Bật Mí Top 10+ em bé tiếng anh là gì [Triệu View]

Hiện nay, ngoài đặt tên tiếng Việt cho con trong giấy khai sinh, rất nhiều bố mẹ còn lựa chọn đặt thêm tên tiếng Anh cho bé. Giữa hàng ngàn cái tên khác nhau, để tìm được một cái tên vừa hay, đẹp, vừa ý nghĩa không phải là một việc dễ dàng. Huggies sẽ mang đến cho bố mẹ 400+ tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa qua bài viết sau đây!

Tham khảo thêm: Công cụ đặt tên cho bé của Huggies

Các cách đặt tên tiếng Anh cho con gái

Với những gia đình có mong muốn cho bé học trường quốc tế hoặc đi du học nước ngoài trong tương lai thì đặt tên tiếng Anh cho con gái là việc làm vô cùng cần thiết. Ngoài ra, dù bé học ở Việt Nam, việc có tên tiếng Anh sẽ giúp bé tiếp xúc và giao lưu với người nước ngoài dễ dàng hơn, tự tin hơn. Bố mẹ có thể tham khảo các cách sau để đặt tên tiếng Anh cho con gái:

  • Tên có cùng nghĩa với tiếng Việt: Đây là cách đặt tên cho bé phổ biến nhất. Ví dụ bé có tên tiếng Việt là Thủy Tiên, cha mẹ có thể lựa chọn tên Narcissus – có nghĩa là hoa Thủy Tiên để đặt tên tiếng Anh cho bé.
  • Tên theo người nổi tiếng: Bạn có thể đặt tên cho con theo tên thần tượng của mình, có thể là ca sĩ hay diễn viên, ví dụ như Anne, Jolie,…
  • Tên tiếng Anh có phát âm tương đồng với tiếng Việt: Để có thể dễ dàng ghi nhớ và phát âm, bạn có thể lựa chọn những tên tiếng Anh dễ đọc như Lily, Lisa,…
  • Tên tiếng Anh theo ý nghĩa mà bố mẹ gửi gắm: Tên gọi không chỉ đơn thuần là một từ ngữ để nhận dạng bản thân, mà nó còn chứa đựng những ước nguyện của bố mẹ về đứa con của mình. Hãy lựa chọn một danh xưng thật hay và ý nghĩa để đồng hành với bé đến suốt cuộc đời.

Tham khảo: Cách đặt tên cho bé theo ngũ hành

Cách đặt tên tiếng Anh cho con gái

Đặt tên tiếng Anh cho con gái sẽ giúp con tự tin và thuận lợi hơn trong tương lai (Nguồn: Sưu tầm)

400+ tên tiếng Anh cho con gái hay, dễ đọc, dễ nhớ, có ý nghĩa 2022

Mỗi cái tên đều sẽ có những ý nghĩa và thông điệp riêng. Sau đây là 400+ tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa phổ biến trong năm 2022 để bố mẹ có thể tham khảo:

1. Đặt tên tiếng Anh cho con gái thể hiện niềm tin, hi vọng, tình yêu của cha mẹ

Mỗi đứa trẻ khi sinh ra đều được bố mẹ hết lòng thương yêu, trao hết niềm tin và hy vọng về một tương lai tươi sáng của con mình. Dưới đây là những cái tên thể hiện được tấm lòng của bố mẹ:

Fidelia: Niềm tin Rishima: Ánh sáng của mặt trăng Farah: Sự hào hứng, niềm vui Zelda: Niềm hạnh phúc Antaram: Loài hoa vĩnh cửu Grainne: Tình yêu Kaytlyn: Một đứa trẻ thông minh và xinh đẹp Ellie: Ánh sáng rực rỡ hoặc cô gái đẹp nhất Donatella: Một món quà đẹp Diana: Nữ thần mặt trăng Oralie: Ánh sáng của đời mẹ Pandora: Sự xuất sắc toàn diện được trời ban tặng Kerenza: Tình yêu bao la, sự trìu mến Philomena: Được mọi người yêu mến Charlotte: Sự xinh xắn, dễ thương Ratih: Xinh đẹp tựa nàng tiên Abigail: Niềm vui của bố Letitia: Niềm vui Esperanza: Niềm hy vọng Cara: Trái tim nhân hậu Verity: Sự thật Giselle: Lời thề Ermintrude: Có được tình yêu thương trọn vẹn Chinmayi: Niềm vui ở tinh thần Calista: Con là cô gái đẹp nhất trong mắt bố mẹ Meadow: Hy vọng con trở thành người có ích cho cuộc đời Rachel: Con là món quà đặc biệt mà bố mẹ được ban tặng Raanana: Luôn tươi tắn, dễ chịu Tegan: Con gái yêu dấu Jessica: Luôn hạnh phúc Lealia: Luôn vui vẻ Nadia: Hy vọng Yaretzi: Luôn được yêu thương Mia: Cô bé dễ thương của mẹ Winifred: Có tương lai vui vẻ và hạnh phúc Eudora: Món quà tốt lành của bố mẹ Nenito: Con gái bé bỏng của bố mẹ Caradoc: Cô bé đáng yêu của mẹ Caryln: Cô bé được mọi người yêu mến Evelyn: Người ươm mầm sự sống Bambalina: Cô gái bé nhỏ Aneurin: Con gái yêu quý Aimee: Bố mẹ luôn yêu thương con Cheryl: Được người khác quý mến

Tham khảo thêm: Thực đơn cho bà bầu để con thông minh

Đặt tên tiếng Anh cho con gái thể hiện niềm hy vọng của bố mẹ

Các mẹ có thể tham khảo gợi ý đặt tên cho con gái thể hiện niềm hy vọng, tình yêu của bố mẹ (Nguồn: Sưu tầm)

2. Tên tiếng Anh hay cho bé gái mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

Là những người làm cha làm mẹ, bất kỳ ai cũng đều mong muốn con mình sẽ có một cuộc sống may mắn và tràn đầy hạnh phúc. Bố mẹ có tham khảo những danh xưng sau đây để gửi gắm mong muốn của mình:

  • Amanda: Xứng đáng được yêu thương
  • Helen: Người tỏa sáng
  • Irene: Hòa bình
  • Hilary: Vui vẻ
  • Serena: Sự thanh bình
  • Farrah: Hạnh phúc
  • Vivian: Hoạt bát
  • Gwen: Được ban phước lành
  • Beatrix: Niềm hạnh phúc dâng trào
  • Erasmus: Được mọi người yêu quý
  • Wilfred: Ước muốn hòa bình
  • Larissa: Sự giàu có, hạnh phúc

Tham khảo thêm: Đặt tên ở nhà cho bé trai, bé gái độc lạ, dễ thương nhất

Tên tiếng Anh cho con gái mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

Cuộc sống của con vui vẻ và hạnh phúc là điều mà tất cả bố mẹ đều mong muốn (Nguồn: Sưu tầm)

3. Tên tiếng Anh hay cho con gái mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ

Con gái thường yếu đuối và phải hy sinh nhiều hơn so với con trai, vậy nên nhiều bố mẹ luôn muốn con gái của mình có một ý chí thật kiên cường và mạnh mẽ để vượt qua những thử thách. Bạn có thể gửi gắm thông điệp đó qua một số danh xưng sau đây:

  • Andrea: Sự mạnh mẽ, kiên cường
  • Alexandra: Người bảo vệ
  • Audrey: Sức mạnh của người cao quý
  • Bernice: Người tạo nên chiến thắng
  • Edith: Sự thịnh vượng
  • Euphemia: Danh tiếng lẫy lừng
  • Hilda: Chiến trường
  • Imelda: Chinh phục mọi khó khăn
  • Iphigenia: Sự mạnh mẽ
  • Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường
  • Louisa: Một chiến binh nổi tiếng
  • Bridget: Người nắm giữ sức mạnh và quyền lực
  • Constance: Sự kiên định
  • Valerie: Mạnh mẽ, khỏe mạnh
  • Gloria: Vinh quang
  • Sigrid: Công bằng và chiến thắng
  • Briona: Thông minh, độc lập
  • Phoenix: Phượng hoàng mạnh mẽ và ngạo nghễ
  • Eunice: Chiến thắng rực rỡ
  • Fallon: Nhà lãnh đạo
  • Gerda: Người hộ vệ
  • Kelsey: Nữ chiến binh
  • Jocelyn: Nhà vô địch trong mọi trận chiến
  • Sigourney: Người thích chinh phục
  • Veronica: Người đem đến chiến thắng
  • Desi: Khát vọng chiến thắng
  • Aretha: Cô gái xuất chúng
  • Sandra: Người bảo vệ
  • Aliyah: Sự trỗi dậy
  • Dempsey: Sự kiêu hãnh
  • Meredith: Người lãnh đạo vĩ đại
  • Maynard: Sự mạnh mẽ
  • Kane: Nữ chiến binh
  • Vera: Niềm tin kiên định
  • Phelan: Mạnh mẽ, quyết đoán như sói đầu đàn
  • Manfred: Cô bé yêu hòa bình
  • Vincent: Chinh phục

Tham khảo thêm: Những yếu tố cần xem xét khi đặt tên cho con

4. Đặt tên tiếng Anh đẹp cho con gái gắn với các loài hoa

Những loài hoa đầy màu sắc và luôn tỏa ngát hương thơm là những gợi ý phù hợp nhất để bố mẹ lựa chọn làm tên tiếng Anh cho con gái của mình. Bố mẹ có thể tham khảo tên của các loại hoa phổ biến như:

Violet: Một loài hoa có màu tím xinh xắn Rosabella: Đóa hoa hồng xinh xắn Daisy: Hoa cúc trong trẻo và tinh khiết Lilybelle: Hoa huệ xinh đẹp Kusum: Là từ dùng để chỉ các loại hoa Camellia: Hoa trà rực rỡ Willow: Cây liễu mảnh mai, thon thả Morela: Hoa mai Lotus: Hoa sen cao quý, kiêu sa Rose: Hoa hồng Lily: Hoa huệ tây Sunflower: Hoa hướng dương Jazzie: Hoa nhài Hazel: Cây phỉ Iolanthe: Đóa hoa tím thủy chung Jacintha: Hoa Jacintha tinh khiết Aboli: Hoa (trong tiếng Hindu) Akina: Hoa mùa xuân Olivia: Cây Olive Aster: Hoa thạch thảo Thalia: Hoa Thalia Jasmine: Hoa nhài tinh khiết

Tham khảo: Cách trang trí phòng cho em bé

Đặt tên tiếng Anh cho bé gái theo các loài hoa xinh đẹp

Những loài hoa rực rỡ, đầy hương thơm là gợi ý hoàn hảo giúp mẹ đặt tên tiếng Anh cho bé (Nguồn: Sưu tầm)

5. Tên tiếng Anh hay cho con gái gắn với ý nghĩa may mắn, giàu sang

Ngoài hạnh phúc và vui vẻ, giàu sang cũng là một điều mà bố mẹ nào cũng mong muốn con mình đạt được trong tương lai. Những cái tên có ý nghĩa may mắn, phú quý bao gồm:

