Thang điểm IELTS 2023 và Cách tính điểm chuẩn nhất

Trước khi đến với bước đăng ký thi IELTS, các bạn nên nắm cấu trúc đề thi IELTS và các tiêu chí về chấm thi cũng như về thang điểm của cả 4 kỹ năng IELTS để có thể dễ dàng hiểu rõ được các yếu tố cần thực hiện để có thể đạt được số điểm mình mong muốn.

Vì thế, IELTS CITY xin chia sẻ tới bạn đọc bài viết chi tiết nhất về thang điểm IELTS 2023 mới nhất cũng như tiêu chí chấm điểm của cả 4 kỹ năng và những lợi ích khi sỡ hữu band điểm IELTS cao!

thang điểm ielts và cách tính điểm ielts
Thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS chi tiết và chính xác nhất 2023

1. Thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS overall

Thang điểm IELTS được chấm theo thang điểm từ 0 đến 9 với điểm lẻ là 0.5 (ví dụ: 6.5, 7.5). Band điểm IELTS Overall sẽ được tính theo công thức trung bình cộng của cả 4 kỹ năng (Listening, Reading, Writing và Speaking). Cách tính điểm IELTS Overall sẽ như công thức sau:

Band điểm IELTS Overall = (Điểm Listening + Điểm Reading + Điểm Writing + Điểm Speaking) / 4

Ví dụ: Bạn Trần Việt Hương (Học viên tại IELTS CITY) có số điểm thành phần như sau:

  • Reading: 7.5
  • Listening: 8.0
  • Writing: 6.5
  • Speaking: 6.5

Vậy điểm IELTS Overall của Hương sẽ là:

IELTS Overall = [7.5 (Reading) + 8.0 (Listening) +6.5 (Writing) + 6.5 (Speaking)] ÷ 4 = 28.5 ÷ 4 = 7.0 (làm tròn từ 7.125)

Bằng IELTS 7.0 Overall của học viên Trần Việt Hương
Bảng điểm IELTS 7.0 Overall của Trần Việt Hương – Học viên tại IELTS CITY

Vì điểm lẻ của IELTS là 0.5, nên nguyên tắc làm tròn band điểm IELTS sẽ như sau:

  • Với điểm trung bình với số lẻ nhỏ hơn 0.25 thì các bạn sẽ bị làm tròn xuống 0.0.
    • (Ví dụ: 7.125 = 7.0)
  • Với điểm trung bình cộng có số lẻ từ 0.25 đến nhỏ hơn 0.75 thì các bạn sẽ được làm tròn thành 0.5
    • (Ví dụ: 7.25 = 7.5).
  • Với điểm nếu điểm trung bình cộng có số lẻ từ 0.75 trở lên thì các sẽ được làm tròn lên 1.0.
    • (Ví dụ: 7.825 = 8.0)

Bonus: IELTS CITY xin chia sẻ thêm một công cụ có thể giúp bạn tính điểm IELTS Online chính xác nhất Tại Đây!

Cùng xem lại cách tính điểm IELTS cho cả 4 kỹ năng và overall qua video sau:

Cách tính điểm IELTS chi tiết cho 4 kỹ năng

Tìm hiểu thêm:

  • Chứng chỉ IELTS có thời hạn bao lâu?
  • Thi IELTS bao lâu có kết quả? Hướng dẫn cách tra cứu điểm thi IELTS Online

2. Thang điểm IELTS Listening và Reading

Điểm thi IELTS Listening và Reading sẽ được chấm dựa trên việc quy đổi số câu đúng sang thang điểm IELTS như sau:

Thang điểm IELTS Listening và Reading
Bảng điểm IELTS Listening và Reading chi tiết

Các bạn cùng tiếp tục theo dõi cách chấm điểm chi tiết của 2 kỹ năng này nhé!

