Trạng từ chỉ cách thức: Nâng tầm ngữ pháp chỉ nhờ 1 thêm từ vào câu!

Trong tiếng Anh có một loại từ rất giống tiếng Việt, đó chính là trạng từ chỉ cách thức.

Loại từ này thường sẽ trả lời cho câu hỏi “như thế nào?” (How). Chẳng hạn, trong câu “Cô ấy đi một cách duyên dáng” (She moved gracefully) thì “một cách duyên dáng” (gracefully) chính là trạng từ chỉ cách thức trả lời cho câu hỏi “Cô ấy đi như thế nào?”. Vậy, trạng từ cách thức mô tả cách mà một hành động diễn ra, nếu trong câu thiếu loại từ này, cả câu sẽ mất đi một tầng nghĩa (Như câu trên, bỏ trạng từ đi ta chỉ còn She moved: cô ấy đi). Vậy làm cách nào để vận dụng trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh để viết nên một câu văn hay? FLYER sẽ chỉ cho bạn ngay đây!

Let’s go!

1. Thế nào là trạng từ chỉ cách thức?

Cùng tìm hiểu kiến thức tổng quát trước khi đi vào tìm hiểu sâu nhé!

1.1. Trạng từ là gì?

Trạng từ hay trạng ngữ (Adverbs) bổ sung nghĩa cho động từ, tính từ và trạng từ khác. Nói cách khác, chúng giúp ta hiểu rõ một việc diễn ra ở đâu (Where), khi nào (When), như thế nào (How) hoặc với tần suất nào (How often).

Ví dụ:

  • I am studying here. (ở đâu)

Tôi học ở đây.

  • I went home at 5 o’clock. (khi nào?)

Tôi về nhà lúc 5 giờ.

  • She always eat dinner with her father. (tần suất thế nào)

Cô ấyluôn luôn ăn tối cùng với bố.

  • He eats slowly. (như thế nào?)

Anh ấy ăn chậm.

Xem thêm: Trạng ngữ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Và đừng quên tìm hiểu kĩ hơn về trạng từ trong tiếng Anh để nắm vững mảng kiến thức này bạn nhé.

1.2. Trạng từ chỉ cách thức là gì?

Đúng như tên gọi của nó, trạng từ chỉ cách thức (Adverb of manner) mô tả cách chúng ta thực hiện một hành động. Nói cách khác, nó trả lời cho câu hỏi “How?” (như thế nào?).

Ví dụ:

  • How does my father drive?

Bố tôi lái xe như thế nào?

=> My father drives slowly.

Bố tôi lái xe chậm.

  • How does John work?

John làm việc thế nào?

=> John works very hard.

John làm việc chăm chỉ.

1.3. Chức năng của trạng từ chỉ cách thứ

Chức năng của trạng từ chỉ cách thức là dùng để bổ sung nghĩa cho động từ chính trong câu. Chúng cung cấp thêm thông tin trong miêu tả, “thổi hồn” vào câu từ, khiến những gì ta viết và nói trở nên sinh động và thú vị hơn nhiều lần. Nhờ đó, người đọc và người nghe cũng dễ dàng hình dung nên sự vật, sự việc.

Rất hay:  Phong cách ngôn ngữ chính luận là gì ? Ví dụ ? Đặc trưng ? Dấu

So sánh 2 câu dưới đây nhé:

  • She plays the piano (cô ấy chơi piano)
  • She plays the piano beautifully (Cô ấy chơi piano thật hay).

Bạn thấy câu nào hay hơn nhỉ?

1.4 Dấu hiệu nhận biết

Rất đơn giản để nhận ra một câu có chứa trạng từ cách thức hay không. Thông thường, chúng sẽ xuất hiện với đuôi -ly: happily (hạnh phúc), easily (dễ dàng), carefully (cẩn thận),… v.v. Tuy nhiên, có một vài trường hợp đặc biệt khác, FLYER sẽ “mách” cho bạn ở những phần kế tiếp nhé!

2. Vị trí xuất hiện trong câu

2.1. Vị trí phổ biến của trạng từ chỉ cách thứ

Trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ hoặc đứng giữa hai động từ (nếu có).

Cấu trúc:

Chủ ngữ + Động từ + Trạng từ cách thức

Ví dụ:

  • The ballerina dances beautifully.

