“Baking Powder là gì?” là câu hỏi mà có rất nhiều bạn thắc mắc khi tìm hiểu về chủ đề này. Dù đây cũng không phải cụm từ quá mới mẻ nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng liên quan đến lĩnh vực nấu ăn trong tiếng Anh, xin mời các bạn cùng chúng mình tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé!
1. Baking Powder nghĩa là gì?
Với những bạn yêu thích nấu ăn, đặc biệt là công việc làm bánh, chắc hẳn đều đã biết tới Baking Powder là gì bởi độ phổ biến của nó. Baking Powder trong tiếng Anh được dịch là Bột nở, một loại bột được tạo nên từ hỗn hợp gồm Baking Soda, bột ngô và vài loại muối acid. Với tính ứng dụng cao nên hiện nay bột Baking Powder – bột nở được bày bán rộng rãi trên thị trường, bạn có thể tìm mua tại các siêu thị lớn nhỏ hoặc ở những cửa hàng bán nguyên liệu làm bánh bất kỳ. Có rất nhiều loại bánh được làm từ loại bột này như bánh bông lan, bánh kem, bánh tiêu, bánh quy…
(Hình ảnh minh họa cho Baking Powder trong tiếng Anh)
2. Ví dụ minh họa của Baking Powder trong tiếng Anh
-
My grandma showed me the way to make a sponge cake without baking powder.
-
Bà tôi đã chỉ cho tôi cách làm một chiếc bánh bông lan mà không cần bột nở.
-
Can you go to the supermarket and buy me a box of baking powder?
-
Bạn có thể ra siêu thị mua cho mình một hộp bột nở được không?
-
I just read a newspaper pointing out the differences between baking soda and baking powder.
-
Tôi vừa đọc một tờ báo chỉ ra sự khác biệt giữa muối nở và bột nở.
-
I was planning to make a cake when I realized I ran out of baking powder.
-
Tôi đang định làm một chiếc bánh thì nhận ra rằng mình đã hết bột nở.
-
He used baking powder to tease the other kids. It’s impolite.
-
Cậu ấy sử dụng bột nở để trêu chọc những đứa trẻ khác. Thật bất lịch sự.
-
Baking powder is an indispensable item in my mother’s kitchen.
-
Bột nở là một thứ không thể thiếu trong căn bếp của mẹ tôi.
(Hình ảnh minh họa cho Baking Powder trong tiếng Anh)
3. Một số từ vựng liên quan đến Baking Powder trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho Baking Powder trong tiếng Anh)
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ
Crush
Nghiền nát một cái gì đó rất mạnh để nó bị vỡ hoặc hình dạng của nó bị phá hủy
-
You can use the back of a metal spoon to crush the garlic. It’s a pretty easy and convenient way.
-
Bạn có thể dùng mặt sau của thìa kim loại để nghiền tỏi. Đó là một cách khá dễ dàng và thuận tiện.
Chop
Cắt, băm một thứ gì đó thành nhiều mảnh bằng rìu, dao hoặc dụng cụ sắc nhọn khác
-
I will chop the onions and carrots roughly to make chicken soup, but it still lacks some ingredients.
-
Tôi sẽ cắt nhỏ hành tây và cà rốt để nấu súp gà, nhưng nó vẫn còn thiếu một số thành phần.
Dice
Cắt thức ăn thành những hình vuông nhỏ
-
Mom asked me to help her peel and dice the tomatoes.
-
Mẹ nhờ tôi giúp mẹ lột vỏ và cắt hạt lựu trái cà chua.
Defrost
Làm cho thứ gì đó trở nên không có đá hoặc không còn bị đóng băng, rã đông
-
Don’t forget to defrost the meat thoroughly before frying.
-
Đừng quên rã đông thịt thật kỹ trước khi chiên.
Grate
Chà xát thực phẩm lên bề mặt thô ráp của một thiết bị kim loại có lỗ, thông qua đó các mảnh nhỏ của thực phẩm sẽ rơi ra
-
Can you help me grate the carrot and potatoes?
-
Bạn có thể giúp tôi bào cà rốt và khoai tây được không?
Knead
Ấn một thứ gì đó, nhào nặn, đặc biệt là hỗn hợp làm bánh mì, thật mạnh và nhiều lần bằng bàn tay và ngón tay
-
Patiently knead the dough by hand until it is smooth. I want to make a delicious batch of bread for the whole family for breakfast.
-
Kiên nhẫn nhào bột bằng tay cho đến khi bột mịn. Tôi muốn làm một mẻ bánh mì thơm ngon cho cả nhà vào bữa sáng.
Marinate
Cho thực phẩm vào hỗn hợp dầu, giấm hoặc rượu và gia vị trước khi nấu để tạo hương vị hoặc làm cho nó mềm hơn
-
She has a recipe for marinating chicken in sauce for several hours that is delicious.
-
Cô ấy có công thức ướp gà trong nước sốt vài giờ rất thơm ngon.
