Gợi Ý Top 19 những từ đồng âm trong tiếng việt [Quá Ok Luôn]

Trong quá trình học Tiếng Anh, đôi lúc bạn sẽ bắt gặp những từ vựng mang ý nghĩa và cách viết khác nhau nhưng lại có cách phát âm giống nhau. Đó chính là Homophones – hay từ đồng âm trong Tiếng Anh.

Nếu bạn muốn tìm hiểu rõ hơn về từ đồng âm trong Tiếng Anh thì hãy cùng IELTS LangGo đến với bài học này nhé!

Từ đồng âm trong Tiếng Anh

Từ đồng âm trong Tiếng Anh

1. Định nghĩa từ đồng âm trong Tiếng Anh

Trước khi bắt tay vào tìm hiểu các cặp từ đồng âm trong Tiếng Anh phổ biến và dễ gây nhầm lẫn nhất, hãy cùng IELTS LangGo giải đáp thắc mắc: Từ đồng âm trong Tiếng Anh là gì?

Từ đồng âm ( homophones) là hai hay nhiều từ có cách phát âm giống y hệt nhau nhưng lại khác nhau về mặt ngữ nghĩa và cách viết. Ví dụ:

Their, There, They’re:

  • Their new car is manufactured in Finland. (Xe ô tô mới của họ được sản xuất ở Phần Lan.)

  • I enjoy the peaceful and tranquil living environment there. (Tôi rất thích môi trường sống hòa bình và tĩnh tại ở đó.)

  • They’re going to launch a campaign to draw public attention about gender equality. (Họ đang chuẩn bị chạy một chiến dịch để thu hút sự chú ý của công chúng về vấn đề bình đẳng giới)

Ví dụ về từ đồng âm trong Tiếng Anh

Ví dụ về từ đồng âm trong Tiếng Anh

To, Two, Too:

  • I am going to Europe with my parents for this summer vacation. (Kỳ nghỉ hè này tớ sẽ đến Châu Âu cùng bố mẹ.)

  • She asked the waiter whether she could have two more pairs of chopsticks. (Cô ấy hỏi người bồi bàn để xin thêm hai đôi đũa.)

  • Junk food is detrimental to our health. Alcohol is, too. (Đồ ăn nhanh rất có hại cho sức khỏe. Rượu cồn cũng vậy.)

Sau khi tìm hiểu định định nghĩa và tham khảo 2 ví dụ trên đây, chắc hẳn bạn đã phần nào nắm được từ đồng âm trong Tiếng Anh là gì. Vậy thì hãy tiếp tục cùng IELTS LangGo học ngay những những cặp từ đồng âm phổ biến trong phần sau nhé.

2. Tổng hợp các cặp từ đồng âm trong Tiếng Anh phổ biến nhất

Dưới đây, IELTS LangGo sẽ tổng hợp hơn 60 cặp từ đồng âm trong Tiếng Anh thông dụng nhất kèm ví dụ đi để giúp bạn tránh mắc sai lầm trong quá trình sử dụng.

