Rất Hay Top 10+ săn mồi tiếng anh là gì [Triệu View]

Có thể nói, động vật (Animals) là chủ đề phổ biến trong các bài thi tiếng Anh cũng như trong kỳ thi IELTS, vậy thì các bạn còn chần chừ gì nữa mà không tham khảo ngay bộ từ vựng tiếng Anh cực kì ăn điểm về chủ đề Động vật (Animals) do Alibaba English Center tổng hợp:

1.Từ vựng chủ đề động vật (Animals)

Livestock (n): Gia súc, gia cầm nói chung

Fauna (n): hệ động vật

Feral animal (n): động vật hung dữ

Social animal (n) : động vật sống theo bầy đàn

Amphibian (n): Động vật lưỡng cư

Mammal (n): Lớp thú

Predator (n): Thú săn mồi

Reptile (n): Loài bò sát

Aquatic (n): Chỉ động vật sống gần hoặc dưới nước

Marine (n): Liên quan tới biển (động vật sống dưới biển)

Arboreal (n): Chỉ loài sống trên cây

Herbivorous (n): Chỉ loài ăn cỏ

Captive (n): Chỉ động vật bị nuôi nhốt

Omnivorous (n): Chỉ loài ăn tạp

Animal instinct (n): bản năng động vật

Tame/ train animal (n): động vật đã bị thuần hóa

Terrestrial animals >< marine creatures (n): động vật trên cạn >< động vật dưới nước

Biodiversity (n): sự đa dạng sinh học

Solitary animal (n): động vật sống một mình.

Poacher (n): kẻ săn trộm

An animal lover (n): người yêu động vật

The food chain (n): chuỗi thức ăn

Domestic animal (n): thú nuôi trong nhà

Inhumane (adj): tàn độc

Friendly and emotional (adj): thân thiện và tình cảm

Loyal (adj): trung thành

Cold-blooded (adj): máu lạnh

Docile (adj): dễ bảo, dễ sai khiến

Unique/Distinctive (adj): nổi bật, dễ phân biệt

Poisonous (adj): có độc

Dangerous (adj): nguy hiểm

Agile (adj): nhanh nhẹn

Scaly (adj): có vảy

Smooth (adj): trơn

Barbaric (adj): man rợ

Aggressive (adj): hung dữ

Wild animals (n): động vật hoang dã

Great biodiversity (n): hệ sinh thái rộng lớn

Medical breakthrough (n): bước đột phá về y học…

Endangered animal (n): động vật có nguy cơ tuyệt chủng…

Wildlife conservation (n): bảo tồn động vật hoang dã

Behaviour (n): hành vi…

Artificial environment (n): trong môi trường nhân tạo

Natural habitats (n): môi trường sống tự nhiên

Breed (v): Nhân giống hoặc sinh đẻ

Exhibit (v): trưng bày

Entertainment (n): giải trí

Extinction (n): sự tuyệt chủng

Migratory nature (n): bản năng di cư

Preserve (v): Bảo tồn

Pet (v): Vuốt ve

2. Collocation IELTS thông dụng cho chủ đề Animals

Animal testing – experimentation on animals: thử nghiệm trên động vật

Do medical tests on: làm xét nghiệm y tế về

Have no moral right: không có quyền…

Play an important role: đóng vai trò quan trọng

Play an dispensable role: đóng vai trò không thể thay thế

Be banned: bị cấm

Superior to: hơn hẳn…

Genetically modified animals (n) động vật bị biến đổi gen

Bring in lot of peace and care: mang lại sự bình yên và chăm sóc

Guarding the house : giữ nhà

Give the feeling of a family: đem lại cho tôi một tình cảm gia đình

Remove your stress: rũ bỏ những căng thẳng.

