Cách nói giờ trong tiếng Anh – Hướng dẫn từ cơ bản đến nâng cao

Bạn có bao giờ gặp phải tình huống không thể hiểu được người khác nói mấy giờ hay lúc nào? Việc biết cách nói giờ trong tiếng Anh là rất quan trọng, đặc biệt khi bạn sống hoặc làm việc với những người sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính. Trong bài viết này, chúng ta sẽ hướng dẫn từ cơ bản đến nâng cao về cách nói giờ trong tiếng Anh để bạn có thể tự tin và hiệu quả hơn trong giao tiếp.

Mục đích của bài viết này là giúp bạn:

  • Hiểu các cụm từ liên quan đến thời gian.
  • Biết cách phát âm các số trong thời gian.
  • Nắm được chuẩn Giờ Quốc tế (GMT) và cách tính toán múi giờ hiện tạ- Thông thạo kỹ thuật điều chỉnh múi giờ cho công việc, du lịch hay giao tiếp qua mạng.

Các cụm từ liên quan đến thời gian

Thay đổi múi giờ khi du lịch hoặc giao tiếp với người khác quốc tịch
Thay đổi múi giờ khi du lịch hoặc giao tiếp với người khác quốc tịch

Những cụm từ thông dụng khi nói về thời gian.

Việc sử dụng các cụm từ chính xác là rất quan trọng khi bạn muốn diễn tả thời gian một cách rõ ràng. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng để nói về thời gian trong tiếng Anh:

  • What time is it? – Bây giờ là mấy giờ?
  • It’s half past two. – Bây giờ là hai giờ rưỡ- At what time…? – Lúc mấy giờ…
  • I’ll see you at noon. – Tôi sẽ gặp bạn vào buổi trưa.
  • In the morning/afternoon/evening. – Vào buổi sáng/chìu/tố- Next week/month/year. – Tuần/tháng/năm sau.
  • Last Monday/Tuesday/Wednesday… – Thứ Hai/Ba/Tư tuần trước.

Ví dụ minh họa và cách sử dụng.

Ví dụ:

  • A: What time is your flight?
    • B: My flight is at 8 in the morning next Wednesday.

Trong ví dụ này, câu hỏi của A được trả lời bằng cách chỉ ra thời điểm của chuyến bay của B, tức là “at 8 in the morning”, và ngày diễn ra chuyến bay, tức là “next Wednesday”.

Ví dụ khác:

  • A: What time does the concert start?
    • B: The concert starts at 7 in the evening.

Trong ví dụ này, câu hỏi của A được trả lời bằng cách chỉ ra thời điểm bắt đầu của buổi hòa nhạc, tức là “at 7 in the evening”.

Những cụm từ liên quan đến thời gian nói trên sẽ giúp bạn diễn tả thời gian một cách rõ ràng và chính xác trong tiếng Anh.

Hình thức nói giờ trong tiếng Anh

Bổ sung từ vựng liên quan đến thời gian cho giao tiếp hiệu quả hơn
Bổ sung từ vựng liên quan đến thời gian cho giao tiếp hiệu quả hơn

Sử dụng đồng hồ 12 hoặc 24 giờ?

Trong tiếng Anh, người ta sử dụng cả hai loại đồng hồ: 12 giờ và 24 giờ. Tuy nhiên, đồng hồ 12 giờ là phổ biến hơn và được sử dụng rộng rãi hơn tại các nước sử dụng tiếng Anh.

Để hiểu rõ hơn về đồng hồ 12 giờ, bạn có thể chú ý đến những điểm sau:

  • Thay vì sử dụng số từ 1 đến 24 để chỉ thời gian, người ta chỉ sử dụng số từ 1 đến 12.
  • Buổi sáng được ký hiệu bằng AM (Ante Meridian), còn buổi chiều được ký hiệu bằng PM (Post Meridian).
  • Ví dụ: “It’s six o’clock in the morning” hoặc “It’s six AM” để chỉ lúc sáu giờ sáng.
Rất hay:  Giá tôn xốp cách nhiệt chống nóng Hoa Sen, Việt Nhật mới nhất

Còn với đồng hồ 24 giờ, thì:

  • Người ta sử dụng số từ 0 đến 23 để chỉ thời gian.
  • Không có khái niệm buổi sáng hay buổi chiều.
  • Ví dụ: “It’s eighteen hundred hours” hoặc “It’s eighteen hundred” để chỉ lúc 18 giờ.

Cách phát âm các số trong thời gian

Để nói giờ chính xác, bạn cần biết cách phát âm các số trong tiếng Anh. Dưới đây là bảng phát âm các số từ 1 đến 12:

Số Phát âm
1 wʌn
2 tuː
3 θriː
4 fɔːr
5 faɪv
6 sɪks
7 sevən
8 eɪt
9 naɪn
10 ten
11 ilevən (phát âm như “eleven”)
12 twelv (phát âm như “twelve”)

Với đồng hồ 24 giờ, bạn chỉ cần phát âm các số từ 0 đến 23 theo bảng chữ cái thông thường.

