12 Cung Hoàng Đạo – Giải mã bí ẩn 12 Cung Sao

Bạch Dương (21/3-19/4)

  • Từ 21/3 – 31/3: Dễ đắm chìm trong tình yêu, coi tình yêu như “sinh mạng” của mình, chân thành bậc nhất đối với tình cảm của mình.
  • Từ ngày 1/4 – 10/4: Trí não thông minh tuyệt đỉnh, thích tìm hiểu nhiều lĩnh vực khác nhau và hoàn toàn có thể hoạt động độc lập. Giàu lòng nhân ái, dễ cảm thông với suy nghĩ của người khác, đứng ra bảo vệ lẽ phải.
  • Từ ngày 11/4 – 19/4: Kiêu hãnh và tràn đầy sức sống. Luôn theo đuổi những điều mới mẻ không mệt mỏi, yêu thương nồng nàn, mãnh liệt. Có quá nhiều năng lượng nên lúc nào cũng thích “xông pha”, đôi khi nóng nảy.

Lời khuyên để Bạch Dương thành công và hạnh phúc trong cuộc sống Việc nắm được điểm mạnh và điểm yếu của mình sẽ giúp Bạch Dương nhìn sâu vào bên trong để thay đổi chính mình, trở thành phiên bản tốt nhất ở mọi thời điểm.Điểm mạnh: Bạch Dương luôn ngập tràn những ý tưởng tuyệt vời. Đầu óc sáng tạo và sự nhiệt tình của chòm sao này tạo thành bộ kỹ năng của những người tiên phong đi đầu trong công việc. Ý chí cạnh tranh giúp bạn có sức mạnh góp vào những thành công trong cuộc sống. Năng lượng dồi dào của bản thân truyền cảm hứng cho người xung quanh, không chỉ đưa ra sự giúp đỡ nhiệt thành, bạn sẵn sàng chia sẻ khó khăn cùng họ.Điểm yếu: Truy cầu sự chú ý từ phía người khác chính là điểm yếu mang tính truyền thống của Bạch Dương. Trong bất cứ tình huống nào, Dương Cưu cần được công nhận và khẳng định ý kiến bản thân. Bất kể hoàn cảnh và xu hướng nào, họ luôn kéo sự việc về phía mình nhiều hơn.Để trở thành phiên bản tốt nhất: Hãy tôn trọng ý kiến của người khác và lắng nghe họ nhiều hơn. Dùng sự nhiệt huyết, sôi nổi của bạn để hỗ trợ họ đạt được mục tiêu. Đó chính là cách nhận được sự chú ý và cảm hoá người khác tốt nhất. Bạn luôn biết cách bảo vệ người mình quan tâm, hãy dùng điều đó để nuôi dưỡng các mối quan hệ. Rõ ràng, bạn được công nhận bởi sự tốt bụng và nhiệt tình của mình.

Kim Ngưu (20/4-20/5)

Sơ yếu lý lịch của cung Kim NgưuTên tiếng Anh: TaurusBộ phận cơ thể: Cổ, cổ họng, hàmBiểu tượng: Con bò đựcĐá quý tượng trưng: Ngọc lục bảo, ngọc bích, ngọc lamĐặc trưng tính cách: Nguyên tắc, kỷ luật, chăm chỉ, có thiên hướng nghệ thuậtCung hợp yêu đương: Xử Nữ, Ma KếtSao chiếu mệnh: Sao Kim (Biểu trưng của sắc đẹp và tình yêu)Cung không hợp: Hổ CápNgày trong tuần: Thứ SáuMong ước thầm kín: Sở hữu mọi thứ tốt nhấtThần hộ mệnh: Thiên thần ChamuelThích: Nhiếp ảnh, âm nhạc, ẩm thựcNguyên tố: ĐấtGhét: Lãng phí tiền bạc, không ngăn nắp, mơ mộng hão huyềnKim loại: ĐồngMàu sắc: Hồng, xanh lụcĐộng vật: Bò, hải cẩuSố may mắn: 2, 8Nghề nghiệp lý tưởng: Kế toán, nhà thiết kế, người làm vườn, đầu bếp, nhân viên ngân hàng, luật sư, cố vấn tài chính, bác sĩ thú y…Tính cách cung Kim Ngưu theo ngày sinh

Từng giai đoạn ngày sinh quyết định tính cách, số phận Kim Ngưu: Có thể chia thành 3 giai đoạn:

  • Từ 20/4 – 30/4: Tính cách hòa nhã, lịch sự và dễ dàng bao dung. Trời phú cho khả năng giao thiệp tốt, luôn hết lòng với bạn bè. Đa số mọi người khi tiếp xúc với các Kim Ngưu phân đoạn 1 đều nhận xét họ là những người tử tế và rất dễ cảm thông. Nhược điểm lớn nhất của các Kim Ngưu này là sự bướng bỉnh đến mức ngang ngược và tính cách “sợ cái mới”.
  • Từ 1/5 – 10/5: Có khả năng phán đoán chính xác, thích tìm tòi, khám phá, có khả năng tổ chức cao, siêng năng trong lao động nên dễ dàng truyền cảm hứng cho người xung quanh.
  • Từ 11/5 – 20/5: Quyết tâm cao độ để biến ước muốn thành hiện thực. Thích việc đối mặt với những khó khăn hơn là tìm cách lảng tránh, sẵn sàng hy sinh vì người mình yêu.