2.1. Thang điểm IELTS Listening

Đối với thang điểm IELTS Listening, một câu trả lời đúng sẽ được 1 điểm, tối đa là 40 điểm và quy đổi sang thang điểm từ 1.0 – 9.0 dựa trên tổng số câu trả lời đúng. Cách tính điểm IELTS Listening cụ thể sẽ như bảng sau:

Số câu đúngĐiểm IELTS Listening
Bảng điểm IELTS Listening (Academic & General)

2.3. Thang điểm IELTS Reading (Academic & General)

Thang điểm IELTS Reading của IELTS Academic và General có sự khác nhau nhẹ về số câu đúng vì độ khó của 2 bài thi này khác nhau. Cách tính điểm IELTS Reading sẽ cụ thể như bảng sau:

Số câu đúng (Academic)Số câu đúng (General)Điểm IELTS Reading
Bảng điểm IELTS Reading (Academic & General)

4. Thang điểm IELTS Writing

Tổng điểm IELTS Writing sẽ bằng trung bình cộng của điểm Task 1 và Task 2 với thang điểm từ 0 – 9. Tuy nhiên, trọng số điểm của Writing Task 1 và Task 2 không ngang nhau. Cụ thể, điểm writing Task 2 sẽ chiếm 2/3 tổng số điểm IELTS Writing.

Tổng điểm IELTS Writing = [Điểm Writing Task 1 + (Điểm Writing Task 2 x 2)]/3

Ví dụ:

  • Điểm Task 1: 6.5
  • Điểm Task 2: 6.5

Vậy tổng điểm IELTS Writing sẽ là:

Tổng điểm IELTS Writing = [6.5 (Task 1) + (6.5 (Task 2) x 2)]/3 = 6.5

Khác với IELTS Listenning và Reading, thay vì chấm điểm dựa trên số câu đúng thì thang điểm IELTS Writing Task 1 và Task 2 sẽ được chấm dựa trên 4 tiêu chí sau:

  • Task achievement/Task response (Đáp ứng yêu cầu đề bài)
  • Coherence and cohesion (Tính mạch lạch và nhất quán)
  • Lexical Resources (Vốn từ vựng)
  • Grammatical range and accuracy (Ngữ pháp phong phú và chính xác)

Tổng điểm IELTS Writing của mỗi task là trung bình của các tiêu chí đánh giá này. Ví dụ, nếu một thí sinh được đánh giá 6 điểm Task Achievement, 7 điểm Coherence and Cohesion, 7 điểm Lexical Resource và 6 điểm Grammatical Range and Accuracy cho Task 1, tổng điểm IELTS Writing task 1 của thí sinh đó sẽ là (6+7+7+6)/4 = 6.5 điểm.

Rất hay:  4 Cách chỉnh sửa file PDF trên máy tính đơn giản nhất - Thủ thuật

4.1. Task achievement/Task response (Đáp ứng yêu cầu đề bài)

Task achievement (Task Response) là tiêu chí đánh giá mức độ hiểu bài của thí sinh trong việc giải quyết đề bài đúng theo yêu cầu

  • 0 điểm: Không hoàn thành yêu cầu của đề bài hoặc viết về chủ đề không liên quan đến đề bài.
  • 1-3 điểm: Viết đủ ý nhưng không trả lời đầy đủ các phần của đề bài hoặc không có ý tưởng sáng tạo.
  • 4-5 điểm: Hoàn thành đầy đủ yêu cầu của đề bài, nhưng có thể còn một số chi tiết chưa chính xác hoặc không có ý tưởng sáng tạo.
  • 6-7 điểm: Hoàn thành đầy đủ yêu cầu của đề bài, có ý tưởng sáng tạo và các chi tiết chính xác.
  • 8-9 điểm: Hoàn thành đầy đủ yêu cầu của đề bài, có ý tưởng sáng tạo, các chi tiết chính xác và đầy đủ.

4.2. Coherence and cohesion (Tính mạch lạch và nhất quán)

Coherence and cohesion là tiêu chí đánh giá độ mạch lạc, dễ đọc, liên kết giữa các câu, các ý cũng như về mức độ tổ chức thông tin một cách logic, hợp lý trong bài viết.

Cách chấm điểm Coherence and cohesion cụ thể:

  • 0 điểm: Không có sự liên kết hoặc nhất quán trong bài viết.
  • 1-3 điểm: Có sự liên kết và nhất quán nhưng chưa thể hiện rõ ràng hoặc chưa được phát triển đầy đủ.
  • 4-5 điểm: Có sự liên kết và nhất quán đủ để hiểu được ý của bài viết.
  • 6-7 điểm: Có sự liên kết và nhất quán tốt, giúp cho bài viết dễ đọc và hiểu.
  • 8-9 điểm: Có sự liên kết và nhất quán rất tốt, giúp cho bài viết dễ đọc và hiểu, đồng thời tạo ra sự liên kết mạch lạc giữa các ý.

