Rất Hay Top 20+ những từ ngữ hay để viết văn [Đánh Giá Cao]

Mỗi khi nói hay viết trong tiếng Anh và tiếng Việt, chúng ta đều cần những từ vựng để có thể miêu tả được trạng thái, tính chất của sự vật hay sự việc nào đó. Đặc biệt hơn, khi sở hữu kho tàng từ vựng đồ sộ trong tiếng Anh, chúng ta sẽ dễ dàng hơn trong việc giao tiếp trôi chảy hay viết văn thành thạo. Vậy nên để giúp các bạn Preppies có thể làm tốt bài thi IELTS Speaking và Writing, PREP xin gửi tới bạn bộ từ vựng về tính cách con người. Tham khảo ngay bài viết để bổ sung thật nhiều kiến thức vào kho từ vựng bạn nhé!

Một số từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh
Một số từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh

I. Một số từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng về tính cách con người đã được PREP biên soạn và tổng hợp lại. Trong quá trình luyện thi IELTS Online bạn sẽ cần sử dụng rất nhiều từ vựng này đó

1. Từ vựng về tính cách tích cực của con người

Một vấn đề, một sự vật hay một sự việc luôn có 2 mặt, đó là: tích cực và tiêu cực. Con người cũng y như vậy, không có ai thật sự hoàn hảo, trọn vẹn tuyệt đối cả. Bên cạnh đó cũng không ai có tính cách, phẩm chất giống ai, bởi vì mỗi con người chúng ta được sinh ra đã là một cá thể và cái tôi hoàn toàn riêng biệt.

Vậy bạn đã biết cách diễn đạt về tính cách tích cực của con người trong tiếng Anh chưa? Nếu chưa, thì hãy theo dõi một số từ vựng về tính cách tích cực của con người ngay dưới đây nhé.

      1. Brave /breɪv/: Anh hùng. Example: My brother was as brave as a lion on the rugby field (Anh trai tôi dũng cảm như một con sư tử trên sân bóng bầu dục).
      2. Careful /ˈkeəfl/: Cẩn thận. Example: She was quite careful about how she spoke to him (Cô ấy khá cẩn thận về cách cô ấy nói chuyện với anh ấy).
      3. Cheerful /ˈtʃɪəfl/: Vui vẻ. Example: She tried to sound cheerful and unconcerned (Cô ấy cố làm ra vẻ vui vẻ và không lo lắng).
      4. Easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/: Dễ gần. Example: His friends described him as an easy-going person (Bạn bè của anh ấy miêu tả anh ấy là một người dễ gần).
      5. Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: Thú vị. Example: She found the idea terrifically exciting (Cô ấy thấy ý tưởng này rất thú vị).
      6. Friendly /ˈfrendli/: Thân thiện. Example: Frank was a genuinely friendly guy (Frank là một chàng trai thực sự thân thiện).
      7. Generous /ˈdʒenərəs/: Hào phóng. Example: She was generous in her praise for her co-stars (Cô hào phóng khen ngợi bạn diễn của mình).
      8. Hardworking /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/: Chăm chỉ. Example: I want to stand up for all the decent, hard-working families in this country (Tôi muốn bảo vệ tất cả những gia đình tử tế, chăm chỉ trên đất nước này).
      9. Polite /pəˈlaɪt/: Lịch sự. Example: Our waiter was very polite and helpful (Người phục vụ của chúng tôi rất lịch sự và hữu ích).
      10. Smart = Intelligent: Thông minh. