“Do housework (Làm công việc nhà)”, đây là từ vựng quá quen thuộc và gần gũi với các bạn học ngoại ngữ. Thế nhưng, những từ vựng tiếng Anh về công việc nhà chi tiết như: “Quét bụi, Pha trà, Nấu cơm, Phơi quần áo, Gấp quần áo,…” thì bạn có thể liệt kê ra hết được không? Đôi khi vì quá chú tâm vào các bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mà chúng ta lại bỏ sót những từ vựng cơ bản. Cùng Hack Não Từ Vựng tìm hiểu trọn bộ từ vựng về công việc nhà phổ biến nhất qua bài viết dưới đây nhé.
Xem thêm: Miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh
Nội dung bài viết
Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà
Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà được coi là một trong những bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cơ bản, dễ học, dễ ghi nhớ và vận dụng. Dưới đây là 102 từ vựng về công việc nhà bằng tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất. Đừng quên lấy sổ tay ra để note lại tiện cho việc ôn tập và sử dụng nha.
Từ vựng về công việc nhà
STTTừ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt1Do the laundryGiặt quần áo2Fold the laundryGấp quần áo3Hang up the laundryPhơi quần áo4Iron the clothesỦi quần áo5IroningViệc ủi đồ, là đồ6Clean the houseLau dọn nhà cửa7DustingQuét bụi8Tidy up the roomDọn dẹp phòng9Sweep the floorQuét nhà10Mop the floorLau nhà11Vacuum the floorHút bụi sàn12Clean the windowLau cửa sổ13Dust off the furniturequét bụi đồ đạc14Sweep the yardquét sân15Mow the lawn (phrase)Cắt cỏ16Rake the leaveslQuét lá17Take out the rubbishĐổ rác18Re-arrange the furnitureSắp xếp đồ đạc19Paint the fenceSơn hàng rào20Cook riceNấu cơm21Clean the kitchenLau dọn bếp22Mother cooked riceCơm mẹ nấu23Go to the marketĐi chợ24Do the cookingNấu ăn25Fold the blanketsGấp chăn26Pick up clutterDọn dẹp27Wash the dishesRửa chén28Dry the woodPhơi củi29Dry the dishesLau khô chén dĩa30Cook the riceNấu cơm31Collect the trashHốt rác32Clean up dog poopDọn phân chó33Clean the refrigeratorVệ sinh tủ lạnh34Clean the cat’s litter boxDọn phân mèo35Chop the woodChặt củi36Water the plantsTưới cây37Brew tea /bruː tiː/:Pha trà38Brew coffeePha cà phê39Change the bedsheetThay ra giường40Paint the fenceSơn hàng rào41Wash the fruitRửa trái cây42Mow the lawnCắt cỏ trước nhà43Wash the carRửa xe hơi44Paint the wallSơn tường45Plow snowcào tuyết46Prune the trees and shrubsTỉa cây47Feed the dogCho chó ăn48Replace the light bulbThay bóng đèn49Scrub the toiletChà toilet50Feed the petsCho thú cưng ăn51VacuumHút bụi52Wash the glassesRửa ly53Wash the ingredientsRửa nguyên liệu nấu ăn54Weed the gardenNhổ cỏ dại trong vườn
Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà khác
“Thuốc tẩy, Chổi quét nhà, Cây lau nhà, Dây phơi quần áo,…” những dụng cụ liên quan tới công việc nhà hàng ngày này trong tiếng Anh sẽ được diễn tả như thế nào nhỉ? Bảng danh sách từ vựng sau đây chính là câu trả lời dành cho bạn.
