Gợi Ý Top 15 far side là gì [Hay Nhất]

Tiếng Anh là ngôn ngữ rất phổ biến, giúp bạn thăng tiến hơn trong công việc, cuộc sống. Chính vì thế, hãy cùng Langmaster tìm hiểu về những câu hỏi tiếng Anh thông dụng để bạn luyện tập ngay dưới đây.

1. Cách trả lời 5 câu hỏi thông dụng

Dưới đây là những câu hỏi và trả lời tiếng Anh thông dụng để bạn tham khảo:

null

Cách trả lời 5 câu hỏi thông dụng

1.1. How was your day? (Ngày hôm nay của bạn thế nào?)

– Really good! (Tốt lắm)

– Pretty uneventful. (Chẳng có gì đặc biệt.)

– Very productive. (Làm việc khá tốt.)

– Super busy. (Cực kỳ bận rộn.)

– A total nightmare. (Thực sự rất tệ.)

1.2 Did you like the movie? (Bạn có thích bộ phim này không?)

– It was fantastic. (Phim rất hay.)

– It was terrible. (Phim tệ lắm.)

– It wasn’t bad. (Cũng không đến nỗi nào.)

– It’s one of the best I’ve ever seen. (Nó là một trong số những phim hay nhất mình từng xem.)

– No, I didn’t think it lived up to the hype. (Không, chẳng hay như mình tưởng.)

1.3. How was the party? (Bữa tiệc thế nào?)

– Crazy – It was absolute packed. (Loạn lắm, đông người kinh khủng.)

– It was a good time. (Đó là một bữa tiệc vui vẻ.)

– Small, but fun. (Nhỏ, nhưng vui lắm.)

– There was hardly anybody there. (Cứ như chẳng có ai tới luôn.)

– Boring – I couldn’t wait to get outta there. (Chán lắm, chỉ mong tới lúc về thôi.)

1.4. Can you give me a hand? (Giúp tớ một tay được không?)

– Of course! (Tất nhiên rồi!)

– I’d be glad to. (Mình rất vui được giúp cậu.)

– Will it take long? (Có lâu không?)

– Sure, just a second. (Chắc rồi, đợi mình chút.)

– Sorry, I’m a bit busy at the moment. (Xin lỗi, giờ mình bận chút việc rồi.)

1.5. What have you been up to lately? / What have you been doing recently? (Dạo này cậu làm gì vậy?)

– I’ve been working a lot. (Mình cày như trâu vậy.

– Mostly studying. (Hầu hết dành thời gian cho việc học thôi à.)

– I’ve been taking it easy. (Cứ tàn tàn vậy thôi, chẳng làm gì cả.)

– Planning my summer vacation. (Lên kế hoạch cho kỳ nghỉ hè.)

– Nothing much. (Chẳng có gì nhiều cả.)

Xem thêm:

  • 100 CÂU HỎI ĐÁP TIẾNG ANH QUEN THUỘC NHẤT CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
  • NHỮNG MẪU CÂU HỎI PHỎNG VẤN TIẾNG ANH KHI XIN VIỆC

2. Những câu hỏi tiếng Anh thông dụng về chủ đề công việc

Ngoài những câu tiếng Anh thông dụng hàng ngày ở trên thì hãy cùng Langmaster tham khảo về các câu hỏi tiếng Anh về chủ đề công việc dưới đây:

null

Những câu hỏi tiếng Anh thông dụng về chủ đề công việc

– Is there any possibility we can move the meeting to 4pm? (Chúng ta có thể dời cuộc gặp đến 4h chiều được không?)

– Can we meet to talk about…? (Chúng ta có thể gặp mặt để nói về…không?)

– Is there any discount for me? (Công ty bạn có thể giảm giá thêm cho tôi được không?)

– Where’s your department? (Bạn làm việc ở phòng ban nào vậy?)

– Can you send me the report? (Bạn có thể gửi báo cáo cho tôi được không?)

– Do you need any help? (Bạn cần tôi giúp gì không?)