  • Adela/Adele: Sự sang trọng, quý giá
  • Almira: Công chúa cao quý
  • Ariadne/Arianne: Sự đắt quý, thánh thiện
  • Alva: Sự cao quý
  • Cleopatra: Niềm vinh quang của cha (Đây cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập)
  • Donna: Tiểu thư
  • Martha: Quý cô
  • Meliora: Mọi thứ sẽ ngày càng tốt đẹp hơn
  • Nefertiti: Cao sang hơn người
  • Odette: Sự giàu sang
  • Olwen: Mang lại may mắn và phước lành cho mọi người
  • Jade: Đá ngọc bích
  • Pearl: Viên ngọc trai đắt giá, thuần khiết
  • Elysia: Được ban phước lành
  • Hypatia: Cao quý
  • Ladonna: Tiểu thư cao quý
  • Gwyneth: Sự hạnh phúc, may mắn
  • Patrick: Tiểu thư quý tộc
  • Felicity: Sự may mắn tốt lành
  • Elfleda: Mỹ nhân cao quý
  • Helga: Phước lành
  • Xavia: Tỏa sáng
  • Gladys: Nàng công chúa
  • Sarah: Tiểu thư quý phái
  • Freya: Phụ nữ quý tộc (Là tên của nữ thần trong thần thoại Bắc u)
  • Regina: Nữ hoàng cao quý
  • Aine: Sự giàu có và quyền lực
  • Audray: Sức mạnh của sự cao quý
  • Thekla: Vinh quang của nữ thần
  • Daria: Sự giàu sang
  • Wendy: Sự may mắn
  • Ethelbert: Sự tỏa sáng
  • Eugene: Xuất thân cao quý hơn người
  • Otis: Giàu có
  • Boniface: Sự may mắn
  • Courtney: Cô bé sinh ra trong hoàng gia
Rất hay:  5 cách nghe nhạc trên Youtube khi tắt màn hình iPhone đơn giản nhất

Tham khảo thêm: Đặt tên con theo ngũ hành – những quy tắc bố mẹ nên nắm rõ

Tên tiếng Anh cho con gái với ý nghĩa may mắn, giàu sang

Bố mẹ luôn mong muốn con mình có một cuộc sống giàu sang, may mắn (Nguồn: Sưu tầm)

6. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo dáng vẻ bề ngoài của bé

Những khoảnh khắc đáng yêu, nghịch ngợm hay một nét nổi bật nào đó của con cũng sẽ là một gợi ý để bố mẹ có thể đặt tên tiếng Anh cho con gái. Bạn có thể tham khảo những danh xưng sau:

Amabel: Nét đáng yêu Doris: Sự xinh đẹp Amelinda: Xinh đẹp Keva: Mỹ nhân xinh đẹp Drusilla: Đôi mắt long lanh Calliope: Khuôn mặt xinh xắn Dulcie: Xinh xắn, ngọt ngào Aurelia: Mái tóc vàng óng Brenna: Mỹ nhân tóc đen Rowan: Cô gái tóc đỏ Venus: Nữ thần sắc đẹp Isolde: Xinh đẹp Madeline: Dễ thương Taylor: Cô gái thời trang Kiera: Có gái tóc đen Guinevere: Trắng trẻo Keelin: Thân hình mảnh dẻ Ceridwen: Đẹp như tranh Sharmaine: Sự quyến rũ Delwyn: Xinh đẹp vẹn toàn Annabella: Bé gái xinh đẹp Fidelma: Mỹ nhân Hebe: Trẻ trung Mabel: Gương mặt đáng yêu Miranda: Dễ thương Kaylin: Cô gái xinh đẹp, mảnh dẻ Keisha: Cô bé mắt đen Eirian: Vẻ đẹp rực rỡ Angelique: Sắc đẹp như thiên thần Bella: Vẻ đẹp thuần khiết Bellezza: Vẻ đẹp ngọt ngào, yêu kiều Bonnie: Ngay thẳng, đáng yêu Caily: Thân hình mảnh mai Jolie: Nàng công chúa xinh đẹp Omorose: Cô gái đẹp tựa đóa hồng Charmaine: Sự quyến rũ khó cưỡng Una: Vẻ đẹp kiều diễm Linda: Cô gái xinh đẹp Mila: Duyên dáng Blanche: Sự thánh thiện Calliope: Cô gái đáng yêu với tàn nhang Dollface: Gương mặt xinh đẹp và hoàn hảo Binky: Sự dễ thương Joy: Sự lạc quan Jennie: Thân thiện, hòa đồng Caridwen: Vẻ đẹp cuốn hút Tina: Thân hình nhỏ nhắn Lenora: Gương mặt sáng sủa Flynn: Cô bé tóc đỏ Talitha: Cô gái nhỏ đáng yêu

Tham khảo thêm: 100 tên hay cho bé gái 2022 độc đáo và dễ thương nên đặt

Đặt tên bé gái bằng tiếng Anh theo dáng vẻ ngoài xinh xắn

Ba mẹ có thể đặt tên cho bé gái tiếng Anh dựa theo vẻ ngoài xinh đẹp của con (Nguồn: Sưu tầm)

7. Tên tiếng Anh hay cho bé gái có ý nghĩa thành công

Có một cuộc sống giàu sang và hạnh phúc, chứng tỏ rằng con gái của bạn đã đạt được thành công, dù là trong công việc, hôn nhân, hay bất kỳ lĩnh vực nào. Sau đây là những cái tên giúp bạn gửi gắm mong muốn con sẽ đạt được thành công:

  • Yashita: Sự thành công
  • Yashashree: Nữ thần của sự thành công
  • Fawziya: Sự chiến thắng
  • Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, với ý nghĩa là chiến thắng
  • Naila: Cũng có nghĩa là thành công
  • Felicia: May mắn và thành công
  • Paige: Siêng năng để đạt được thành công
  • Lisa: Nữ thần của thành công
  • Neala: Người vô địch
  • Maddy: Cô gái nhiều tài năng
  • Seward: Sự chiến thắng