The endangered species list: danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng

Zoos or wildlife parks: sở thú hay công viên động vật hoang dã

Pose a threat to : là mối đe dọa

To be kept in zoos: bị nhốt trong sở thú

To be in danger of extinction: có nguy cơ tuyệt chủng

To test the safety of new drugs: để kiểm tra sự an toàn của các loại thuốc mới

Play an essential role in…: đóng 1 vai trò thiết yếu trong…

Medical breakthroughs using animal testing: các đột phá y học sử dụng thử nghiệm động vật

Suffer from stress, pain or even death: chịu đựng sự căng thẳng, đau đớn hay thậm chí là cái chết

A complete ban on…: một lệnh cấm toàn diện lên…

Promote animal rights: bảo vệ quyền động vật

Save endangered species: bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng

To be treated with respect: được đối xử với sự tôn trọng

Support breeding programmes: ủng hộ các chương trình nhân giống

Sustained conservation efforts: những nỗ lực bảo tồn bền vững

Raise more money for conservation: quyên góp tiền cho sự bảo tồn (động vật)

A stable ecological balance: 1 sự cân bằng sinh thái ổn định

The mistreatment of animals: sự đối xử bất công với động vật

Illegal hunting, overfishing: săn bắt bất hợp pháp, đánh bắt cá quá mức

Rất hay:  Múi Giờ Ấn Độ Cách Việt Nam Mấy Tiếng? Chuyển ...

Illegal poaching and trade: săn bắn và mua bán động vật bất hợp pháp

The destruction of forest habitats: sự hủy hoại môi trường rừng

Cause great damage to …: gây ra sự hủy hoại lớn đối với…

Loss of balance: mất cân bằng (hệ sinh thái)

Cornerstone species: những loài quan trọng

Be put under threat: bị đe dọa

Getting wiped out = be driven into extinction

Be removed from the ecosystem: biến mất khỏi hệ sinh thái

To be in danger of extinction = be on the verge of extinction = trên bờ vực tuyệt chủng

To violate animal rights: xâm phạm quyền động vật

Astable ecological balance: 1 sự cân bằng sinh thái ổn định

For any monetary reasons : không phải vì lý do tiền bạc, vật chất

Wag their tails: vẫy đuôi

Life-saving cure and treatment: hành động cứu chữa và điều trị bệnh

Trên đây là tổng hợp những từ vựng và collocations ăn điểm trong các bài thi IELTS về chủ đề Động vật(Animals). Alibaba hy vọng rằng bài viết này có thể hỗ trợ phần nào trong việc nâng cao vốn từ vựng của bạn đọc cũng như giúp các bạn có thể “xử gọn” các đề IELTS nha!

Tham khảo ngay các thông tin khác và các khóa học bổ ích trên website Alibaba English Center để học giỏi Tiếng Anh nhé!

>>> Xem thêm khóa học của Alibaba tại đây để trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất.

>>>Tham gia vào GROUP của chúng mình để học tiếng Anh FREE nhé!

Top 17 săn mồi tiếng anh là gì viết bởi Cosy

Từ: prey

  • Tác giả: toomva.com
  • Ngày đăng: 05/22/2022
  • Đánh giá: 4.76 (487 vote)
  • Tóm tắt: danh từ. mồi. to become (fall) a prey to… · (nghĩa bóng) mồi, nạn nhân (của ai, của bệnh hoạn, của sự sợ hãi…) to become a prey to fear · động từ. (+ upon) …
  • Nội Dung: Trên đây là tổng hợp những từ vựng và collocations ăn điểm trong các bài thi IELTS về chủ đề Động vật(Animals). Alibaba hy vọng rằng bài viết này có thể hỗ trợ phần nào trong việc nâng cao vốn từ vựng của bạn đọc cũng như giúp các bạn có thể “xử …

Bách Khoa Toàn Thư Về Hiệu Ứng Chim Mồi Trong Marketing

  • Tác giả: glints.com
  • Ngày đăng: 02/28/2023
  • Đánh giá: 4.5 (416 vote)
  • Tóm tắt: Hiệu ứng chim mồi trong tiếng anh là Decoy Effect. … con chim làm mồi nhử cho những con chim khác mắc bẫy của những thợ săn chuyên nghiệp.
  • Nội Dung: Nhưng đối với thời đại ngày nay, mục đích duy nhất của chúng thường là để xác định được những sản phẩm có giá trị lớn nhất. Tuy nhiên trong trường hợp nếu như chỉ đưa ra 2 sự lựa chọn thì người tiêu dùng sẽ tốn thời gian hơn trong việc so sánh, cân …

Bộ từ vựng chủ đề Động vật (Animals) trong tiếng Anh

  • Tác giả: onthiielts.com.vn
  • Ngày đăng: 03/21/2023
  • Đánh giá: 4.3 (571 vote)
  • Tóm tắt: Động vật (Animals) là chủ đề phổ biến trong các bài thi tiếng Anh cũng như trong kỳ … Predator (n): Thú săn mồi; Reptile (n): Loài bò sát …
  • Nội Dung: Nhưng đối với thời đại ngày nay, mục đích duy nhất của chúng thường là để xác định được những sản phẩm có giá trị lớn nhất. Tuy nhiên trong trường hợp nếu như chỉ đưa ra 2 sự lựa chọn thì người tiêu dùng sẽ tốn thời gian hơn trong việc so sánh, cân …

Chim cắt Tiếng Anh là gì – DOL Dictionary

  • Tác giả: tudien.dolenglish.vn
  • Ngày đăng: 10/22/2022
  • Đánh giá: 4.16 (274 vote)
  • Tóm tắt: chim cắt kèm nghĩa tiếng anh peregrine falcon, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng … Chúng có khả năng săn mồi nhanh và dứt khoát nên được gọi là chim cắt.
  • Nội Dung: Nhưng đối với thời đại ngày nay, mục đích duy nhất của chúng thường là để xác định được những sản phẩm có giá trị lớn nhất. Tuy nhiên trong trường hợp nếu như chỉ đưa ra 2 sự lựa chọn thì người tiêu dùng sẽ tốn thời gian hơn trong việc so sánh, cân …

Đại bàng tiếng Anh là gì – SGV

  • Tác giả: sgv.edu.vn
  • Ngày đăng: 12/22/2022
  • Đánh giá: 3.85 (245 vote)
  • Tóm tắt: Đại bàng tiếng Anh là eagle, phiên âm là ˈiːgl. Đại bàng là một loài chim săn mồi cỡ lớn thuộc bộ ưng, chúng thường sống ở nơi có núi cao và …
  • Nội Dung: Nhưng đối với thời đại ngày nay, mục đích duy nhất của chúng thường là để xác định được những sản phẩm có giá trị lớn nhất. Tuy nhiên trong trường hợp nếu như chỉ đưa ra 2 sự lựa chọn thì người tiêu dùng sẽ tốn thời gian hơn trong việc so sánh, cân …
Rất hay:  Hướng dẫn cách bán hàng trên Facebook hiệu quả 100% cho

Đoạn văn tiếng Anh miêu tả con vật (Từ vựng + 30 mẫu) Tả con vật bằng tiếng Anh hay nhất

  • Tác giả: download.vn
  • Ngày đăng: 10/06/2022
  • Đánh giá: 3.72 (527 vote)
  • Tóm tắt: Nếu con mồi nào bị chúng nhắm tới thì không thể chạy thoát. Chiếc đuôi dài được buông thả một cách tự do. Khi chúng săn mồi, chiếc đuôi sẽ dương lên giúp chúng …
  • Nội Dung: Nhưng đối với thời đại ngày nay, mục đích duy nhất của chúng thường là để xác định được những sản phẩm có giá trị lớn nhất. Tuy nhiên trong trường hợp nếu như chỉ đưa ra 2 sự lựa chọn thì người tiêu dùng sẽ tốn thời gian hơn trong việc so sánh, cân …

Tên các loài động vật bằng tiếng Anh

  • Tác giả: topicanative.edu.vn
  • Ngày đăng: 04/16/2023
  • Đánh giá: 3.52 (577 vote)
  • Tóm tắt: Có bao giờ bạn thắc mắc tên của chúng trong tiếng Anh là gì không? Nếu có thì hôm nay hãy cùng tìm hiểu tất cả những cái tên đó qua từ vựng …
  • Nội Dung: Trên đây là một loạt tên của các con vật bằng tiếng Anh mà bạn thường gặp, đã được sắp xếp theo từng nhóm động vật để các bạn có thể dễ dàng nắm bắt. Mong rằng sau khi xem bài viết các bạn đã phần nào tích lũy thêm được nhiều từ vựng tiếng Anh chủ …

Bản dịch của “con mồi” trong Anh là gì?