4.3. Lexical Resources (Vốn từ vựng)

Lexical resources là tiêu chí đánh giá khả năng sử dụng vốn từ vựng đa dạng của thí sinh. Tiêu chí này được chấm dựa trên 2 yếu tố nhỏ:

  • Range of vocabulary: Tiêu chí đánh giá sự đa dạng trong trường từ vựng phù hợp với chủ đề trong bài viết cũng như khả năng biến hóa các loại từ vựng, từ đồng nghĩa, trái nghĩa,..của thí sinh.
  • Spelling: Tiêu chí đánh giá sự chuẩn xác trong việc chính tả. Hầu hết mọi người sẽ dễ bị trừ điểm oan vì mắc những lỗi sai chính tả không cần thiết.

Cách chấm điểm Lexical Resources cụ thể:

  • 0 điểm: Sử dụng từ vựng không chính xác hoặc không có từ vựng.
  • 1 – 3 điểm: Sử dụng từ vựng cơ bản và chưa được phát triển đầy đủ hoặc sử dụng từ vựng không liên quan đến chủ đề.
  • 4 – 5 điểm: Sử dụng từ vựng đa dạng, đúng và linh hoạt, tuy nhiên có thể thiếu một số từ chuyên ngành hoặc các thành ngữ/phát ngôn thường được sử dụng.
  • 6 – 7 điểm: Sử dụng từ vựng đa dạng, đúng và linh hoạt, bao gồm cả các từ chuyên ngành và thành ngữ/phát ngôn thường được sử dụng.
  • 8 – 9 điểm: Sử dụng từ vựng đa dạng, đúng và linh hoạt, sử dụng một cách tự nhiên và trôi chảy, bao gồm cả các từ chuyên ngành và thành ngữ/phát ngôn thường được sử dụng.

4.4. Grammatical range and accuracy (Ngữ pháp phong phú và chính xác)

Grammatical range and accuracy là tiêu chí đánh giá khả năng đa dạng hóa các cấu trúc ngữ pháp từ cơ bản tới nâng cao như: mệnh đề quan hệ, đảo ngữ, câu phức cũng như mức độ chính xác của các cấu trúc trong bài viết

Cách chấm điểm Grammatical range and accuracy cụ thể:

  • 0 điểm: Sử dụng ngữ pháp sai lệch và không chính xác, không có hiểu biết về cấu trúc câu hoặc sử dụng câu không hoàn chỉnh.
  • 1-3 điểm: Sử dụng ngữ pháp cơ bản và chưa được phát triển đầy đủ hoặc sử dụng ngữ pháp sai lệch.
  • 4-5 điểm: Sử dụng ngữ pháp đầy đủ, tuy nhiên có thể còn một số lỗi nhỏ.
  • 6-7 điểm: Sử dụng ngữ pháp đầy đủ và chính xác, với một số lỗi nhỏ.
  • 8-9 điểm: Sử dụng ngữ pháp đầy đủ và chính xác, tự nhiên và trôi chảy, không có lỗi ngữ pháp đáng kể.
Rất hay:  Biến áp cách ly là gì? Cần dùng trong những trường hợp nào?

Những thông tin trên được dựa vào IELTS Writing Band descriptors (bảng mô tả điểm IELTS writing) chính thức từ phía hội đồng tổ chức thi IELTS sau:

  • IELTS TASK 1 Writing band descriptors (Public version)
  • IELTS TASK 2 Writing band descriptors (Public version)

5. Thang điểm IELTS Speaking

Tương tự như IELTS Writing, thang điểm IELTS Speaking cũng sẽ được chấm theo thang điểm từ 0 – 9 dựa trên 4 tiêu chí:

  • Fluency and Coherence (Trôi chảy và mạch lạc)
  • Lexical Resource (Khả năng dùng từ)
  • Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác)
  • Pronunciation (Phát âm)

Mỗi tiêu chí được đánh giá trên thang điểm từ 0 đến 9. Sau đó, tổng số điểm 4 tiêu chí sẽ được cộng lại và chia cho 4 để tính điểm trung bình.

Ví dụ: Nếu bạn nhận được 6.5 điểm cho Fluency and Coherence, 7.0 điểm Lexical Resources, 6.0 điểm Grammatical Range and Accuracy và 7.5 điểm cho Pronunciation. Vậy tổng điểm IELTS Speaking của bạn sẽ là: (6.5 + 7.0 + 6.0 + 7.5) / 4 = 6.75

5.1. Fluency and Coherence (Trôi chảy và mạch lạc)

Fluency and Coherence là tiêu chí đánh giá khả năng nói trôi chảy, lưu loát trong một khoảng thời gian ngắn cũng như khả năng trả lời câu hỏi đúng trọng tâm, thuyết phục, vừa đủ.

