Bật Mí Top 19 jokes là gì [Hay Nhất]

Khi Alice nói rằng “Is this your idea of a joke?” – Đây là ý đùa cợt của bạn hả? cô ấy ngụ ý rằng “Do you think it (my fear of heights) isn’t serious?” – Bạn nghĩ rằng nó (sự sợ về độ cao) không có thật hả?Dưới đây là một thành ngữ thông dụng sử dụng từ joke cũng như các từ vựng khác liên quan đến hài kịch và nói đùa.

Nói đùa

make / tell / crack a joke

kể một câu chuyển nhằm mục đích làm cho mọi người cười

She’s always cracking jokes in the middle of meetings. The boss never thinks it’s funny but the rest of us do.

Cô ta luôn kể chuyện tếu vào giữa buổi họp. Sếp không bao giờ nghĩ nó là tếu nhưng chúng tôi thì cho là vậy.

take a joke

có thể cười khi ai đó nói điều gì buồn cười về bạn và không bị đả kích hoặc tổn thương bởi nó

He’s so sensitive about being short he hates it if you make a joke about his height.

Anh ta rất nhạy cảm về chiều cao có hạn của mình anh ta không thích nếu bạn nói đùa về chiều cao của anh ta.

He’s always making fun of other people but just can’t take a joke when it’s about him.

Anh ta luôn nói đùa về người khác nhưng lại không thích bị trêu chọc.

get the joke

hiểu cái hài hước khi ai đó nói một chuyện tếu

Everyone was killing themselves laughing but he just didn’t get the joke. He laughed a bit to cover his embarrassment but you could tell he just couldn’t seewhat the joke was about.

Mọi người đã cười đến vỡ bụng nhưng anh ta vẫn không hiểu câu chuyện đùa. Anh ta cười một ít để che dấu sự ngượng ngùng của mình nhưng bạn có thể thấy anh ta không hiểu câu chuyện đùa là gì.

see the joke

hiểu cái hài hước hoặc hiểu được ý nghĩa của câu chuyện hài và cảm thấy nó rất tếu

Everyone else laughed loudly but I didn’t see the joke.

Mọi người khác cười to nhưng tôi không hiểu câu chuyện đùa.

in-joke

một câu chuyện đùa riêng mà chỉ có thể được hiểu bởi một nhóm người có giới hạn mà có một kiến thức đặc biệt về điều gì đó mà được nói về trong câu chuyện đùa

He’s always making in-jokes. He never thinks what it’s like for the rest of us who aren’t in IT and who don’t understand a word of them.

Anh ta luôn kể chuyện đùa chuyên biệt. Anh ta không bao giờ nghĩ rằng chúng tôi không trong ngành IT và không hiểu 1 tí gì của nó.

practical joke

chuyện đùa mà bao gồm một hành động thân thể hơn là lời nó và làm cho ai đó cảm thấy ngớ ngẩn

She loves playing practical jokes on people. Last week, she set her mum’s alarm clock two hours early. Her mum didn’t think it was so funny when she turned up at work so early!

Cô ta thích tạo những trò đùa khăm cho người khác. Tuần trước, cô ta vặn đồng hồ báo thức của mẹ hai giờ sớm hơn. Mẹ cô ta không nghĩ nó là hài hước khi bà ta đến văn phòng rất sớm!

Các phần của câu chuyện đùa

set-up / preamble

phần đầu của câu chuyện đùa khi câu chuyện hay hoàn cảnh được kể ra

He’s one of those comedians who tells really long jokes. The preamble goes on for ages but then he delivers a punchline that makes it all worth the wait!

Ông ta là một trong những diễn viên hài kịch mà kể những câu chuyện hài rất dài. Phần đầu diễn biến rất dài nhưng ông ta kể một phần kết thúc mà đáng để chờ đợi!

punch line / punchline

phần cuối của câu chuyện hài (sau phần mở đầu) khi phần hài hoặc đùa được để đến

… And then I told them the punchline and there was complete silence. It was so embarrassing. Not one person laughed!

…Và sau đó tôi kể với họ rằng phần cuối và có một sự im lặng hoàn toàn. Nó thật ngớ ngẩn. Không ai cười cả!

Người làm việc trong một vở hài kịch

a comedian

người diễn trong một vở hài kịch

Her stories are so funny. People are always telling her she should be a comedian.

Các câu chuyện đùa của cô ta rất vui. Mọi người luôn nói rằng cô ta nên trở thành diễn viên hài kịch.

a stand-up (comic / comedian)

người kể chuyện tếu trên sân khấu

He worked as a stand-up for years before he got his first role in a TV comedy series.

Rất hay:  Đông trùng hạ thảo ngâm mật ong: Tác dụng và cách dùng

Anh ta làm việc như một người kể chuyện trong nhiều năm trước khi anh ta có một vai diễn đầu tiên trong một hài kịch nhiều tập.

an impressionist

ai đó diễn trong một vở hài kịch và thủ vai những người nổi tiếng bằng cách nói và/hoặc nhìn giống họ

She’s a really good impressionist. If you close your eyes, it’s just like Margaret Thatcher is right there in the room.

Bà ta thật là một người hóa thân giỏi. Nếu bạn nhắm mắt lại, nó giống như Margaret Thatcher đang ở trong phòng này.

a ventriloquist

ai đó diễn trong vở hài kịch, thường với một búp bê (hoặc con rối) mà nó giả bộ có thể nói. Thật ra, người nói bụng thực hiện việc nói nhưng không cử động môi mà giống như búp bê đang nói chuyện

You know that monkeys can’t talk but she’s such a good ventriloquist, you really start to believe those animals are speaking to you!

Bạn biết rằng khỉ không thể nói chuyện nhưng cô ta thật là một người nói bụng giỏi, bạn thật sự bắt đầu tin rằng thú vật đang nói chuyện với bạn!

a double act

hai người mà cùng diễn trong một vở hài kịch

Laurel and Hardy were one of the most famous double acts in Hollywood in the 1930s.

Laurel và Hardy đã là một trong những người diễn kịch kép nổi tiếng tại Hollywoodvào những năm 1930.

Top 19 jokes là gì viết bởi Cosy

Top 13+ Joke Nghĩa La Gì Trên Facebook hay nhất

  • Tác giả: truyenhinhcapsongthu.net
  • Ngày đăng: 03/02/2023
  • Đánh giá: 4.7 (518 vote)
  • Tóm tắt: Dưới đây là một vài thành ngữ thông dụng sử dụng từ JOKE. … She’s always cracking jokes in the middle of meetings. The boss never thinks it’s funny but the …
  • Nội Dung: Khi Alice nói rằng “Is this your idea of a joke?” – Đây là ý đùa cợt của bạn hả? cô ấy ngụ ý rằng “Do you think it (my fear of heights) isn’t serious?” – Bạn nghĩ rằng nó (sự sợ về độ cao) không có thật hả?Dưới đây là một thành ngữ thông dụng sử …

Phép dịch “joke” thành Tiếng Việt

  • Tác giả: vi.glosbe.com
  • Ngày đăng: 04/19/2023
  • Đánh giá: 4.57 (331 vote)
  • Tóm tắt: nói đùa, lời nói đùa, đùa là các bản dịch hàng đầu của “joke” thành Tiếng Việt. … họ giúp đỡ ngay bây giờ và bắt đầu kể những gì tôi vừa kể cho các bạn, …
  • Nội Dung: Khi Alice nói rằng “Is this your idea of a joke?” – Đây là ý đùa cợt của bạn hả? cô ấy ngụ ý rằng “Do you think it (my fear of heights) isn’t serious?” – Bạn nghĩ rằng nó (sự sợ về độ cao) không có thật hả?Dưới đây là một thành ngữ thông dụng sử …

JOKE là gì?

