Đại từ trong tiếng Anh là những từ dùng để thay thế cho danh từ, tránh tạo nên sự lặp lại. Tuy nhiên, đại từ có rất nhiều loại như: đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ phản thân,… Vậy cách sử dụng của các đại từ trong tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây.
1. Tổng quan về đại từ
1.1 Đại từ trong tiếng Anh là gì?
Đại từ (Pronouns) trong tiếng Anh là dùng để chỉ sự vật, sự việc nhằm thay thế cho danh từ, động từ và tính từ ở trong câu. Tránh gây nên trùng lặp hoặc lủng củng trong đoạn văn.
Đại từ trong tiếng Anh là gì?
1.2 Phân loại các đại từ trong tiếng Anh
Đại từ trong tiếng Anh được chia làm 7 loại chính, bao gồm:
– Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Ví dụ: He has worked at this company for 4 years (Anh ấy đã làm việc ở công ty này 4 năm).
– Đại từ phản thân trong tiếng Anh
Ví dụ: Always believe in yourself, you will surely succeed. (Hãy luôn tin vào chính bản thân mình, chắc chắn bạn sẽ thành công.)
– Đại từ chỉ định trong tiếng Anh
Ví dụ: Those tables are old. (Những cái bàn kia kia đã cũ rồi).
– Đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Ví dụ: Linh’s house is very big, but ours is very small. (Nhà của Linh rất to, nhưng của chúng tôi thì rất bé.)
– Đại từ quan hệ trong tiếng Anh
Ví dụ: This is the best movie which she has ever seen (Đây là bộ phim hay nhất cô ấy từng xem).
– Đại từ bất định trong tiếng Anh
Ví dụ: Someone has called him so many times (Có ai đó đã gọi cho anh ta rất nhiều lần).
– Đại từ nhấn mạnh trong tiếng Anh
Ví dụ: My brother opened the door himself. (Mẹ tôi đã tự mở cửa phòng ra.)
2. Chức năng của đại từ trong tiếng Anh
Các đại từ quan hệ trong tiếng Anh nhằm sử dụng thay thế cho danh từ trong câu. Và mỗi loại đại từ đều mang chức năng khác nhau. Cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây.
2.1 Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) là đại từ dùng để chỉ, đại diện hoặc thay thế cho một danh từ chỉ người hoặc vật mà khi người nói không muốn đề cập trực tiếp đến.
Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Cách dùng đại từ nhân xưng: Thường sử dụng để thay thế cho các danh từ khi không cần lặp lại chính xác danh từ hoặc cụm danh từ nào đó.
– “I, he, she, we, they” có thể là chủ ngữ của động từ:
Ví dụ:
- He has worked at this company for 4 years (Anh ấy đã làm việc ở công ty này 4 năm).
- We went to the zoo last week (Chúng tôi đã đi sở thú vào tuần trước).
– “Me, him, her, us, them” có thể là tân ngữ trực tiếp của động từ.
Ví dụ:
- I saw her reading a book at the library (Tôi nhìn thấy cô ấy đang đọc sách ở thư viện).
- I called him to tell him about the results of the interview yesterday but he didn’t answer the phone. (Tôi đã gọi cho anh ta để thông báo về kết quả phỏng vấn ngày hôm qua nhưng anh ta không nghe máy.)
– Đại từ nhân xưng có thể làm tân ngữ gián tiếp của động từ
Ví dụ:
- I gave him a present for his birthday. (Tôi tặng cho anh ấy một món quà nhân ngày sinh nhật.)
- My mother gave me a dress for the occasion of my high score. (Mẹ tôi tặng tôi một chiếc váy nhân dịp đạt điểm cao.)
– Đại từ nhân xưng có thể làm tân ngữ của giới từ
Ví dụ:
- We wouldn’t go out without them. (Chúng tôi sẽ không đi chơi nếu như không có họ.)
- We wouldn’t love each other without them (Chúng tôi sẽ không yêu nhau nếu như không có họ).
Đại từ nhân xưng
2.2 Đại từ phản thân trong tiếng Anh
Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) là đại từ được sử dụng khi một người hoặc một vật vừa là chủ ngữ, vừa là tân ngữ của một động từ. Lúc này, đại từ phản thân sẽ đóng vai trò làm tân ngữ trong câu.
Đại từ phản thân trong tiếng Anh
Ví dụ:
– I did the housework myself while my mother was away. (Tôi đã tự làm việc nhà trong lúc mẹ đi vắng.)