Tham khảo: Nhạc mẹ nên nghe khi mang thai

8. Đặt tên tiếng Anh hay cho bé gái có ý nghĩa gắn với thiên nhiên

Thiên nhiên chứa đựng muôn vàn những điều đẹp đẽ, độc đáo, khiến con người say đắm, trân quý và thêm yêu cuộc sống. Sau đây là những cái tên tiếng Anh cho con gái để bố mẹ tham khảo:

Esther: Ngôi sao sáng ngời Flora: Một đóa hoa Calantha: Những đóa hoa đang nở rộ Selena: Mặt trăng sáng ngời Ciara: Màn đêm huyền bí Oriana: Bình minh rạng rỡ Azure: Bầu trời xanh ngắt Iris: Cầu vồng, hoa Iris Jocasta: Mặt trăng tỏa sáng Maris: Ngôi sao biển lớn Layla: Màn đêm bí ẩn Stella: Tinh tú rực sáng Heulwen: Ánh mặt trời rực rỡ Roxana: Ánh sáng lúc bình minh Elle: Mặt trăng (trong tiếng Hy Lạp), ánh sáng rực rỡ Anthea: Đẹp như hoa Aurora: Bình minh Sterling: Những ngôi sao nhỏ Eirlys: Hạt tuyết Lucasta: Ánh sáng thuần khiết Muriel: Biển cả rực rỡ Phedra: Ánh sáng mặt trời Selina: Mặt trăng Edana: Ngọn lửa rực cháy Jena: Chú chim nhỏ e thẹn Belinda: Chú thỏ con đáng yêu Lucinda: Ánh sáng của thiên nhiên Nelly: Ánh nắng rực rỡ Norabel: Ánh nắng buổi sớm Orabelle: Nét đẹp của bờ biển Celine: Mặt trăng tỏa sáng Rishima: Tia sáng trong đêm tối của mặt trăng Tove: Tinh tú Alana: Ánh sáng Elain: Chú hươu con Lita: Năng lượng của ánh sáng Maya: Nước Sunshine: Ánh nắng ban mai Hellen: Ánh nắng rực rỡ Araxie: Con sông của văn chương Summer: Mùa hạ nhiệt huyết Eilidh: Mặt trời rực cháy Tabitha: Linh dương hươu Tallulah: Dòng nước chảy Conal: Chú sói mạnh mẽ Dalziel: Nơi có đầy ánh sáng Farley: Đồng cỏ Lagan: Ngọn lửa rực cháy Leighton: Vườn cây Lovell: Chú sói con Radley: Thảo nguyên đỏ Silas: Rừng cây vững chắc Twyla: Hoàng hôn Tana: Ngôi sao lấp lánh giữa trời đêm

Tham khảo thêm: Tên bé trai và bé gái được yêu thích năm 2022

9. Tên tiếng Anh cho con gái gắn với tính cách, tình cảm của con người

Có thể không giàu sang, nhưng bố mẹ luôn mong con mình trở thành một người tử tế và tốt bụng. Những cái tên thể hiện tính cách của con người bao gồm:

Agnes: Trong sáng Ernesta: Chân thành và nghiêm túc Alma: Tử tế, tốt bụng Jezebel: Tính tình trong sáng Allison: Tốt bụng, đáng tin cậy Halcyon: Luôn bình tĩnh Agatha: Tốt bụng Mei: Sáng tạo Beatrice: Lương thiện, mang đến niềm vui cho người khác Miyeon: Thích giúp đỡ người khác Bianca: Thánh thiện Naamah: Hòa đồng, yêu thương mọi người Dilys: Sự chân thật Glenda: Thánh thiện, trong sạch Eulalia: Giọng nói ngọt ngào Latifah: Vui vẻ, dịu dàng Tryphena: Duyên dáng, tao nhã Sophronia: Tính cẩn trọng, nhạy cảm Xenia: Sự tao nhã Cosima: Cư xử hòa nhã Laelia: Luôn vui vẻ Lillie: Thuần khiết Naava: Tính khôi hài Naomi: Dễ chịu, hòa nhã Nefertari: Đáng tin cậy Mildred: Nhân từ Serenity: Bình tĩnh, kiên định Rihanna: Cô gái ngọt ngào Myrna: Sự trìu mến Neil: Sự nhiệt huyết Gabriela: Sự năng động, nhiệt tình Caroline: Sự nhiệt tình Clement: Lòng nhân từ Curtis: Cô gái nhã nhặn, lịch sự Dermot: Không đố kỵ Enoch: Tận tâm với mọi việc Gregory: Sự thận trọng Hubert: Lòng đầy nhiệt huyết Phelim: Luôn tốt bụng Atlanta: Tính ngay thẳng

Tên tiếng Anh cho con gái theo tính cách

Một người con gái tao nhã, dịu dàng sẽ luôn được mọi người xung quanh yêu mến (Nguồn: Sưu tầm)

10. Tên tiếng Anh cho con gái theo ý nghĩa thông minh

Thông minh, giỏi giang là điều mà tất cả bố mẹ đều mong muốn cho con cái của mình. Những cái tên có ý nghĩa thông minh để bố mẹ tham khảo bao gồm:

  • Alice: Cao quý
  • Bertha: Thông thái, sáng dạ
  • Genevieve: Tiểu thư
  • Mirabel: Tuyệt vời
  • Milcah: Nữ hoàng
  • Rowena: Danh tiếng
  • Clara: Thông minh
  • Sophia: Khôn ngoan
  • Abbey: Tài giỏi, thông minh
  • Elfreda: Sức mạnh của người German thời Trung Cổ
  • Gina: Sự sáng tạo
  • Claire: Sáng dạ
  • Avery: Sự khôn ngoan
  • Jethro: Tài năng xuất chúng
  • Magnus: Người vĩ đại nhất
  • Nolan: Sự nổi tiếng
  • Bertram: Sự thông thái

Đặt tên bé gái mang hàm ý thông minh như thế nào

Ba mẹ có thể lựa chọn các tên tiếng Anh cho con gái mang hàm ý thông minh (Nguồn: Sưu tầm)

11. Đặt tên hay tiếng Anh cho con gái theo màu sắc, đá quý

Các loại đá quý không đơn thuần là một loại trang sức cho phụ nữ, mà nó còn giúp họ toát lên vẻ cao sang, quý phái. Bố mẹ có thể tham khảo các tên tiếng Anh cho con gái sau đây:

  • Diamond: Kim cương
  • Scarlet: Màu đỏ tươi
  • Margaret: Ngọc trai
  • Emerald: Ngọc lục bảo
  • Maeby: Ngọc trai Mabe
  • Opal: Ngọc mắt mèo
  • Topaz: Hoàng ngọc
  • Ruby: Ngọc ruby
  • Melanie: Màu đen
  • Gemma: Một viên ngọc quý
  • Sienna: Màu đỏ
  • Sapphire: Loại đá quý
  • Agate: Đá mã não
  • Amber: Đá hổ phách
  • Amethyst: Đá thạch anh tím
  • Malachite: Đá khổng tước
  • Moonstone: Đá mặt trăng
  • Tourmaline: Đá bích tỷ
  • Aquamarine: Ngọc xanh biển
  • Bloodstone: Thạch anh máu
  • Quartz: Thạch anh
  • Carnelian: Hồng ngọc tủy
  • Ula: Viên ngọc biển cả
  • Crystal: Pha lê
  • Madge: Một viên ngọc
Rất hay:  Tác dụng thần kỳ và các cách bảo quản hạt tiêu xanh không phải ai cũng biết

Tham khảo: Các chủ đề cho tiệc dành cho em bé

12. Tên tiếng Anh hay cho bé gái dựa trên “Barbie”

Búp bê Barbie là món đồ chơi mà bất kỳ bé gái nào cũng đều rất yêu thích. Những cái tên được lấy cảm hứng từ loại búp bê cũng là một sự lựa chọn khi bạn tìm kiếm tên tiếng Anh cho con gái:

  • Midge: Ngọc trai
  • Barbie: Người phụ nữ nước ngoài
  • Steffie: Vòng hoa
  • Diva: Nữ thần
  • Orla: Công chúa tóc vàng
  • Adelaide: Cô gái có xuất thân giàu sang
  • Angela: Thiên thần
  • Faye: Nàng tiên
  • Fay: Tiên nữ giáng trần

Tên tiếng Anh cho con gái dựa theo búp bê

Steffie – Vòng hoa là một cái tên tiếng Anh cho con gái được nhiều bố mẹ lựa chọn (Nguồn: Sưu tầm)

13. Đặt tên tiếng Anh cho bé gái hay với ý nghĩa tôn giáo

Đặt tên tiếng Anh cho con gái với ý nghĩa tôn giáo cũng là cách làm được nhiều bố mẹ lựa chọn, với những cái tên như:

  • Ariel: Chú sư tử của Chúa
  • Emmanuel: Chúa luôn đồng hành bên ta
  • Elizabeth: Lời thề của Chúa
  • Jesse/Theodora: Món quà của Yah
  • Dorothy: Món quà của Chúa
  • Natalie/Natalia: Sinh nhật của Chúa
  • Christabel: Cô gái Công giáo xinh đẹp
  • Batya: Con gái của Chúa
  • Lourdes: Đức Mẹ
  • Magdalena: Món quà của Chúa
  • Isabella: Nguyện hết lòng với Chúa
  • Tiffany: Thiên Chúa xuất hiện
  • Osmund: Sự bảo vệ từ thần linh
  • Theophilus: Cô bé được Chúa yêu quý
  • Gabrielle: Sứ thần của Chúa

14. Một số tên tiếng Anh ý nghĩa khác cho con gái

Sau đây là một số tên mang các ý nghĩa khác, bố mẹ có thể tham khảo để tìm được tên tiếng Anh cho con gái:

  • Edna: Niềm vui
  • Eira: Tuyết trắng
  • Fiona: Trắng trẻo
  • Florence: Nở rộ, thịnh vượng
  • Artemis: Nữ thần mặt trắng
  • Quinn: Nhà lãnh đạo tài ba
  • Amity: Tình bạn đẹp
  • Phoebe: Sự tỏa sáng
  • Celestia: Thiên đường
  • Calliope: Sở hữu gương mặt xinh đẹp
  • Yedda: Cô bé có giọng hát hay
  • Tazanna: Nàng công chúa xinh đẹp
  • Juno: Nữ thần bảo vệ hôn nhân
  • Emma: Sự chân thành tuyệt vời
  • Kora: Nữ thần mùa xuân
  • Sadie: Sự duy nhất
  • Ambrose: Sự bất tử
  • Erica: Sự vĩnh cửu
  • Alula: Cô gái nhẹ nhàng
  • Sherwin: Người bạn chân thành
  • Lysandra: Cô gái mang sứ mệnh giải phóng loài người
  • Isadora: Món quà của nữ thần Isis
  • Griselda: Chiến binh xám
  • Aubrey: Người đứng đầu tộc Elf
  • Harmony: Tâm hồn đồng điệu
  • Eva: Cô gái gieo sự sống cho nhân gian
  • Eirene: Hòa bình
  • Eser: Nàng thơ
  • Noelle: Cô bé được sinh ra trong đêm Giáng Sinh
  • Aisha: Sự sống động
  • Josephine: Giấc mơ đẹp
  • Lorelei: Lôi cuốn
  • Helena: Nhẹ nhàng
  • Galvin: Cô bé trong sáng
  • Baron: Cô gái yêu tự do
  • Orborne: Thần linh
  • Finn: Sự tốt đẹp của cô gái nhỏ
  • Uri: Ánh sáng chói lòa
  • Darryl: Yêu quý
  • Engelbert: Sự nổi tiếng của thiên thần
  • Tadhg: Nhà hiền triết
  • Catherine: Tinh khiết
  • Chloe: Tinh khiết như bông hoa mới nở
  • Frances: Sự phóng khoáng, tự do
  • Federica: Khiến người khác cảm thấy bình yên