Vũ công ba-lê múa (một cách) rất đẹp.

  • The driver drives carefully.

Tài xế lái xe (một cách) cẩn thận.

Nếu câu có “am/is/are + Verb-ing” (ở tất cả các thì) thì trạng từ cách thức sẽ đặt ở sau động từ to-be, trước động từ chính.

Chủ ngữ + Động từ to-be + Trạng ngữ cách thức + Động từ + Tân ngữ

Ví dụ:

  • The girl is noisily chewingher food.

Cô gái đang nhai đồ ăn một cách ồn ào.

Không được dùng “The girl is chewing noisily her food”. (X)

Lưu ý nhỏ, nếu câu có chứa 2 động từ chỉ hành động (không phải động từ to be), vị trí của trạng ngữ có thể làm thay đổi nghĩa của câu.

Ví dụ so sánh:

immediatelyimmediately

=> Ở câu 1, “immediately” đang miêu tả cho động từ “cried”. Ở câu thứ 2, “immediately” miêu tả cho cả hai động từ “cried” và “ran away”.

Chính vì sự khác biệt này, chúng ta cần hết sức cẩn thận khi đặt vị trí cho trạng từ cách thức.

Khi muốn nhấn mạnh vào cách thức thực hiện hành động, có thể đặt chúng ngay trước động từ.

Cấu trúc:

Chủ ngữ + Trạng ngữ cách thức + Động từ + Tân ngữ

Ví dụ so sánh:

gentlygently.happilyhappily.

Nếu câu có tân ngữ, trạng từ chỉ cách thức có thể đứng sau tân ngữ.

Cấu trúc:

Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Trạng từ cách thức

Ví dụ:

  • The children finished their homework quietly.

Bọn trẻ làm bài tập về nhà một cách im lặng.

Không sử dụng: The children finished quietly their homework.

Trạng từ cách thức có thể đứng ở đầu câu để tập trung sự chú ý của người đọc.

Rất hay:  Hướng dẫn cách đánh số trang từ trang 2 trong word

Ví dụ:

  • Slowly, she closed the door.

Một cách chậm rãi, cô ấy đóng cửa lại.

  • Quickly, he hides behind the tree.

Một cách rất nhanh, anh ấy trốn sau cái cây.

  • Unfortunately, we missed the train.

Không may, chúng ta đã trễ chuyến tàu.

2.2. Trường hợp khác

Nếu câu có chứa các từ như: must, have, could, can, might, may, should, trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ.

Chủ ngữ + must/have/should… + động từ + tân ngữ + trạng ngữ cách thức

Ví dụ:

  • You shouldn’t behave rudely.

Bạn không nên cư xử thô lỗ.

Nếu câu có chứa phrasal verb, không được tách phrasal verb và đặt trạng từ vào giữa.

  • He got off the bus quickly and ran away.

Cậu ấy xuống xe buýt thật nhanh và chạy đi.

Không sử dụng: He got quickly off the bus and ran away.

3. Cách hình thành nên trạng từ chỉ cách thức

Các trạng từ chỉ cách thức đa phần được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ly” hoặc “-y” vào cuối các tính từ (adjectives). Để biết nên thêm đuôi nào cho phù hợp, chúng ta cùng theo dõi các trường hợp dưới đây.

Tính từ kết thúc bằng “y”. Thay “y” bằng “i” và thêm “-ly”:

Ví dụ:

lucky = luckily (may mắn), easy = easily (dễ dàng), busy = busily (bận rộn)…

Tính từ kết thúc bằng “l”. Thêm “-ly”:

Ví dụ:

careful = carefully (cẩn thận), hopeful = hopefully (hy vọng), cheerful = cheerfully (vui vẻ)…

Tính từ kết thúc bằng “le”. Bỏ “e” và thêm “-y”:

Ví dụ:

comfortable = comfortably (thoải mái), irritable = irritably (cáu kỉnh), terrible = terribly (kinh khủng)…

Tính từ kết thúc bằng “ll”. Chỉ cần thêm “-y”:

Ví dụ:

dull = dully (đần độn), full = fully (đầy đặn), shrill = shrilly (chói tai)…

Tính từ kết thúc bằng “ue”. Bỏ thay “e” bằng “-ly”:

Ví dụ:

due = duly (chính xác), true = truly (đúng)

Tính từ kết thúc bằng “ic”. Thêm đuôi “-ally”:

Ví dụ:

basic = basically (cơ bản), dramatic = dramatically (đột ngột)

cách hình thành trạng từ chỉ cách thức
Cách hình thành trạng từ chỉ cách thức

Có một số trạng từ chỉ cách thức không theo quy tắc nào cả, cụ thể là:

Câu ví dụ:

  • She sings well.