– What time does the meeting start? (Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ vậy?)- Where’s the marketing department? (Phòng marketing ở đâu vậy?)

– Do you have any feedback for me? (Bạn có thể gửi feedback cho tôi được không?)

– When does the meeting start? (Khi nào thì buổi họp bắt đầu?)

– Would you mind lending me your…? (Bạn có thể cho tôi mượn …)

3. Những câu hỏi tiếng Anh thông dụng về chủ đề hiệu thuốc

Dưới đây là những câu hỏi tiếng Anh thông dụng về chủ đề hiệu thuốc để bạn tham khảo:

– Can you prepare this prescription? (Anh/chị có thể chuẩn bị theo đơn thuốc này được không).

– Can you fill this prescription for me? (Anh/chị có thể ghi đơn thuốc giúp tôi không?)

– Have you got anything for cold sores? (Anh/chị có thuốc nào chữa bệnh rộp môi không?)

– Can you recommend anything for a cold? (Anh/chị có thuốc nào chữa cảm tốt không?)

– Can you give me something for it? (Bạn có thể cho tôi thuốc gì để trị nó không?)

– Have you got anything to help me stop smoking? (Bạn có thuốc gì giúp tôi bỏ thuốc lá không?)

– Can I buy this without a prescription? (Tôi có thể mua thuốc khi không có đơn thuốc không?)

– Does it have any side-effects? (Thuốc này có tác dụng phụ không?)

4. Những câu hỏi thông dụng trong tiếng Anh về chủ đề du lịch

Dưới đây là các câu hỏi thông dụng trong tiếng Anh về chủ đề du lịch để bạn tham khảo:

Rất hay:  Cách Chơi Xì Tố 7 Cây Đơn Giản (Kèm Video) Cho Người Mới

null

Những câu hỏi thông dụng trong tiếng Anh về chủ đề du lịch

– May I please have a glass of water? (Cho tôi 1 cốc nước được không?)

– Do you have any single rooms? (Bạn còn phòng đơn nào không?)

– Can you help me transfer my luggage to the airport? (Bạn có thể giúp tôi đem hành lý đến sân bay được không?)

– How much is a room per day? (Giá một căn phòng là bao nhiêu một ngày vậy?)

– Does your hotel have any rooms left? (Khách sạn của bạn còn phòng nào trống không?)

– Are meals included in the price? (giá này đã bao gồm bữa ăn trưa chưa?)

– Can you take me through the procedure? (Bạn có thể hướng dẫn thủ tục cho tôi được không?)

– Where can I find the baggage claim? (Băng chuyền lấy hành lý ở đâu vậy?)- Can you show me the way to the departure lounge? (Bạn có thể chỉ tôi cách đến phòng chờ được không?)

– May I have an aisle seat? (Tôi có thể đặt chỗ cạnh lối đi không?)

Xem thêm:

=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

=> TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

5. Những câu hỏi bằng tiếng Anh thông dụng về chủ đề nhà hàng

– Do you have a reservation? (Quý khách đã đặt bàn chưa?)

– How many people, please? (Bạn đi bao nhiêu người vậy?)

– I’ll show you to the table. This way, please (Tôi sẽ dẫn quý khách đến bàn của mình. Mời đi lối này)

– Could I see the menu, please? (Tôi có thể xem thực đơn được không?)

– Can I get you any drinks? (Bạn có muốn uống gì không ạ?)

– Would you like coffee/some tea whilst you wait? (Quý khách có muốn uống cà phê hoặc trà trong lúc chờ không ạ?)

– Which do you prefer, fast food or a la carte? (Quý khách thích thức ăn sẵn hay thức ăn trong thực đơn?)

– Could we see the drinks menu, please? (Chúng tôi có thể xem thực đơn đồ uống được không vậy?)

– Is this dish suitable for vegetarians/ vegans? (Món ăn này nó có thích hợp cho người ăn chay không?)

– Is this dish kosher? (Món này nó có thích hợp cho việc ăn kiêng không?)

– Do you have any desserts? (Nhà hàng này có đồ tráng miệng không?)