  • Tác giả: babla.vn
  • Ngày đăng: 12/19/2022
  • Đánh giá: 3.19 (411 vote)
  • Tóm tắt: Bản dịch của “con mồi” trong Anh là gì? vi con mồi = en. volume_up. prey. chevron_left. Bản dịch …
  • Nội Dung: Trên đây là một loạt tên của các con vật bằng tiếng Anh mà bạn thường gặp, đã được sắp xếp theo từng nhóm động vật để các bạn có thể dễ dàng nắm bắt. Mong rằng sau khi xem bài viết các bạn đã phần nào tích lũy thêm được nhiều từ vựng tiếng Anh chủ …

Con hổ tiếng Anh là gì? Tên các con vật trong tiếng Anh

  • Tác giả: tetgieoloc.com
  • Ngày đăng: 08/21/2022
  • Đánh giá: 3.07 (229 vote)
  • Tóm tắt: Là loài săn mồi hàng đầu trong chuỗi thức ăn, hổ giúp giữ cân bằng môi trường sống của chúng bằng cách săn mồi các động vật khác, chủ yếu là động vật ăn cỏ. Quá …
  • Nội Dung: Con khỉ trong tiếng Anh có tên là monkey, chúng có nhiều hình dạng, kích thước và màu sắc khác nhau. Khỉ là một nhóm động vật có vú lớn và đa dạng bao gồm hầu hết các loài linh trưởng. Con người, tinh tinh (Pan troglodytes) và các loài vượn khác có …

Rắn săn mồi

  • Tác giả: vi10.ilovetranslation.com
  • Ngày đăng: 11/07/2022
  • Đánh giá: 2.82 (89 vote)
  • Tóm tắt: Rắn săn mồi. Rắn săn mồi. 11/5000. Phát hiện ngôn ngữ, Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia …
  • Nội Dung: Con khỉ trong tiếng Anh có tên là monkey, chúng có nhiều hình dạng, kích thước và màu sắc khác nhau. Khỉ là một nhóm động vật có vú lớn và đa dạng bao gồm hầu hết các loài linh trưởng. Con người, tinh tinh (Pan troglodytes) và các loài vượn khác có …

"Quạ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

  • Tác giả: studytienganh.vn
  • Ngày đăng: 06/24/2022
  • Đánh giá: 2.8 (191 vote)
  • Tóm tắt: Trong tiếng anh, Quạ có 2 từ là Crow và Raven; Quạ là một loài chim lớn với bộ … Một con quạ đã bảo vệ xác thánh khỏi những kẻ săn mồi cho đến khi màn đêm …
  • Nội Dung: Loài chim gõ kiến này thuộc cùng họ chim với quạ, và là loài Corvus pica của Linnaeus, Pica caudata, P. melanoleuca, hoặc P. rustica của các nhà điểu học hiện đại, những người đã công nhận nó hình thành một chi riêng biệt, nhưng số lượng của các …

Kẻ săn mồi: trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng

  • Tác giả: vi.opentran.net
  • Ngày đăng: 03/30/2023
  • Đánh giá: 2.76 (136 vote)
  • Tóm tắt: Kẻ săn mồi – trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
  • Nội Dung: Loài chim gõ kiến này thuộc cùng họ chim với quạ, và là loài Corvus pica của Linnaeus, Pica caudata, P. melanoleuca, hoặc P. rustica của các nhà điểu học hiện đại, những người đã công nhận nó hình thành một chi riêng biệt, nhưng số lượng của các …
Rất hay:  Người dân cần kiểm tra thông tin trên hệ thống Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và làm Căn cước công dân gắn chíp trước ngày 31/12/2022 khi Sổ hộ khẩu, Sổ tạm trú hết giá trị sử dụng