(Cô ấy hát hay)

  • It’s raining hard.

(Đang mưa lớn)

  • She studies hard.

(Cô ấy học chăm)

  • He speaks fast.

(Cô ấy nói nhanh)

  • I wake up late.

(Tôi ngủ dậy muộn)

  • I have been working out lately.

(Tôi đang tập thể dục thời gian gần đây)

  • He can’t steer straight.

(Cô ấy không thể lái thẳng)

  • The bird was flying high in the sky.

(Con chim đang bay cao trên trời)

Một số ít trạng từ kết thúc bằng đuôi -wise hoặc -ward (hay wards theo tiếng Anh-Anh), chúng không được hình thành từ tính từ.

Rất hay:  Đau ruột thừa bên nào? Triệu chứng, cách xử lý và điều trị hiệu quả
inwards/ inwardhướng vào trongeatswards/ eatswardvề phía đôngupwards/ upwardlên trêndownwards/ downwardxuống dướiclockwisetheo chiều kim đồng hồlengthwisetheo chiều dọclikewisetương tự, giống

Cách hình thành khác

Vài tính từ kết thúc bằng “-ly” sẽ có cấu trúc là: in + a/an + way

  • Do not behave in a silly way.

Đừng cư xử một cách ngốc nghếch.

Không được sử dụng: Do not behave sillily.

  • She smiles in a lovely way.

Cô ấy cười một cách dễ thương.

Không được sử dụng: She smiles lovelily.

Đối với tất cả các trường hợp tính từ còn lại, chỉ cần thêm đuôi “-ly” là được.

Ví dụ:

bad = badly (tồi tệ), complete = completely (hoàn thành), amazing = amazingly (tuyệt vời)… (Xem thêm ở phần 3)

Lưu ý nhỏ, có những tính từ kết thúc bằng đuôi -ly không phải là trạng từ rất dễ gây nhầm lẫn: lovely (đáng yêu), crumbly (dễ vỡ), early (sớm), friendly (thân thiện)… Các bạn hãy cẩn thận với những từ này nhé!

Các trạng từ khi dịch sang tiếng Việt thường mang nghĩa “(một cách) như thế nào” chứ không phải nghĩa y chang tính từ.

  • She eats fastly = She eats very fast.

Cô ấy ăn một cách nhanh chóng = Cô ấy ăn rất nhanh.

Trong bảng dưới đây, FLYER lược bỏ chữ “một cách” đi để bớt rườm rà nhé!

4. Bài tập về trạng từ chỉ cách thức

Chọn đáp án đúng:

Chặng đường dài tìm hiểu về trạng từ chỉ cách thức đã kết thúc rồi. Nắm chắc những kiến thức ở trên sẽ giúp bạn đặt câu sinh động hơn, bay bổng hơn khi viết và nói tiếng Anh. Để việc học trở nên hiệu quả, hãy nhớ ghi chép lại những ý chính, ôn tập thường xuyên bằng cách làm thật nhiều bài tập về trạng ngữ để sử dụng thành thạo hơn nhé!

Phòng luyện thi ảo FLYERlà một trong những nguồn cung cấp tài liệu và đề thi rất đa dạng. Khác hoàn toàn với phương pháp ôn luyện thông thường, FLYER cho phép bạn rèn dũa các kỹ năng tiếng Anh thông qua các bài tập mô phỏng game đầy thú vị và vui nhộn cùng đồ họa cực đáng yêu. Ai mà không yêu thích học tập và ôn luyện với một nền tảng thú vị như vậy chứ! Ngại gì mà không tham gia ngay?

Đừng quên tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYERđể được cập nhật tài liệu và kiến thức tiếng Anh mới nhất nhé!

>>> Xem thêm:

  • Nắm vững cách dùng trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
  • Cấu trúc “How often”: Hỏi 1 trả lời 10!
  • Tiền tố trong tiếng Anh: Bí quyết để hack hàng nghìn từ vựng