Lý do nên đặt tên tiếng Anh cho bé gái

Có nhiều bố mẹ nghĩ rằng tên tiếng Anh cho con gái không mang lại lợi ích gì, không cần thiết. Nhưng thực tế có tên tiếng Anh lại là một lợi thế lớn của các bé. Sau đây là một số lý do tiêu biểu:

  • Trong học tập: Nếu con của bạn theo học tại các trường quốc tế hoặc đi du học nước ngoài, có tên tiếng Anh sẽ giúp ích cho bé rất nhiều. Bố mẹ đặt tên tiếng Anh cho con và kết hợp với phần họ tiếng Việt của mình, sau đó trình bày theo quy tắc tên trước họ sau trong tiếng Anh, ví dụ: Anne Nguyen, Lily Tran, Lisa Pham,…
  • Trong công việc: Khi làm việc trong các công ty nước ngoài, tên tiếng Anh là yếu tố bắt buộc bạn phải có. Danh xưng không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn mà còn giúp bạn thuận lợi hơn khi giao tiếp với đối tác, khách hàng.
  • Trong cuộc sống hàng ngày: Tên tiếng Anh cho con gái sẽ giúp bé thuận tiện hơn trong việc giao lưu và kết bạn với những người có chung sở thích, đam mê trên khắp thế giới. Một cái tên tiếng Anh dễ đọc, dễ nhớ sẽ giúp bạn dễ dàng để lại ấn tượng với mọi người xung quanh.

Tham khảo thêm: Bảng chiều cao cân nặng của trẻ chuẩn WHO

Tên tiếng Anh cho con gái mang lại cho bé nhiều lợi ích trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong tương lai. Mong rằng với những cái tên mà Huggies cung cấp, bố mẹ sẽ lựa chọn được danh xưng vừa hay, ý nghĩa, vừa dễ nhớ, dễ đọc cho bé yêu của mình. Mẹ nhớ ghé qua chuyên mục Chăm sóc bé và Làm cha mẹ để bỏ túi nhiều kinh nghiệm chăm con hay nhé!

Top 18 em bé tiếng anh là gì viết bởi Cosy

Từ vựng tiếng Anh về Các đồ dùng dành cho em bé

  • Tác giả: leerit.com
  • Ngày đăng: 09/09/2022
  • Đánh giá: 4.81 (742 vote)
  • Tóm tắt: cradle. /ˈkreɪdl/. cái nôi · walker. /ˈwɔːkər/. xe/ khung tập đi (dành cho trẻ con, người lớn tuổi,…) · pacifier. /ˈpæsɪfaɪər/. núm vú giả (cho em bé ngậm).

Bé yêu Tiếng Anh là gì

  • Tác giả: helienthong.edu.vn
  • Ngày đăng: 07/06/2022
  • Đánh giá: 4.43 (395 vote)
  • Tóm tắt: Tại sao người lớn yêu nhau gọi người yêu là “em bé”?Đã bao giờ bạn nghĩ tại sao mình gọi người yêu là “baby”, “honey”, “em bé”, “cục cưng”?
  • Nội Dung: Hiện nay, ngoài đặt tên tiếng Việt cho con trong giấy khai sinh, rất nhiều bố mẹ còn lựa chọn đặt thêm tên tiếng Anh cho bé. Giữa hàng ngàn cái tên khác nhau, để tìm được một cái tên vừa hay, đẹp, vừa ý nghĩa không phải là một việc dễ dàng. Huggies …

Em bé tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng anh liên quan đến em bé

  • Tác giả: lasting.edu.vn
  • Ngày đăng: 10/31/2022
  • Đánh giá: 4.39 (336 vote)
  • Tóm tắt: (Để hiểu IVF, điều quan trọng trước tiên là phải hiểu quá trình “sản xuất em bé” tự nhiên.) -> Bleomycin có thể gây hại cho em bé nếu sử dụng …
  • Nội Dung: Trên đây, bạn đã biết em bé tiếng anh là gì và những từ liên quan đến em bé. Trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng về em bé, tùy vào từng ngữ cảnh khác nhau mà bạn nên sử dụng từ vựng phù hợp để diễn đạt trọn vẹn ý nghĩa của câu. Cảm ơn bạn đã đọc …

15+ Kênh Youtube tiếng Anh trẻ em triệu view HOT nhất 2022

  • Tác giả: chipchip.edu.vn
  • Ngày đăng: 11/19/2022
  • Đánh giá: 4.05 (322 vote)
  • Tóm tắt: Trẻ học tiếng Anh qua Youtube thường là các con được luyện phát âm, cải thiện nghe nói qua các video hoạt hình ngộ nghĩnh. Bé sẽ thấy hứng thú …
  • Nội Dung: Nếu bạn đang tìm kiếm một kênh Youtube học tiếng Anh trẻ em cho các bạn nhỏ từ 1-4 tuổi thì chớ nên bỏ qua Super Simple Songs nhé. Nhờ giai điệu vui tai, từ vựng đơn giản, bé chỉ cần xem lại một vài lần là có thể thuộc. Không chỉ phù hợp cho trẻ mẫu …

