khoán điện tử, trong đó, việc rút lệnh cổ phiếu nhanh chóng đã khuếch đại sự tụt giá …
  • Nội Dung: Ví dụ, họ đã đặt các cơ chế cầu dao trên toàn thị trường để kích hoạt tạm dừng hoặc dừng hoàn toàn các hoạt động giao dịch. Sự sụt giảm 7% hoặc 13% trong chỉ số thị trường sẽ làm đóng cửa các giao dịch tạm thời trong 15 phút. Nếu sự cố với hơn 20% …

CRASH là gì?

  • Tác giả: abbreviationfinder.org
  • Ngày đăng: 06/19/2022
  • Đánh giá: 2.94 (117 vote)
  • Tóm tắt: Kiểm tra trực tuyến cho những gì là CRASH, ý nghĩa của CRASH, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.
  • Nội Dung: Ví dụ, họ đã đặt các cơ chế cầu dao trên toàn thị trường để kích hoạt tạm dừng hoặc dừng hoàn toàn các hoạt động giao dịch. Sự sụt giảm 7% hoặc 13% trong chỉ số thị trường sẽ làm đóng cửa các giao dịch tạm thời trong 15 phút. Nếu sự cố với hơn 20% …
Rất hay:  Cách lắp bảng điện 1 cầu chì 2 công tắc 2 bóng đèn

crash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

  • Tác giả: englishsticky.com
  • Ngày đăng: 10/22/2022
  • Đánh giá: 2.81 (61 vote)
  • Tóm tắt: crash. /kræʃ/. * danh từ. vải thô (làm khăn lau…) tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét…) sự rơi (máy bay); sự đâm …
  • Nội Dung: Ví dụ, họ đã đặt các cơ chế cầu dao trên toàn thị trường để kích hoạt tạm dừng hoặc dừng hoàn toàn các hoạt động giao dịch. Sự sụt giảm 7% hoặc 13% trong chỉ số thị trường sẽ làm đóng cửa các giao dịch tạm thời trong 15 phút. Nếu sự cố với hơn 20% …

CRASH Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch

  • Tác giả: tr-ex.me
  • Ngày đăng: 03/26/2023
  • Đánh giá: 2.65 (170 vote)
  • Tóm tắt: bản dịch theo ngữ cảnh của “CRASH” trong tiếng việt-tiếng anh. Sửa lỗi crash trên iOS 7. – Fixed crashes in iOS 7.
  • Nội Dung: Ví dụ, họ đã đặt các cơ chế cầu dao trên toàn thị trường để kích hoạt tạm dừng hoặc dừng hoàn toàn các hoạt động giao dịch. Sự sụt giảm 7% hoặc 13% trong chỉ số thị trường sẽ làm đóng cửa các giao dịch tạm thời trong 15 phút. Nếu sự cố với hơn 20% …

Các nguyên nhân gây lỗi crash database MySQL

  • Tác giả: kb.pavietnam.vn
  • Ngày đăng: 07/21/2022
  • Đánh giá: 2.55 (140 vote)
  • Tóm tắt: Muốn điều khiển server bạn 60mph như trên đường cao tốc, nhưng điều đầu tiên là gì? Chắc chắn, đừng lo lắng quá nhiều về index table. Nó đã được …
  • Nội Dung: Indexes là điều tôi yêu thích. Quên đi Indexes sẽ tàn phá hệ thống mọi lúc. Muốn điều khiển server bạn 60mph như trên đường cao tốc, nhưng điều đầu tiên là gì? Chắc chắn, đừng lo lắng quá nhiều về index table. Nó đã được làm trong quá trình phát …

Đồng nghĩa của crash

  • Tác giả: proverbmeaning.com
  • Ngày đăng: 04/28/2023
  • Đánh giá: 2.58 (93 vote)
  • Tóm tắt: Nghĩa là gì: crash crash /kræʃ/. danh từ … the aeroplane crashed on the hillside: chiếc máy bay đâm sầm xuống sườn đồi … Đồng nghĩa của crash …
  • Nội Dung: Indexes là điều tôi yêu thích. Quên đi Indexes sẽ tàn phá hệ thống mọi lúc. Muốn điều khiển server bạn 60mph như trên đường cao tốc, nhưng điều đầu tiên là gì? Chắc chắn, đừng lo lắng quá nhiều về index table. Nó đã được làm trong quá trình phát …

Ứng dụng trên iOS bị crash nhiều hơn ứng dụng trên Android

  • Tác giả: tinhte.vn
  • Ngày đăng: 07/12/2022
  • Đánh giá: 2.29 (52 vote)
  • Tóm tắt: Crash là hiện tượng ứng dụng khi mở lên thì lập tức bị đóng hoặc trong lúc đang hoạt động bình thường thì tự đóng lại và tắt hoàn toàn khỏi …
  • Nội Dung: Indexes là điều tôi yêu thích. Quên đi Indexes sẽ tàn phá hệ thống mọi lúc. Muốn điều khiển server bạn 60mph như trên đường cao tốc, nhưng điều đầu tiên là gì? Chắc chắn, đừng lo lắng quá nhiều về index table. Nó đã được làm trong quá trình phát …

Hướng dẫn crash app là gì và cách khắc phục

  • Tác giả: xaydungso.vn
  • Ngày đăng: 02/01/2023
  • Đánh giá: 2.34 (175 vote)
  • Tóm tắt: Crash app là gì? YOUTUBE: Bản Tin Roblox – Lí Do Gây Crash Game Blox Fruits và Cách Khắc Phục Hiệu Quả; Làm thế nào để khắc phục crash app trên …
  • Nội Dung: Indexes là điều tôi yêu thích. Quên đi Indexes sẽ tàn phá hệ thống mọi lúc. Muốn điều khiển server bạn 60mph như trên đường cao tốc, nhưng điều đầu tiên là gì? Chắc chắn, đừng lo lắng quá nhiều về index table. Nó đã được làm trong quá trình phát …