Gợi Ý Top 20+ confide là gì [Hay Nhất]

Confide là ứng dụng chat an toàn đa nền tảng với cách thức hoạt động là tiến hành mã hóa tin nhắn nhằm đảm bảo sự riêng tư và an toàn của nội dung chat giữa những người dùng.

Ứng dụng chat riêng tư đa nền tảng Confide với khả năng bảo mật cao

Trong khi giao tiếp thông qua các ứng dụng chat ngày càng trở nên phổ biến và ngày càng nhiều thông tin (từ những cuộc thoại cá nhân cho tới những trao đổi kinh doanh hoặc dữ liệu nhạy cảm, quan trọng) được truyền tải thông qua các ứng dụng này thì vấn đề bảo mật cũng theo đó mà được quan tâm nhiều hơn. Nếu không muốn những đoạn hội thoại của mình bị đọc trộm, hay nghiêm trọng hơn là rò rỉ các thông tin quan trọng thì hãy tìm tới những ứng dụng nhắn tin an toàn như Confide.

Các bước cài đặt hầu như diễn ra tự động mà không cần người dùng lựa chọn gì, bạn chỉ cần chạy file thực thì là Confide sẽ tự động tiến hành cài đặt. Sau khi tiến hành cài đặt xong, ứng dụng cung cấp thông tin về 1 vài đặc điểm chính và bạn chỉ cần đăng kí 1 tài khoản để bắt đầu sử dụng Confide. Một đặc điểm khá hay của ứng dụng này (cũng nhằm tăng tính bảo mật) là chặn chụp ảnh màn hình. Cho dù bạn sử dụng phím PrintScreen hay công cụ Snipping Tool của Windows thì màn hình đều sẽ tự động biến thành màu đen.

Quá trình cài đặt diễn ra tự độngQuá trình cài đặt diễn ra tự động và tương đối nhanh chóng

Tin nhắn khi mới nhận được sẽ hiển thị mờ và chỉ hiện rõ khi người dùng rê chuột qua. Và ngay sau khi đọc xong lần đầu tiên thì Confide sẽ tự động xóa tin mà không hề cho phép người dùng thực hiện chuyển tiếp, lưu hay bất kì thao tác nào khác. Bên cạnh tin nhắn văn bản thì bạn cũng có thể đính kèm file và sử dụng biểu tượng cảm xúc khi chat.

Đặc điểm của ứng dụng nhắn tin bảo mật Confide

Tin nhắn được mã hóa

  • Sử dụng thuật toán mã hóa end-to-end với các mật khẩu mã hóa trên từng thiết bị, đảm bảo chỉ người nhận nhất định mới có thể đọc được tin nhắn.
  • Kết hợp Military Grade Crytography (thuật toán mã hóa cấp quân đội) với 1 giao diện người dùng đơn giản và quá trình cài đặt nhanh chóng.
  • Transport Layer Security (TLS) ngăn chặn các cuộc tấn công dữ liệu, cung cấp thêm lớp bảo mật riêng tư và toàn vẹn cho dữ liệu.

Đọc tin tức thời xóa tin vĩnh viễn

Mã hóa là yếu tố quan trọng cho sự bảo mật nhưng không phải là yếu tố duy nhất. Sau khi tin đã được giải mã và được đọc, nó trở nên nguy hiểm vì dễ bị tiếp cận. Confide tự động hủy tin ngay sau khi được đọc lần đầu tiên, đảm bảo:

  • Không thể đọc lại.
  • Không thể chuyển tiếp.
  • Không thể lưu.
  • Không thể in.

Tính năng tưởng như đơn giản nhưng vô cùng hữu ích này sẽ giúp bảo mật tuyệt đối cho nội dung tin nhắn của bạn.