  • Air /er/: Không khí – Heir /er/: Người thừa kế

  • Alter /ˈɔːltər/: Thay thế – Altar /ˈɔːltər/: Bàn thờ

  • Ant /ænt/: Con kiến – Aunt /ænt/: Cô, dì, bác gái

  • Ball /bɔːl/: Quả bóng – Bawl /bɔːl/: Cầu cứu

  • Brake /breɪk/: Cái phanh – Break /breɪk/: Đập vỡ

  • Baron /ˈbærən/: Nam tước – Barren /ˈbærən/: Cằn cỗi

  • Berry /ˈberi/: Quả dâu – Bury /ˈberi/: Chôn cất

  • Bridal /ˈbraɪdl/: Thuộc về cô dâu – Bridle /ˈbraɪdl/: Dây cột

  • Broach /bruːtʃ/: Đề cập – Brooch /bruːtʃ/: Trâm cài

  • Census /ˈsensəs/: Sự điều tra dân số – Sense /ˈsensəs/: Cảm giác

  • Cellar /ˈselər/: Hầm rượu – Seller /ˈselər/: Người bán

  • Coarse /kɔːrs/: Thô lỗ – Course /kɔːrs/: Khóa học

  • Complement /ˈkɑːmplɪment/: Bổ sung – Compliment /ˈkɑːmplɪment/: Khen ngợi

60+ cặp từ đồng âm trong Tiếng Anh cần biết

60+ cặp từ đồng âm trong Tiếng Anh cần biết

  • Council /ˈkaʊnsl/: Hội đồng – Counsel /ˈkaʊnsl/: Khuyên bảo

  • Discreet /dɪˈskriːt/: Thận trọng – Discrete /dɪˈskriːt/: Rời rạc

  • Doe /dəʊ/: Thỏ cái – Dough /dəʊ/: Bột nhào

  • Draft /dræft/: Bản nháp – Draught /dræft/: Gió lùa

  • Ewe /juː/: Cừu cái – You /juː/: Bạn

  • Faze /feɪz/: Làm bối rối – Phase /feɪz/: Giai đoạn

  • Fir /fɜːr/: Cây linh sam – Fur /fɜːr/: Lông

  • Flea /fliː/: Con bọ chét – Flee /fliː/: Bỏ chạy

  • Foreword /ˈfɔːrwɜːrd/: Lời nói đầu – Forward /ˈfɔːrwɜːrd/: Ở phía trước

  • Foul /faʊl/: Bẩn thỉu – Fowl /faʊl/: Thịt gà

  • Gait /ɡeɪt/: Dáng đi – Gate /ɡeɪt/: Cổng

  • Gamble /ˈɡæmbl/: Cá cược – Gambol /ˈɡæmbl/: Nô đùa

  • Groan /ɡrəʊn/: Rên rỉ – Grown /ɡrəʊn/: Trưởng thành

  • Hart /hɑːrt/: Hươu đực – Heart /hɑːrt/: Trái tim

  • Hoard /hɔːrd/: Kho tích trữ – Horde /hɔːrd/: Lũ, đám

  • Holy /ˈhəʊli/: Tính thần thánh – Wholly /ˈhəʊli/: Toàn bộ

  • Idle /ˈaɪdl/: Không dùng đến – Idol /ˈaɪdl/: Thần tượng

  • Incite /ɪnˈsaɪt/: Xúi giục – Insight /ɪnˈsaɪt/: Sự nhìn thấu bên trong

  • Knead /niːd/: Nhào bột – Need /niːd/: Cần

  • Knight /naɪt/: Hiệp sĩ – Night /naɪt/: Ban đêm

  • Leak /liːk/: Rò rỉ – Leek /liːk/: Tỏi tây

  • Levee /ˈlevi/: Con đê – Levy /ˈlevi/: Sự thu thuế

  • Loot /ruːt/: Cướp bóc – Lute /ruːt/: Nhựa gắn

  • Main /meɪn/: Chính – Mane /meɪn/: Bờm ngựa

  • Manner /ˈmænər/: Bộ dạng – Manna /ˈmænər/: Nước ngọt lấy ở tần bì

  • Marshal /ˈmɑːrʃl/: Nguyên soái – Martial /ˈmɑːrʃl/: Hùng dũng

  • Medal /ˈmedl/: Huy chương – Meddle /ˈmedl/: Can thiệp vào

  • Mask /mæsk/: Khẩu trang – Masque /mæsk/: Ca vũ nhạc kịch

  • Moose /muːs/: Nai sừng tấm – Mousse /muːs/: Món kem mút

  • Muscle /ˈmʌsl/: Cơ – Mussel /ˈmʌsl/: Con trai

  • None /nʌn/: Không có ai – Nun /nʌn/: Ni cô

  • Overdo /ˌəʊvərˈduː/: Hành động quá trớn – Overdue /ˌəʊvərˈduː/: Quá hạn

  • Pail /peɪl/: Cái xô – Pale /peɪl/: Nhợt nhạt

  • Peak /piːk/: Đỉnh cao – Peek /piːk/: Nhìn trộm

  • Pedal /ˈpedl/: Bàn đạp – Peddle /ˈpedl/: Bán rong

  • Principal /ˈprɪnsəpl/: Chủ yếu – Principle /ˈprɪnsəpl/: Nguyên tắc

  • Profit /ˈprɑːfɪt/: Lợi nhuận – Prophet /ˈprɑːfɪt/: Nhà tiên tri