Cách chấm điểm Fluency and Coherence cụ thể:

  • 0 điểm: Không có câu trả lời hoặc câu trả lời không liên quan đến chủ đề.
  • 1-2 điểm: Nói chậm, có nhiều lặp lại, thiếu mạch lạc, không kết nối ý tưởng.
  • 3-4 điểm: Nói chậm, thiếu lưu loát, thiếu kết nối ý tưởng, có một số lặp lại.
  • 5-6 điểm: Nói lưu loát và mạch lạc, có kết nối ý tưởng và không có lặp lại đáng kể.
  • 7-8 điểm: Nói lưu loát và mạch lạc, có kết nối ý tưởng mạnh mẽ và chính xác, không có lặp lại đáng kể.
  • 9 điểm: Nói lưu loát và mạch lạc, có kết nối ý tưởng mạnh mẽ và chính xác, không có lỗi nghĩa hoặc ngữ pháp.

5.2. Lexical Resource (Khả năng dùng từ)

Lexical Resource là tiêu chí đánh giá khả năng sử dụng đa dạng, chính xác trường từ vựng trong quá trình trả lời câu hỏi cũng như phân tích nhiều chủ đề khác nhau.

Cách chấm điểm Lexical Resource cụ thể:

  • 0 điểm: Sử dụng từ vựng không liên quan đến chủ đề hoặc không hiểu các từ cơ bản.
  • 1-2 điểm: Sử dụng từ vựng cơ bản và có thể thiếu đa dạng hoặc sử dụng sai từ.
  • 3-4 điểm: Sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác, tuy nhiên có thể thiếu một số từ chuyên ngành hoặc thành ngữ/phát ngôn thường được sử dụng.
  • 5-6 điểm: Sử dụng từ vựng đa dạng, chính xác và linh hoạt, bao gồm cả các từ chuyên ngành và thành ngữ/phát ngôn thường được sử dụng.
  • 7-8 điểm: Sử dụng từ vựng đa dạng, chính xác và linh hoạt, sử dụng một cách tự nhiên và trôi chảy, bao gồm cả các từ chuyên ngành và thành ngữ/phát ngôn thường được sử dụng.
  • 9 điểm: Sử dụng từ vựng đa dạng, chính xác và linh hoạt, sử dụng một cách tự nhiên và trôi chảy, bao gồm cả các từ chuyên ngành, thành ngữ/phát ngôn thường được sử dụng và các từ đặc biệt

5.3. Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác)

Grammatical Range and Accuracy là tiêu chí đánh giá khả năng đa dạng hóa các cấu trúc ngữ pháp từ cơ bản tới nâng cao xuyên suốt quá trình nói.

Cách chấm điểm Grammatical range and Accuracy cụ thể:

  • 0 điểm: Sử dụng ngữ pháp sai, không hiểu cách sử dụng các thì và câu trực tiếp/câu gián tiếp.
  • 1-2 điểm: Sử dụng ngữ pháp cơ bản và có thể thiếu đa dạng hoặc sử dụng sai ngữ pháp.
  • 3-4 điểm: Sử dụng ngữ pháp đa dạng và chính xác, tuy nhiên có thể thiếu một số kết hợp ngữ pháp phức tạp hoặc sử dụng sai ngữ pháp.
  • 5-6 điểm: Sử dụng ngữ pháp đa dạng, chính xác và linh hoạt, bao gồm cả các kết hợp ngữ pháp phức tạp, không có lỗi ngữ pháp đáng kể.
  • 7-8 điểm: Sử dụng ngữ pháp đa dạng, chính xác và linh hoạt, sử dụng một cách tự nhiên và trôi chảy, không có lỗi ngữ pháp đáng kể.
  • 9 điểm: Sử dụng ngữ pháp đa dạng, chính xác và linh hoạt, sử dụng một cách tự nhiên và trôi chảy, không có lỗi ngữ pháp.
Rất hay:  Bật Mí Top 20+ find nghĩa là gì [Hay Nhất]

5.3. Pronunciation (Phát âm)

Pronunciation là tiêu chí đánh giá ngữ điệu, khả năng phát âm cũng như việc nhấn nhá đúng trọng tâm của các từ ngữ trong quá trình nói.