Chống chụp ảnh màn hình

Ngay cả khi tin nhắn đã được xóa thì việc chụp ảnh lại màn hình ứng dụng khi bạn đọc tin cũng là 1 cách để lưu lại nội dung đã trao đổi. Đó là lý do vì sao mà Confide có thêm tính năng chống chụp ảnh màn hình. Cho dù sử dụng công cụ nào thì màn hình ứng dụng cũng sẽ biến thành màu đen khiến bạn không thể lưu nội dung trao đổi (Tuy vậy thì sử dụng 1 thiết bị khác như máy ảnh hay điện thoại để chụp ảnh màn hình thiết bị thì Confide cũng đành phải chịu thua).

Rất hay:  Hướng dẫn chuyển hướng cuộc gọi MobiFone bằng 2 cách.

Không thể chụp ảnh màn hình ứng dụng ConfideTính năng chống chụp ảnh màn hình giúp bảo vệ tin nhắn

Chia sẻ nhiều định dạng file

Người dùng Confide có thể gửi tin nhắn, hình ảnh, văn bản (Word, PowerPoint, Excel và PDF) tới người dùng cá nhân khác hoặc nhóm người khác. Dù là nội dung nào thì tất cả cũng được mã hóa để bảo đảm an toàn.

Confide hoạt động trên nhiều hệ điều hành, ngôn ngữ phần mềm hỗ trợ 15 thứ tiếng và hiện được sử dụng ở hơn 180 quốc gia trên toàn thế giới. Ngoài ra, tính năng Message Retraction cho phép bạn hủy thao tác gửi tin, nhưng chỉ có mặt trên phiên bản cho iOS và Android.

Thuy Nguyen

Top 21 confide là gì viết bởi Cosy

Từ vựng

  • Tác giả: tienganhtflat.com
  • Ngày đăng: 01/27/2023
  • Đánh giá: 4.87 (660 vote)
  • Tóm tắt: Ex: I have confidence in Mai because she is my close friend. Tôi tin tưởng Mai vì cô ấy là bạn thân của tôi.

Confide đi với giới từ gì? Confide in nghĩa là gì?

  • Tác giả: cafeduhoc.net
  • Ngày đăng: 12/18/2022
  • Đánh giá: 4.67 (392 vote)
  • Tóm tắt: Vậy sau Confide là giới từ gì? 1. to tell someone you trust about personal things that you do not want other people to know. confide to somebody …

Thông tin tài khoản

  • Tác giả: tratu.coviet.vn
  • Ngày đăng: 08/23/2022
  • Đánh giá: 4.41 (235 vote)
  • Tóm tắt: I saw that people love to explain away a woman’s success in the construction industry. Something in me change due to this realization. This was the decade when …

Confide – Tin nhắn an toàn 4+

  • Tác giả: apps.apple.com
  • Ngày đăng: 11/10/2022
  • Đánh giá: 4.3 (376 vote)
  • Tóm tắt: Tải về và sử dụng Confide – Tin nhắn an toàn trên iPhone, iPad, và iPod touch của bạn. … Trò chuyện thoải mái bằng Confide. … Có gì Mới.

Phép dịch “confide” thành Tiếng Việt

  • Tác giả: vi.glosbe.com
  • Ngày đăng: 07/28/2022
  • Đánh giá: 4.11 (349 vote)
  • Tóm tắt: Self-esteem and self-confidence are nothing more than the projection of your image of yourself. Lòng tự tôn và tự tin không gì khác hơn là sự phóng chiếu hình …

English to Vietnamese

  • Tác giả: engtoviet.com
  • Ngày đăng: 08/11/2022
  • Đánh giá: 3.85 (312 vote)
  • Tóm tắt: English to Vietnamese ; confident. * tính từ – tin chắc, chắc chắn =to be confident of sencess+ tin chắc là thành công – tự tin – tin tưởng, tin cậy =a confident …

confide in Thành ngữ, tục ngữ

  • Tác giả: proverbmeaning.com
  • Ngày đăng: 08/24/2022
  • Đánh giá: 3.78 (420 vote)
  • Tóm tắt: Why should I not confide in those that have been so kind to me? … Tất nhiên bạn có thể tâm sự với tui — tui là bạn thân nhất của bạn!