  • Rain /reɪn/: Mưa – Reign /reɪn/: Triều đại

  • Right /raɪt/: Bên phải – Write /raɪt/: Viết

  • Rode /rəʊd/: Quá khứ phân từ của Ride – Road /rəʊd/: Con đường

  • Rouse /raʊz/: Khơi gợi – Row /raʊz/: Hàng

  • Sauce /ʃɑːt/: Nước sốt – Source /ʃɑːt/: Nguồn

  • Shoe /ʃuː/: Giày – Shoo /ʃuː/: Đuổi ra chỗ khác

  • Stationary /ˈsteɪʃəneri/: Không động đậy – Stationery /ˈsteɪʃəneri/: Văn phòng phẩm

  • Slay /sleɪ/: Ám ảnh – Sleigh /sleɪ/: Xe trượt tuyết

  • Stile /staɪl/: Bục trèo – Style /staɪl/: Phong cách

  • Throne /θrəʊn/: Ngai vàng – Thrown /θrəʊn/: Quá khứ phân từ của Throw

  • Wail /weɪl/: Than vãn) – Whale /weɪl/: Cá voi

  • Won /wʌn/: Quá khứ phân từ của Win – One /wʌn/: Số 1

cách học từ đồng âm trong Tiếng Anh

Đặt câu là một cách để học từ đồng âm trong Tiếng Anh

Để có thể dễ dàng ghi nhớ các cặp từ đồng âm khác nghĩa trên đây, bạn nên lấy các ví dụ để hiểu rõ nghĩa của từng từ:

Air – Heir

  • Air pollution is one of the prevalent problems in Vietnam. (Ô nhiễm không khí là một trong những vấn đề nổi cộm ở Việt Nam.)

  • They were wondering who would be the heir to such a large fortune. (Họ đang đoán xem ai sẽ là người thừa kế số tài sản lớn đó.)

Rất hay:  Gợi Ý Top 20+ những loại collagen tốt nhất hiện nay [Hay Nhất]

Altar – Alter

  • The bride and groom kneeled at the altar to make a wish. (Cô dâu và chú rể quỳ gối trước bàn thờ để cầu an.)

  • The environment has been altered by drastic changes in the climate. (Môi trường đã biến đổi bởi những thay đổi khí hậu lớn.)

Complement – Compliment

This fruit’s natural sweetness is a wonderful complement to a cup of tea. (Chất ngọt tự nhiên trong hoa quả là một chất bổ sung tuyệt vời cho tách cà phê.)

  • She always pays me compliments on my hair and fashion styles. (Cô ấy luôn dành lời khen cho phong cách tóc và ăn mặc của tôi).

Medal – Meddle

  • His winning a gold medal in the Olympics was attributable to tremendous and long-hour practice. (Việc dành huy chương vàng Olympics là thành quả của công sức luyện tập dài và cực khổ của anh ấy).

  • It is none of his business to meddle in her affairs. (Anh ấy chẳng việc gì phải can thiệp vào chuyện của cô ta.)

Wailed – Whales

  • That young student wailed with despair after failing the exam for the third time. (Cậu học sinh than vãn trong tuyệt vọng khi đã trượt kỳ thi lần thứ ba.)

  • The children remained speechless when seeing a pod of whales blowing in the air. (Lũ trẻ con dường như không nói nên lời khi chứng kiến đàn cá voi bay lên trên không.)

Trên đây là những từ đồng âm trong Tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất mà IELTS LangGo muốn gửi tới các bạn. Hãy thường xuyên ôn tập và đặt câu với các cặp từ trên để rèn cho mình vốn từ vựng phong phú nhé!

3. Cách phân biệt từ đồng âm trong Tiếng Anh

Để có thể sử dụng chính xác các từ đồng âm, trong phần này, IELTS LangGo sẽ chia sẻ một số kinh nghiệm giúp bạn phân biệt các cặp từ đồng âm đồng thời phân biệt từ đồng âm và từ cùng chữ nhé.