– Do you have any specials? (Nhà hàng mình có món gì đặc biệt không?)

– What’s the soup of the day? (Món súp của ngày hôm nay là gì vậy?)

– We’re not ready to order yet. Could you give us a few more minutes, please?: – (Chúng tôi chưa sẵn sàng. Có thể đợi chúng tôi một vài phút nữa được không?)

– We’re ready to order now (Chúng tôi đã sẵn sàng gọi món rồi)

– Does this dish contain nuts? (Món này có bao gồm lạc không đó?)

– Could we have the bill/ check/ receipt, please? (Cho tôi hóa đơn được không?)

– Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không vậy?)

6. Những câu hỏi tiếng Anh thông dụng về chủ đề hỏi đường

Dưới đây là những câu thông dụng trong tiếng Anh để hỏi đường để bạn tham khảo:

null

Những câu hỏi tiếng Anh thông dụng về chủ đề hỏi đường

– Excuse me. Can you tell me the way to the museum? (Xin lỗi. Anh có thể chỉ giúp tôi đường đến viện bảo tàng không?)

– Could you please tell me the way to Melody Hotel? (Anh làm ơn chỉ giúp tôi đường đến khách sạn Melody được không?)

– Could you show me the way to the railway station, please? (Anh làm ơn chỉ cho tôi đường đến nhà ga được không?)

– How can I get to the park? I don’t know the way (Làm thế nào tôi có thể đến được công viên nhỉ? Tôi không biết đường)

– Do you mind showing me the way to My Dinh stadium, please? (Anh làm ơn chỉ tôi đường đến sân vận động Mỹ Đình được không?)

– Can you tell me where the bank is? (Anh có thể chỉ cho biết ngân hàng ở đâu được không?)

– Is there a post office near here? (Có bưu điện nào ở gần đây không?)

– Excuse me, is this the right way to the Giap Bat station? (Xin lỗi, đây có phải đường đến bến xe Giáp Bát không?)

– Which is the nearest way to CatBa? (Đường nào gần nhất để đi đến Cát Bà?)

– Is this the way to Cau Giay? (Đường này đến Cầu Giấy phải không?)

– Is there a nearer way? (Có đường nào gần hơn không?)

– How long will it take me to get to the sea? (Tôi sẽ mất khoảng bao lâu để đi tới biển?)

– Do these buses run to the center of the town? (Xe buýt này có chạy qua trung tâm thành phố không?)

Rất hay:  Gợi Ý Top 20+ brown switch là gì [Tuyệt Vời Nhất]

ĐĂNG KÝ NGAY:

  • Đăng ký TEST ONLINE MIỄN PHÍ
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1

Phía trên là tất cả những câu hỏi tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống hàng ngày để bạn có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn. Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster thường xuyên để cập nhật những bài học tiếng Anh mới nhất nhé.

Top 15 far side là gì viết bởi Cosy

Thành ngữ tiếng Anh | EF | Du Học Việt Nam

  • Tác giả: ef.com.vn
  • Ngày đăng: 10/31/2022
  • Đánh giá: 4.74 (416 vote)
  • Tóm tắt: Beat around the bush, Tránh nói những gì bạn có muốn nói, thường vì nó là không thoải mái, Như một phần của câu ; Better late than never, Đến muộn còn tốt hơn là …
  • Nội Dung: Phía trên là tất cả những câu hỏi tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống hàng ngày để bạn có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn. Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster thường xuyên để cập nhật những bài học tiếng Anh …

“The old one-two” nghĩa là gì?

  • Tác giả: journeyinlife.net
  • Ngày đăng: 01/23/2023
  • Đánh giá: 4.54 (505 vote)
  • Tóm tắt: … plenty of space out wide before Sam Lousi played the old one-two with Sione Kalamafoni to get the easiest of walk-ins on the far side.
  • Nội Dung: Phía trên là tất cả những câu hỏi tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống hàng ngày để bạn có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn. Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster thường xuyên để cập nhật những bài học tiếng Anh …

Bản dịch của “side face” trong Việt là gì?