  • Tác giả: abbreviationfinder.org
  • Ngày đăng: 03/03/2023
  • Đánh giá: 4.21 (476 vote)
  • Tóm tắt: Kiểm tra trực tuyến cho những gì là JOKE, ý nghĩa của JOKE, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.
  • Nội Dung: Khi Alice nói rằng “Is this your idea of a joke?” – Đây là ý đùa cợt của bạn hả? cô ấy ngụ ý rằng “Do you think it (my fear of heights) isn’t serious?” – Bạn nghĩ rằng nó (sự sợ về độ cao) không có thật hả?Dưới đây là một thành ngữ thông dụng sử …

joke

  • Tác giả: phacdochuabenh.com
  • Ngày đăng: 12/26/2022
  • Đánh giá: 4.03 (335 vote)
  • Tóm tắt: Nghĩa của từ joke – joke là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. lời nói đùa, câu nói đùa 2. trò cười (cho thiên hạ) 3. chuyện đùa; chuyện buồn cười, …
  • Nội Dung: Khi Alice nói rằng “Is this your idea of a joke?” – Đây là ý đùa cợt của bạn hả? cô ấy ngụ ý rằng “Do you think it (my fear of heights) isn’t serious?” – Bạn nghĩ rằng nó (sự sợ về độ cao) không có thật hả?Dưới đây là một thành ngữ thông dụng sử …

Đồng nghĩa của joke

  • Tác giả: proverbmeaning.com
  • Ngày đăng: 08/13/2022
  • Đánh giá: 3.99 (504 vote)
  • Tóm tắt: Nghĩa là gì: joke joke /dʤouk/. danh từ. lời nói đùa, câu nói đùa. to crack a joke: nói đùa một câu; to play a joke on someone: đùa nghịch trêu chọc ai …
  • Nội Dung: Khi Alice nói rằng “Is this your idea of a joke?” – Đây là ý đùa cợt của bạn hả? cô ấy ngụ ý rằng “Do you think it (my fear of heights) isn’t serious?” – Bạn nghĩ rằng nó (sự sợ về độ cao) không có thật hả?Dưới đây là một thành ngữ thông dụng sử …
Rất hay:  5 Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper tiết kiệm điện tiền triệu

‘Dark Joke’ và ‘Dark Meme’ là gì, nó có bị giới hạn không? – Noron

  • Tác giả: noron.vn
  • Ngày đăng: 12/03/2022
  • Đánh giá: 3.59 (536 vote)
  • Tóm tắt: Ví dụ như mình muốn dùng Dark Joke ở một đất nước khác, thì có cần nghiên cứu văn hóa của nước họ không? Hay cứ dùng xong bảo đây là văn hóa của nước tôi là …
  • Nội Dung: Khi Alice nói rằng “Is this your idea of a joke?” – Đây là ý đùa cợt của bạn hả? cô ấy ngụ ý rằng “Do you think it (my fear of heights) isn’t serious?” – Bạn nghĩ rằng nó (sự sợ về độ cao) không có thật hả?Dưới đây là một thành ngữ thông dụng sử …

Chia động từ của động từ để joke

  • Tác giả: vn.learniv.com
  • Ngày đăng: 10/25/2022
  • Đánh giá: 3.58 (577 vote)
  • Tóm tắt: Thời gian của tiếng Anh động từ thì quá khứ: joke ✓ joked ✓ joked … Liên hợp là việc tạo ra các hình thức có nguồn gốc của một động từ từ các bộ phận …
  • Nội Dung: Khi Alice nói rằng “Is this your idea of a joke?” – Đây là ý đùa cợt của bạn hả? cô ấy ngụ ý rằng “Do you think it (my fear of heights) isn’t serious?” – Bạn nghĩ rằng nó (sự sợ về độ cao) không có thật hả?Dưới đây là một thành ngữ thông dụng sử …

Dad joke – Kể chuyện cười mà sao không ai cười? – Vietcetera

  • Tác giả: vietcetera.com
  • Ngày đăng: 11/20/2022
  • Đánh giá: 3.3 (244 vote)
  • Tóm tắt: 1. Dad joke là gì? … Dad joke /’dæd dʒoʊk/ (danh từ) là câu nói đùa có thiện ý, nhưng thường bị chê “nhạt”, không gây cười, làm người nghe liên …
  • Nội Dung: Khi Alice nói rằng “Is this your idea of a joke?” – Đây là ý đùa cợt của bạn hả? cô ấy ngụ ý rằng “Do you think it (my fear of heights) isn’t serious?” – Bạn nghĩ rằng nó (sự sợ về độ cao) không có thật hả?Dưới đây là một thành ngữ thông dụng sử …

