Cách kiểm tra sim có phải là sim 4G MobiFone hay không?

Các gói cước và cách đăng ký 4G Mobifone cơ bản

Gói cước 4G Mobifone cơ bản là các gói cước sau khi đăng ký thành công chỉ có được dung lượng Data miễn phí, không có phút gọi.

GóiGiáDung lượngCú PhápCác gói 4G Khuyến mãi C120120k/ 30 ngày4GB/ ngày – Free Gọi nội mạng < 20′ – 50′ gọi liên mạngBV C120 gửi 9084 ĐĂNG KÝ C90N90k/ 30 ngày4GB/ ngày – 1000′ gọi nội mạng – 50′ gọi liên mạngBV C90N gửi 9084 ĐĂNG KÝ 24G99k/ 30 ngày5GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)BV 24G gửi 9084 ĐĂNG KÝ ED100100k/ 30 ngày4GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)BV ED100 gửi 9084 ĐĂNG KÝ NCT9999k/ 30 ngày4GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) – Nghe nhaccuatui thả gaBV NCT99 gửi 9084 ĐĂNG KÝ NCT7979k/ 30 ngày3GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) – Nghe nhaccuatui thả gaBV NCT79 gửi 9084 ĐĂNG KÝ G8080k/ 30 ngày2GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng)BV G80 gửi 9084 ĐĂNG KÝ 21G59k/ 30 ngày2GB/ ngàyBV 21G gửi 9084 ĐĂNG KÝ FD6060k/ 30 ngày2GB/ ngàyBV FD60 gửi 9084 ĐĂNG KÝ ED6060k/ 30 ngày2GB/ ngàyBV ED60 gửi 9084 ĐĂNG KÝ AG6060k/ 30 ngày2GB/ ngàyBV AG60 gửi 9084 ĐĂNG KÝ CF120120k/ 30 ngày80GB/ tháng – Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) – 200″ nội mạng, 50″ ngoại mạngBV CF120 gửi 9084 ĐĂNG KÝ C120K120k/ 30 ngày6GB/ ngày – Free Gọi nội mạng < 20′ (Tối đa 1000″ phút) – 100′ gọi liên mạngBV C120K gửi 9084 ĐĂNG KÝ CF6060k/ 30 ngày60GB/ tháng – 100″ nội mạng, 35″ ngoại mạngBV CF60 gửi 9084 ĐĂNG KÝ NCT6060k/ 30 ngày2GB/ ngày – Nghe nhaccuatui thả gaBV NCT60 gửi 9084 ĐĂNG KÝ 12HD90900k/ 360 ngày1GB/ ngàyBV 12HD90N gửi 9084 ĐĂNG KÝ 12C1201.440k/ 14 chu kỳ (Tặng 2 tháng)4GB/ ngày – Free Gọi nội mạng < 20′ – 50′ gọi liên mạngBV 12C120 gửi 9084 ĐĂNG KÝ C150K150k/ 30 ngày100GB/ tháng – Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) – 300″ nội mạng, 50″ liên mạngBV CF150 gửi 9084 ĐĂNG KÝ D1515k/ 3 ngày3GBBV D15 gửi 9084 ĐĂNG KÝ D3030k/ 7 ngày7GBBV D30 gửi 9084 ĐĂNG KÝ Gói dung lượng theo THÁNG (30 ngày)HD7070k/ tháng6GB/ thángBV HD70 gửi 9084 ĐĂNG KÝ HD9090k/ tháng8GB/ thángBV HD90 gửi 9084 ĐĂNG KÝ HD120120k/ tháng10GB/ thángBV HD120 gửi 9084 ĐĂNG KÝ HD200200k/ tháng18GB/ thángBV HD200 gửi 9084 ĐĂNG KÝ Gói NHIỀU KỲ (x30 ngày)3AG60180k/ 3 kỳ2GB/ ngàyBV 3AG60 gửi 9084 ĐĂNG KÝ 3ED60180k/3 kỳ2GB/ ngàyBV 3ED60 gửi 9084 ĐĂNG KÝ 21G3177k/3 kỳ- 2.5 GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng)BV 21G3 gửi 9084 ĐĂNG KÝ 3C90N270k/3 kỳ4GB/ ngày – 1000′ gọi nội mạng – 50′ gọi liên mạngBV 3C90N gửi 9084 ĐĂNG KÝ 24G3297k/3 kỳ- 4 GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng)BV 24G3 gửi 9084 ĐĂNG KÝ 3C120360k/3 kỳ4GB/ ngày – Free Gọi nội mạng < 20′ – 50′ gọi liên mạngBV 3C120 gửi 9084 ĐĂNG KÝ 6C120720k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng)4GB/ ngày – Free Gọi nội mạng < 20′ – 50′ gọi liên mạngBV 6C120 gửi 9084 ĐĂNG KÝ 6NCT79474k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng)3GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)BV 6NCT79 gửi 9084 ĐĂNG KÝ 21G6354k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng)- 2.5 GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng)BV 21G6 gửi 9084 ĐĂNG KÝ 24G6594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng)- 4 GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng)BV 24G6 gửi 9084 ĐĂNG KÝ 6NCT99594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng)4GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)BV 6NCT99 gửi 9084 ĐĂNG KÝ 6HD90450k/ 7 kỳ9GB / 30 ngày x 7 chu kỳBV 6HD90 gửi 9084 ĐĂNG KÝ 6HD120600k/ 7 kỳ12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳBV 6HD120 gửi 9084 ĐĂNG KÝ 12ED60720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng)2GB/ ngàyBV 12ED60 gửi 9084 ĐĂNG KÝ 12NCT79948k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng)3GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)BV 12NCT79 gửi 9084 ĐĂNG KÝ 12NCT991.188k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng)4GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)BV 12NCT99 gửi 9084 ĐĂNG KÝ GÓI CƯỚC KHÁCY6060k/ tháng- 2GB/ ngàyBV Y60 gửi 9084 ĐĂNG KÝ BK6060k/ tháng- 2GB/ ngàyBV BK60 gửi 9084 ĐĂNG KÝ MAX9090k/ tháng3GB/ ngàyBV MAX90 gửi 9084 ĐĂNG KÝ C190 cho TBTRẢ SAU190k/ tháng5GB/ ngày – Free Gọi nội mạng < 10′ – 190′ gọi liên mạngBV C190 gửi 9084 ĐĂNG KÝ GÓI CƯỚC THOẠI MOBIFONE8E40k/ tháng- 1.500″ gọi nội mạng. – 1.500 SMS nhắn tin nội mạngBV 8E gửi 9084 ĐĂNG KÝ T5959k/ tháng- 1000′ gọi nội mạng – 20′ gọi liên mạng – 60 SMS trong nướcBV T59 gửi 9084 ĐĂNG KÝ K9090k/ tháng- Free gọi nội mạng <10′ – 90′ gọi liên mạng.BV K90 gửi 9084 ĐĂNG KÝ GÓI CƯỚC DÀNH RIÊNG CHO ESIMESIM190k/ tháng6GB/ ngày ĐĂNG KÝ BV ESIM1 gửi 9084ESIM6540k/ 7 tháng6GB/ ngày ĐĂNG KÝ BV ESIM6 gửi 9084ESIM121.080k/ 14 tháng6GB/ ngày ĐĂNG KÝ BV ESIM12 gửi 9084ESIM290290k/ tháng6GB/ ngày – Free gọi nội mạng < 10″ – 100″ thoại liên mạng ĐĂNG KÝ BV ESIM290 gửi 9084

Rất hay:  Rất Hay Top 22 biển số xe 67 ở đâu ? Giúp bạn hiểu rõ hơn

Gói cước 4G Data Plus kèm phút gọi

Gói cước 4G Data Plus là gói cước đãi thêm số phút gọi lên tới 70 phút gọi với gói HDP70, hoặc lên tới 600 Phút gọi với gói HDP600.

Gói cướcGiá CướcDL/GọiCú PhápHDP7070K/ tháng2 GB, 70 phútBV HDP70 gửi 9084 ĐĂNG KÝ HDP100100K/ tháng3 GB, 100 phútBV HD100 gửi 9084 ĐĂNG KÝ HDP120120K/ tháng4 GB, 120 phútBV HDP120 gửi 9084 ĐĂNG KÝ HDP200200K/ tháng6.5 GB, 200 phútBV HDP200 gửi 9084 ĐĂNG KÝ HDP300300K/ tháng10 GB, 300 phútBV HDP300 gửi 9084 ĐĂNG KÝ HDP600600K/ tháng20 GB, 600 phútBV HDP600 gửi 9084 ĐĂNG KÝ

  • Tổng hợp các gói cước 4G MobiFone mới nhất
  • Tổng hợp các gói cước 3G MobiFone thông dụng