3.1. Phân biệt các cặp từ đồng âm khác nghĩa

Làm thế nào để có thể phân biệt và sử dụng đúng các từ đồng âm trong Tiếng Anh? IELTS LangGo xin bật mí tới bạn 5 cách hữu hiệu sau đây:

  • Luôn trau dồi vốn từ vựng: Khi vốn từ của bạn càng trở nên phong phú, bạn càng dễ dàng nhận thức được từ đồng âm nào đang được dùng và ý nghĩa của chúng ra sao.

  • Ghi nhớ từ đồng âm trong Tiếng Anh theo cặp hoặc nhóm: Bất cứ khi nào học một từ mới, bạn hãy liên kết nó với một từ đồng âm khác để tránh rơi vào trường hợp khó xác định đâu là từ bạn cần dùng trong từng trường hợp nhất định.

  • Sử dụng các cụm từ cố định (collocations): Việc làm quen với các collocations sẽ giúp đơn giản hóa việc ghi nhớ và sử dụng những từ đồng âm trong Tiếng Anh. Ví dụ như write a book chứ không phải là right a book.

  • Ghi nhớ kỹ bối cảnh: Để thành thạo sử dụng từ đồng âm trong Tiếng Anh, ta cần ghi nhớ bối cảnh mà chúng được sử dụng, ví dụ như catch my plane chứ không phải catch my plain.

  • Đánh vần chính xác: Nắm vững được cách đánh vần của các từ đồng âm trong Tiếng Anh là mấu chốt giúp bạn phân biệt dễ dàng bởi từ đồng âm là những từ có cách phát âm giống hệt nhau, chỉ khác ở cách viết và ý nghĩa.

3.2. Phân biệt từ đồng âm và từ cùng chữ

Trong quá trình học về từ đồng âm trong Tiếng Anh, rất nhiều bạn học sinh thường nhầm lẫn giữa homophones (từ đồng âm) với homographs (từ cùng chữ). Hãy cùng IELTS LangGo phân tích để tìm ra sự khác biệt giữa hai loại từ này nhé!

Từ đồng âm (Homophones)

Như đã nói ở trên, Homophones là những từ có cách phát âm giống nhau; tuy nhiên, sự khác biệt lại đến từ cách viết và ý nghĩa của chúng.

Ví dụ:

  • Từ allowed (được cho phép) và aloud (ầm ầm) đều có cách phát âm là /əˈlaʊd/.

  • Từ bored (chán nản) và board (cái bảng) cũng đều được đọc là /bɔːrd/.

Từ cùng chữ (Homographs)

Trái ngược hẳn với Homophones, Homographs là những từ có cách viết giống nhau nhưng lại khác biệt bởi ý nghĩa và thông thương cả cách phát âm.

Ví dụ:

Từ park /pɑːrk/ mang đồng thời hai nghĩa: Công viên (danh từ) và Đỗ xe (động từ)

  • Whenever I am snowed under with work, I usually go for a walk in Central Park. (Bất cứ khi nào tôi bận ngập đầu là tôi lại đi dạo trong công viên trung tâm.)

  • Each car parked beyond the permitted zones will be charged with 50$. (Mỗi xe ô tô đỗ quá khu vực cho phép sẽ bị phạt 50 đô).

Từ minute có hai nghĩa như sau: Với danh từ mang nghĩa là Phút và được đọc là /ˈmɪnɪt/; còn với tính từ mang nghĩa là Cực kỳ nhỏ bé và được đọc là /maɪˈnuːt/.

  • My grandmother has such a vivid memory of her childhood that she could remember everything in minute detail. (Ký ức về tuổi thơ của bà tôi rõ đến mức bà có thể nhớ từng chi tiết nhỏ.)

  • It took the thief only 3 minutes to break into the house and take the laptop away. (Tên trộm chỉ tốn 3 phút để đột nhập vào nhà và lấy đi cái máy tính.)

Qua bài học này, IELTS LangGo hy vọng đã mang tới cho các bạn nhiều kiến thức bổ ích về từ đồng âm trong Tiếng Anh – một phần kiến thức dễ gây nhầm lẫn và đòi hỏi sự ghi nhớ nhiều.