Xem thêm: Từ vựng đồ dùng trong nhà
Từ vựng tiếng Anh công việc nhà
STTTừ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt1BleachChất tẩy trắng2Oven cleaner gelVệ sinh nhà bếp (nơi có nhiều dầu mỡ)3Toilet duckNước tẩy con vịt4ScourThuốc tẩy5Window cleanerNước lau kính6SrubCọ rửa7Srubbing brushBàn chải cọ8SpongeMiếng mút rửa chén9DusterĐồ phủi bụi10BroomChổi quét nhà11DustpanKi hốt rác12MopCây lau nhà13Washing machineMáy giặt14DryerMáy sấy khô15Dirty clothes hamperGiỏ mây đựng quần áo bẩn16Clothes lineDây phơi quần áo17HangerMóc phơi quần áo18Clothes pinCái kẹp phơi quần áo19IronBàn ủi20Ironing boardCái bàn để ủi quần áo21Spray bottleBình xịt ủi đồ22Lawn mowerMáy cắt cỏ23Trash bagTúi đựng rác24TrashCan thùng rác25Vacuum cleanerMáy hút bụi26Fly swatterVỉ đập ruồi27Laundry soap/ laundry detergentBột giặt28BleachChất tẩy trắng29Laundry basketGiỏ cất quần áo30Dish towelsKhăn lau bát31IronBàn là32Ironing boardBàn để đặt quần áo lên ủi33Scrub brushBàn chải cứng để cọ sàn34ClothKhăn trải bàn35SpongeMiếng bọt biển36Liquid soapXà phòng dạng lỏng (rửa mặt, rửa tay…)37Rubber glovesGăng tay đắt su38Trash canThùng rác39Broom and dustpanChổi quét và hốt rác40MopGiẻ lau sàn41Squeegee mopChổi đắt su42BroomChổi43HoseỐng phun nước44BucketXô45Washing machineMáy giặt46Laundry soap/ laundry detergentBột giặt47BleachChất tẩy trắng48Laundry basketGiỏ cất quần áo49Dish towelsKhăn lau bát
Từ vựng về công việc cá nhân hàng ngày
Bên cạnh các từ vựng tiếng Anh về công việc nhà thì chúng mình cũng đã tổng hợp thêm một số từ vựng về công việc cá nhân hàng ngày qua bảng danh sách dưới đây. Hãy cùng khám phá để làm phong phú và đa dạng thêm vốn từ vựng của bản thân.
Xem thêm: Từ vựng về nhà cửa
Từ vựng công việc nhà tiếng Anh
STTTừ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt1Wake upTỉnh giấc2Press snooze buttonNút báo thức3Turn offTắt4Get upThức dậy5To drinkUống6Make breakfastLàm bữa sáng7Read newspaperĐọc báo8Brush teethĐánh răng9Wash faceRửa mặt10Have showerTắm vòi hoa sen11Get dressedMặc quần áo12Comb the hairChải tóc13Make upTrang điểm14Have lunchĂn trưa15Do exerciseTập thể dục16Watch televisionXem ti vi17Have a bathĐi tắm18Set the alarmĐặt chuông báo thức
Trên đây là bài viết tổng hợp đầy đủ trọn bộ từ vựng tiếng Anh về công việc nhà hàng ngày. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có thể dễ dàng và tự tin để ứng dụng vào trong giao tiếp liên quan tới chủ đề này. Chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!
Top 21 những công việc nhà bằng tiếng anh viết bởi Cosy
Phép dịch “công việc nhà” thành Tiếng Anh
- Tác giả: vi.glosbe.com
- Ngày đăng: 03/15/2023
- Đánh giá: 4.62 (295 vote)
- Tóm tắt: The rope is the work release mechanism for the plant. WikiMatrix. b) Quan điểm thăng bằng nào về công việc nhà được đề nghị nơi …
- Nội Dung: Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà được coi là một trong những bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cơ bản, dễ học, dễ ghi nhớ và vận dụng. Dưới đây là 102 từ vựng về công việc nhà bằng tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất. Đừng quên lấy sổ tay ra để …
120 từ vựng tiếng Anh về công việc nhà cơ bản nhất – Hack Não Từ Vựng
- Tác giả: oecc.vn
- Ngày đăng: 06/20/2022
- Đánh giá: 4.48 (521 vote)
- Tóm tắt: Do housework (Làm công việc nhà)”, đây là từ vựng quá quen thuộc và gần gũi với các bạn học ngoại ngữ. Thế nhưng, những từ vựng tiếng Anh về công việc nhà.
