Thang điểm IELTS là một trong những điều đầu tiên bạn cần nắm rõ nếu có ý định tham gia kỳ thi IELTS. Điều này sẽ giúp bạn đánh giá đúng năng lực hiện tại, thiết lập mục tiêu phù hợp và lên lộ trình ôn thi hiệu quả. Tham khảo cách tính band điểm IELTS overall, tiêu chí chấm điểm IELTS Reading, Listening, Speaking và Writing mà ELSA Speech Analyzer cung cấp dưới đây.
Thang điểm – Band điểm IELTS là gì?
IELTS là từ viết tắt của cụm từ International English Language Testing System. Đây là một trong những chứng chỉ đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ Anh phổ biến nhất hiện nay.
Thang điểm IELTS (band điểm IELTS) là thang điểm được tính từ 1.0 – 9.0, Overall điểm thi IELTS là trung bình cộng điểm 4 kỹ năng Reading, Listening, Speaking và Writing. 4 kỹ năng IELTS này cũng được tính từ thang 1.0 – 9.0.
Bài thi IELTS có 2 dạng: Academic (Học thuật) và General Training (Tổng quát). Hai kỳ thi này có sự chênh lệch về độ khó, do đó, thang điểm chuyển đổi cũng sẽ khác nhau.
Cách tính thang điểm IELTS Reading & Listening
Cấu trúc đề thi IELTS phần Listening và IELTS Reading đều có 40 câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng tương đương 1 điểm, tính tổng số điểm sau đó quy đổi về thang điểm IELTS chuẩn từ 1 đến 9. Thang điểm IELTS Listening ở dạng Academic (Học thuật) và General Training (Tổng quát) sẽ giống nhau, chỉ khác biệt ở phần thi Reading.
Dưới đây là bảng tính Band điểm IELTS Reading và band điểm IELTS Listening:
Xem thêm:
- Lộ trình luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu
- Bí quyết tự học đạt IELTS Listening 7.0
Cách tính thang điểm IELTS Speaking & Writing
Cách tính điểm IELTS Speaking 2023
Phần thi IELTS Speaking thường diễn ra từ 11-14 phút và được cho điểm dựa trên 4 tiêu chí sau:
- Fluency and Coherence – Sự lưu loát và mạch lạc trong bài nói. Giám khảo sẽ xem xét cách liên kết câu bằng từ nối, không dừng quá lâu khi nói và đặc biệt là không lạc đề.
- Lexical Resource – Sự đa dạng vốn từ vựng, sử dụng từ chính xác theo ngữ cảnh, sử dụng nhiều idioms IELTS, IELTS Speaking Phrases linh hoạt và bài nói không bị lặp từ.
- Grammatical Range and Accuracy – Sự đa dạng và chính xác của các cấu trúc ngữ pháp.
- Pronunciation – Khả năng phát âm.
4 tiêu chí chiếm tỷ trọng ngang nhau – tức mỗi tiêu chí chiếm 25% số điểm. Band điểm IELTS Speaking theo từng tiêu chí như sau:
Lưu ý: Tốc độ nói chỉ là một phần trong các tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking. Theo thang điểm Speaking IELTS, còn có 2 yếu tố quan trọng khác giúp bạn đạt điểm cao trong kỹ năng này là độ dài của câu trả lời và khả năng sử dụng linh hoạt các từ nối, cụm từ liên kết,…
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Tham khảo:
- Tổng hợp bài nói mẫu Speaking IELTS Part 1, 2, 3 theo chủ đề
- Tổng hợp 30 chủ đề Speaking IELTS Part 1 thường gặp nhất
- Cấu trúc đề IELTS Speaking 2023 và tổng hợp các chủ đề thường gặp
Cách tính thang điểm IELTS Writing 2023
Phần thi viết có 2 bài – IELTS Writing task 1 và IELTS Writing task 2, được diễn ra trong 60 phút. Giám khảo sẽ dựa vào những tiêu chí sau để tính điểm IELTS Writing:
- Task Achievement/Response – Khả năng trả lời chính xác, trọng tâm câu hỏi, có thể phát triển ý và nêu dẫn chứng cho từng luận điểm trong bài viết.
- Coherence and Cohesion – Độ mạch lạc và tính liên kết giữa các câu, các đoạn trong bài viết.
- Lexical Resource – Sử dụng từ vựng một cách chính xác trong từng ngữ cảnh, linh hoạt sử dụng các cặp từ đồng nghĩa, trái nghĩa.
- Grammatical Range and Accuracy – Sử dụng chính xác và đa dạng các cấu trúc ngữ pháp IELTS (mệnh đề quan hệ, câu đảo ngữ, câu điều kiện,…). Thí sinh không mắc các lỗi ngữ pháp cơ bản như chia sai động từ.
Mỗi tiêu chí sẽ chiếm 25% số điểm của toàn bài thi IELTS Writing. Giám khảo sẽ chấm điểm riêng từng tiêu chí trong, sau đó trung bình cộng lại để ra điểm số cuối cùng của phần thi. Band điểm IELTS Writing theo từng tiêu chí như sau.
