Giới từ trong tiếng Anh được sử dụng như thế nào? Nếu bạn vẫn đang bối rối khi không biết sử dụng giới từ nào thì đừng quên đọc bài viết dưới đây của TOPICA Native nhé! Bởi chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn các loại giới từ thông dụng nhất và cách sử dụng chúng chính xác nhất.
Xem thêm:
- Phân biệt tính từ và trạng từ
- Mạo từ trong tiếng Anh A, An, The và bài tập
1. Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Trong câu, giới từ là một trong những thành phần quan trọng. Nó chỉ mối quan hệ giữa các danh từ đứng trong câu. Tất nhiên khi sử dụng các loại giới từ khác nhau thì câu cũng mang ý nghĩa khác nhau.
a) Khái niệm
Trong tiếng Anh, giới từ là một trong những thành phần quan trọng chỉ sự liên quan giữa các từ loại ở trong các cụm từ. Thông thường, nó sẽ đi kèm tân ngữ, V-ing, hay cụm danh từ…
Ví dụ như: “the classroom” là tân ngữ của giới từ “into”, còn “the chair” là tân ngữ của giới từ “in”
- I went into the classroom – Tôi đã vào lớp học
- I was sitting in the chair – Tôi đang ngồi trên ghế
Giới từ đóng vai trò quan trọng trong câu. Trong một số trường hợp người nghe vẫn có thể hiểu bạn đang đề cập tới vấn đề nào nhưng đôi khi nó có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.
b) Vị trí của giới từ trong câu
Tùy vào các mục đích sử dụng khác nhau mà giới từ có vị trí khác nhau. Tuy nhiên phổ biến nhất là đứng trước đại từ hoặc đứng trước danh từ.
– Trước danh từ
Chẳng hạn như
- On Saturday – Vào thứ bảy
- In the afternoon – Vào buổi chiều
– Sau tính từ
Chẳng hạn như:
- I don’t worry about the teacher checking her homework – Tôi không lo lắng về việc cô giáo kiểm tra bài tập về nhà
- She is not angry with you – Cô ấy không giận bạn
– Sau động từ: Trong trường hợp này, giới từ có thể đứng sau động từ hoặc cũng có thể bị một từ nào đó khác chen ở giữa giới từ và động từ.
- The pen is on the table – Cái bút ở trên bàn
- I live in Hanoi – Tôi sống ở Hà Nội
- He picked me up (from the airport) yesterday – Anh ấy đón tôi (từ sân bay) ngày hôm qua
2. Các loại giới từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, giới từ được chia làm nhiều loại bao gồm: Giới từ chỉ thời gian, giới từ chỉ địa điểm và một số giới từ khác. Trong các nhóm này có hệ thống các giới từ được sử dụng thường xuyên. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu các giới từ trong tiếng Anh bạn nhé!
2.1 Giới từ chỉ thời gian
Để chỉ thời gian bạn có thể sử dụng một số giới từ dưới đây:
- At (vào lúc nào đó): Được sử dụng để chỉ địa điểm hay nói về những kỳ nghỉ hay cả toàn bộ kỳ nghỉ. Chẳng hạn như at 6pm, at noon, At Lunar New Year.
- In (trong): Thường chỉ một kỳ nghỉ cụ thể nào đó, buổi trong ngày hay một khóa học. Chẳng hạn như in 1997, in the afternoon…
- On (vào): Chỉ một ngày ở trong tuần, một ngày tháng trong năm hay chỉ một ngày nào đó trong kỳ nghỉ, các ngày cụ thể: On Saturday, On Chirstmas day…
- Ngoài ra còn có một số giới từ chỉ thời gian thường xuyên được sử dụng như: For (trong một khoảng thời gian nào đó thì hành động hoặc sự việc đã xảy ra), Since (từ khi, từ), By (trước hay vào một thời điểm nào đó), Before (trước), After (sau), During (trong suốt một quãng thời gian nào đó)…
2.2 Giới từ chỉ địa điểm, nơi chốn
- At (tại, ở): Được sử dụng để chỉ một địa điểm cụ thể nào đó, nơi làm việc hay học tập… Được dùng trước tên một tòa nhà khi ta đề cập tới một trong những sự kiện hay hoạt động thường xuyên xảy ra trong đó… Ví dụ như At the cinema, at school, at home, at the airport…
- On (ở trên, trên): Dùng để chỉ vị trí trên bề mặt, chỉ nơi chốn, số tầng hay phương tiện đi lại cá nhân, công cộng… Ngoài ra nó cũng được sử dụng trong cụm từ chỉ vị trí. Ví dụ như On the wall, On thẻ left, On a bus…
- In (ở trong, trong). Giới từ này được sử dụng bên trong một diện tích nào đó hay một không gian nào đó. Ngoài ra cũng chỉ phương hướng, tên làng, phố, đất nước, và chỉ phương tiện đi lại bằng taxi, xe hơi… Ví dụ như: In a car, in a taxi, in Paris, in the park…
- Ngoài ra, một số giới từ khác chỉ nơi chốn như: Above (cao hơn, trên), Bellow (dưới), Inside và Outside (bên trong – ngoài), Near (chỉ khoảng cách gần), Between (ở giữa), Among (giữa một nhóm người hay giữa một đám đông nào đó)…
Xem thêm: Tất tần tật về giới từ “At”, “In”, “On” trong tiếng Anh không thể bỏ qua!