Song Tử (21/5-21/6)

Sơ yếu lý lịch của cung Song TửTên tiếng Anh: GeminiMàu sắc: Xanh lá câyTên gọi khác: Song SinhSố may mắn: 3, 4, 7Biểu tượng: Cặp song sinhBộ phận cơ thể: Cánh tay, bàn tay, bả vai và phổiĐặc trưng tính cách: Nhiều tài năng, sức sáng tạo, sôi nổi, thích thay đổi, thiếu kiên định và nhất quán Sao chiếu mệnh: Sao Thủy (biểu tượng của sự thông minh và tài hùng biện)Nghề nghiệp lý tưởng: Quan hệ công chúng, diễn viên, giáo viên, nhân viên môi giới chứng khoán, chuyên gia truyền thông, tác giả, hỗ trợ kỹ thuật, tổng đài viên, quản lý dự án…Ngày trong tuần: Thứ TưĐá quý tượng trưng: Ngọc mắt mèo, đá mã nãoThần hộ mệnh: Thiên thần ZadkielCung hợp: Thiên Bình, Bảo BìnhNguyên tố: Không khíCung không hợp: Nhân MãĐộng vật: Sóc, vẹt, khỉThích: Tán gẫu, du lịchSlogan: “Cái gì cũng phải thử 1 lần”Ghét: Gò bó, nhàm chánTính cách cung Song Tử theo ngày sinh

  • Từ 21/5 – 31/5: Song Tử “khéo léo”: Họ khéo léo, thậm chí đôi lúc ma mãnh. Họ có được sự nhạy bén bậc nhất so với những người cùng cung khác. Họ sáng tạo, luôn thích những ý tưởng mới và lạc quan yêu đời.
  • Từ 1/6 – 10/6: Song Tử “hòa hợp”: Họ sở hữu sức mạnh và vẻ đẹp cao thượng. Đây chính là phần cá tính mạnh mẽ nhất của các Song Tử phân đoạn 2.
  • Từ 11/6 – 21/6: Song Tử “lý trí”: Họ có khả năng lý luận sâu sắc và khá rõ ràng. Họ cũng nổi tiếng là người có quan điểm cứng rắn, sáng suốt nên thường trở thành điểm đến để mọi người hỏi xin lời khuyên khi cần thiết.

Cự Giải (22/6 – 22/7)

Sơ yếu lý lịch của cung Cự GiảiTên tiếng Anh: CancerNguyên tố: NướcBiểu tượng: Con cuaKim loại: BạcĐiểm mạnh: Kiên cường , giàu trí tưởng tượng, trung thành, cảm thông, thuyết phụcNghề nghiệp lý tưởng: Y tá, bác sĩ, nhân sự, nhân viên xã hội, giáo viên, quản lý nội dung, chuyên gia trị liệu, những công việc trong lĩnh vực khách sạn – nhà hàng, người làm vườn…Điểm yếu: Tâm trạng, bi quan, nghi ngờ, lôi kéo, không an toànMàu sắc: Trắng, xám, bạcSao chiếu mệnh: Mặt TrăngSố may mắn: 4, 6Ngày trong tuần: Thứ HaiBộ phận cơ thể: Ngực, dạ dàyThần hộ mệnh: Thiên thần GabrielĐá quý tượng trưng: Ngọc trai, ngọc lục bảo, ngọc mắt mèoMong ước thầm kín: Chăm sóc bạn bè và gia đìnhCung hợp: Hổ Cáp, Song NgưThích: Nghỉ ngơi tại nhà, giúp đỡ người thân yêu, món ăn lạCung không hợp: Ma KếtGhét: Người lạ, người vô kỷ luật, tiết lộ đời sống cá nhânĐộng vật: Thiên nga, mèo, thỏ rừngTính cách cung Cự Giải theo ngày sinh

  • Từ 22/6 – 31/6: Có xu hướng dễ lĩnh hội, nhạy cảm với mọi thứ diễn ra xung quanh mình. Họ cũng là những người sống tình cảm và có khả năng phân tích hợp lý mọi sự kiện diễn ra xung quanh.
  • Từ 1/7 – 11/7: Sở hữu một trí tuệ khôn ngoan cũng như sự nhạy cảm tuyệt vời khi đối diện với các khó khăn. Họ khá chín chắn, già dặn so với lứa tuổi của mình.
  • Từ 12/7 – 22/7: Ưa lãng mạn và nhạy cảm. Họ có thể rất yêu nghệ thuật, yêu cái đẹp và luôn muốn tạo ra vẻ đẹp và sự hài hòa quanh mình. Trong tình yêu, họ khá yếu đuối, ủy mị, không thể rời bỏ được tình cảm sâu sắc mình đã tạo ra.
Rất hay:  [Update 2023] Chi tiết cuộc thi tiếng Anh IOE và cách luyện ... - Flyer