6 Nguyên tắc vàng dạy tiếng anh cho trẻ em

  • Tác giả: anhnguathena.vn
  • Ngày đăng: 09/25/2022
  • Đánh giá: 3.97 (372 vote)
  • Tóm tắt: Dạy tiếng anh trẻ em từ sớm mang lại những lợi ích gì? … Để trẻ nói tiếng anh một cách tự nhiên là điều không hề đơn giản. Do vậy cần phải cho con tiếp …
  • Nội Dung: Đặt mình vào vị trí của trẻ, liệu bạn có mong muốn một giờ học toàn là những lý thuyết, những cách học rập khuôn đọc chép không? Chắc chắn là không rồi. Trẻ em cũng vậy, chúng cần được học hỏi hiệu quả từ những bài thực hành, những hành động thực tế …

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng & Lời Chúc Mừng Quốc Tế Thiếu Nhi Hay Nhất

  • Tác giả: icanread.vn
  • Ngày đăng: 04/06/2023
  • Đánh giá: 3.65 (502 vote)
  • Tóm tắt: We hope our little angel will be happy, healthy and always be a good student. Happy Children’s Day! We love you so much! Tạm dịch: Chúc cho …
  • Nội Dung: Quốc tế Thiếu nhi tiếng Anh hay Ngày Quốc tế Thiếu nhi tiếng Anh 1/6 là gì? Đây là một câu hỏi được rất nhiều học viên và cha mẹ quan tâm và tìm kiếm trên Internet. Hãy đọc bài viết này và cùng I Can Read giải đáp, tìm hiểu và tham khảo thêm các lời …

Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề

  • Tác giả: ila.edu.vn
  • Ngày đăng: 02/27/2023
  • Đánh giá: 3.54 (232 vote)
  • Tóm tắt: Bên cạnh các đề tài hấp dẫn trên, những gì liên quan đến nhà cửa xung quanh bé cũng là dữ liệu để bố mẹ dạy trẻ cách nói tiếng Anh. Đồ nội thất …
  • Nội Dung: Trong các chủ đề từ vựng tiếng Anh cho bé, nhóm từ về nhà trường cũng như đồ dùng học tập phù hợp với học sinh lứa tuổi mầm non, đặc biệt là bé 5 tuổi. Bởi vì ở độ tuổi này, trẻ đã được đi học và làm quen với sách vở, bút thước… Cho bé học về những …

Thông tin tài khoản

  • Tác giả: tratu.coviet.vn
  • Ngày đăng: 12/04/2022
  • Đánh giá: 3.24 (269 vote)
  • Tóm tắt: Dường như hơi khó để giải nghĩa tiếng khóc của con bạn, nhất là lúc đầu. Here are the most common reasons babies cry. If your little one is wailing and you …
  • Nội Dung: Trong các chủ đề từ vựng tiếng Anh cho bé, nhóm từ về nhà trường cũng như đồ dùng học tập phù hợp với học sinh lứa tuổi mầm non, đặc biệt là bé 5 tuổi. Bởi vì ở độ tuổi này, trẻ đã được đi học và làm quen với sách vở, bút thước… Cho bé học về những …
Rất hay:  Uống nước ép cần tây đúng cách đánh tan mỡ bụng an toàn, nhanh

Bé gái nói tiếng Anh như gió từ lúc 20 tháng tuổi, ngữ âm không khác gì người bản xứ: Tất cả nhờ vào phương pháp "cực đỉnh" này của mẹ!

  • Tác giả: cafef.vn
  • Ngày đăng: 05/27/2022
  • Đánh giá: 3.07 (579 vote)
  • Tóm tắt: Bởi lẽ, đa phần mọi người đều cho rằng khi trẻ còn nhỏ tiếng Việt nói còn chưa sõi thì nói gì tới chuyện học thêm một ngôn ngữ khác. Nhưng trong …
  • Nội Dung: Chị Ngọc cho hay, bé Xoài đã bắt đầu nói được tiếng Anh từ lúc 20 tháng tuổi. Lúc đầu chỉ là những từ tiếng Anh đơn giản như: Hello (xin chào), Mama (mẹ), Papa (bố)… lâu dần khả năng sử dụng tiếng Anh của bé càng được cải thiện. Đến nay, Xoài có …

Cái cũi em bé tiếng anh là gì và đọc thế nào cho đúng

  • Tác giả: vuicuoilen.com
  • Ngày đăng: 08/14/2022
  • Đánh giá: 2.83 (156 vote)
  • Tóm tắt: Nếu bạn nào nói rằng từ cot và crib là từ đồng nghĩa thì đó là sai lầm. Cot trong tiếng anh là cái nôi, cũi cho trẻ em. Còn crib trong tiếng anh là mô hình …
  • Nội Dung: Như vậy, cái cũi em bé tiếng anh là cot, phiên âm đọc là /kɒt/. Ngoài từ cot thì các bạn thường thấy một từ khác cũng có nghĩa là cái cũi đó là từ crib. Bạn cần hiểu để phân biệt hai từ này vì nó khác nhau trong tiếng anh. Trong tiếng anh từ cot là …

trung tam ngoai ngu

  • Tác giả: saigonvina.edu.vn
  • Ngày đăng: 06/17/2022
  • Đánh giá: 2.84 (111 vote)
  • Tóm tắt: Trẻ em mẫu giáo tiếng Anh là kindergarten children. Trẻ em mẫu giáo là những trẻ em ở độ tuổi từ 3 đến 6 tuổi được nhận vào nhà trường, nhà trẻ hay lớp mẫu …
  • Nội Dung: Như vậy, cái cũi em bé tiếng anh là cot, phiên âm đọc là /kɒt/. Ngoài từ cot thì các bạn thường thấy một từ khác cũng có nghĩa là cái cũi đó là từ crib. Bạn cần hiểu để phân biệt hai từ này vì nó khác nhau trong tiếng anh. Trong tiếng anh từ cot là …

