Khi nào dùng Have Has trong tiếng Anh? Cách dùng và bài tập

Là một động từ – trợ động từ phổ biến trong tiếng Anh, thế nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về Have – Has. Khi nào dùng Have Has mới đúng ngữ pháp? Cách dùng Have Has trong câu tiếng Anh là như thế nào? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết này.

Khi nào dùng Have Has trong tiếng Anh?

Have và has là hai dạng khác nhau của động từ to have. Nghĩa chính của động từ này là sở hữu hoặc chứa đựng một sự vật nào đó. Have và has chỉ sự sở hữu ở thì hiện tại.

Mặc dù xuất phát từ cùng một từ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách Have và Has được sử dụng.

Đọc thêm: 100 câu giao tiếp mẫu hàng đầu được sử dụng trong văn phòng

Những trường hợp dùng Have

Have được sử dụng trong ba trường hợp: Khi người nói ở ngôi thứ nhất (I, we), ngôi thứ hai (you), ngôi thứ ba số nhiều (they).

Ví dụ:

  • They have two dogs. (Họ có hai con chó.)
  • I have too many tasks to do. (Tôi có quá nhiều việc phải làm.)
  • We have an exam tomorrow. (Chúng tôi có một bài kiểm tra vào ngày mai.)

Những trường hợp dùng Has

Has được dùng khi người nói ở ngôi thứ ba số ít (He, she, it). Ngoài ra, Has cũng được dùng với danh từ số ít, danh từ chỉ tên riêng, địa điểm,…

Rất hay:  Cách pha màu sơn giả gỗ - Chuyển giao công nghệ sơn

Ví dụ:

  • He has a great voice. (Anh ấy có một giọng nói hay.)
  • She has long hair. (Cô ấy có mái tóc dài.)
  • It has a great possibility to come true. (Nó có một khả năng lớn thành hiện thực.)

Đọc thêm: Tổng hợp những câu tiếng anh giao tiếp hàng ngày phổ biến

Cách dùng Have Has trong tiếng Anh

khi nào dùng have has

Have/Has + N (danh từ)

Đây là cấu trúc đơn giản nhất, thể hiện sự sở hữu một điều gì đó.

Ví dụ:

  • I have a pen and an apple. (Tôi có một cây bút và một quả táo.)
  • John has a new car. (John có một cái xe mới.)

Have/Has + To V (Động từ có to)

Cấu trúc này dùng để diễn tả một hành động cần được hoàn thành trong tương lai gần.

Ví dụ:

  • You have to finish this task on time. (Bạn cần làm xong việc này đúng giờ.)
  • He has to work this weekend. (Anh ấy phải đi làm vào cuối tuần này.)

Have/Has + V-ed/cột III (Quá khứ phân từ)

Đây là cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành, diễn tả một việc xảy ra trong quá khứ nhưng kéo dài tới hiện tại.

Trong cấu trúc này, Have và Has đóng vai trò là một trợ động từ.

Ví dụ:

  • It has been raining since the morning. (Trời mưa từ sáng giờ rồi.)
  • I have learned English for 3 years. (Tôi đã và đang học tiếng Anh được 3 năm rồi.)

Bài tập về cách dùng Have Has

Bài 1: Chọn Have/Has để điền vào chỗ trống

  1. We ________ a new English teacher. I hope she’s nice.
  2. My boss ________ such a bad temper.
  3. I never ________ breakfast in the morning because I’m never hungry.
  4. The houses all ________ blue windows.
  5. An elephant ________ four legs and a big trunk.
  6. Many poor people ________ no money to spend.
  7. The child ________ red hair and very white skin.
  8. Those two women both ________ three children.
Rất hay:  Bật Mí Top 20+ within là gì [Hay Nhất]

Đọc thêm: 100+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi đi làm

Đáp án

  1. Have
  2. Has
  3. Have
  4. Have
  5. Has
  6. Have
  7. Has
  8. Have

Lời kết

Mong rằng những kiến thức trên sẽ giúp bạn biết được khi nào dùng Have Has trong giao tiếp. Theo dõi Giao Tiếp Tiếng Anh để nhận thêm nhiều mẹo học tiếng Anh khác nhé.