Tỏ tình Tiếng Anh là gì – DOL Dictionary

  • Tác giả: tudien.dolenglish.vn
  • Ngày đăng: 11/06/2022
  • Đánh giá: 3.54 (354 vote)
  • Tóm tắt: confide. Tỏ tình là bày tỏ tình cảm của mình với ai đó. Ví dụ. 1. Tôi vừa tỏ tình với cô ấy và cô ấy nói rằng cô ấy cũng có tình cảm với tôi.

Confiding Có Nghĩa Là Gì?

  • Tác giả: findzon.com
  • Ngày đăng: 04/13/2023
  • Đánh giá: 3.35 (259 vote)
  • Tóm tắt: confiding /kənfaidiɳ/* tính từ- cả tin@confide /kənfaid/* ngoại động từ (cong to)- nói riêng; giãi bày tâm sự=to confide a secret to somebody+ nói riêng …

CONFIDENCE (Hàm CONFIDENCE)

  • Tác giả: support.microsoft.com
  • Ngày đăng: 01/13/2023
  • Đánh giá: 2.74 (130 vote)
  • Tóm tắt: Ví dụ, nếu x là trung độ mẫu của thời gian chuyển phát cho sản phẩm được đặt hàng qua đường bưu điện, x ± CONFIDENCE là một phạm vi các trung bình tổng thể.
  • Nội Dung: Ngay cả khi tin nhắn đã được xóa thì việc chụp ảnh lại màn hình ứng dụng khi bạn đọc tin cũng là 1 cách để lưu lại nội dung đã trao đổi. Đó là lý do vì sao mà Confide có thêm tính năng chống chụp ảnh màn hình. Cho dù sử dụng công cụ nào thì màn hình …

sự khác biệt giữa Confide in và Trust là gì ạ

  • Tác giả: hoidap247.com
  • Ngày đăng: 01/17/2023
  • Đánh giá: 2.71 (77 vote)
  • Tóm tắt: Rely is to depend on and expect someone to do something. ex: I’m relying on David to bring the drinks for the party. Trust is to confide and …
  • Nội Dung: Ngay cả khi tin nhắn đã được xóa thì việc chụp ảnh lại màn hình ứng dụng khi bạn đọc tin cũng là 1 cách để lưu lại nội dung đã trao đổi. Đó là lý do vì sao mà Confide có thêm tính năng chống chụp ảnh màn hình. Cho dù sử dụng công cụ nào thì màn hình …

Làm thế nào để gửi iMessages tự hủy với Confide

  • Tác giả: vi.phhsnews.com
  • Ngày đăng: 03/05/2023
  • Đánh giá: 2.63 (156 vote)
  • Tóm tắt: Bạn muốn thứ gì đó phù du hơn một chút so với Ink Invisible Ink của iMessage cho phép? … Confide là một loại bia miễn phí dành cho sử dụng cá nhân, …
  • Nội Dung: Hơi khó hiểu một chút, chúng tôi sẽ thừa nhận, để nhấn gửi hai lần, nhưng Confide đang hoạt động như một ứng dụng iMessage gắn tải trọng của nó vào tin nhắn. Bên cạnh đó, nếu bạn thấy rằng bạn và người bạn trò chuyện bí mật của bạn yêu thích các …

Mục lục

  • Tác giả: dnse.com.vn
  • Ngày đăng: 09/14/2022
  • Đánh giá: 2.56 (96 vote)
  • Tóm tắt: Business Confidence là một chỉ số mà bất kỳ ai khi muốn khởi nghiệp đều nên tham khảo. Nó cho biết triển vọng của…
  • Nội Dung: Thông qua chỉ số này thì Chính phủ cũng như các doanh nghiệp tư nhân Việt Nam có thể nắm bắt được tình trạng kinh doanh, các điều kiện vi mô, vĩ mô của nền kinh tế như thế nào, triển vọng cũng như khó khăn ra sao. Đồng thời việc giám sát hoạt động …