  • Tác giả: babla.vn
  • Ngày đăng: 09/26/2022
  • Đánh giá: 4.27 (261 vote)
  • Tóm tắt: Bản dịch của “side face” trong Việt là gì? … In fact, the far side of the moon is actually somewhat smaller than the side facing us. more_vert.
  • Nội Dung: Phía trên là tất cả những câu hỏi tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống hàng ngày để bạn có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn. Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster thường xuyên để cập nhật những bài học tiếng Anh …

The Far Side Of The Moon

  • Tác giả: nhaccuatui.com
  • Ngày đăng: 04/22/2023
  • Đánh giá: 4.07 (542 vote)
  • Tóm tắt: Em Là – MONO, Shut Down – BLACKPINK, Tình Dang Dở – Đình Dũng, Loser – Charlie Puth, Cơn Mưa Xa Dần – Sơn Tùng M-TP. Kết nối với chúng tôi.
  • Nội Dung: Phía trên là tất cả những câu hỏi tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống hàng ngày để bạn có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn. Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster thường xuyên để cập nhật những bài học tiếng Anh …

Hệ thống Anh Ngữ Quốc tế AMES

  • Tác giả: ames.edu.vn
  • Ngày đăng: 03/26/2023
  • Đánh giá: 3.85 (521 vote)
  • Tóm tắt: (Em chẳng giỏi gì cả, chỉ yêu anh là giỏi) … But my love for you is far stronger than a big storm! (Anh chỉ là làn gió nhẹ.
  • Nội Dung: It is not true that love does not have boundaries. In fact, my love for you has created boundaries in your heart so that no one else can come in. I love you. (Không phải là tình yêu không có ranh giới. Thực tế, tình yêu của tôi dành cho bạn đã tạo …

far nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

  • Tác giả: englishsticky.com
  • Ngày đăng: 07/17/2022
  • Đánh giá: 3.75 (380 vote)
  • Tóm tắt: far nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát … being the animal or vehicle on the right or being on the right side of an …
  • Nội Dung: It is not true that love does not have boundaries. In fact, my love for you has created boundaries in your heart so that no one else can come in. I love you. (Không phải là tình yêu không có ranh giới. Thực tế, tình yêu của tôi dành cho bạn đã tạo …

on far side of the moon có nghĩa là gì? Xem bản dịch

  • Tác giả: vi.hinative.com
  • Ngày đăng: 03/09/2023
  • Đánh giá: 3.55 (231 vote)
  • Tóm tắt: Định nghĩa on far side of the moon Because the moon rotates on its axis at nearly the same rate at which it orbits the earth, …
  • Nội Dung: It is not true that love does not have boundaries. In fact, my love for you has created boundaries in your heart so that no one else can come in. I love you. (Không phải là tình yêu không có ranh giới. Thực tế, tình yêu của tôi dành cho bạn đã tạo …
Rất hay:  Hướng Dẫn Sử Dụng Wifi Master Key, Những Điều Khôn Lường Mà

On the far side of: trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng

  • Tác giả: vi.opentran.net
  • Ngày đăng: 11/04/2022
  • Đánh giá: 3.25 (214 vote)
  • Tóm tắt: On the far side of – trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, … Vì vậy, những gì đã từng là điều trị phụ nhỏ đặc biệt bây giờ là chính, …
  • Nội Dung: It is not true that love does not have boundaries. In fact, my love for you has created boundaries in your heart so that no one else can come in. I love you. (Không phải là tình yêu không có ranh giới. Thực tế, tình yêu của tôi dành cho bạn đã tạo …

  • Tác giả: aosmith.com.vn
  • Ngày đăng: 09/16/2022
  • Đánh giá: 3.12 (398 vote)
  • Tóm tắt: Màng lọc RO – Side Stream là phát minh đột phá của A. O. Smith, được cấp bản quyền … đặc biệt là máy lọc nước, vậy những thành tựu, giải thưởng đó là gì?
  • Nội Dung: It is not true that love does not have boundaries. In fact, my love for you has created boundaries in your heart so that no one else can come in. I love you. (Không phải là tình yêu không có ranh giới. Thực tế, tình yêu của tôi dành cho bạn đã tạo …