Cách tính điểm IELTS Overall
Band điểm IELTS được tính từ 1.0 – 9.0, là trung bình cộng của 4 kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Trọng số của mỗi kỹ năng là như nhau.
Ví dụ: Thí sinh có điểm thi IELTS cho 4 kỹ năng lần lượt là: 5.0 (Writing), 6.0 (Speaking), 7.0 (Reading), 6.0 (Listening). Như vậy, điểm IELTS Overall sẽ là: (5.0 + 6.0 + 7.0 + 6.0)/4 = 6.0.
Cách làm tròn điểm thi IELTS
Điểm IELTS Overall đó sẽ được làm tròn như sau:
- Nếu điểm trung bình cộng có số lẻ nhỏ hơn 0.25 thì sẽ được làm tròn xuống 0.00.
Ví dụ: Thí sinh có số điểm IELTS lần lượt 4 kỹ năng là 7.5 Listening, 7.0 Reading, 7.0 Writing và 7.0 Speaking. Như vậy, điểm IELTS Overall của thí sinh này là 7.0 (28.5 ÷ 4 = 7.125 ~ 7.0)
- Nếu điểm trung bình cộng có số lẻ từ 0.25 đến nhỏ hơn 0.75 thì bài thi sẽ được làm tròn thành 0.5.
Ví dụ: Một thí sinh có số điểm 4 kỹ năng lần lượt là: 6.5 Listening, 6.5 Reading, 5.0 Writing và 7.0 Speaking. Vậy điểm Overall IELTS của thí sinh này là 6.5 (25 ÷ 4 = 6.25 ~ 6.5)
- Nếu điểm trung bình cộng có số lẻ từ 0.75 trở lên thì sẽ được làm tròn lên 1.0.
Ví dụ: Một thí sinh có số điểm IELTS 4 kỹ năng lần lượt như sau: 5.0 Listening; 4.5 Reading, 5.0 Writing và 5.0 Speaking. Như vậy điểm Overall IELTS sẽ là 5.0 (19.5 ÷ 4 = 4.875 ~ 5.0)
Bảng đánh giá kỹ năng tiếng Anh qua kết quả thi IELTS
Kết quả kì thi IELTS không có đậu hoặc rớt mà sẽ ở dưới dạng điểm số theo thang điểm IELTS từ 1.0 – 9.0. Ở mỗi band điểm IELTS sẽ có những đánh giá và nhận xét về khả năng sử dụng ngoại ngữ khác nhau.
Dưới đây là thang điểm đánh giá IELTS được áp dụng ở IDP và British Council:
Những lợi ích khi đạt IELTS điểm cao
Bằng IELTS ngày càng trở nên phổ biến và trở thành thước đo năng lực ngoại ngữ tại rất nhiều tổ chức trong và ngoài nước. Sở hữu một bảng điểm IELTS với band điểm Overall cao là mơ ước của nhiều người, bởi nó đem lại rất nhiều lợi ích như:
Miễn thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh và được xét tuyển Đại học
Ngày nay, chỉ cần có tấm bằng IELTS với band điểm 4.0 trở lên là các bạn học sinh đã được miễn thi THPT môn tiếng Anh. Một số trường Đại học (kể cả những trường có danh tiếng lớn) cũng dùng chứng chỉ IELTS để xét tuyển thẳng vào Đại học. Bên cạnh đó, những ai sở hữu bằng IELTS với band điểm từ 6.5 trở lên đã nắm trong tay cơ hội được trúng tuyển những suất học bổng du học nước ngoài.
Xem thêm: Bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm thi Đại học
Là điều kiện để tốt nghiệp Đại học
Hiện nay, hầu hết các trường Đại học lớn đều yêu cầu các chứng chỉ tiếng Anh để đủ điều kiện ra trường. Với chứng chỉ IELTS, band điểm dao động từ 4.0 đến 6.5 tùy vào trường và chuyên ngành.
Mở rộng cơ hội nghề nghiệp và nâng cao thu nhập
Các tổ chức, nhà tuyển dụng ngày nay có xu hướng ưu tiên các ứng viên có chứng chỉ IELTS với band điểm cao. Bên cạnh đó, việc giỏi ngoại ngữ cũng giúp bạn được trải nghiệm những cơ hội tốt như làm việc cho các công ty Đa quốc gia, hay quản lý một chi nhánh mới ở một quốc gia khác,… Từ đó mà thu nhập cũng được nâng cao.
Chứng chỉ IELTS thực sự ngày càng trở nên quan trọng trong thời đại hội nhập như ngày nay. Nếu bạn vẫn chưa có ngoại ngữ tốt, hay nhanh chóng lên cho mình một lộ trình học hiệu quả để chinh phục tầm bằng IELTS với một band điểm ấn tượng. Đừng quên tham khảo thang điểm IELTS và tiêu chí chấm điểm của các tổ chức chấm thi để có cái nhìn toàn diện về kỳ thi này nhé!