Mash
Nghiền thực phẩm, thường là sau khi nấu chín, để nó tạo thành một khối mềm
-
Help me mash the potatoes and then mix in the cheese and herbs. You can also add milk if you like.
-
Giúp tôi nghiền khoai tây và sau đó trộn với pho mát và rau thơm. Bạn cũng có thể thêm sữa nếu thích.
Mince
Cắt thực phẩm, đặc biệt là thịt, thành những miếng rất nhỏ, thường sử dụng một loại máy đặc biệt
-
The pork is minced first, then mixed with spices, and formed into tiny meatballs.
-
Trước tiên, thịt lợn được băm nhuyễn, sau đó trộn với gia vị và tạo thành những viên nhỏ.
Vừa rồi là bài tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Baking Powder trong tiếng Anh và những thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến chủ đề Nấu ăn. Hy vọng rằng các bạn đã thu nạp thêm được cho mình những kiến thức bổ ích. Hãy tiếp tục theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, chúc các bạn luôn giữ niềm đam mê với tiếng Anh nhé!
Top 15 powder nghĩa là gì viết bởi Cosy
“Powder my nose” nghĩa là gì?
- Tác giả: journeyinlife.net
- Ngày đăng: 07/21/2022
- Đánh giá: 4.98 (643 vote)
- Tóm tắt: “Powder my nose” nghĩa là gì? · I had taken a moment to powder my nose (as we no longer say ever since cocaine was found in parliamentary toilets) …
Bột Tiếng Anh là gì – DOL Dictionary
- Tác giả: tudien.dolenglish.vn
- Ngày đăng: 07/26/2022
- Đánh giá: 4.64 (266 vote)
- Tóm tắt: bột kèm nghĩa tiếng anh powder, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
powdered
- Tác giả: phacdochuabenh.com
- Ngày đăng: 11/07/2022
- Đánh giá: 4.5 (295 vote)
- Tóm tắt: Nghĩa của từ powdered – powdered là gì … Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Từ điển Anh Việt
- Tác giả: tudienso.com
- Ngày đăng: 07/02/2022
- Đánh giá: 4.31 (221 vote)
- Tóm tắt: powder trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng powder (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên …
Dịch Nghĩa của từ powder – Tra Từ powder là gì ?
- Tác giả: capnhatkienthuc.com
- Ngày đăng: 07/07/2022
- Đánh giá: 4 (298 vote)
- Tóm tắt: Dịch Nghĩa của từ powder – Tra Từ powder là gì ? … !put more powder into it! – hãy hăng hái lên một chút nữa nào! !smell of powder – kinh nghiệm chiến …
Dry powder trong chứng khoán là gì? Đặc điểm và ví dụ về Dry powder
- Tác giả: luatduonggia.vn
- Ngày đăng: 12/25/2022
- Đánh giá: 3.74 (259 vote)
- Tóm tắt: Dry powder tiếng anh dịch có nghĩa là bột khô. Dry powder là một thuật ngữ tiếng lóng, đề cập đến chứng khoán thị trường có tính thanh khoản …
- Nội Dung: Sự gia tăng giá trị của số liệu này có nghĩa là các nhà đầu tư đã rút khỏi vị thế của họ trong các thị trường đầy biến động như BItcoin, chờ đợi cơ hội thích hợp để quay trở lại. Giảm có thể có nghĩa là ngược lại; các nhà đầu tư đang sử dụng nguồn …
POWDER Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch
- Tác giả: tr-ex.me
- Ngày đăng: 03/27/2023
- Đánh giá: 3.56 (508 vote)
- Tóm tắt: Các ứng dụng của Spirulina Powder là gì? Powder Boron Humate. context icon. Leonardite nguyên Humate. White to light yellow crystal powder. context icon.
- Nội Dung: Sự gia tăng giá trị của số liệu này có nghĩa là các nhà đầu tư đã rút khỏi vị thế của họ trong các thị trường đầy biến động như BItcoin, chờ đợi cơ hội thích hợp để quay trở lại. Giảm có thể có nghĩa là ngược lại; các nhà đầu tư đang sử dụng nguồn …
"Dusting-powder" có nghĩa là gì?
- Tác giả: englishteststore.net
- Ngày đăng: 09/02/2022
- Đánh giá: 3.29 (530 vote)
- Tóm tắt: Mình muốn hỏi “Dusting-powder” có nghĩa là gì? … Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
- Nội Dung: Sự gia tăng giá trị của số liệu này có nghĩa là các nhà đầu tư đã rút khỏi vị thế của họ trong các thị trường đầy biến động như BItcoin, chờ đợi cơ hội thích hợp để quay trở lại. Giảm có thể có nghĩa là ngược lại; các nhà đầu tư đang sử dụng nguồn …
Bột sắn dây tiếng anh nghĩa là gì?