Để làm quen với những từ đồng âm trong Tiếng Anh, bạn hãy đọc và xem nhiều tài liệu bằng Tiếng Anh bởi đây được xem là một trong những cách học từ vựng tự nhiên mà hiệu quả nhất. Chúc các bạn thành công.

Top 19 những từ đồng âm trong tiếng việt viết bởi Cosy

Phân biệt từ đồng âm và từ nhiều nghĩa – trường tiểu học kiến quốc

  • Tác giả: ng-thkienquoc.haiduong.edu.vn
  • Ngày đăng: 10/02/2022
  • Đánh giá: 4.63 (330 vote)
  • Tóm tắt: 1.2/ Đặc điểm của từ đồng âm trong Tiếng Việt: – Trước hết, những từ nào đồng âm với nhau thì luôn luôn đồng âm trong tất cả mọi bối cảnh được sử dụng.
  • Nội Dung: Dạng bài tập về phân biệt từ đồng âm, từ nhiều nghĩa không có nhiều. Trong 5 tiết dạy về từ đồng âm và từ nhiều nghĩa chỉ có 1 bài tập (Bài 1 trang 82 SGK Tiếng Việt 5 – Tập I) cho HS phân biệt từ đồng âm và từ nhiều nghĩa trong dữ liệu cho sẵn, …

100 Từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Trung

  • Tác giả: tuhoctiengtrung.vn
  • Ngày đăng: 08/26/2022
  • Đánh giá: 4.55 (414 vote)
  • Tóm tắt: Hoặc những từ có cách viết giống nhau nhưng khác nghĩa.Từ đồng âm khiến bạn có thể bị nhầm lẫn. Bài tự học tiếng Trung hôm nay sẽ giúp bạn tổng …
  • Nội Dung: Ở bất cứ ngôn ngữ nào cũng có những từ đồng âm khác nghĩa. Đây là những từ tiếng trung đọc giống nhau nhưng khác nghĩa. Hoặc những từ có cách viết giống nhau nhưng khác nghĩa.Từ đồng âm khiến bạn có thể bị nhầm lẫn. Bài tự học tiếng Trung hôm nay sẽ …

Những cặp từ đồng âm ngược nghĩa trong tiếng Việt

  • Tác giả: vov2.vov.vn
  • Ngày đăng: 06/03/2022
  • Đánh giá: 4.28 (284 vote)
  • Tóm tắt: … từ này nhưng lại có nghĩa “ốm yếu” trong một bối cảnh ngôn ngữ khác. Trong tiếng Việt có không ít những cặp từ đồng âm ngược nghĩa tương tự…
  • Nội Dung: Ở bất cứ ngôn ngữ nào cũng có những từ đồng âm khác nghĩa. Đây là những từ tiếng trung đọc giống nhau nhưng khác nghĩa. Hoặc những từ có cách viết giống nhau nhưng khác nghĩa.Từ đồng âm khiến bạn có thể bị nhầm lẫn. Bài tự học tiếng Trung hôm nay sẽ …
Rất hay:  Bật Mí Top 10+ xem phim chúa tể của những chiếc nhẫn phần 2 [Đánh Giá Cao]

Từ Đồng Âm Trong Tiếng Pháp – Les Homonymes

  • Tác giả: capfrance.edu.vn
  • Ngày đăng: 04/03/2023
  • Đánh giá: 4.02 (273 vote)
  • Tóm tắt: Tâche (n.f) : nhiệm vụ. Ví dụ : Il réserve ses forces pour des tâches plus ambitieuses. (Anh ấy dành tiềm lực cho những nhiệm vụ mang tính tham vọng cao hơn).
  • Nội Dung: >>> Khóa Học Tiếng Pháp Tại TPHCM : chuyên mục này giúp bạn muốn học tiếng pháp chuẩn giọng bản ngữ, dành cho các bạn muốn tiết kiệm thời gian học tiếng Pháp với giảng viên 100% bản ngữ, đây là khóa học duy nhất chỉ có tại Cap France với …