Confide đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

  • Tác giả: bhiu.edu.vn
  • Ngày đăng: 08/24/2022
  • Đánh giá: 2.33 (95 vote)
  • Tóm tắt: As sisters, Jenny and Kimmy have always confided in each other. Là chị em, Jenny và Kimmy luôn tâm sự với nhau. NHẬP MÃ BHIU5TR – GIẢM NGAY …
  • Nội Dung: Bài viết trên đây là về chủ đề Confide đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar để có thêm kiến thức ngữ pháp …

CONFIDE Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch

  • Tác giả: tr-ex.me
  • Ngày đăng: 12/13/2022
  • Đánh giá: 2.39 (80 vote)
  • Tóm tắt: Ví dụ về sử dụng Confide trong một câu và bản dịch của họ … Confide in a clergy member, teacher, or sports coach. … Tin tưởng vào một giáo sĩ, giáo viên hoặc …
  • Nội Dung: Bài viết trên đây là về chủ đề Confide đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar để có thêm kiến thức ngữ pháp …
Rất hay:  Cách hủy lệnh in ngay lập tức trên máy tính Win 10, Win 7, Macbook

Từ: confide

  • Tác giả: toomva.com
  • Ngày đăng: 02/21/2023
  • Đánh giá: 2.23 (66 vote)
  • Tóm tắt: confide /kən’faid/ nghĩa là: nói riêng; giãi bày tâm sự, phó thác, giao phó… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ confide, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
  • Nội Dung: Bài viết trên đây là về chủ đề Confide đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar để có thêm kiến thức ngữ pháp …

confidence

  • Tác giả: phacdochuabenh.com
  • Ngày đăng: 03/18/2023
  • Đánh giá: 2.03 (109 vote)
  • Tóm tắt: Nghĩa của từ confidence – confidence là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự 2. chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, …
  • Nội Dung: Bài viết trên đây là về chủ đề Confide đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar để có thêm kiến thức ngữ pháp …

Chi tiết ứng dụng Confide – Tin nhắn an toàn Apphay.vn

  • Tác giả: apphay.vn
  • Ngày đăng: 10/16/2022
  • Đánh giá: 1.99 (117 vote)
  • Tóm tắt: Confide – Tin nhắn an toàn. … Nhà phát triển: Confide, Inc. … sau khi cài đặt xong, bạn có thể vào ứng dụng từ màn hình chính với logo của ứng dụng là.
  • Nội Dung: Bài viết trên đây là về chủ đề Confide đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar để có thêm kiến thức ngữ pháp …

Confide đi với giới từ gì? Tổng hợp kiến thức về Confide

  • Tác giả: upfile.vn
  • Ngày đăng: 04/11/2023
  • Đánh giá: 1.89 (163 vote)
  • Tóm tắt: Jimmy confided to me that his wife was a liar. (Jimmy đã tiết lộ với tôi rằng vợ anh ấy là một người nói dối.) Jin confide all his secrets to me …
  • Nội Dung: “Confide đi với giới từ gì?” chắc hẳn là thắc mắc lớn của những bạn mới bắt đầu ôn tập IELTS. Vậy nên, trong bài viết hôm nay, UpFile.vn sẽ tổng hợp lại các kiến thức về Confide, nếu bạn cũng đang thắc mắc về từ này thì hãy xem ngay bài viết này …

Confide đi với giới từ gì? Confide in nghĩa là gì?

  • Tác giả: ngolongnd.net
  • Ngày đăng: 06/02/2022
  • Đánh giá: 1.87 (186 vote)
  • Tóm tắt: Vậy sau Confide là giới từ gì? 1. to tell someone you trust about personal things that you do not want other people to know. confide to somebody …
  • Nội Dung: verb admit , bend an ear , breathe , buzz * , confess , crack to , disclose , hint , impart , insinuate , intimate , lay it on , lay the gaff , let in on , reveal , spill to , suggest , tell , unload on , whisper , bestow , charge , commend , commit …