2.3 Giới từ chỉ phương hướng
- To (đến một nơi nào đó)
- Across (băng qua, ngang qua…)
- Along (dọc theo)
- Up – Down (lên xuống)
- Through (xuyên qua, qua)
- Round (vòng quanh)
- From (từ một địa chỉ một nơi nào đó…)
2.4 Một số giới từ khác
Các giới từ trong tiếng Anh khá đa dạng, ngoài các giới từ được chia sẻ ở trên còn có một số giới từ khác để thể hiện mục đích hoặc chức năng như in order to, so as to, for, to (để). Tuy nhiên mỗi một giới từ sẽ có các cách sử dụng riêng:
- For sẽ đi kèm với Ving hoặc danh từ
- To/In order to/ So as to đi kèm To V
- Các giới từ chỉ nguyên nhân như For hoặc Because for sẽ đi kèm danh từ hoặc Ving
- Chỉ phương tiện như with (bằng) hay by (bởi, bằng)
- Số lượng hay sự đo lường có giới từ by (khoảng, theo)
- Sự tương tự: like (giống)
- Sự sở hữu: of (của) hay with (có)
- Cách thức: in (bằng), without (không)…
Ví dụ như:
- We need a laptop with a very large capacity – Chúng tôi cần một chiếc laptop có dung lượng thật lớn
- Mia looks like her dad – Trông Mia giống với ba cô ấy
- I go to school by car- Tôi tới trường bằng ô tô
3. Lưu ý khi sử dụng giới từ
Cũng như nhiều thành phần khác trong câu, khi sử dụng giới từ bạn cũng có thể bị nhầm lẫn. Và đó là lý do bạn đừng bỏ qua phần các lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh dưới đây.
– Câu có thể kết thúc với giới từ
Như TOPICA Native chia sẻ ở trên giới từ trong tiếng Anh có thể đứng trước đại từ hoặc danh từ của nó. Tuy nhiên cũng có những trường hợp ngoại lệ. Chẳng hạn như giới từ có thể đứng cuối câu. Một số ví dụ như:
- This is reason I cannot agree with – Đây là lý do tôi không thể đồng ý
- When did you get this? – Bạn lấy món này khi nào?
– Cách sử dụng giới từ like
Like được sử dụng cùng nghĩa với similar to (giống với hay tương tự với). Thông thường nó được sử dụng đi sau động từ, danh từ, cụm danh từ. Ví dụ như:
- You look like your father – Bạn trông giống bố bạn
– in – into và on – onto
Có thể bạn chưa biết giới từ in và on thể hiện vị trí còn hai giới từ into và onto được sử dụng để nhấn mạnh sự chuyển động
- She runs on the road – Cô ấy chạy trên đường
- I swim in the swimming pool – Tôi bơi trong bể bơi
– Giới từ thay đổi khi đi kèm các thành phần khác nhau
Bạn thường sử dụng in the afternoon. Tuy nhiên nếu bạn gặp câu “… a cold winter afternoon” thì bạn sẽ không sử dụng giới từ in mà phải sử dụng giới từ on.
Hay bạn thường gặp worry about: lo lắng về một vấn đề gì đó. Khi gặp “discuss…” bạn cũng suy luận theo cách trên và điền giới từ about. Tuy nhiên đây là đáp án không chính xác.