- Nội Dung: Trên đây là bài viết tổng hợp đầy đủ trọn bộ từ vựng tiếng Anh về công việc nhà hàng ngày. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có thể dễ dàng và tự tin để ứng dụng vào trong giao tiếp liên quan tới chủ đề này. Chúc các bạn học tập tốt và sớm thành …
Công Việc Hằng Ngày Bằng Tiếng Anh (Siêu Hay)
- Tác giả: kissenglishcenter.com
- Ngày đăng: 01/15/2023
- Đánh giá: 4.22 (599 vote)
- Tóm tắt: Daily routine là chủ đề tiếng Anh cơ bản và thường gặp trong giao tiếp hằng ngày. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ cùng bạn tìm hiểu các công …
- Nội Dung: I usually get up at 6:30 in the morning. After washing my face and brushing my teeth, I have breakfast and go to school by bus at 7:00. My classes start at 7:30 and end at 11:30. After that I go back home, and have lunch with my family. I usually …
Một Số Công Việc Nhà Bằng Tiếng Anh
- Tác giả: aqv.edu.vn
- Ngày đăng: 12/14/2022
- Đánh giá: 4.13 (334 vote)
- Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh về quá trình nhà ; 4, Iron the clothes, Ủi quần áo ; 5, Ironing, Việc ủi đồ, là đồ ; 6, Clean the house, Lau dọn bên cửa ; 7 …
- Nội Dung: “Thuốc tẩy, Chổi quét nhà, Cây lau nhà, Dây phơi quần áo,…” những dụng cụ liên quan tới công việc nhà hàng ngày này trong tiếng Anh sẽ được diễn tả như thế nào nhỉ? Bảng danh sách từ vựng sau đây chính là câu trả lời dành cho bạn.Xem thêm: Cách Xác …
Các công việc nhà bằng tiếng Anh cho người mới bắt đầu
- Tác giả: mnlienphong.edu.vn
- Ngày đăng: 05/25/2022
- Đánh giá: 3.79 (321 vote)
- Tóm tắt: Vậy hãy cùng bài viết tìm hiểu xem các công việc nhà bằng tiếng Anh sẽ có những từ thế nào và viết ra sao nhé. Contents [show].
- Nội Dung: Từ vựng được gọi với nhiều từ khác nhau mang nghĩa tượng tự như vốn từ, kho từ vựng. Từ vựng được hiểu là tập hợp các từ và đơn vị tương đương với từ trong ngôn ngữ. Tron ngôn ngữ, đơn vị tương đương với từ là các cụm từ cố định được gọi là thành …
Những cụm từ tiếng Anh về việc nhà (Household Chores)
- Tác giả: jaxtina.com
- Ngày đăng: 06/01/2022
- Đánh giá: 3.71 (566 vote)
- Tóm tắt: Những cụm từ tiếng Anh về việc nhà (Household Chores) ; Clean the windows (v.p), /kliːn ðə ˈwɪndəʊz/, Lau cửa sổ ; Feed the pets (v.p), /fiːd ðə pets/, Cho thú …
- Nội Dung: I also set the table while my mother makes dinner (Câu 1). After dinner, I do the washing up while my sister does the laundry (Câu 2). At the weekend (Câu 3), my father often mows the lawn and waters the plants in the garden, I dust the furniture in …
Các công việc nhà
- Tác giả: toomva.com
- Ngày đăng: 04/05/2023
- Đánh giá: 3.46 (590 vote)
- Tóm tắt: Các công việc nhà. – Mẫu câu tiếng Anh về công việc làm thêm. – Từ vựng tiếng Anh liên quan tới công việc. 1. do the cooking: nấu ăn.
- Nội Dung: I also set the table while my mother makes dinner (Câu 1). After dinner, I do the washing up while my sister does the laundry (Câu 2). At the weekend (Câu 3), my father often mows the lawn and waters the plants in the garden, I dust the furniture in …
Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà
- Tác giả: alokiddy.com.vn
- Ngày đăng: 12/13/2022
- Đánh giá: 3.19 (551 vote)
- Tóm tắt: Học từ vựng tiếng Anh về công việc nhà với những từ vựng đơn giản nhất phù hợp cho các em nhỏ … -Rinse /rins/ súc, rửa, dội, giũ bằng nước.