TFS: Phía xa

  • Tác giả: abbreviationfinder.org
  • Ngày đăng: 11/10/2022
  • Đánh giá: 2.83 (63 vote)
  • Tóm tắt: TFS có nghĩa là gì? Trên đây là một trong những ý nghĩa của TFS. Bạn có thể tải xuống hình ảnh dưới đây để in hoặc chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua …
  • Nội Dung: It is not true that love does not have boundaries. In fact, my love for you has created boundaries in your heart so that no one else can come in. I love you. (Không phải là tình yêu không có ranh giới. Thực tế, tình yêu của tôi dành cho bạn đã tạo …

Dictionary on the far side là gì

  • Tác giả: proverbmeaning.com
  • Ngày đăng: 07/13/2022
  • Đánh giá: 2.71 (104 vote)
  • Tóm tắt: Free Dictionary for word usage on the far side là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
  • Nội Dung: It is not true that love does not have boundaries. In fact, my love for you has created boundaries in your heart so that no one else can come in. I love you. (Không phải là tình yêu không có ranh giới. Thực tế, tình yêu của tôi dành cho bạn đã tạo …

Ảnh Side-by-Side hoà trộn các khung cảnh từ khắp nơi trên thế giới

  • Tác giả: shop.photozone.com.vn
  • Ngày đăng: 02/16/2023
  • Đánh giá: 2.74 (196 vote)
  • Tóm tắt: Sau khi đi qua 40 quốc gia trong 2 năm, Chanel Cartell và Stevo Dirnberger của How far from Home đã quyết định sàng lọc qua 14.000 bức ảnh …
  • Nội Dung: It is not true that love does not have boundaries. In fact, my love for you has created boundaries in your heart so that no one else can come in. I love you. (Không phải là tình yêu không có ranh giới. Thực tế, tình yêu của tôi dành cho bạn đã tạo …

Dịch Nghĩa của từ far side of the moon – Tra Từ far side of the moon là gì ?

  • Tác giả: capnhatkienthuc.com
  • Ngày đăng: 10/10/2022
  • Đánh giá: 2.67 (145 vote)
  • Tóm tắt: Dịch Nghĩa của từ far side of the moon – Tra Từ far side of the moon là gì ? Dịch Sang Tiếng Việt: far side of the moon //. *Chuyên ngành kỹ thuật
  • Nội Dung: It is not true that love does not have boundaries. In fact, my love for you has created boundaries in your heart so that no one else can come in. I love you. (Không phải là tình yêu không có ranh giới. Thực tế, tình yêu của tôi dành cho bạn đã tạo …

  • Tác giả: vinmec.com
  • Ngày đăng: 10/14/2022
  • Đánh giá: 2.53 (98 vote)
  • Tóm tắt: … steps to help control symptoms, minimize the risk of asthma attacks and drug side effects later on. … Trẻ 10 ngày tuổi thở khò khè nguyên nhân là gì?
  • Nội Dung: It is not true that love does not have boundaries. In fact, my love for you has created boundaries in your heart so that no one else can come in. I love you. (Không phải là tình yêu không có ranh giới. Thực tế, tình yêu của tôi dành cho bạn đã tạo …

  • Tác giả: aimacademy.vn
  • Ngày đăng: 06/25/2022
  • Đánh giá: 2.44 (125 vote)
  • Tóm tắt: Sampling là gì? Sampling là phát sản phẩm mẫu theo cách hiểu đơn giản nhất. Đây được xem là một trong những cách “chuyển đổi mua hàng” hiệu …
  • Nội Dung: Hoạt động kích hoạt thương hiệu – brand activation vẫn luôn là một lĩnh vực được nhiều nhãn hàng quan tâm. Không chỉ giúp bạn vận hành mọi thứ sáng tạo và trơn tru, khóa học Event & Activation Management – khóa học tổ chức sự kiện và kích hoạt …