– Always believe in yourself, you will surely succeed. (Hãy luôn tin vào chính bản thân mình, chắc chắn bạn sẽ thành công.)
– You have to do the work yourself. Don’t expect anyone else. (Chính bạn phải tự làm công việc của mình. Đừng mong chờ vào một ai khác.)
Lưu ý: Đại từ phản thân không bao giờ làm chủ ngữ hoặc đại từ nhân xưng tân ngữ mà chỉ có thể làm tân ngữ ở trong câu.
2.3 Đại từ chỉ định trong tiếng Anh
Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) thường dùng để thay thế cho danh từ, cụm danh từ đã xác định trước đó. Nhằm hạn chế tình trạng lặp lại, gây trùng lặp hoặc nhàm chán. Thông thường, đại từ chỉ định được dùng cho cả các danh từ chỉ sự vật, động vật hoặc chỉ nơi chốn.
Các đại từ chỉ định bao gồm:
Đại từ chỉ định trong tiếng Anh
Ví dụ:
– These dresses are so beautiful. (Những chiếc váy này thật đẹp).
– Who is that man? Is that the person who talked to Lan the other day? (Người đàn ông kia là ai vậy? Có phải là người đã nói chuyện với Lan hôm trước không?)
– Those books are old. (Những quyển sách kia đã cũ rồi).
Đại từ chỉ định
2.4 Đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) là những đại từ được dùng để chỉ sự sở hữu, và thay thế cho một danh từ, cụm danh từ được nhắc đến trước đó. Đại từ sở hữu thường đứng một mình.
Đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Ví dụ:
– Which phone is yours? The white one or the black one? (Cái điện thoại nào là của bạn? Cái màu trắng hay màu đen?)
– Lan’s house is very big, but ours is very small. (Nhà của Lan rất to, nhưng của chúng tôi thì rất bé.)
– Lan’s book is still very new, and mine has stains. (Quyển sách của Lan còn rất mới, còn của tôi thì đã dính vết lem bẩn).
Lưu ý: Không sử dụng đại từ sở hữu trước danh từ.
2.5 Đại từ quan hệ trong tiếng Anh
Đại từ quan hệ (Relative pronouns) là đại từ dùng để nối mệnh đề (các mệnh đề tính từ) với mệnh đề chính trong câu. Thông thường, mệnh đề quan hệ sẽ bổ sung nghĩa cho mệnh đề chính. Vì thế, đại từ quan hệ sẽ mang chức năng thay thế cho một danh từ trước đó, liên kết các mệnh đề với nhau.
Các đại từ quan hệ thường gặp:
Đại từ quan hệ trong tiếng Anh
Ví dụ:
– The man you met yesterday is my homeroom teacher (Người đàn ông người mà bạn gặp hôm qua là giáo viên chủ nhiệm lớp tôi).
– This is the best movie which I’ve ever seen (Đây là bộ phim hay nhất tôi từng xem).
– I want to go to Vietnam where there is diverse street food, charming nature (Tôi muốn đến Việt Nam nơi mà có ẩm thực đường phố đa dạng, thiên nhiên hữu tình).
Đại từ quan hệ
Xem thêm:
- MỆNH ĐỀ QUAN HỆ (RELATIVE CLAUSE) – CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN
- CÁC KIẾN THỨC CƠ BẢN VỀ MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
2.6 Đại từ bất định trong tiếng Anh
Đại từ bất định (Indefinite pronouns) là những từ dùng để nói một cách chung chung (không chỉ người hay chỉ vật cụ thể). Đại từ bất định có thể sử dụng ở ngôi số ít và ngôi số nhiều.
– Các đại từ bất định số ít: Another, Each, Either, Much, Neither, Other, Anybody, Everybody, Nobody, somebody
– Đại từ bất định số nhiều: Both, Few, Many, Others, Several
Ví dụ:
– She advised many times but no one listened to her. (Cô ấy đã khuyên rất nhiều lần nhưng không ai nghe lời cô ấy.)
– No one wants to play with him, because he is very aggressive (Không ai muốn chơi với anh ta, vì anh ta rất hung giữ).
– Someone has called you so many times (Có ai đó đã gọi cho bạn rất nhiều lần).
Lưu ý: Trong một câu nếu có cả đại từ bất định, tính từ sở hữu thì đại từ bất định và tính từ sở hữu phải tương đương nhau (cùng là số ít hoặc số nhiều). Ngoài ra, nếu sau đại từ bất định là cụm “of + danh từ” thì đại từ bất định cần tương đương với tính từ sở hữu.