– Quy tắc hình tam giác
Việc sử dụng giới từ in, on, at thường làm bạn bị nhầm lẫn về cách sử dụng của chúng. Để giải quyết vấn đề này, quy tắc hình phễu thường được nhiều người sử dụng. Dựa vào đó bạn scos thể lọc các cụm từ chỉ địa điểm, thời gian theo mức độ giảm dần ở mức chung cung còn tăng dần ở mức cụ thể.
4. Bài tập sử dụng giới từ trong tiếng Anh
Bài 1: Điền từ vào chỗ trống
- Give it … your sister
- I am sitting … the teacher
- Is there a road … the river?
- My little brother cuts color paper … a pair of scissors
- An empty bottle is placed … the apple
- I am … breath after a marathon
- There was a beautiful girl walking … the street
- Keep your hands … this hot pot
- We have not been back to France … 9 years
- I couldn’t see him because he was sitting … me
- I have met her … 2010
Đáp án và giải nghĩa
- To – Đưa nó cho chị của bạn
- Beside – Tôi đang ngồi cạnh ô giáo
- Across – Có con đường nào qua sông không?
- With – Em trai tôi cắt giấy màu bằng một cái kéo
- Beside – Một cái chai rỗng được đặt cạnh quả táo
- Out of – Tôi tắt thở sau lần chạy marathon
- On – Có một cô gái xinh đẹp đang đi trên đường
- Away from – Giữ tay bạn tránh xa chiếc nồi nóng này
- For – Chúng tôi đã không trở lại Pháp được 9 năm
- Away from – Tôi không thể nhìn thấy anh ấy vì anh ấy đang ngồi cách xa tôi
- Since – Tôi đã gặp cô ấy từ năm 2010
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. … time … time, I will check your homeworkA. From … toB. At … toC. In … toD. With … to
2. Ken will be there … early February … MayA. From … toB. At … toC. In … toD. With … to
3. I want to apply … the position of Accountant that you advised on MondayA. ToB. ForC. WithD. In
4. Comment … this exerciseA. InB. UpC. OnD. For
5. He is a billionaire, a few hundred dollars is nothing … himA. ToB. ForC. WithD. In
6. Min was always busy … her job in the roomA. ToB. ForC. WithD. In
7. Don’t believe it. She made … this storyA. InB. UpC. OnD. For
8. Old people like to think … past memoriesA. InB. WithC. OnD. About
9. Students need to comply … the rules of the schoolA. ToB. ForC. WithD. In
10. The clerk at the counter said that the dress was … saleA. InB. WithC. OnD. For
Đáp án và giải nghĩa:
- A. From … to – Thỉnh thoảng, tôi sẽ kiểm tra bài tập về nhà của bạn
- A. From … to – Ken sẽ ở đó từ đầu tháng 2 đến tháng 5
- B. For – Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí Kế toán mà bạn đã tư vấn hôm thứ 2
- C. On – Nhận xét về bài tập này
- A. To – Anh ấy là một tỷ phú, vài trăm USD không là gì với anh ấy
- C. With – Min luôn bận ộn với công việc của cô ấy ở trong phòng
- B. Up – Đừng tin điều đó. Cô ấy bịa ra chuyện này
- B. About – Người cũ thích nghĩ về kỷ niệm đã qua
- C. With – Học sinh cần tuân thủ nội quy của nhà trường
- C. On – Nhân viên bán hàng tại quầy nói rằng, chiếc váy đó đang được giảm giá
Giới từ trong tiếng Anh được sử dụng thường xuyên trong câu. Đặc biệt đối với các loại câu chỉ thời gian và địa điểm thì giới từ là một trong những thành phần không thể thiếu. Khi bạn sử dụng các giới từ khác nhau thì ý nghĩa trong câu cũng có sự khác nhau. Đừng quên lưu lại bộ giới từ mà TOPICA Native giới thiệu trên đây và sử dụng chính xác bạn nhé!
Tiếng Anh là một trong những yêu cầu cơ bản khi đi xin việc ở các công ty trung bình khá trở lên. Đó là lý do bạn cần học tiếng Anh giao tiếp ngay từ bây giờ. Luyện tiếng Anh giao tiếp cùng với các giáo viên Tây ngay tại đây!