Blog

  • Tác giả: focas.edu.vn
  • Ngày đăng: 09/15/2022
  • Đánh giá: 2.77 (135 vote)
  • Tóm tắt: 1. Newborn. Từ vựng đồng nghĩa: neonate. Đây là từ vựng chỉ những em bé vừa mới sinh ra, có thể hiểu là trẻ sơ sinh. · 2. Infant. Từ đồng nghĩa: …
  • Nội Dung: Như vậy, cái cũi em bé tiếng anh là cot, phiên âm đọc là /kɒt/. Ngoài từ cot thì các bạn thường thấy một từ khác cũng có nghĩa là cái cũi đó là từ crib. Bạn cần hiểu để phân biệt hai từ này vì nó khác nhau trong tiếng anh. Trong tiếng anh từ cot là …

Cái yếm Tiếng Anh là gì – DOL Dictionary

  • Tác giả: tudien.dolenglish.vn
  • Ngày đăng: 06/13/2022
  • Đánh giá: 2.56 (183 vote)
  • Tóm tắt: The baby is slobbering all over her bib. 2. Cái yếm là vật dụng cần thiết của trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh bắt đầu sử dụng yếm khi được khoảng …
  • Nội Dung: Như vậy, cái cũi em bé tiếng anh là cot, phiên âm đọc là /kɒt/. Ngoài từ cot thì các bạn thường thấy một từ khác cũng có nghĩa là cái cũi đó là từ crib. Bạn cần hiểu để phân biệt hai từ này vì nó khác nhau trong tiếng anh. Trong tiếng anh từ cot là …

65 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Mẹ Và Bé

  • Tác giả: tienganhonline.com
  • Ngày đăng: 11/18/2022
  • Đánh giá: 2.44 (108 vote)
  • Tóm tắt: 65 Từ Vựng Tiếng Anh Mẹ Và Bé: trimester /traɪˈmestər/: 3 tháng thai kì (9 tháng = 3 trimesters), … baby milk bottle /ˈbeɪbi mɪlkˈbɑːtl/: bình sữa em bé.
  • Nội Dung: Như vậy, cái cũi em bé tiếng anh là cot, phiên âm đọc là /kɒt/. Ngoài từ cot thì các bạn thường thấy một từ khác cũng có nghĩa là cái cũi đó là từ crib. Bạn cần hiểu để phân biệt hai từ này vì nó khác nhau trong tiếng anh. Trong tiếng anh từ cot là …

"Mẹ bế em bé vào / trên đùi." tiếng anh là gì?

  • Tác giả: englishteststore.net
  • Ngày đăng: 05/15/2022
  • Đánh giá: 2.35 (175 vote)
  • Tóm tắt: “Mẹ bế em bé vào / trên đùi.” câu này tiếng anh là: Mother holds the baby in/on her lap. Answered 3 years ago. Tu Be De …
  • Nội Dung: Như vậy, cái cũi em bé tiếng anh là cot, phiên âm đọc là /kɒt/. Ngoài từ cot thì các bạn thường thấy một từ khác cũng có nghĩa là cái cũi đó là từ crib. Bạn cần hiểu để phân biệt hai từ này vì nó khác nhau trong tiếng anh. Trong tiếng anh từ cot là …

Top 15+ Sinh Em Bé Trong Tiếng Anh Là Gì hay nhất

  • Tác giả: truyenhinhcapsongthu.net
  • Ngày đăng: 10/10/2022
  • Đánh giá: 2.29 (154 vote)
  • Tóm tắt: 9 thg 3, 2020 · Thực ra, nếu đối tượng nhắc đến trong câu là người mẹ thì phải dùng ‘give birth to someone’ nhé. E.g.: My mother gave birth to me when she was .
  • Nội Dung: Như vậy, cái cũi em bé tiếng anh là cot, phiên âm đọc là /kɒt/. Ngoài từ cot thì các bạn thường thấy một từ khác cũng có nghĩa là cái cũi đó là từ crib. Bạn cần hiểu để phân biệt hai từ này vì nó khác nhau trong tiếng anh. Trong tiếng anh từ cot là …

“SINH CON” trong tiếng Anh là gì?

  • Tác giả: axcelavietnam.com
  • Ngày đăng: 08/14/2022
  • Đánh giá: 2.18 (180 vote)
  • Tóm tắt: Nếu bạn muốn diễn tả đối tượng là một người mẹ sinh em bé thì hãy dùng ‘give birth to someone’ nhé. E.g.: My mother gave birth to me when she …
  • Nội Dung: Như vậy, cái cũi em bé tiếng anh là cot, phiên âm đọc là /kɒt/. Ngoài từ cot thì các bạn thường thấy một từ khác cũng có nghĩa là cái cũi đó là từ crib. Bạn cần hiểu để phân biệt hai từ này vì nó khác nhau trong tiếng anh. Trong tiếng anh từ cot là …

Bộ từ vựng chủ đề Trẻ em (Children) trong tiếng Anh

  • Tác giả: onthiielts.com.vn
  • Ngày đăng: 02/23/2023
  • Đánh giá: 2.18 (197 vote)
  • Tóm tắt: Baby/ child/ kid : Một đứa trẻ/ em bé/ đứa con. Miscarriage/ complication: Biến chứng/ sảy thai (trong thời kỳ thai sản).
  • Nội Dung: Như vậy, cái cũi em bé tiếng anh là cot, phiên âm đọc là /kɒt/. Ngoài từ cot thì các bạn thường thấy một từ khác cũng có nghĩa là cái cũi đó là từ crib. Bạn cần hiểu để phân biệt hai từ này vì nó khác nhau trong tiếng anh. Trong tiếng anh từ cot là …