Cách chấm điểm IELTS như thế nào?

Trước khi thi IELTS, bạn cần nắm rõ cách chấm điểm IELTS của từng kỹ năng để dễ dàng biết được những yếu tố quan trọng trong phần thi để đạt điểm số cao nhất có thể. Ngoài ra bạn cũng có thể phần nào đoán được điểm số của mình sau mỗi phần thi thay vì phải hồi hộp, lo lắng. Cùng Pasal tìm hiểu nhé!

1. Thang điểm IELTS là bao nhiêu?

Kết quả của kỳ thi IELTS không có đỗ hay trượt, tất cả các thí sinh đều nhận được Giấy chứng nhận kết quả. Trên đó có ghi rõ điểm tổng và điểm trung bình của mỗi phần thi. Thang điểm IELTS từ 1 đến 9, điểm tổng bài thi được tính dựa trên điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Điểm của mỗi phần thi được thể hiện rõ trong bảng kết quả để mọi người dễ dàng kiểm tra.

Một số lưu ý trong quy ước làm tròn của thang điểm IELTS như sau:

  • Điểm trung bình cộng của cả 4 kỹ năng lẻ là .25 thì kết quả sẽ được làm tròn thành .5

  • Điểm trung bình cộng của cả 4 kỹ năng lẻ là .75 thì kết quả sẽ được làm tròn thành 1.0

Ví dụ: Điểm từng phần: 7.0 (Nghe), 6.0 (Nói), 7.5 (Đọc), 6.5 (Viết). Điểm tổng IELTS = 27 ÷ 4 = 6.75 = 7.0

Bài thi IELTS được chia thành 2 dạng:

  • Academic (Học thuật)

  • General Training (Tổng quát)

Hai dạng sẽ có sự chênh lệch nhất định về độ khó. Vì vậy, thang điểm chuyển đổi ở mỗi dạng sẽ có sự khác biệt.

Rất hay:  10 cách làm sữa chua (yaourt) ngon mềm, dẻo mịn tại nhà

Cách làm tròn trong điểm thi IELTS

2. Thang điểm và cách tính điểm Reading IELTS & Listening IELTS

Phần thi nghe và đọc trong IELTS đều có 40 câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng tương đương với 1 điểm. Cách tính điểm cho 2 bài thi này được quy đổi về thang điểm IELTS chuẩn từ 1 đến 9.

Dưới đây là bảng điểm IELTS cho 2 phần Đọc và Nghe với cả hai dạng Academic (Học thuật) và General Training (Tổng quát):

Listening (Academic và General Training)

Reading (Academic)

Reading (General Training)

Correct Answers

Band Score

Correct Answers

Band Score

Correct Answers

Band Score

39-40

9.0

39-40

9.0

40

9.0

37-38

8.5

37-38

8.5

39

8.5

35-36

8.0

35-36

8.0

38

8.0

33-34

7.5

33-34

7.5

36-37

7.5

30-32

7.0

30-32

7.0

34-35

7.0

27-29

6.5

27-29

6.5

32-33

6.5

23-26

6.0

23-26

6.0

30-31

6.0

20-22

5.5

20-22

5.5

27-29

5.5

16-19

5.0

16-19

5.0

23-26

5.0

13-15

4.5

13-15

4.5

19-22

4.5

10-12

4.0

10-12

4.0

15-18

4.0

7-9

3.5

7-9

3.5

12-14

3.5

5-6

3.0

5-6

3.0

8-12

3.0

3-4

2.5

3-4

2.5

5-7

2.5

Điểm thi Nghe và Đọc được chấm trên thang điểm chuẩn của bài thi IELTS

3. Cách chấm điểm IELTS Speaking

Trong bài thi IELTS, các giám khảo sẽ dựa trên 4 tiêu chí để chấm điểm cho từng phần:

  • Tiêu chí 1: Tính gắn kết giữa các câu nói

  • Tiêu chí 2: Vốn từ vựng

  • Tiêu chí 3: Sự chính xác và đa dạng về ngữ pháp

  • Tiêu chí 4: Khả năng phát âm

Rất hay:  Cách nạp tiền vào ví Grab Driver qua ngân hàng, ví điện tử 2023

Lưu ý: Tốc độ chỉ là một phần nhỏ trong các tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking. Yếu tố quan trọng nhất là độ dài của câu trả lời cùng khả năng sử dụng các từ nối, cụm liên kết,… một cách linh hoạt. Nếu làm được điều đó, thang điểm IELTS trong phần thi Speaking của bạn sẽ đạt điểm cao.

4. Cách chấm điểm IELTS Writing

Khác với phần thi IELTS Listening, trong phần thi IELTS Writing sẽ không có cách chấm điểm cố định. Phần thi viết có 2 bài phần, các giám khảo sẽ dựa vào 4 tiêu chí sau để chấm điểm:

  • Tiêu chí 1: Đáp ứng được những yêu cầu của đề bài

  • Tiêu chí 2: Tính gắn kết, kết nối giữa các câu và đoạn văn

  • Tiêu chí 3: Vốn từ vựng

  • Tiêu chí 4: Sự đa dạng và tính chính xác về ngữ pháp

Mỗi tiêu chí sẽ chiếm 25% số điểm của toàn bài thi IELTS Writing. Giám khảo sẽ chấm điểm riêng từng tiêu chí của bài viết và tổng trung bình cộng lại sẽ ra điểm số cuối cùng của phần bài Viết.

Tham gia khoá học IELTS với phương pháp độc quyền tại Pasal để đạt band điểm mong muốn từ lần đầu tiên thi

Trên đây là một số chia sẻ về cách tính điểm Listening IELTS và Reading IELTS. Hi vọng bạn đọc đã có cái nhìn tổng quan về chủ đề này.