- Tác giả: sanday.com.vn
- Ngày đăng: 08/05/2022
- Đánh giá: 3.09 (392 vote)
- Tóm tắt: Bạn nên kết hợp từ Kudzu (sắn dây) + Flour (bột) hoặc Powder (bột) ta được KUDZU FLOUR hoặc KUDZU POWDER Hoặc nếu là tinh bột nguyên chất siêu sạch siêu mịn …
- Nội Dung: Sự gia tăng giá trị của số liệu này có nghĩa là các nhà đầu tư đã rút khỏi vị thế của họ trong các thị trường đầy biến động như BItcoin, chờ đợi cơ hội thích hợp để quay trở lại. Giảm có thể có nghĩa là ngược lại; các nhà đầu tư đang sử dụng nguồn …
Phép dịch “powder” thành Tiếng Việt
- Tác giả: vi.glosbe.com
- Ngày đăng: 10/11/2022
- Đánh giá: 2.98 (171 vote)
- Tóm tắt: bột, phấn, bụi là các bản dịch hàng đầu của “powder” thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: There was some kind of white powder on the floor. ↔ Có thứ bột trắng gì đó …
- Nội Dung: Sự gia tăng giá trị của số liệu này có nghĩa là các nhà đầu tư đã rút khỏi vị thế của họ trong các thị trường đầy biến động như BItcoin, chờ đợi cơ hội thích hợp để quay trở lại. Giảm có thể có nghĩa là ngược lại; các nhà đầu tư đang sử dụng nguồn …
Dry powder trong chứng khoán là gì? Đặc điểm
- Tác giả: vietnambiz.vn
- Ngày đăng: 02/06/2023
- Đánh giá: 2.77 (192 vote)
- Tóm tắt: Ví dụ, nếu một công ty quyết định đầu tư gần như toàn bộ tiền mặt vào hàng tồn kho dài hạn không dễ bán, thì điều đó có nghĩa nó đang giảm lượng …
- Nội Dung: Ở dạng cơ bản nhất, dry powder là một thuật ngữ dùng để chỉ lượng dự trữ tiền mặt hoặc tài sản lưu động có sẵn để sử dụng. Lượng dự trữ tiền mặt hoặc chứng khoán thị trường ngắn hạn thường được giữ trong tay để trang trải các nghĩa vụ trong tương …
powder metal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
- Tác giả: englishsticky.com
- Ngày đăng: 10/12/2022
- Đánh giá: 2.66 (170 vote)
- Tóm tắt: powder metal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm powder metal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của powder …
- Nội Dung: Ở dạng cơ bản nhất, dry powder là một thuật ngữ dùng để chỉ lượng dự trữ tiền mặt hoặc tài sản lưu động có sẵn để sử dụng. Lượng dự trữ tiền mặt hoặc chứng khoán thị trường ngắn hạn thường được giữ trong tay để trang trải các nghĩa vụ trong tương …
VC Dry Powder có ý nghĩa thế nào trong lĩnh vực đầu tư khởi nghiệp?
- Tác giả: vietnamventurecapital.com
- Ngày đăng: 10/08/2022
- Đánh giá: 2.57 (138 vote)
- Tóm tắt: DRY POWDER LÀ GÌ? Dry Powder, dịch thô là Bột khô, thuật ngữ này bắt …
- Nội Dung: Ở dạng cơ bản nhất, dry powder là một thuật ngữ dùng để chỉ lượng dự trữ tiền mặt hoặc tài sản lưu động có sẵn để sử dụng. Lượng dự trữ tiền mặt hoặc chứng khoán thị trường ngắn hạn thường được giữ trong tay để trang trải các nghĩa vụ trong tương …
Dry powder
- Tác giả: filegi.com
- Ngày đăng: 09/29/2022
- Đánh giá: 2.39 (171 vote)
- Tóm tắt: The cash reserves that a company keeps on hand in the event of needing capital to cover future financial obligations. Source: Dry powder là gì? Business …
- Nội Dung: Ở dạng cơ bản nhất, dry powder là một thuật ngữ dùng để chỉ lượng dự trữ tiền mặt hoặc tài sản lưu động có sẵn để sử dụng. Lượng dự trữ tiền mặt hoặc chứng khoán thị trường ngắn hạn thường được giữ trong tay để trang trải các nghĩa vụ trong tương …
White powder có nghĩa là gì? Xem bản dịch
- Tác giả: vi.hinative.com
- Ngày đăng: 09/06/2022
- Đánh giá: 2.34 (192 vote)
- Tóm tắt: Định nghĩa White powder I understand white powder to have 2 meanings: 1) snow 2) a drug e.g. cocaine.
- Nội Dung: Ở dạng cơ bản nhất, dry powder là một thuật ngữ dùng để chỉ lượng dự trữ tiền mặt hoặc tài sản lưu động có sẵn để sử dụng. Lượng dự trữ tiền mặt hoặc chứng khoán thị trường ngắn hạn thường được giữ trong tay để trang trải các nghĩa vụ trong tương …