Nói giờ chính xác theo chuẩn quốc tế (GMT)

Định nghĩa GMT và vai trò của nó

GMT là viết tắt của Greenwish Mean Time, tức thời gian trung bình tại Vòng Trái Đất 0 độ kinh tuyến. GMT được coi như là chuẩn giờ quốc tế, dựa trên vị trí của Thành phố London, Anh Quốc. Việc sử dụng GMT cho phép các quốc gia và vùng lãnh thổ có thể đồng bộ hóa múi giờ của mình với nhau.

Vai trò của GMT rất quan trọng trong các hoạt động toàn cầu như hàng không, du lịch hay giao tiếp qua mạng. Nếu bạn muốn hẹn giờ với người ở một múi giờ khác, việc biết cách tính toán theo chuẩn GMT sẽ giúp cho việc liên lạc và hẹn hò diễn ra thuận lợi hơn.

Cách tính toán và chỉ ra múi giờ hiện tại

Để tính toán múi giờ hiện tại theo chuẩn GMT, bạn cần biết thời gian hiện tại tại Vòng Trái Đất 0 độ kinh tuyến. Bạn có thể tra cứu thông tin này trên các trang web như www.timeanddate.com.

Sau khi biết thời gian hiện tại theo GMT, bạn có thể tính toán múi giờ của mình bằng cách sử dụng công thức sau: (Thời gian hiện tại theo GMT) +/- (số giờ chênh lệch với GMT của khu vực đó).

Ví dụ, nếu bạn ở Việt Nam và muốn tính toán ra múi giờ của mình so với chuẩn GMT, bạn sẽ cần phải trừ đi 7 giờ do Việt Nam nằm trong múi giờ UTC +7.

Tuy nhiên, việc tính toán này có thể gặp phải khó khăn khi các quốc gia thay đổi múi giờ trong suốt năm. Do đó, để đảm bảo tính chính xác cao nhất, bạn nên tra cứu thông tin từ các nguồn uy tín như tổ chức Giám sát Địa quyển Quốc tế (International Earth Rotation and Reference Systems Service – IERS) hoặc Trung tâm Thông tin Múi giờ Thế giới (World Time Zone Information Center).

Thay đổi múi giờ

Nguyên nhân và yếu tố ảnh hưởng đến sự khác biệt về múi giờ

Mỗi quốc gia, thậm chí mỗi thành phố trên thế giới đều có một múi giờ khác nhau. Điều này dẫn đến việc khi bạn di chuyển đến một nơi khác, múi giờ cũng thay đổi theo. Các nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt về múi giờ bao gồm:

  • Địa lý: Mỗi khu vực trên thế giới có đặc điểm riêng của nó, từ chiều rộng địa lý cho tới các địa danh quan trọng.
  • Lịch: Sự chuẩn hóa giữa các quốc gia về cách tính toán ngày tháng đã được thiết lập khi áp dụng lịch Gregory (lịch Âu La). Tuy nhiên, các quốc gia vẫn sử dụng các loại lịch khác nhau.
  • Chính sách của chính phủ: Các quyết định của chính phủ cũng ảnh hưởng đến việc xác định múi giờ trong mỗi khu vực.
Rất hay:  Gợi Ý Top 17 teams machine wide installer là gì [Quá Ok Luôn]

Cách điều chỉnh múi giờ cho công việc, du lịch hay giao tiếp qua mạng

Để đảm bảo tính chính xác trong việc điều chỉnh múi giờ, bạn có thể làm theo các cách sau:

  • Sử dụng ứng dụng: Hiện nay, trên smartphone và máy tính đã có nhiều ứng dụng hỗ trợ kiểm tra và đồng bộ múi giờ.
  • Kiểm tra trang web: Nếu bạn muốn biết thời gian hiện tại của một quốc gia hoặc thành phố nào đó, bạn có thể kiểm tra thông tin này trên các trang web về thời gian như Time and Date.
  • Tự tính toán: Nếu bạn muốn tự tính toán time zone cho công việc hay chuyến đi của mình, bạn có thể áp dụng công thức GMT ± số giờ tương ứng.

Khi điều chỉnh múi giờ cho giao tiếp qua mạng, hãy lưu ý rằng không phải tất cả các quốc gia sử dụng cùng một chuẩn Daylight Saving Time (DST). Nếu bạn muốn liên lạc với người ở một khu vực khác, hãy xem xét các yếu tố liên quan đến múi giờ để thoải mái và hiệu quả hơn trong việc giao tiếp.