Sư Tử (23/7 – 22/8)

Sơ yếu lý lịch của cung Sư TửTên tiếng Anh: LeoMàu sắc: Vàng, cam, đỏBiểu tượng: Con sư tửSố may mắn: 1, 4, 6Đặc trưng tính cách: Mạnh mẽ, sôi nổi, thích thể hiện và lãnh đạoNghề nghiệp lý tưởng: Nghệ sĩ, nhà thiết kế, hướng dẫn viên du lịch, giám đốc điều hành, nhân viên phục vụ, đại diện bán hàng, nhân viên tiếp thị…Sao chiếu mệnh: Mặt TrờiĐá quý tượng trưng: Đá rubyNgày trong tuần: Chủ nhậtCung hợp: Nhân Mã, Bạch Dương Thần hộ mệnh: Thiên thần RazielCung không hợp: Bảo BìnhNguyên tố: LửaThích: Được được khen và tôn trọng. Kim loại: VàngGhét: Sự chậm chạp, yếu đuốiĐộng vật: Chó, báo, chim hoàng yếnBộ phận cơ thể: Tim, lưng, cột sốngTính cách cung Sư Tử theo ngày sinh

  • Từ 23/7 – 1/8: Sư Tử ở giai đoạn này mạnh mẽ, thông minh, lanh lợi và mong muốn luôn trở thành tâm điểm của sự chú ý, tuân phục của mọi người. Họ rất hấp dẫn, thu hút người khác tài ăn nói và khuyến khích cho cả tập thể.
  • Từ 2/8 – 12/8: Ở giai đoạn này, Sư Tử được xem là những người khôn ngoan nhất. Họ cũng là những người rất kiêu ngạo và dễ cáu kỉnh khi bị phật ý. Họ là những người tham vọng cả về tiền bạc, sự hiểu biết, thông tin và kiến thức.
  • Từ 13/8 – 22/8: Họ sẵn sàng lao vào kế hoạch mà mình tin tưởng với sự hăng hái cũng như mong muốn đạt được kết quả cụ thể từ những nỗ lực của mình. Họ là sự nhàm chán, đơn điệu. Họ giống như kẻ khát nước trên sa mạc, chỉ có thử thách mới khiến họ sống đúng với chính mình.

Xử Nữ (23/8 – 22/9)

Sơ yếu lý lịch của cung Xử NữTên tiếng Anh: VirgoMàu sắc: Nâu, xanh lá câyBiểu tượng: Trinh nữSố may mắn: 2, 5, 7Đặc trưng tính cách: Nguyên tắc, tỉ mỉ, chuẩn mực, kiên định, hay chỉ trích bản thân và người khácNghề nghiệp lý tưởng: Trợ lý điều hành, dược sĩ, thư ký, biên tập viên, giáo viên, nhà phê bình, kỹ thuật viên, nhà khoa học, nhà nghiên cứu, nhà đầu tư…Sao chiếu mệnh: Sao ThủyĐá quý tượng trưng: Ngọc bích, ngọc lục bảo, đá topazNgày trong tuần: Thứ TưCung hợp: Kim Ngưu, Ma KếtThần hộ mệnh: Thiên thần MetatronCung không hợp: Song NgưNguyên tố: ĐấtThích: Động vật, thực phẩm lành mạnh, sách vở, thiên nhiên, sạch sẽKim loại: Thủy ngânGhét: Sự kiêu ngạo, coi bản thân là trung tâmĐộng vật: Chó, chim nhạn Bộ phận cơ thể: Hệ thần kinh, ruộtTính cách cung Xử Nữ theo ngày sinh

  • Từ 23/8 – 1/9: Sống tình cảm và lãng mạn nhất. Họ có trí thông minh vượt bậc, khả năng phân tích mọi việc cực kỳ hoàn hảo. Họ cũng là những con người đam mê khám phá và luôn thích đi tìm tòi nguồn gốc và căn nguyên của mọi vấn đề.
  • Từ 2/9 – 12/9): Giai đoạn những Xử Nữ có sức mạnh tinh thần mạnh mẽ nhất. Họ thích quan tâm đến vấn đề chi tiết nhỏ nhặt trong cuộc sống, dễ thích nghi với những biến động trong xã hội tuy nhiên dễ ngoan cố và bảo thủ.
  • Từ 13/9 – 22/9: Đây là những Xử Nữ “học rộng, hiểu nhiều” và rất dễ tiếp thu kiến thức mới. Họ sở hữu trí tưởng tượng tuyệt vời và là nhà ngoại giao thông minh bởi lối cư xử sắc sảo.