Thành ngữ với Joke

  • Tác giả: eng.vn
  • Ngày đăng: 12/06/2022
  • Đánh giá: 3.18 (572 vote)
  • Tóm tắt: Anh ta cười một ít để che dấu sự ngượng ngùng của mình nhưng bạn có thể thấy anh ta không hiểu câu chuyện đùa là gì. see the joke: hiểu cái hài hước hoặc hiểu …
  • Nội Dung: Khi Alice nói rằng “Is this your idea of a joke?” – Đây là ý đùa cợt của bạn hả? cô ấy ngụ ý rằng “Do you think it (my fear of heights) isn’t serious?” – Bạn nghĩ rằng nó (sự sợ về độ cao) không có thật hả?Dưới đây là một thành ngữ thông dụng sử …

jokes on you ! có nghĩa là gì? Xem bản dịch

  • Tác giả: vi.hinative.com
  • Ngày đăng: 03/25/2023
  • Đánh giá: 2.82 (134 vote)
  • Tóm tắt: Định nghĩa jokes on you ! when you try to do some something bad or funny and it ends up happening to you |Kind of like “that’s what you get …
  • Nội Dung: Khi Alice nói rằng “Is this your idea of a joke?” – Đây là ý đùa cợt của bạn hả? cô ấy ngụ ý rằng “Do you think it (my fear of heights) isn’t serious?” – Bạn nghĩ rằng nó (sự sợ về độ cao) không có thật hả?Dưới đây là một thành ngữ thông dụng sử …

Rape jokes và trò đùa tình dục xấu xí: Những tràng cười ngặt nghẽo trên nỗi đau của người khác

  • Tác giả: kenh14.vn
  • Ngày đăng: 08/13/2022
  • Đánh giá: 2.7 (140 vote)
  • Tóm tắt: Một khán giả – từng là nạn nhân của xâm hại đứng dậy lên tiếng: “Không, rape jokes không có gì buồn cười hết cả”.
  • Nội Dung: Trong một buổi biểu diễn hài kịch tại Laugh Factory, Los Angeles vào năm 2012, Daniel Tosh – một nghệ sĩ hài kịch tình huống liên tục nói về những lời đùa cợt về xâm hại tình dục, “nó rất thú vị, hài hước mà”. Một khán giả – từng là nạn nhân của xâm …

TELLING JOKES Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch

  • Tác giả: tr-ex.me
  • Ngày đăng: 02/24/2023
  • Đánh giá: 2.63 (112 vote)
  • Tóm tắt: bản dịch theo ngữ cảnh của “TELLING JOKES” trong tiếng anh-tiếng việt. The man could not stop telling jokes to his wife at midnight.
  • Nội Dung: Trong một buổi biểu diễn hài kịch tại Laugh Factory, Los Angeles vào năm 2012, Daniel Tosh – một nghệ sĩ hài kịch tình huống liên tục nói về những lời đùa cợt về xâm hại tình dục, “nó rất thú vị, hài hước mà”. Một khán giả – từng là nạn nhân của xâm …
Rất hay:  Rất Hay Top 20+ bo trong ngân hàng là gì [Hay Lắm Luôn]

“Fun” và “funny” có gì khác nhau?

  • Tác giả: vietnamnet.vn
  • Ngày đăng: 10/09/2022
  • Đánh giá: 2.53 (106 vote)
  • Tóm tắt: Fun” vừa là tính từ vừa là danh từ, còn “funny” lại chỉ tồn tại … A comedian is funny because he/she will tell you jokes that make you …
  • Nội Dung: Trong một buổi biểu diễn hài kịch tại Laugh Factory, Los Angeles vào năm 2012, Daniel Tosh – một nghệ sĩ hài kịch tình huống liên tục nói về những lời đùa cợt về xâm hại tình dục, “nó rất thú vị, hài hước mà”. Một khán giả – từng là nạn nhân của xâm …