- Nội Dung: I also set the table while my mother makes dinner (Câu 1). After dinner, I do the washing up while my sister does the laundry (Câu 2). At the weekend (Câu 3), my father often mows the lawn and waters the plants in the garden, I dust the furniture in …
Chia sẻ công việc nhà bằng tiếng anh
- Tác giả: indotech.vn
- Ngày đăng: 09/22/2022
- Đánh giá: 3.07 (447 vote)
- Tóm tắt: My mother sometimes prepares dinner for our family when she gets off work early. We arehappy sharing household chores together. Dịch: Có sáu bạn …
- Nội Dung: Có ѕáu người trong gia đình tơi: bà, bố mẹ, anh trai, dì ᴠà tơi. Nhiều gia đình cũng ᴠậу, bố mẹtôi đều đi làm hàng ngàу, ᴠà công ᴠiệc của họ khá là thành công. Họ thực ѕự bận rộn, ᴠì ᴠậуchúng tơi dì tơi phụ trách cơng ᴠiệc nhà. Nhưng tơi thường giúp …
Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà
- Tác giả: unia.vn
- Ngày đăng: 11/07/2022
- Đánh giá: 2.88 (68 vote)
- Tóm tắt: Các từ vựng tiếng Anh về công việc nhà · Mow the lawn (phrase): Cắt cỏ · Vacuum the floor: Hút bụi sàn · Ironing /ˈaɪə.nɪŋ/ (n): Việc ủi đồ, là đồ …
- Nội Dung: Thế nhưng, những từ vựng tiếng Anh về công việc nhà hết sức đơn giản như: “Quét bụi, pha trà, nấu cơm, phơi quần áo, gấp quần áo,…” thì liệu bạn có thể liệt kê ra được hết được hay không? Đôi khi bạn vì quá chú tâm vào những bộ từ vựng tiếng Anh …
Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà Công việc nhà bằng tiếng Anh
- Tác giả: download.vn
- Ngày đăng: 09/28/2022
- Đánh giá: 2.79 (141 vote)
- Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà được rất nhiều người yêu thích. Hôm nay Download.vn sẽ giới thiệu đến quý thầy cô cùng các bạn học sinh toàn bộ từ vựng …
- Nội Dung: Thế nhưng, những từ vựng tiếng Anh về công việc nhà hết sức đơn giản như: “Quét bụi, pha trà, nấu cơm, phơi quần áo, gấp quần áo,…” thì liệu bạn có thể liệt kê ra được hết được hay không? Đôi khi bạn vì quá chú tâm vào những bộ từ vựng tiếng Anh …
Top 19 10 công việc nhà bằng tiếng anh mới nhất 2021
- Tác giả: laodongdongnai.vn
- Ngày đăng: 09/03/2022
- Đánh giá: 2.75 (122 vote)
- Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh về các công việc nhà: bạn nghĩ mình đã … 14. Những cụm từ tiếng Anh về việc nhà (Household Chores); 15. Các công việc nhà – Toomva.com; 16. 20 …
- Nội Dung: Tóm tắt: Gấp quần áo và hút bụi tiếng Anh là gì? BEST LIST 60 từ tiếng Anh về việc nhà và dụng cụ liên quan này sẽ dạy bạn tất tần tật từ vựng về công việc nhà cơ bản nhất. Học tiếng Anh cùng Teachersgo nhé! MỤC LỤC Tiếng Anh về việc nhà Dụng cụ …
Viết Đoạn Văn Tiếng Anh Về Công Việc Nhà
- Tác giả: giaoducphanthiet.edu.vn
- Ngày đăng: 08/19/2022
- Đánh giá: 2.54 (153 vote)
- Tóm tắt: Ở đây có ai đam mê nội trợ không nhỉ?, Nghe có vẻ hơi… lười nhưng những công việc nhà như nấu cơm, dọn dẹp, giặt đồ, lau nhà, rửa xe hơi đều …
- Nội Dung: In the morning everyday, I wake up early and shop for groceries at the market. Being able to choose fresh and good ingredients is not easy, you need a lot of experience to do it. After that, I will put things into the fridge and go to work. When I …
TỔNG HỢP TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU GIAO TIẾP TRONG CÔNG VIỆC
- Tác giả: langmaster.edu.vn
- Ngày đăng: 10/11/2022
- Đánh giá: 2.44 (140 vote)
- Tóm tắt: Nói về nhiệm vụ, trách nhiệm trong công việc bằng từ vựng về công việc; 4. … Cùng Langmaster khám phá kho từ vựng về công việc trong tiếng Anh thường dùng …
- Nội Dung: Bài viết trên đây, Langmaster đã tổng hợp 54 từ vựng về công việc thiết thực, được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh giao tiếp. Bên cạnh đó là những mẫu câu dùng để nói về công việc chuẩn nhất. Hy vọng, những kiến thức này sẽ giúp bạn tỏa sáng trong …
Hướng dẫn giải UNIT 1 LỚP 10 SKILLS – SPEAKING – sách mới
- Tác giả: tienganh123.com
- Ngày đăng: 06/26/2022
- Đánh giá: 2.38 (93 vote)
- Tóm tắt: Unit 4 – Tiếng Anh Lớp 12: The mass media … (Tôi hay bị ướt khi giặt quần áo bằng tay.) … (Những công việc nhà nào mà bạn thích làm nhất?) b.