Dong am

  • Tác giả: slideshare.net
  • Ngày đăng: 06/08/2022
  • Đánh giá: 3.81 (309 vote)
  • Tóm tắt: Khái niệm: là những từ trùng nhau về hình thức ngữ âm nhưng khác nhau về nghĩa … Các kiểu từ đồng âm trong tiếng Việt: </li></ul><ul><li>Bảng phân loại từ …
  • Nội Dung: >>> Khóa Học Tiếng Pháp Tại TPHCM : chuyên mục này giúp bạn muốn học tiếng pháp chuẩn giọng bản ngữ, dành cho các bạn muốn tiết kiệm thời gian học tiếng Pháp với giảng viên 100% bản ngữ, đây là khóa học duy nhất chỉ có tại Cap France với …

Từ đồng âm: Khái niệm, Ví dụ về từ đồng âm

  • Tác giả: studytienganh.vn
  • Ngày đăng: 02/04/2023
  • Đánh giá: 3.72 (565 vote)
  • Tóm tắt: Bài viết hôm nay chúng tôi sẽ đưa các bạn đi tìm hiểu kỹ về khái niệm và các ví dụ về từ đồng âm. … Từ đồng âm là một nét rất đặc trưng trong Tiếng Việt …
  • Nội Dung: Qua bài viết trên hy vọng các bạn đã nắm được đầy đủ về khái niệm, cũng như các ví dụ về từ đồng âm. Đồng thời, giúp các bạn phân biệt được về từ đồng âm và từ đồng nghĩa. Hy vọng rằng điều đó sẽ có ích đối với các bạn! chúc các bạn một ngày nhiều …

Các Từ Đồng Âm Trong Tiếng Việt ? Các Từ Đồng Âm Trong Tiếng Việt

  • Tác giả: ep.edu.vn
  • Ngày đăng: 10/04/2022
  • Đánh giá: 3.5 (426 vote)
  • Tóm tắt: Từ đồng âm trong tiếng Việt được hiểu cở bản chính là những từ phát âm giống nhau hay cấu tạo âm thanh giống nhau, nhưng nghĩa, từ loại hoàn …
  • Nội Dung: Thế nhưng, không phải tất cả chúng đều là tích cực. Những chủ thể là những người yêu tiếng Việt không khỏi chạnh lòng và bức xúc khi thấy nhiều lối nói, cách dùng từ lai căng, dễ dãi thậm chí phản cảm. Bên cạnh đó, những tranh cãi và cả bức xúc xung …

Đồng âm trong tiếng Việt – Từ hiện tượng ngôn ngữ đến nghệ thuật chơi chữ – Ths. Phùng Thị Hiền

  • Tác giả: cdspbacninh.edu.vn
  • Ngày đăng: 06/16/2022
  • Đánh giá: 3.38 (349 vote)
  • Tóm tắt: Hiện tượng đồng âm có thể xuất hiện ở nhiều cấp độ như cụm từ, từ hoặc các yếu tố cấu tạo từ. Tuy nhiên, đồng âm thường xảy ra phổ biến ở những …
  • Nội Dung: Những từ đồng âm thì luôn đồng âm trong mọi tình huống sử dụng. Do từ tiếng Việt được tạo ra từ đơn vị cơ sở là tiếng nên đồng âm giữa từ với từ được tạo ra trên cơ sở đồng âm tiếng với tiếng.Điều này đã được triệt để khai thác khi sử dụng đồng âm …

CÁCH PHÂN BIỆT TỪ ĐỒNG ÂM VÀ TỪ NHIỀU NGHĨA LỚP 5

  • Tác giả: thtothihien.pgd-donganh.edu.vn
  • Ngày đăng: 12/05/2022
  • Đánh giá: 3.06 (560 vote)
  • Tóm tắt: Trong chương trình Tiếng Việt 5 có rất ít dạng bài tập phối hợp cả hai kiến … VD: Con đường và mía đường- Đồng âm từ vựng ngữ pháp: Các từ trong nhóm đồng …
  • Nội Dung: Ta thấy rằng: “xuân” (2) được dùng theo nghĩa chuyển vì“xuân” có thể thay thế bằng “tươi đẹp”. Sau khi HS đã nắm bắt được bản chất của kiến thức, để cho học sinh có kỹ năng phân biệt, giáo viên cần biên soạn thành những dạng bài tập hỗn hợp cả từ …

