Tính từ đứng trước danh từ là nguyên tắc cơ bản trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu trường hợp muốn miêu tả nhiều tính chất của một danh từ thì ta phải sắp xếp chúng như thế nào? Đừng lo, hãy để Vietop IELTS giúp bạn giải đáp thắc mắc về trật tự tính từ nhé!
Tìm hiểu về tính từ
Tính từ là gì?
Tính từ là những từ dùng để miêu tả tính chất của sự vật, hiện tượng, thường được xuất hiện ở sau động từ tobe và đứng trước danh từ. Mỗi loại tính từ sẽ có chức năng khác nhau. Tuy nhiên, tất cả chúng đều có nhiệm vụ chung là mô tả, làm rõ và nhấn mạnh những đặc điểm tính chất của sự vật, hiện tượng, con người.
Vị trí của tính từ
Tính từ có thể đứng đầu câu, cuối câu hay giữa câu, cụ thể như sau:
- Tính từ đứng trước danh từ: Bổ nghĩa cho danh từ trước nó trong câu.
- Cấu trúc: S + adjective + N
- Ví dụ: I saw a beautiful flower in the garden. (Tôi đã thấy một bông hoa đẹp trong vườn.)
- Tính từ đứng sau động từ liên kết: Miêu tả hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ trong câu sau động từ liên kết.
- Cấu trúc: S + to be/ seem/ sound/ appear/ feel/ taste/ look/ keep/ get + adjective
- Ví dụ: The soup smells delicious. (Mùi súp thơm ngon.)
- Tính từ đứng sau tân ngữ: Miêu tả hoặc bổ nghĩa cho tân ngữ trong câu.
- Cấu trúc: Keep, make, find… + it + adjective
- Ví dụ: She found the book interesting. (Cô ấy thấy quyển sách thú vị.)
- Tính từ sau “too”: Bổ nghĩa cho danh từ hoặc chủ ngữ trong câu sau “too”, để chỉ sự quá mức.
- Cấu trúc: S + to be/ seem/ look. . . . + too + adjective + to + V
- Ví dụ: The coffee was too hot to drink. (Cà phê quá nóng để uống.)
- Tính từ đứng trước “enough”: Bổ nghĩa cho danh từ trước “enough“, để chỉ sự đủ.
- Cấu trúc: S + to be + adj + enough + to V
- Ví dụ: There is enough food for everyone. (Có đủ thức ăn cho mọi người.)
- Tính từ trong “so…that”: Miêu tả kết quả của hành động trong câu có cấu trúc so…that.
- Cấu trúc: S1 + to be/seem/sound/look/feel. . . + so + adj + that + S2 + V
- Ví dụ: He was so tired that he fell asleep immediately. (Anh ấy mệt đến mức ngủ gục ngay lập tức.)
- Tính từ dưới dạng so sánh: So sánh giữa hai sự vật, sự việc hoặc tính chất.
- Cấu trúc:
- More + adj + than
- Adj-er + than
- The most + adj
- The least + adj
- Less + adj + than
- (not) as + adj + as
- Ví dụ: My house is bigger than yours. (Nhà tôi lớn hơn nhà bạn.)
- Cấu trúc:
- Tính từ trong câu cảm thán: Thể hiện cảm xúc hoặc ý nghĩa của câu cảm thán.
- Cấu trúc:
- How + adj + S + V!
- What + (a/an) + adj + N!
- Ví dụ: What a beautiful day! (Thật là một ngày đẹp!)
- Cấu trúc:
- Tính từ câu đo lường: Miêu tả mức độ hoặc số lượng trong câu đo lường.
- Cấu trúc: S + to be + <number> + đơn vị + adjective
- Ví dụ: The temperature is very high today. (Nhiệt độ rất cao hôm nay.)
- Trạng từ bất định: Bổ nghĩa cho các đại từ bất định nhằm, mô tả hoặc định hình thêm tính chất của danh từ hoặc người được chỉ định bởi đại từ đó.
- Cấu trúc: S + V + N + adjective
- Ví dụ: I saw a beautiful butterfly in the garden. (Tôi đã thấy một con bướm đẹp trong vườn.)