- Nội Dung: Bài viết trên đây, Langmaster đã tổng hợp 54 từ vựng về công việc thiết thực, được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh giao tiếp. Bên cạnh đó là những mẫu câu dùng để nói về công việc chuẩn nhất. Hy vọng, những kiến thức này sẽ giúp bạn tỏa sáng trong …
40+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Việc Nhà
- Tác giả: tienganhonline.com
- Ngày đăng: 05/01/2022
- Đánh giá: 2.31 (50 vote)
- Tóm tắt: 40+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Việc Nhà. boil water /bɔɪlˈwɔːtər/: nấu nước. brew coffee /bruːˈkɔːfi/: pha cà …
- Nội Dung: Bài viết trên đây, Langmaster đã tổng hợp 54 từ vựng về công việc thiết thực, được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh giao tiếp. Bên cạnh đó là những mẫu câu dùng để nói về công việc chuẩn nhất. Hy vọng, những kiến thức này sẽ giúp bạn tỏa sáng trong …
Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà
- Tác giả: tuhocielts.vn
- Ngày đăng: 01/20/2023
- Đánh giá: 2.29 (117 vote)
- Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà ; Do the laundry: Giặt quần áo; Fold the laundry: Gấp quần áo; Hang up the laundry: Phơi quần áo ; Laundry soap/ laundry …
- Nội Dung: Học tiếng Anh chưa bao giờ nhàm chán nếu như bạn biết áp dụng nó vào đời sống hàng ngày của mình. Bài viết từ vựng tiếng Anh về công việc nhà này trong chủ đề nhà cửa đã giúp bạn củng cố lại kha khá vốn các từ vựng về công việc nhà chưa nhỉ? Còn …
Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà
- Tác giả: tienganhcaptoc.vn
- Ngày đăng: 02/17/2023
- Đánh giá: 2.06 (160 vote)
- Tóm tắt: Các cụm từ tiếng Anh chỉ việc nhà, công việc nhà · Mother cooked rice: Cơm mẹ nấu · Take out the rubbish: Đổ rác · Do the cooking: Nấu ăn · Mow the lawn (phrase): …
- Nội Dung: Học tiếng Anh chưa bao giờ nhàm chán nếu như bạn biết áp dụng nó vào đời sống hàng ngày của mình. Bài viết từ vựng tiếng Anh về công việc nhà này trong chủ đề nhà cửa đã giúp bạn củng cố lại kha khá vốn các từ vựng về công việc nhà chưa nhỉ? Còn …
Từ vựng tiếng Anh về Công việc nhà
- Tác giả: voca.vn
- Ngày đăng: 02/25/2023
- Đánh giá: 1.94 (145 vote)
- Tóm tắt: Ví dụ: My mom is cleaning the kitchen. Đôi khi bạn có tự hỏi các công …
- Nội Dung: Học tiếng Anh chưa bao giờ nhàm chán nếu như bạn biết áp dụng nó vào đời sống hàng ngày của mình. Bài viết từ vựng tiếng Anh về công việc nhà này trong chủ đề nhà cửa đã giúp bạn củng cố lại kha khá vốn các từ vựng về công việc nhà chưa nhỉ? Còn …
Topic | Housing: Từ vựng Tiếng Anh chủ đề việc nhà – Household Chores
- Tác giả: tienganhaz.com
- Ngày đăng: 06/12/2022
- Đánh giá: 1.81 (53 vote)
- Tóm tắt: Being the elder child in the family, I take up a large share of housework:
My dad is responsible for doing the heavy lifting and mending things around the house:
My sister and I take turns laying the table for meals, sweeping the house, and feeding the dog:
I live in a family of four: my parents, my younger sister and I: - Nội Dung: Bạn có thường xuyên quét nhà, dọn bếp, sắp xếp lại đồ đạc trong nhà mỗi ngày? Nếu câu trả lời là có, bạn hẳn thuộc tuýp người chăm chỉ làm công việc nhà rồi đấy. Vậy bạn có biết trong Tiếng Anh việc nhà là gì không? Hay cần những dụng cụ gì để làm …
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Nơi làm việc, công sở
- Tác giả: topicanative.edu.vn
- Ngày đăng: 09/03/2022
- Đánh giá: 1.89 (95 vote)
- Tóm tắt: Vậy bạn đã có ít “vốn liếng” từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc, công sở chưa? Làm thế nào để ghi nhớ chúng? Hãy cùng TOPICA Native tìm hiểu.
- Nội Dung: Với những chia sẻ từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc mà TOPICA Native chia sẻ ở trên, các bạn học sinh, sinh viên và người đã đi làm có thể tự tin khi miêu tả về một nơi làm việc lý tưởng của mình bằng tiếng Anh rồi đó. TOPICA hy vọng từ vựng tiếng …