40 Từ Vựng Tiếng Anh Về Động Vật Theo Chủ Đề Kèm Video và Hình Ảnh

  • Tác giả: ejoy-english.com
  • Ngày đăng: 07/14/2022
  • Đánh giá: 2.54 (54 vote)
  • Tóm tắt: Gặp khó khăn khi muốn nói về động vật bằng tiếng Anh? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ … (Cú là loài chim săn mồi với móng vuốt.) …
  • Nội Dung: Thế giới động vật rất phong phú với vô vàn loài động vật khác nhau. Thế nhưng, trong từ điển của bạn đã có được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh về động vật rồi? Hãy đọc bài viết này để cùng eJOY kiểm tra và bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh về động vật của …

Các con vật bằng Tiếng Anh – Thâu gọn thế giới động vật qua 1 bài viết

  • Tác giả: langgo.edu.vn
  • Ngày đăng: 03/26/2023
  • Đánh giá: 2.48 (172 vote)
  • Tóm tắt: Các con vật bằng Tiếng Anh luôn là một chủ đề vui nhộn, đem lại nhiều cảm hứng … Các loài chim luôn đem lại nhiều sự kinh ngạc về khả năng bay và săn mồi …
  • Nội Dung: Các loài động vật lưỡng cư thường khiến nhiều người cảm thấy sợ nhiều hơn so với những loài động vật dễ thương khác. Tuy nhiên, chúng đều là những con vật đóng vai trò to lớn trong việc cân bằng sinh thái đó. Hãy cùng LangGo tìm hiểu qua cách gọi …

Từ vựng tiếng Anh: Các loài động vật săn mồi – English Is Easy

  • Tác giả: tienganhdelam.com
  • Ngày đăng: 01/23/2023
  • Đánh giá: 2.33 (90 vote)
  • Tóm tắt: Sau đây là tên tiếng Anh của 16 loài động vật mà chúng ta cần phải cẩn thận nếu muốn vào dạo chơi ở chốn thiên nhiên hoang dã. SHARE THIS. Share …
  • Nội Dung: Các loài động vật lưỡng cư thường khiến nhiều người cảm thấy sợ nhiều hơn so với những loài động vật dễ thương khác. Tuy nhiên, chúng đều là những con vật đóng vai trò to lớn trong việc cân bằng sinh thái đó. Hãy cùng LangGo tìm hiểu qua cách gọi …

Từ vựng các con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N dễ học cho bé

  • Tác giả: cleverjunior.vn
  • Ngày đăng: 10/23/2022
  • Đánh giá: 2.29 (138 vote)
  • Tóm tắt: Con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N là từ khóa được nhiều bố mẹ quan tâm trong quá trình học … Loài vật này chỉ săn mồi vào ban đêm như cái tên của nó.
  • Nội Dung: Sa giông với tên tiếng anh là Newt, đây là động vật lưỡng cư trong họ kỳ giông. Chúng bắt đầu cuộc sống như một ấu trùng thủy sinh có mang, sau đó biến thành giai đoạn non trên cạn có phổi. Sau đó lại biến đổi trở lại giai đoạn trưởng thành dưới …

100+ từ vựng tiếng Anh các con vật thông dụng nhất

  • Tác giả: kid.elsaspeak.com
  • Ngày đăng: 11/10/2022
  • Đánh giá: 2.14 (52 vote)
  • Tóm tắt: (Sư tử săn mồi vào ban đêm.) Tiger, n, /ˈtaɪ.ɡɚ/, Con hổ, My favorite animal is the tiger. (Con vật yêu thích của tôi …
  • Nội Dung: Ngoài ra, các bậc phụ huynh có thể tìm kiếm sự hỗ trợ đắc lực từ ứng dụng nói tiếng Anh thông minh ELSA Speak. Khi lựa chọn ứng dụng này, bé sẽ có cơ hội tiếp xúc với hơn 290 chủ đề gần gũi với cuộc sống được cập nhật thường xuyên cùng 25,000 bài …