Thiên Bình (23/9 – 23/10)

  • Từ 23/9 – 2/10: Thiên Bình thuộc giai đoạn này được trời phú cho khả năng thu hút những người xung quanh. Họ yêu cái đẹp, những điều rực rỡ và sự xa xỉ. Họ dễ rơi vào tình trạng khó khăn trong việc giữ tiền bạc vì thói tiêu xài quá tay của mình.
  • Từ 3/10 – 13/10: Những người ưa sự lãng mạn, mơ mộng, nhạy cảm đằng sau vẻ ngoài có phần trầm lặng và duyên dáng. Họ có khả năng biến đổi con người mình thành 2 loại khác hẳn nhau khiến nhiều người dễ rơi vào tình trạng bấn loạn.
  • Từ 14/10 – 23/10: Những người có nhiều khả năng đạt được thành công nhất vì sự nhanh nhẹ, mãnh mẽ. Sự sống động và đáng mến của những Thiên Bình này khiến họ có khả năng thu hút được sự chú ý và cảm tình của những người xung quanh.

Hổ Cáp (24/10 – 21/11)

Sơ yếu lý lịch của cung Hổ CápTên gọi khác: Bọ Cạp, Thần Nông, Thiên Yết, Thiên HạtMàu sắc: Đỏ, hạt dẻTên tiếng Anh: ScorpioSố may mắn: 2, 7, 9Biểu tượng: Con bọ cạpBộ phận cơ thể: Cơ quan sinh dụcĐặc trưng tính cách: Mạnh mẽ, quyết liệt, tài lãnh đạo, óc phân tích nhạy bénĐá quý tượng trưng: Đá opalSao chiếu mệnh: Sao Diêm Vương, sao HỏaCung hợp: Song Ngư, Cự GiảiNgày trong tuần: Thứ BaCung không hợp: Kim NgưuThần hộ mệnh: Thiên thần JeremielĐộng vật: Chuột chũi, chuột sóc, rắnNguyên tố: NướcThích: Sự thật, bạn bè lâu năm, du lịch, khám pháKim loại: Sắt, bạch kimGhét: Không trung thực, tiết lộ bí mật, người thụ động, nhàm chánNghề nghiệp lý tưởng: Chính trị gia, cố vấn tài chính, nhà nghiên cứu, thám tử, luật sư, nhà khoa học, nhà tâm lý học, kỹ sư, cảnh sát, sĩ quan quân đội…Tính cách cung Bọ Cạp theo ngày sinh

  • Từ 24/10 – 2/11: Họ không ngại giao tiếp, cũng không hề có ý tưởng ẩn náu bản thân trong những cuộc xã giao. Họ nhận thức rất rõ ý nghĩa của con người trong xã hội và biết rằng mình cần có thế giới xung quanh thúc đẩy và tiến bước. Vì thế, dù bên trong họ thực sự vẫn sở hữu tâm hồn cô độc, không thật sự tin tưởng bất cứ ai thì bề ngoài. Họ vẫn quảng giao, yêu quý thế giới và không hề bộc lộ niềm cô đơn ẩn giấu bên trong.
  • Từ 3/11 – 11/11: Hổ Cáp sinh ra ở thời điểm này mang trong mình nhiều mơ mộng nhất. Trong công việc cũng như trong tình yêu, họ thường nhiệt tình và sẵn sàng giúp đỡ, hy sinh vì mọi người.
  • Từ 12/11 – 21/11: Những bạn sinh ở thời điểm có sức hấp dẫn được tăng lên nhiều lần. Họ có khả năng quan sát tổng thể, cách kiểm soát cảm xúc, tính trách nhiệm và quan trọng nhất là khả năng thu phục lòng người bằng chính ngôn ngữ và cách nói chuyện lôi cuốn của mình.

Nhu cầu tìm kiếm sự thật và biết rõ mọi chuyện của bạn có thể dẫn đến nỗi ám ảnh và ảo tưởng. Đừng biến sự nghi ngờ của bản thân thành lưỡi dao cắt đứt các mối quan hệ tốt mà mình đang có.

Nhân Mã (22/11 – 21/12)

Sơ yếu lý lịch của cung Nhân MãTên tiếng Anh: SagittariusMàu sắc: Tím đậmBiểu tượng: Người bắn cungSố may mắn: 3, 5, 8Đặc trưng tính cách: Có hoài bão và mục tiêu lớn, tự do khám phá, nỗ lực không ngừngNghề nghiệp lý tưởng: Huấn luyện viên cá nhân, hướng dẫn viên du lịch, đại sứ thương hiệu, quan hệ công chúng, điều tra viên, biên tập viên, diễn viên hài…Sao chiếu mệnh: Sao MộcĐá quý tượng trưng: Đá màu ngọc lamNgày trong tuần: Thứ NămCung hợp: Sư TửThần hộ mệnh: Thiên thần RaguelCung không hợp: Song TửNguyên tố: LửaThích: Tự do, ước mơ, du lịch, triết lý, ở ngoài trờiKim loại: ThiếcGhét: Người bám víu, bị gò bó, lý thuyết ngoài lề, quá phô trươngĐộng vật: Ngựa, nai, công, thiên ngaBộ phận cơ thể: Hông, đùi, ganTính cách cung Nhân Mã theo ngày sinh