Xem thêm: Phrasal verb with of
Các loại tính từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có 7 loại tính từ:
- Tính từ riêng: Coca-Cola, Nike, McDonald’s, Samsung, và Toyota.
- Ví dụ: She prefers Coca-Cola over Pepsi. (Cô ấy thích Coca-Cola hơn Pepsi.)
- Tính từ miêu tả: Tall (cao), intelligent (thông minh), friendly (thân thiện), funny (hài hước), và kind-hearted (tốt bụng).
- Ví dụ: The little boy is very funny. (Cậu bé nhỏ rất hài hước.)
- Tính từ định lượng: Three (ba), many (nhiều), much (nhiều), và few (ít).
- Ví dụ: There are few chairs in the room. (Có ít ghế trong phòng.)
- Tính từ chỉ thị: This (này), that (đó), these (những này), và those (những đó).
- Ví dụ: I really like this book. (Tôi thực sự thích quyển sách này.)
- Tính từ sở hữu: My (của tôi), your (của bạn), his (của anh ấy), her (của cô ấy), và their (của họ).
- Ví dụ: His car is very expensive. (Xe của anh ấy rất đắt.)
- Tính từ nghi vấn: What (gì), which (nào), who (ai), whom (ai), và whose (của ai).
- Ví dụ: Whose bag is this? (Chiếc túi này là của ai?)
- Tính từ phân phối: Orange (cam), apple (táo), banana (chuối), và grapefruit (bưởi).
- Ví dụ: I eat an apple every day. (Tôi ăn một quả táo mỗi ngày.)
Xem thêm: Cách phát âm ed
Trật tự tính từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, người ta có thể sử dụng nhiều tính từ một lúc để bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ trong câu. Vì vậy, bạn cần phải nhớ vị trí của từng loại trạng từ.
Trật tự của tính từ sẽ được sắp xếp như cấu trúc sau:
[Determiner – Quantity] + [Opinion -> Size -> Age -> Shape -> Color -> Origin -> Material -> Purpose] + Noun (Đây là cấu trúc O-S-A-S-C-O-M-P)
Trong đó:
- O là viết tắt của opinion: ý kiến
- S là viết tắt của size: kích cỡ
- A là viết tắt của age: tuổi (hoặc tình trạng mới hay cũ)
- S là viết tắt của sharpe: hình dáng
- C là viết tắt của color: màu sắc
- O là viết tắt của original: xuất xứ
- M là viết tắt của material: chất liệu
- P là viết tắt của purpose: mục đích
Để nhớ lâu và suốt đời về cấu trúc O-S-A-S-C-O-M-P bạn có thể áp dụng chúng vào câu sau: Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì.
Xem thêm: Câu điều kiện loại 2
Quy tắc sử dụng dấu phẩy giữa các tính từ
Khi đặt dấu phẩy giữa các tính từ, bạn cần lưu ý những điểm sau:
- Đặt dấu phảy trước các tính từ cùng loại và không đặt dấu phẩy
- She had a long, stressful day at work.
- He was wearing a black, leather jacket.
- Không đặt dấu phẩy trước tính từ cuối cùng và danh từ
- She found a small wooden box.
- He has a big red car.
- Không đặt dấu phẩy trước từ hạn định và tính từ.
- She found a small wooden box.
- He has a big red car.
Mối liên hệ giữa trật tự tính từ và cách đặt câu
Trong câu, tính từ sẽ thường đứng trước danh từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ví dụ: It was a loud, crowded concert. → The concert was loud and crowded.
Tuy nhiên nếu tính từ đứng sau động từ to be thì dấu phẩy sẽ không được đặt như trên.
Ví dụ: She was such a pretty, delicate and thoughtful woman.
Khi đó, ở tính từ cuối cùng, bạn cần phải thêm and (và) vào trước tính từ đó.
Bài tập về trật tự tính từ trong tiếng Anh
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. Do you like my __________ new shoes?
