COSY PU SEAL 600ML
Hợp chất trám khe co giãn Polyurethane
Là hợp chất trám khe co giãn Polyurethane 1 thành phần có tác dụng bịt kín đàn hồi và có tác dụng chống ẩm chống thấm. Sản phẩm có thể sử dụng cho các hạng mục trong nhà và ngoài trời.
Hợp chất trám khe co giãn Polyurethane
Là hợp chất trám khe co giãn Polyurethane 1 thành phần có tác dụng bịt kín đàn hồi và có tác dụng chống ẩm chống thấm. Sản phẩm có thể sử dụng cho các hạng mục trong nhà và ngoài trời.
PUR một thành phần, khô cứng khi tiếp xúc với độ ẩm môi trường
12 tháng kể từ ngày sản xuất, trong tình trạng còn nguyên và không hư hỏng
Bảo quản đúng tiêu chuẩn, tránh ánh nắng trực tiếp, ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ từ +5°C đến +25°C
~1,30 kg/l
~35 (sau 28 ngày) – DIN 53505
~1,2 N/mm² – ISO 37
~0,6 N/mm² ở trạng thái giãn 100% sau 28 ngày – ISO 8340
≥ 85% – DIN EN ISO 7389 B
±25% – ISO 9047
−40 °C đến +70 °C
Chiều rộng khe cần phù hợp với khả năng co giãn và chuyển vị của keo; nên ≥10 mm và ≤35 mm
Tỷ lệ chiều rộng : chiều sâu = 2:1
Chiều rộng tối thiểu cho khung bao cửa: 10 mm
Việc thiết kế và tính toán kích thước khe phải do kỹ sư hoặc nhà thầu chuyên môn quyết định theo tiêu chuẩn liên quan
Bảng tham khảo theo DIN 18540 (khe co giãn bê tông):
| Khoảng cách khe (m) | Rộng thiết kế (mm) | Rộng tối thiểu (mm) | Sâu khe (mm) |
|---|---|---|---|
| 2.0 | 15 | 10 | 8 |
| 2.0–3.5 | 20 | 15 | 10 |
| 3.5–5.0 | 25 | 20 | 12 |
| 5.0–6.5 | 30 | 25 | 15 |
| 6.5–8.0 | 35 | 30 | 15 |
Định mức sử dụng theo kích thước khe:
| Rộng khe (mm) | Sâu khe (mm) | Mét/khe cho 600 ml |
|---|---|---|
| 10 | 8 | ~7,5 m |
| 15 | 8 | ~4,5 m |
| 20 | 10 | ~2,5 m |
| 25 | 12 | ~1,6 m |
| 30 | 15 | ~1,3 m |
Sử dụng backing rod dạng bọt kín.
Sử dụng backing rods dạng bọt kín
0 mm (rất tốt) – DIN EN ISO 7390
+5 °C đến +40 °C, tối thiểu cao hơn điểm sương 3 °C
+5 °C đến +40 °C
Khô ráo
~3 mm/24 giờ
~60 phút (23 °C / 50% RH)
| Chiều rộng khe (mm) | Chiều sâu khe (mm) | Chiều dài khe / 600 ml (m) |
|---|---|---|
| 10 | 8 | ~7,5 |
| 15 | 8 | ~4,5 |
| 20 | 10 | ~2,5 |
| 25 | 12 | ~1,6 |
| 30 | 15 | ~1,3 |
Bề mặt phải sạch, khô, đồng nhất, không chứa bụi, dầu mỡ, xi măng, lớp phủ kém bám dính hoặc tạp chất ảnh hưởng đến độ bám dính.
Bề mặt nhẵn (kim loại, lớp phủ): chà nhám nhẹ, lau sạch bằng dung môi phù hợp, sau đó quét lớp lót theo hướng dẫn và để khô theo thời gian quy định.
Bề mặt rỗ, xốp (bê tông, vữa, gạch…): cần quét lớp lót bằng cọ và để khô đúng thời gian.
Lưu ý: Lớp lót giúp tăng bám dính, không thay thế cho việc làm sạch hay cải thiện cường độ bề mặt. Việc xử lý bề mặt đúng cách nâng cao độ bền của mối trám.
Làm sạch dụng cụ ngay sau khi thi công bằng dung môi thích hợp. Khi keo đã đông cứng chỉ có thể vệ sinh bằng phương pháp cơ học.