  • Từ 22/11 – 1/12: Nhân Mã này khôn ngoan và lý trí. Họ cũng sở hữu những lý tưởng cao đẹp, không e ngại phiêu lưu và thử thách. Trong tình yêu, họ cuồng nhiệt, hết mình nhưng cũng cả thèm chóng chán.
  • Từ 2/12 – 11/12: Nhân Mã này dễ mến và tích cực, quan điểm việc thành công hay thất bại là điều quyết định sống còn của cuộc đời mình. Họ rất độc lập nhưng lại không thích bon chen, dẫm đạp lên người khác để tiến lên. Trong tình yêu, họ thường bỏ rất nhiều công sức và hy sinh vì người mình yêu.
  • Từ 12/12 – 21/12: Nhân Mã này có trực giác nhạy bén và sáng suốt, họ thích đi du lịch và gặp gỡ những người mới lạ. Họ sôi nổi nhưng cũng rất bốc đồng, dễ dàng bị cuốn vào những cuộc phiêu lưu tình ái.
Rất hay:  7 Cách Tắt Các Ứng Dụng Chạy Ngầm Win 10 Trên PC Và Laptop

Ma Kết (22/12 – 19/1)

Sơ yếu lý lịch của cung Ma KếtTên gọi khác: Cung Nam DươngMàu sắc: Các màu tối (nhất là nâu, đen)Tên tiếng Anh: CapricornSố may mắn: 6, 8, 9Biểu tượng: Con dê biểnBộ phận cơ thể: Đầu gối, xương, khớpĐặc trưng tính cách: Truyền thống, mạnh mẽ, ổn định, nhiều hoài bão lớnĐá quý tượng trưng: Đá mã não đenSao chiếu mệnh: Sao ThổCung hợp: Kim Ngưu, Xử Nữ Ngày trong tuần: Thứ BảyCung không hợp: Cự GiảiThần hộ mệnh: Thiên thần AzraelThích: Gia đình, truyền thống, âm nhạc, địa vị, đồ thủ côngNguyên tố: ĐấtGhét: Sự giả dối, ảo tưởngKim loại: ChìĐộng vật: Cá sấu, cừu, chim cổ đỏNghề nghiệp lý tưởng: Kế toán, y tá, giáo viên, lập trình viên, nhà nghiên cứu, biên tập viên, nhân viên ngân hàng, nhà khoa học…Tính cách cung Ma Kết theo ngày sinh

  • Từ 22/12 – 31/12: Ma Kết này sôi nổi, cẩn thận và có trách nhiệm rong công việc. Trong tình yêu, họ đa cảm, sẵn sàng dành trọn mọi thứ cho người mình yêu.
  • Từ 1/1 – 10/1: Ma Kết này dễ thành công nhất trong cung hoàng đạo. Họ có thể có tính sáng tạo cao độ và tư duy thẩm mỹ tốt.
  • Từ 11/1 – 19/1: Ma Kết này sở hữu khả năng quan sát và trực giác nhạy bén. Họ cũng rất linh hoạt và dễ dàng hòa hợp với nhiều hoàn cảnh sống khác nhau.

Bảo Bình (20/1 – 18/2)

Sơ yếu lý lịch của cung Bảo BìnhTên tiếng Anh: AquariusMàu sắc: Màu ngọc lam, bạcBiểu tượng: Người mang nướcSố may mắn: 2, 3, 7Đặc trưng tính cách: Suy nghĩ lạc quan, tích cực, vô tư yêu đời, tốt bụng, nhân hậuBộ phận cơ thể: Mắt cá chân, bắp chân, hệ tuần hoànSao chiếu mệnh: Sao Thiên VươngĐá quý tượng trưng: Đá màu ngọc lamNgày trong tuần: Thứ SáuCung hợp: Song Tử, Thiên BìnhThần hộ mệnh: Thiên thần UrielCung không hợp: Sư TửNguyên tố: GióThích: Vui vẻ với bạn bè, giúp đỡ người khác, đấu tranh cho lẽ phải, trò chuyện trí tuệ, một người biết lắng ngheKim loại: ĐồngGhét: Thất hứa, cô đơn, nhàm chán, những người không đồng quan điểmĐộng vật: Bò, hải cẩuNghề nghiệp lý tưởng: Phi hành gia, đạo diễn, nhà triết học, nhà khoa học, nhà phát minh, phi công, nhạc sĩ, nhà thiết kế, nhiếp ảnh gia…Tính cách cung Bảo Bình theo ngày sinh