2.7 Đại từ nhấn mạnh trong tiếng Anh
Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns) là đại từ dùng để nhấn mạnh danh từ đứng trước nó, thường đứng sau danh từ hoặc chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
– The students themselves cleaned this classroom. (Chính các học sinh đã dọn dẹp phòng học này).
– My mother opened the door herself. (Mẹ tôi đã tự mở cửa phòng ra.)
– I can walk by myself (Tôi có thể đi bộ một mình).
Đại từ nhấn mạnh
Xem thêm:
=> ĐẠI TỪ LÀ GÌ? TRỌN BỘ KIẾN THỨC VỀ ĐẠI TỪ TRONG TIẾNG ANH
3. Một số nguyên tắc chung khi dùng đại từ
Ngoài những chức năng của từng loại đại từ ở trên thì bạn còn cần lưu ý những nguyên tắc dưới đây, tránh gặp những lỗi sai khi sử dụng đại từ trong tiếng Anh nhé.
– Các đại từ sở hữu thường không có thêm ‘ (dấu phẩy)
Ví dụ: The white shirt is hers (không được dùng her’s).
– Các động từ theo sau đại từ nhân xưng thì được chia theo tiền ngữ (từ được thay thế bởi đại từ)
Ví dụ: These dresses are so beautiful. They look very expensive. (Những chiếc váy này thật đẹp. Chúng trông có vẻ rất đắt.)
– Một số đại từ luôn ở dạng số ít, cần chia động từ phù hợp với câu.
Ví dụ: Each of the kids plays football well (Mỗi đứa trẻ đều chơi bóng giỏi).
Một số nguyên tắc chung khi dùng đại từ
Xem thêm:
=> 1000 CỤM ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A-Z ĐỦ DÙNG CẢ ĐỜI
=> TẤT CẢ CÁC CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT!
4. Bài tập về đại từ trong tiếng Anh
Bài tập
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. I and my brother ate all of the ice cream by …………..
A. yourselves B. himself
C. themselves D. yourself
2. What is ………… telephone number?
A. you B. your
C. yours D. all are right
3. Where are ………… friends now?
A. your B. you
C. yours D. A and B are right
4. Here is a postcard from ………… friend Linh.
A. me B. mine
C. my D. all are right
5. She lives in the USA now with ………… family.
A. she B. her
C. hers D. A and b are right
6. ………… company builds ships.
A. He B. His
C. Him D. All are right
7. …………children go to school in the USA.
A. They B. Their
C. Them D. Theirs
8. My brother and his friend painted the house by ………….
A. yourself B. himself
B. themselves D. itself
9. The exam ………… wasn’t difficult, but the exam room was horrible.
A. himself B. herself
C. myself D. itself
10. Never mind. I and Linh will do it ………….
A. herself B. myself
B. themselves D. ourselves
Bài 2: Trả lời các câu hỏi dưới đây với các đại từ: myself, yourself, itself
1. Who repaired the bike for you?
Nobody……………………
2. Who cuts Linh’s hair for him?
Nobody. He cuts ………………………………
3. Do you want me to post that letter for you?
No, I’ll ………………………………………..
4. Who told you that Linh was going away?
Linh…………………………………………
5. Can you phone Linh for me?
Why can’t you ……………………………….
Bài 3: Điền các đại từ nhân xưng thích hợp vào chỗ trống
1. My friend asked me about this book. Did you give……to…….
2. My mother met Linh today, she went out with……girlfriend.
3. Why does the teacher always give our class many tests? He hates……or something?
4. They paid Lan a lot of money to make this film. They must like……very much.
5. I haven’t seen Linh and Lan for ages. Have you met……recently?
Đáp án
Bài 1:
1 – A, 2 – B, 3 – A, 4 – C, 5 – B, 6 – B, 7 – B, 8 – C, 9 – D, 10 – D
Bài 2:
1. It – her
2. His
3. Us
4. Him
5. Them
Bài 3:
1. I repaired it myself.
2. He cuts it himself
3. No, I’ll post/do it myself
4. Linh told me herself/ Linda herself told me/ Linda did herself
5. Why can’t you phone him yourself?/ …. do it yourself?
Phía trên là toàn bộ thông tin về đại từ trong tiếng Anh để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh của mình. Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster thường xuyên để cập nhật các bài học về từ vựng, cấu trúc mới nhất mỗi ngày nhé.