Cách chấm điểm Pronunciation cụ thể:

  • 0 điểm: Không thể nghe hiểu được, hoặc người nói phát âm sai nhiều từ.
  • 1-2 điểm: Người nói phát âm sai nhiều từ, làm cho người nghe khó hiểu.
  • 3-4 điểm: Người nói phát âm đúng nhưng có một số sai sót, có thể làm cho người nghe khó hiểu.
  • 5-6 điểm: Người nói phát âm đúng và dễ nghe, có một số sai sót nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu được nội dung.
  • 7-8 điểm: Người nói phát âm đúng và tự nhiên, không có sai sót đáng kể, dễ nghe và dễ hiểu.
  • 9 điểm: Người nói phát âm đúng và tự nhiên, không có sai sót, dễ nghe và dễ hiểu.

Các thông tin phía trên được dựa vào bảng IELTS Speaking band descriptors (Bảng mô tả điểm IELTS Speaking) sau:

  • SPEAKING: Band Descriptors (public version)

6. Thang điểm IELTS đánh giá trình độ tiếng Anh như thế nào?

Trong kỳ thi IELTS, không có đậu hay rớt mà thí sinh sẽ được đánh giá trình độ tiếng Anh qua thang điểm IELTS từ 0 (không biết sử dụng) đến 9 (thông thạo) như sau:

Bảng thang điểm IELTS đánh giá trình độ tiếng Anh

7. Lợi ích của band điểm IELTS cao

Sau đây là một số lợi ích của IELTS điểm cao:

  • Giúp bạn săn học bổng và du học nước ngoài
  • Cơ hội được ưu tiên xét tuyển vào một số trường đại học lớn
  • Cơ hội làm việc tại nước ngoài thăng tiếng
  • Dễ dàng định cư tại nước ngoài

8. So sánh thang điểm IELTS với các chứng chỉ tiếng Anh khác

IELTS không phải là chứng chỉ duy nhất để đánh giá trình độ tiếng Anh mà còn có những chứng chỉ khác như TOEFL, TOEIC, VSTEP,… .Vì vậy, bạn có thể tham khảo bảng so sánh thang điểm IELTS với các chứng chỉ tiếng Anh khác phía sau:

Thang điểm IELTS so với thang điểm của các chứng chỉ khác
Bảng so sánh thang điểm IELTS với các chứng chỉ khác

Xem thêm: Quy đổi điểm IELTS sang điểm thi đại học mới nhất 2023

Tổng kết

Sau đây IELTS CITY sẽ tóm tắt lại các thông tin về thang điểm IELTS 2023 như sau:

  • IELTS không có đậu hay rớt.
  • Điểm thi IELTS được chấm theo thang điểm từ 0 (Bỏ thi) cho đến 9 (Thành thạo).
  • Điểm thi IELTS Overall là trung bình cộng điểm của 4 kỹ năng Reading, Listening, Writing và Speaking
  • Điểm thi IELTS Listening được chấm dựa trên số câu trả lời đúng với tổng số câu hỏi là 40 câu.
  • Điểm thi IELTS reading cũng sẽ được chấm dựa trên số câu trả lời đúng trên tổng 40 câu hỏi. Tuy nhiên sẽ có sự khác nhau nhẹ giữa IELTS Academic và IELTS General.
  • Điểm thi IELTS Writing sẽ được chấm dựa vào 4 tiêu chí: Task Achievements, Coherence and Cohesion, Lexical Resources và Grammatical range and accuracy.
  • Điểm thi IELTS Speaking sẽ được chấm dưa vào 4 tiêu chí: Fluency and Coherence, Lexical Resources, Grammatical range and accuracy và Pronounciation.
  • Thang điểm IELTS có thể quy đổi sang thang điểm của các chứng chỉ tiếng Anh khác như TOEIC, TOEFL và VSTEP,…

Thông qua bài viết trên, IELTS CITY mong rằng các bạn có thể nắm rõ thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS chuẩn nhất 2023 cho cả 4 kỹ năng. Qua đó, bạn có thể dễ dàng nắm rõ trình độ tiếng Anh của mình hiện tại và đặt ra mục tiêu cho kế hoạch luyện thi IELTS của mình nhé!

Nếu các bạn đang tìm kiếm khóa học luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM, tham khảo ngay các Khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY.

Nguồn tham khảo:

  • IELTS scoring in detail