  • Từ 20/1 – 29/1: Bảo Bình này hiểu biết, thông minh, trí tuệ. Họ tích lũy rất nhiều kiến thức trong cuộc sống, đôi khi chính họ cũng không nhận ra họ đã làm như vậy.
  • Từ 30/1 – 8/2: Bảo Bình này thẳng thắn, lạnh lùng, khá khó chịu trong các mối quan hệ xã giao. Bởi lẽ bản tính thẳng như ruột ngựa rất dễ làm mất lòng người khác.
  • Từ 9/2 – 18/2: Bảo Bình này có khả năng giao thiệp rộng, ăn nói dễ nghe, lưu loát và linh hoạt. Họ nhẹ nhàng, bớt cạnh khóe và tinh tế hơn.

Song Ngư (19/2 – 20/3)

Sơ yếu lý lịch của cung Song NgưTên tiếng Anh: PiscesMàu sắc: Xanh nước biểnBiểu tượng: Con cáSố may mắn: 1, 3, 4, 9Đặc trưng tính cách: Nhiều ước mơ, hoài bão, phóng khoáng, thích chinh phục, trực giác tinh tế, khiếu nghệ thuậtNghề nghiệp lý tưởng: Nhà thơ, nghệ sĩ, y tá, nhà trị liệu vật lý, bác sĩ thú y, nhà tâm lý học, nhân viên xã hội, thợ lặn, thủy thủ, nhà chiêm tinh học…Sao chiếu mệnh: Sao Hải VươngĐá quý tượng trưng: Đá hình mặt trăngNgày trong tuần: Thứ BaCung hợp: Cự Giải, Hổ Cáp Thần hộ mệnh: Thiên thần SandalphonCung không hợp: Xử NữNguyên tố: NướcThích: Sự lãng mạn, ở một mình, ngủ, âm nhạc, chủ đề tâm linhKim loại: ThiếcGhét: Bị chỉ trích, ám ảnh, tàn nhẫn dưới bất kỳ hình thức nàoĐộng vật: Voi, cá heo, chóBộ phận cơ thể: Bàn chân Tính cách cung Song Ngư theo ngày sinh

  • Từ 19/2 – 1/3: Song Ngư này luôn sống vui vẻ, tích cực. Họ gặp nhiều may mắn trong cuộc sống và tốt bụng với mọi người.
  • Từ 2/3 – 11/3: Song Ngư này rất tinh tế, nhạy cảm, có trực giác nhay bén. Họ thích những công việc liên quan đến nghệ thuật, đến từ thiện và giúp đỡ mọi người xung quanh không toan tính. Tuy vậy họ lại có đời sống tình yêu khá vất vả, rất khó để tìm được tình yêu đích thực của đời mình. Họ cứ bơi bơi mãi vô định rồi thất vọng trong chính câu chuyện mình mơ mộng.
  • Từ 12/3 – 20/3: Song Ngư này có vài phần giống Hổ Cáp. Họ rất chung thủy, thiên về nội tâm thần bí và cũng rất nhạy cảm. Họ quan trọng tình cảm hơn vật chất.

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ 12 CHÒM SAO

1. Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo là gì? Ngày sinh 12 chòm sao?

Tên tiếng ViệtTên tiếng AnhNgày sinhCung Bạch DươngAries21/3 – 19/4Cung Kim NgưuTaurus20/4 – 20/5Cung Song TửGemini21/5 – 21/6Cung Cự GiảiCancer 22/6 – 22/7Cung Sư TửLeo23/7 – 22/8Cung Xử NữVirgo23/8 – 22/9Cung Thiên BìnhLibra23/9 – 23/10Cung Hổ Cáp (Cung Bọ Cạp)Scorpio24/10 – 21/11Cung Nhân MãSagittarius22/11 – 21/12Cung Ma KếtCapricornus22/12 – 19/1Cung Bảo BìnhAquarius20/1 – 18/2Cung Song NgưPisces19/2 – 20/3

2. Biểu tượng và ký hiệu của 12 cung hoàng đạo là gì?

Cung hoàng đạoKý hiệuBiểu tượngBạch Dương♈Con cừu vàngKim Ngưu♉Con trâu (con bò trắng)Song Tử♊Cặp song sinhCự Giải♋Con cuaSư Tử♌Con sư tửXử Nữ♍Trinh nữThiên Bình♎Cái cânHổ Cáp (Bọ Cạp)♏Con bọ cạpNhân Mã♐Xạ thủMa Kết♑Con dê biểnBảo Bình♒Người mang nướcSong Ngư♓Cặp cá bơi ngược chiều