ĐĂNG NHẬP TÀI KHOẢN ỨNG VIÊN

  • Tác giả: vieclam123.vn
  • Ngày đăng: 02/22/2023
  • Đánh giá: 2.96 (123 vote)
  • Tóm tắt: Đồng âm giữa từ với tiếng:
    Phân loại từ đồng âm:
    Đồng âm từ vựng-ngữ pháp:
    Đồng âm từ vựng:
  • Nội Dung: Ta thấy rằng: “xuân” (2) được dùng theo nghĩa chuyển vì“xuân” có thể thay thế bằng “tươi đẹp”. Sau khi HS đã nắm bắt được bản chất của kiến thức, để cho học sinh có kỹ năng phân biệt, giáo viên cần biên soạn thành những dạng bài tập hỗn hợp cả từ …

✅ Từ đồng âm ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐

  • Tác giả: giasutamtaiduc.com
  • Ngày đăng: 09/04/2022
  • Đánh giá: 2.74 (101 vote)
  • Tóm tắt: Từ đồng âm trong tiếng Việt là những từ phát âm giống nhau hay cấu tạo âm thanh giống nhau, nhưng nghĩa, từ loại hoàn toàn khác nhau (gọi ngắn …
  • Nội Dung: “…Nhược điểm của chữ Quốc ngữ không phải ở chỗ nó chưa thật là một hệ thống phiên âm âm vị học, mà chính là ở chỗ nó có tính chất thuần tuý ghi âm, và hoàn toàn bất lực trước nhiệm vụ biểu hiện nghĩa mà lẽ ra nó phải đảm đương, và nhược điểm ấy lộ …

Từ đồng âm (phần 1)

  • Tác giả: ngonngu.net
  • Ngày đăng: 11/03/2022
  • Đánh giá: 2.59 (200 vote)
  • Tóm tắt: Ví dụ: Trong tiếng Anh có 3 từ “to, too, two” (đọc là [tu]) làm thành một nhóm từ đồng âm. Tiếng Việt cũng có những nhóm đồng âm như:.
  • Nội Dung: Động từ (to) meet nguyên dạng, đồng âm với danh từ meat, nhưng dạng thức quá khứ của động từ này (met) thì lại không. Các từ saw (“tục ngữ, cách ngôn”) – saw (“cái cưa”) – sore (“đau đớn”) đồng âm với nhau và đồng âm với saw (dạng quá khứ của động …

Từ đồng âm là gì? Các loại từ đồng âm và ví dụ

  • Tác giả: ruaxetudong.org
  • Ngày đăng: 01/06/2023
  • Đánh giá: 2.62 (106 vote)
  • Tóm tắt: Các từ đồng âm trong tiếng việt có thể là từ thuần Việt hoặc Hán Việt và rất dễ nhầm lẫn với từ có nhiều nghĩa. Bởi cấu tạo từ và âm tương …
  • Nội Dung: Từ đồng âm là những từ giống nhau về mặt âm thanh nhưng lại khác nhau về mặt ngữ nghĩa. Từ đồng âm có trong chương trình học lớp 5 và được tìm hiểu kỹ hơn trong chương trình Ngữ văn lớp 7. Để biết thêm về các từ đồng âm, quý bạn đọc đừng bỏ lỡ nội …

Từ Đồng Âm Là Gì, Ví Dụ? | Phân Biệt Từ Đồng Âm Với Từ Đồng Nghĩa

  • Tác giả: thuvienkhoahoc.net
  • Ngày đăng: 09/14/2022
  • Đánh giá: 2.5 (61 vote)
  • Tóm tắt: Là loại từ có cách phát âm, cấu tạo âm thanh giống nhau, hoặc trùng nhau về hình thức viết, nói, đọc nhưng ý nghĩa lại hoàn toàn khác nhau. Từ …
  • Nội Dung: Ông bà ta có câu: “ Phong ba bão táp không bằng ngữ pháp Việt Nam” để nói sự đa dạng và phức tạp về nghĩa và cách sử dụng câu, từ trong Tiếng Việt. Một trong những loại từ khó nhân biết nhất là từ đồng âm và từ đồng nghĩa. Từ đồng âm là gì, đồng …