- A. leather
- B. blue
- C. expensive
2. Matt is an intelligent __________ old man.
- A. American
- C. big
- C. white
3. They use new __________ wooden spoons to eat.
- A. expensive
- B. big
- C. long
4. I’ve bought some red __________ cups for the party.
- A. plastic
- B. cheap
- C. small
5. You need to wash that __________ old blanket.
- A. wool
- B. red
- C. dirty
6. Have you seen my blue __________ cotton sweater?
- A. long
- B. new
- C. striped
7. I’ve bought a __________ antique Egyptian statue.
- A. small
- B. black
- C. marble
8. The victim is a middle-aged black __________ man.
- A. big
- B. muscular
- C. American
9. The murder weapon was a long __________ metal bar.
- A. blue
- B. big
- C. old
10. She is a __________ young woman.
- A. Australian
- B. slim
- C. beautiful
Bài tập 2: Chọn đáp án có cách sắp xếp đúng
1. She has a crush on her _____ teacher.
- A. young intelligent French
- B. intelligent young French
- C. French intelligent young
2. They used to have _____ cars.
- A. blue big American
- B. an American big blue
- C. a big blue American
3. She has _____ hair.
- A. dark short curly
- B. short curly dark
- C. short dark curly
4. She is _____ lady.
- A. silly old
- B. an American old
- C. an old silly
5. What is this _____ thing on the cake?
- A. round disgusting pink
- B. disgusting pink round
- C. disgusting round pink
6. You are a _____ boy, aren’t you?
- A. clever little
- B. big intelligent
- C. little sweet
7. We had _____ lake right in front of us.
- A. an amazing enormous blue
- B. an enormous amazing blue
- C. a blue enormous amazing
8. It’s in the _____ box.
- A. blue large metal
- B. large blue metal
- C. metal large blue
9. She was wearing a _____ miniskirt.
- A. sexy red leather
- B. leather sexy red
- C. red sexy leather
10. We brought a ______ rug.
- A. lovely Persian colorful
- B. Persian lovely colorful
- C. lovely colorful Persian
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng cho các loại danh từ
1. a(n) ____________________.
- A. old car park big
- B. old big car park
- C. big old car park
- D. big car park old
2. a(n) ____________________.
- A. intelligent young doctor
- B. young intelligent doctor
- C. doctor young and intelligent
- D. doctor intelligent young
3. A pair of ____________________.
- A. old dirty socks
- B. socks dirty old
- C. dirty old socks
- D. socks old dirty
4. a ____________________.
- A. red glamorous leather jacket
- B. leather glamorous red jacket
- C. glamorous leather red jacket
- D. glamorous red leather jacket
5. a ____________________.
- A. tall handsome thin man
- B. handsome tall thin man
- C. thin handsome tall man
- D. handsome thin tall man
6. a ____________________.
- A. wide sandy beach
- B. sandy wide beach
- C. beach sandy wide
- D. beach wide sandy
7. a(n) ____________________.
- A. lovely Indian new carpet
- B. new lovely Indian carpet
- C. lovely new Indian carpet
- D. Indian lovely new carpet
8. a ____________________.
- A. white linen smart suit
- B. smart white linen suit
- C. white smart linen suit
- D. linen white smart suit
9. My wife’s ____________________.
- A. dark blue beautiful eyes
- B. blue beautiful dark eyes
- C. dark beautiful blue eyes
- D. beautiful dark blue eyes
10. My daughter’s ____________________.
- A. curly long fair hair
- B. fair long curly hair
- C. long curly fair hair
- D. long fair curly hair
Đáp án
Đáp án bài tập 1
- C
- B
- C
- A
- C
- C
- A
- C
- A
- C
Đáp án bài tập 2
- B
- C
- B
- A
- C
- A
- A
- B
- A
- C
Đáp án bài tập 3
- C
- A
- C
- D
- B
- A
- C
- B
- D
- C
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã biết cách sắp xếp trật tự tính từ sao cho phù hợp nhất và các bài tập để ôn luyện. Hy vọng những chia sẻ trên có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng văn phạm của mình.
Ngoài ra, nếu bạn muốn được hướng dẫn chi tiết và bài bản hơn về các kiến thức liên quan đến tính từ trong các bài thi IELTS, hãy tham khảo ngay các lớp học tại Vietop nhé!.