6. Con số may mắn của 12 chòm sao là gì?

Con số may mắn của cung Bạch Dương: 1, 9 Con số may mắn của cung Kim Ngưu: 2, 8 Con số may mắn của cung Song Tử: 3, 7 Con số may mắn của cung Cự Giải: 4, 6 Con số may mắn của cung Sư Tử: 1, 4, 6 Con số may mắn của cung Xử Nữ: 2, 5, 7 Con số may mắn của cung Thiên Bình: 1, 2, 7 Con số may mắn của cung Hổ Cáp: 2, 7, 9 Con số may mắn của cung Nhân Mã: 3, 5, 8 Con số may mắn của cung Ma Kết: 6, 8, 9 Con số may mắn của cung Bảo Bình: 2, 3, 7 Con số may mắn của cung Song Ngư: 3, 4, 8, 9

Rất hay:  10 cách làm sữa chua (yaourt) ngon mềm, dẻo mịn tại nhà

GIẢI THÍCH THUẬT NGỮ CHIÊM TINH HỌC CƠ BẢN

Hiểu được những thuật ngữ cơ bản về 12 cung hoàng đạo nói riêng (phạm vi hẹp) và Chiêm tinh học nói chung (phạm vi rộng) giúp bạn dễ dàng đọc hiểu được Bản đồ sao chiêm tinh, từ đó không chỉ dừng lại ở việc khám phá chính con người mình mà còn hiểu được vận mệnh mọi người xung quanh cũng như những biến chuyển của vận khí con người. Đây là nguồn tư liệu quý cho những ai có ý định đi sâu nghiên cứu về Chiêm tinh học.

A. CUNG

  • Cung địa bàn (house – nhà): Là môi trường, bối cảnh chuyên biệt, nơi diễn ra 1 nhóm các hoạt động cụ thể mà mỗi cung địa bàn quy ước.
  • Cung đêm: Là các cung địa bàn từ 1 đến 6, khi Mặt Trời trú vào các cung này tương ứng với thời gian đêm tối nên chúng còn có tên chung là các cung đêm.
  • Cung ngày: Là các cung địa bàn từ 7 đến 12, khi Mặt Trời trú vào các cung này tương ứng với thời gian ban ngày nên chúng còn có tên chung là các cung ngày.
  • Bán cầu Đông: Là các cung địa bàn từ 1 đến 3 và từ 10 đến 12, là các cung nơi Mặt Trời mọc dần lên cao
  • Bán cầu Tây: Là các cung địa bàn từ 4 đến 9, là các cung nơi Mặt Trời lặn dần xuống thấp.

B. HÀNH TINH VÀ NGUỒN SÁNG

  1. Sao: Khái niệm dùng khi gọi chung cả nguồn sáng tức Mặt Trời, Mặt Trăng lẫn hành tinh (planet).
  2. Hành tinh cá nhân (personal planets): Bao gồm Mặt Trời, Mặt Trăng, sao Thủy, sao Kim, sao Hỏa. Đại diện cho các chức năng, hoạt động có ý thức của một cá nhân.
  3. Hành tinh xã hội (social planets): Bao gồm sao Mộc và sao Thổ. Đại diện cho ý thức xã hội của 1 cá nhân.
  4. Hành tinh thế hệ (trans saturn planets): Bao gồm sao Thiên Vương, Hải Vương, Diêm Vương. Đại diện cho sinh hoạt hạ ý thức của một cá nhân. Vì các hành tinh này chuyển động rất chậm trên đường Hoàng Đạo nên cung Hoàng đạo chứa nó trở thành đặc trưng chung trên các lá số của rất nhiều người sinh vào khoảng 7-15 năm liên tiếp nhau, tức là tương ứng với cả 1 thế hệ.
  5. Hành tinh trội (dominant planet): Là hành tinh trên bản đồ sao có 1 chữ dom nhỏ đứng cạnh. Theo định nghĩa, hành tinh trội là hành tinh có hoạt động mạnh nhất trên lá số. Có nhiều cách khác nhau để tính toán hoạt động xem hành tinh nào trội nhất trên lá số. Chúng thường dựa vào số góc chiếu, loại góc chiếu, vị trí hành tinh trên các cung Hoàng đạo và cung địa bàn, mức độ hoạt động của cung hoàng đạo và cung địa bàn mà hành tinh ấy làm chủ tinh trên lá số…
  6. Tinh vận (progressed planets): Là tọa độ sau khi xê dịch của các sao so với vị trí trên lá số gốc theo nguyên tắc quy đổi 1 ngày bằng 1 năm. Tức là tọa độ của tinh đẩu sau 1 ngày so với tọa độ gốc, sẽ biểu hiện trạng thái tâm sinh lý biến hóa của chủ lá số ứng với 1 năm sau khi chào đời. Thông thường ta xét Nhật Tinh Vận, Nguyệt Tinh Vận, Thủy Tinh Vận, Kim Tinh Vận và Hỏa Tinh Vận, các tinh vận khác có phạm vi sử dụng rất hạn chế.
  7. Khách tinh (transit): Là tọa độ thật của các hành tinh và nguồn sáng trên bầu trời vào thời điểm ta cần xem xét. Thông thường ta xem xét lưu Mộc tinh, lưu Thổ tinh, lưu Thiên Vương, lưu Hải Vương, lưu Diêm Vương. Các sao lưu khác có tác động rất yếu và ít giá trị sử dụng.
  8. Chủ tinh (ruler planets): Là một khái niệm chiêm tinh quy ước rằng mỗi hành tinh là chủ quản quản chiếu đại diện cho loại năng lượng đặc thù của một cung Hoàng Đạo.
  9. Nghịch hành (retrograde): Là hiện tượng các hành tinh chạy giật lùi theo chiều kim đồng hồ trên đường Hoàng đạo khi quan sát từ trái đất. Hiện tượng này xảy ra là do tương quan vận tốc giữa Trái Đất và các hành tinh khi cùng quay quanh Mặt Trời. Mặt Trời và Mặt Trăng không bao giờ nghịch hành. Moon node luôn luôn nghịch hành. Kí hiệu trên lá số dành cho hành tinh đang nghịch hành là một chữ “r” nhỏ bên cạnh biểu tượng hành tinh.
  10. Bất động (station): Là hiện tượng xuất hiện ở đầu và cuối mỗi giai đoạn nghịch hành, trước khi từ thuận hành chuyển thành nghịch hành (R: retrograde), và khi từ nghịch hành trở lại thuận hành (D: direction) sẽ có 1 khoảng thời gian hành tinh trông như đang đứng yên trên bầu trời. Khi một hành tinh bất động, trên lá số sẽ có chữ “s” nhỏ bên cạnh biểu tượng của nó.
  11. Hồi vị (planet return): Hiện tượng transit của một hành tinh đi qua vị trí của chính nó trên lá số gốc.
  12. Vượng (Exaltation): Vị trí Hoàng đạo cung cấp loại năng lượng thuận lợi nhất để một hành tinh biểu hiện các chức năng của mình.
  13. Tướng (Ruler): Vị trí Hoàng đạo của loại năng lượng mà hành tinh làm chủ, khá thuận lợi để hành tinh biểu hiện các chức năng của mình.
  14. Tù (Detriment): Vị trí Hoàng đạo đối nghịch với vị trí đắc trên vòng trong Hoàng đạo, là loại năng lượng có tác dụng ức chế hoạt động của hành tinh mạnh nhất.
  15. Tử (Fall): Vị trí Hoàng đạo đối nghịch với vị trí vượng trên vòng tròn Hoàng đạo, là loại năng lượng tệ nhất mà hành tinh có thể dùng để biểu hiện các chức năng của mình.