Thuật ngữ đồng âm thuộc các ngành khoa học khác nhau trong tiếng Việt

  • Tác giả: nguvan.hnue.edu.vn
  • Ngày đăng: 10/18/2022
  • Đánh giá: 2.42 (169 vote)
  • Tóm tắt: Tiếng Việt, từ sau Cách mạng tháng Tám đã thay thế tiếng Pháp trở thành ngôn ngữ quốc gia [1]. Tiếng Việt được sử dụng chính thức trong đối nội, đối ngoại, …
  • Nội Dung: 2/ Để có được hệ thuật ngữ to lớn đã sử dụng nhiều con đường tạo thành. Những con đường chủ yếu thường được bàn đến đó là: 1- Sự tiếp nhận nguyên dạng thuật ngữ có trong tiếng Latin, tiếng Pháp, tiếng Anh, tiếng Đức là những ngôn ngữ cùng sử dụng hệ …

Từ đồng âm: 60 Cặp từ giống âm nhưng khác nghĩa trong tiếng Anh

  • Tác giả: tienganhthayquy.com
  • Ngày đăng: 05/29/2022
  • Đánh giá: 2.38 (86 vote)
  • Tóm tắt: Các cặp từ đồng âm tiếng Anh thường gặp trong bài thi TOEIC. · 2. “hear” & “here” · 3. “sell” & “cell” · 4. “aloud” & “allowed” · 5. “to”, “too” & “two” · 6. “male” …
  • Nội Dung: Định nghĩa: Từ đồng âm (Homophones) hay còn gọi là từ đồng âm khác nghĩa, là những từ có cách phát âm giống nhau nhưng cách viết và nghĩa lại hoàn toàn khác nhau. Nói cách khác, đây là những từ hoàn toàn không liên quan đến nhau nhưng vô tình có …

Bàn về hai từ đồng âm trong tiếng Việt

  • Tác giả: ngaymoionline.com.vn
  • Ngày đăng: 06/14/2022
  • Đánh giá: 2.26 (147 vote)
  • Tóm tắt: Thật cám ơn và khâm phục những người đã sáng tạo ra chữ quốc ngữ, đặc biệt cho ra hai từ đồng âm i và y. Hai từ đồng âm này nếu nghe thì không …
  • Nội Dung: Trong thời kì phát triển hội nhập hiện nay tiếng Việt đang như một con tàu ra khơi, chịu “sóng gió” của nhiều ngôn ngữ, vừa là thách thức, vừa là cơ hội. Sự tác động làm lệch lạc, biến dạng luôn là thách thức, song đó cũng là cơ hội để tiếng Việt …

Từ đồng âm là gì? – khái niệm – ví dụ minh họa

  • Tác giả: giaovienvietnam.com
  • Ngày đăng: 07/26/2022
  • Đánh giá: 2.13 (186 vote)
  • Tóm tắt: Tiếng Việt là một trong những thứ tiếng phong phú với nhiều ngữ nghĩa … Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Giaovienvietnam.com giải nghĩa từ đồng âm và cách …
  • Nội Dung: Trong thời kì phát triển hội nhập hiện nay tiếng Việt đang như một con tàu ra khơi, chịu “sóng gió” của nhiều ngôn ngữ, vừa là thách thức, vừa là cơ hội. Sự tác động làm lệch lạc, biến dạng luôn là thách thức, song đó cũng là cơ hội để tiếng Việt …
Rất hay:  Bật Mí Top 20+ d88 gồm những môn nào [Triệu View]

Phân biệt từ đồng âm và từ nhiều nghĩa

  • Tác giả: hoctot.hocmai.vn
  • Ngày đăng: 03/25/2023
  • Đánh giá: 1.92 (149 vote)
  • Tóm tắt: Thứ ba, ở chương trình Tiếng Việt 5 chưa có dạng bài tập phối hợp … Từ đồng âm là những từ giống nhau về âm nhưng khác hẳn nhau về nghĩa.
  • Nội Dung: Trong thời kì phát triển hội nhập hiện nay tiếng Việt đang như một con tàu ra khơi, chịu “sóng gió” của nhiều ngôn ngữ, vừa là thách thức, vừa là cơ hội. Sự tác động làm lệch lạc, biến dạng luôn là thách thức, song đó cũng là cơ hội để tiếng Việt …