Bổ sung các từ vựng liên quan đến thời gian

Từ vựng về khoảng thời gian (period of time)

Có rất nhiều từ vựng để chỉ khoảng thời gian trong tiếng Anh, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số từ thông dụng nhé:

  • Second: giây
  • Minute: phút
  • Hour: giờ
  • Day: ngày
  • Week: tuần
  • Month: tháng
  • Quarter: quý
  • Year: năm
  • Decade: thập kỉ
  • Century: thế kỉ

Bên cạnh đó, còn có một số cách diễn đạt khác khi muốn chỉ khoảng thời gian như “for” hay “since”. Ví dụ:

  • I have been learning English for 3 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 3 năm.)
  • She has been working at the company since 2010. (Cô ấy đã làm việc tại công ty từ năm 2010.)

Từ vựng về chu kỳ (cycle) và lịch (calendar)

  1. Chu kỳ (Cycle):
    Chu kỳ là một khái niệm quan trọng trong việc nói về thời gian. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến chu kỳ:
  • Cycle: chu kỳ.
  • Period: kỳ.
  • Frequency: tần suất.
  • Phase: giai đoạn.
  1. Lịch (Calendar):
    Lịch là một hệ thống các ngày được sắp xếp theo chu kỳ để giúp cho việc tính toán và sắp xếp thời gian trở nên dễ dàng hơn. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến lịch:
  • Calendar: lịch.
  • Date: ngày tháng.
  • Day of the week: ngày trong tuần.
  • Month: tháng.
  • Year: năm.
  • Leap year: năm nhuận.
Rất hay:  Đường trung trực: Định nghĩa, tính chất và bài tập - Ôn tập toán lớp 7

Với những từ vựng này, bạn có thể tự tin trong việc diễn đạt và giao tiếp về thời gian.

Thực hành nói giờ trong tiếng Anh

Bài tập luyện nói giờ

Để trở thành một người nói tiếng Anh lưu loát, bạn không chỉ cần biết cách nói giờ mà còn phải thực hành liên tục để rèn luyện kỹ năng của mình. Dưới đây là một số bài tập để giúp bạn thực hành nói giờ:

  1. Hãy dùng đồng hồ (hoặc điện thoại) để xác định thời gian và sau đó phát âm lại theo chuẩn. Ví dụ: “It’s three o’clock”, “It’s ten past nine”.
  2. Đặt ra câu hỏi về thời gian cho người khác và trả lời các câu hỏi đó.
  3. Luyện tập sử dụng các từ vựng liên quan đến thời gian trong cuộc sống hàng ngày.

Cách phát âm số đếm từ 1 đến 60

Cách phát âm các số khi nói giờ cũng rất quan trọng. Dưới đây là cách phát âm chính xác các số từ 1 đến 60:

  • Số từ 1 đến 20: One (wʌn), two (tuː), three (θriː), four (fɔːr), five (faɪv), six (sɪks), seven (ˈsev.ən), eight (eɪt), nine (naɪn), ten (ten), eleven (ɪˈlev.ən), twelve (twelv), thirteen (θɜː.tiːn), fourteen (fɔː.tiːn), fifteen (fɪf.tiːn), sixteen (sɪk.stiːn), seventeen (ˌsev.ənˈtiːn), eighteen (eɪ.tiːn) , nineteen (naɪn.tiːn) và twenty(twen.ti).
  • Số từ 21 đến 30: Twenty-one, twenty-two…twenty-nine
  • Số từ 31 đến 60: Thirty-one, thirty-two…forty-five, fifty-six…sixty.

Hãy luyện tập phát âm các số này để nói giờ chuẩn xác trong tiếng Anh nhé!

Kết luận

Như vậy, việc biết cách nói giờ trong tiếng Anh là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả và tự tin với người nước ngoàTừ các cụm từ liên quan đến thời gian đến chuẩn Giờ Quốc tế (GMT), chúng ta đã học được những điều cơ bản và nâng cao về kỹ thuật này.

Thông qua bài viết này của Cosy, bạn đã có thể:

  • Hiểu rõ các cụm từ thông dụng khi nói về thời gian.
  • Biết cách phát âm các số trong thời gian một cách chính xác và tự tin.
  • Nắm được chuẩn Giờ Quốc tế (GMT) và tính toán múi giờ theo chuẩn này.
  • Điều chỉnh múi giờ linh hoạt cho công việc, du lịch hay giao tiếp qua mạng.

Việc sử dụng các từ vựng liên quan đến thời gian và các bài tập luyện tập nói giờ được đưa ra trong bài viết sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng của mình một cách hiệu quả.

Tổng hợp lại, biết cách nói giờ trong tiếng Anh không chỉ là kỹ năng cần thiết trong giao tiếp, mà còn giúp bạn tự tin và chuyên nghiệp hơn trong công việc và cuộc sống. Hy vọng bài viết này đã giúp ích cho bạn.

Chú ý: Bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích khác tại trang web của Cosy – Nơi cung cấp kiến thức bổ ích về đời sống, xã hội, tư vấn cho bạn chi tiết, cách làm hiệu quả và khách quan nhất.