Inside joke

  • Tác giả: ieltstrangbui.wordpress.com
  • Ngày đăng: 08/27/2022
  • Đánh giá: 2.47 (147 vote)
  • Tóm tắt: Về cơ bản, “inside joke” là loại truyện cười/ trò đùa mà chỉ 2 thân thiết kiểu bạn … còn người ngoài nghe thì chẳng hiểu cái gì cả ^^!
  • Nội Dung: Trong một buổi biểu diễn hài kịch tại Laugh Factory, Los Angeles vào năm 2012, Daniel Tosh – một nghệ sĩ hài kịch tình huống liên tục nói về những lời đùa cợt về xâm hại tình dục, “nó rất thú vị, hài hước mà”. Một khán giả – từng là nạn nhân của xâm …

joke là gì

  • Tác giả: tiktok.com
  • Ngày đăng: 12/08/2022
  • Đánh giá: 2.49 (67 vote)
  • Tóm tắt: joke là gì. 189.4B lượt xem. Khám phá các video liên quan đến joke là gì trên TikTok. Video. imyour_bnhii. 146. Thấy nhìu ng cmt quaaa#xhtiktok #xhuong …
  • Nội Dung: Trong một buổi biểu diễn hài kịch tại Laugh Factory, Los Angeles vào năm 2012, Daniel Tosh – một nghệ sĩ hài kịch tình huống liên tục nói về những lời đùa cợt về xâm hại tình dục, “nó rất thú vị, hài hước mà”. Một khán giả – từng là nạn nhân của xâm …

Tell a joke là gì

  • Tác giả: cunghoidap.com
  • Ngày đăng: 01/29/2023
  • Đánh giá: 2.37 (60 vote)
  • Tóm tắt: Tell a joke là gì. Xem Ngay: Immersion Là Gì Nghĩa Của Từ Immersion. Bài Viết content tài liệu Thành ngữ với Joke, để tải tài liệu về máy bạn bấm chuột vào …
  • Nội Dung: Thành ngữ với Joke get the joke: hiểu cái vui nhộn khi ai đó nói một chuyện tếutake a joke: có thể cười khi ai đó nói điều gì buồn cười về bạn and không bị đả kích hoặc tổn thương bởi nóin-joke: một câu chuyện đùa riêng mà chỉ có thể đc hiểu bởi một …

Make jokes: trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng

  • Tác giả: vi.opentran.net
  • Ngày đăng: 07/28/2022
  • Đánh giá: 2.27 (180 vote)
  • Tóm tắt: Anh ấy không pha trò hay gì cả, nhưng … ôi, tay anh ấy ở khắp mọi nơi. … Đây là một ngày để chơi đùa và làm cho mọi người cười.
  • Nội Dung: Thành ngữ với Joke get the joke: hiểu cái vui nhộn khi ai đó nói một chuyện tếutake a joke: có thể cười khi ai đó nói điều gì buồn cười về bạn and không bị đả kích hoặc tổn thương bởi nóin-joke: một câu chuyện đùa riêng mà chỉ có thể đc hiểu bởi một …

JOKE LÀ GÌ

  • Tác giả: ktktdl.edu.vn
  • Ngày đăng: 02/27/2023
  • Đánh giá: 2.14 (51 vote)
  • Tóm tắt: Practical joke: chuyện đùa mà gồm 1 hành động thân thể rộng là lời nó và tạo nên ai đó cảm xúc ngớ ngẩn She loves playing practical jokes on …
  • Nội Dung: Thành ngữ với Joke get the joke: hiểu cái hài hước khi ai đó nói một chuyện tếu…take a joke: có thể cười khi ai đó nói điều gì buồn cười về bạn và không bị đả kích hoặc tổn thương bởi nó…in-joke: một câu chuyện đùa riêng mà chỉ có thể được hiểu …

“Inside joke” nghĩa là gì?

  • Tác giả: journeyinlife.net
  • Ngày đăng: 07/11/2022
  • Đánh giá: 1.9 (69 vote)
  • Tóm tắt: “Inside joke” nghĩa là gì? … “Inside joke” -> nghĩa là trò đùa mà chỉ người trong một nhóm hoặc bạn bè với nhau hiểu; trò đùa kín, trò đùa nội …
  • Nội Dung: Thành ngữ với Joke get the joke: hiểu cái hài hước khi ai đó nói một chuyện tếu…take a joke: có thể cười khi ai đó nói điều gì buồn cười về bạn và không bị đả kích hoặc tổn thương bởi nó…in-joke: một câu chuyện đùa riêng mà chỉ có thể được hiểu …