C. MỘT SỐ CẤU TRÚC CHIÊM TINH

  1. Tam hợp (trine): Góc chiếu 120 độ, độ lệch góc cho phép có thể lên đến 5 hay 7 độ. Có ý nghĩa tương hỗ năng lượng.
  2. Lục hợp (sextile): Góc chiếu 60 độ, độ lệch góc cho phép lên đến 3 hay 5 độ. Có ý nghĩa tương hỗ năng lượng nhưng hơi yếu.
  3. Bán lục hợp (semisextile): Góc chiếu 30 độ, độ lệch góc cho phép lên đến 1 hay 3 độ. Theo chiều ngược kim đồng hồ, bổ trợ cho năng lượng theo sau và hạn chế năng lượng ở trước.
  4. Xung (opposite): Góc chiếu 180 độ, độ lệch góc cho phép lên đến 5 hay 7 độ. Có ý nghĩa bù khuyết, nhưng đồng thời cũng là đối kháng.
  5. Đồng vị (conjunc): Góc 0 độ, độ lệch góc cho phép lên đến 5 hay 10 độ. Có ý nghĩa tương hỗ hoặc khắc chế tùy thuộc hành tinh tham gia góc chiếu, tạo ra ảnh hưởng cùng lúc không thể tách rời nhau.
  6. Bất đồng vị (inconjunc): Góc 150 độ, độ lệch góc cho phép lên đến 3 hay 5 độ. Ý nghĩa là hoạt động ở vị trí này khiến vị trí kia trở thành ngoài luồng.
  7. Vuông góc (square): Góc 90 độ, độ lệch góc cho phép lên đến 5 hay 7 độ. Có ý nghĩa khắc chế, cần thời gian và nỗ lực để 2 bên tìm tiếng nói chung và tương hỗ cho nhau.
  8. Bán phương (semisquare): Góc 45 độ, độ lệch góc cho phép lên đến 2 hay 5 độ. Có ý nghĩa xung khắc yếu.
  9. Tam bán phương: (SesquiQuadrate) Góc 135 độ, độ lệch góc cho phép lên đến 2 hay 5 độ. Có ý nghĩa xung khắc yếu.
  10. Góc Q (quintile): Góc Q đúp (biquintile/bQ) Góc 72 độ và 144 độ, có ý nghĩa là thiên phú bẩm sinh trong việc cho 2 năng lượng làm việc chung với nhau.