Đại từ sở hữu: Khái niệm, phân loại và chi tiết cách dùng trong câu đầy đủ nhất (Có bài tập luyện tập)

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh dùng để chỉ sự sở hữu của bạn với một người/ sự vật nào đó một cách ngắn gọn. Thông thường, khi nói về “người nào/ cái gì của ai”, bạn sẽ đặt một tính từ sở hữu trước danh từ phải không? Chẳng hạn như “your sister”, “my book”… Tuy nhiên, với trường hợp cần lặp lại những ý này trong câu, cách tốt nhất và ngắn gọn nhất để tránh lặp từ chính là sử dụng đại từ sở hữu.

Vậy, đại từ sở hữu là từ loại gì mà lại có công dụng hay ho như vậy nhỉ? Hãy cùng FLYER tìm hiểu về loại từ này và các cách dùng của nó một cách đơn giản nhất nhé!

1. Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?

1.1. Khái niệm và cách dùng

Đại từ sở hữu là loại đại từ cho biết một người/ vật thuộc sở hữu của một người/ vật nào đó. Nói cách khác, đại từ sở hữu chỉ sự sở hữu, thường được dùng thay thế danh từ đã được nhắc đến trước đó trong câu nhằm tránh lặp từ giữa các câu.

Ví dụ:

My sister is on the way home. This bag is hers.(Em gái tôi đang trên đường về nhà. Chiếc cặp này là của em ấy.)-> Thay vì lặp lại từ “bag” nếu dùng “her bag” – “chiếc cặp của em ấy”, bạn thay thế bằng “hers” với ý nghĩa tương tự.

1.2. Phân loại

Trong tiếng Anh có 7 đại từ sở hữu:

minemy houseyoursyour penoursour hometownhersher rulerhishis phonetheirstheir caritsits lifespan
Các đại từ sở hữu trong tiếng Anh và ví dụ minh hoạ

Trên thực tế, đại từ “its” hiếm khi được sử dụng. Thậm chí trong nhiều tài liệu, đại từ này đã bị gạch bỏ hoàn toàn. Thay vào đó, người ta thường dùng “its” ở dạng tính từ sở hữu.

Rất hay:  Bật Mí Top 20+ not allowed là gì [Hay Lắm Luôn]

2. 4 vị trí và vai trò của đại từ sở hữu trong câu

2.1. Làm chủ ngữ

Ở vị trí chủ ngữ trong câu, đại từ sở hữu thay thế cho một tính từ sở hữu (possessive adjective) và một danh từ đã được đề cập trước đó.

Ví dụ:

  • Her car is blue and my car is black. = Her car is blue and mine is black. (Xe của cô ấy màu xanh còn của tôi màu đen.)
  • My children are eating while their children are playing football outside. = My children are eating while theirs are playing football outside. (Bọn trẻ của tôi đang ăn trong khi của họ thì đang chơi bóng đã bên ngoài.)

2.2. Làm tân ngữ

Tân ngữ là một trong số những vị trí khá phổ biến của loại đại từ này.

Ví dụ:

  • They got their house a year ago but she just got hers 3 months ago. (Họ đã có được căn nhà của họ cách đây một năm nhưng cô ấy chỉ vừa có căn nhà của cô 3 tháng trước.)
  • He put his key and mine in the same place. (Anh ấy đã để chìa khóa của anh và tôi cùng một chỗ.)

Bài viết tham khảo: Tân ngữ trong tiếng Anh: Tổng hợp kiến thức cần biết ĐẦY ĐỦ nhất

2.3. Đứng sau giới từ

Đại từ sở hữu cũng có thể đứng sau giới từ, đặc biệt khi ghép với giới từ “of” sẽ tạo thành câu sở hữu kép. Câu sở hữu kép thường hiếm được dùng trong giao tiếp bởi tính văn chương cao. Vì vậy dạng câu này phù hợp hơn khi sử dụng trong văn viết.

Rất hay:  Những điều mẹ bầu cần biết về chuột rút khi mang thai

Ví dụ:

  • I could not write the assignment on my laptop so I had to do it on hers. (Tôi đã không thể làm bài trên laptop của mình nên tôi phải hoàn thành nó trên laptop của cô ấy.)
  • This is a dress of mine. = This is my dress. (Đây là chiếc đầm của tôi.)

2.4. Cuối các lá thư

Những đại từ này còn được dùng ở cuối các lá thư và ở ngôi thứ hai để thể hiện sự trang trọng.

Ví dụ:

  • Yours sincerely, (Trân trọng,)
  • Yours faithfully, (Trân trọng,)

Bài viết tham khảo: Viết thư bằng Tiếng Anh thế nào cho ấn tượng? 5 mẫu thư tiếng Anh phổ biến nhất cho người mới bắt đầu

3. Sự khác nhau giữa đại từ và tính từ sở hữu (possessive adjectives) trong tiếng Anh

Cùng mang nghĩa sở hữu nhưng giữa đại từ và tính từ có 2 điểm khác biệt chính:

  • Đại từ về bản chất đã là một danh từ. Vì vậy không cần dùng một danh từ khác đi kèm.
  • Ngược lại, tính từ luôn đứng trước một danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

Ví dụ 1:

  • My phone number is easy to remember but her phone number is not. (Số điện thoại của tôi dễ nhớ nhưng số điện thoại của cô ấy thì không.)
  • My phone number is easy to remember but hers is not. (Số điện thoại của tôi dễ nhớ nhưng của cô ấy thì không.)-> Trong hai ví dụ trên, “her” ở câu đầu là tính từ,“hers” trong câu sau là đại từ.
Rất hay:  Cách sử dụng điều khiển điều hòa LG đời cũ như thế nào?

Với ví dụ 1, bạn hãy thử phân tích ví dụ 2 sau đây nhé!

Ví dụ 2:

  • My shirt looks the same as their shirts. (Chiếc áo của tôi trông giống áo của họ.)
  • My shirt looks the same as theirs. (Chiếc áo của tôi trông giống của họ.)

Theo bạn, ở ví dụ này, đâu là đại từ và đâu là tính từ?

4. Bài tập đại từ sở hữu tiếng Anh

Để bạn sử dụng thành thạo hơn, FLYER cung cấp cho bạn một vài bài luyện tập (kèm đáp án) dưới đây. Hãy áp dụng các kiến thức ở trên để luyện tập thật tốt bạn nhé!

5. Tổng kết

Trên đây là tổng hợp kiến thức về đại từ sở hữuvà các bài luyện tập mà bạn có thể tham khảo. Về cơ bản, loại đại từ này không hề khó. Tất cả những gì bạn cần làm là nắm thật vững các kiến thức nền tảng để tránh nhầm lẫn trong quá trình sử dụng. Chắc hẳn không ai muốn bị rơi vào tình cảnh “đồ của mình vô tình bị đặt vào tay người khác” đúng không nào?

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.

>>> Xem thêm:

  • Danh sách từ vựng và ngữ pháp thi IOE lớp 3 có dịch nghĩa
  • 10 cách học từ vựng tiếng Anh thuộc nhanh, nhớ lâu cho người mới bắt đầu
  • Các ngôi trong tiếng Anh: Tổng hợp kiến thức ĐẦY ĐỦ nhất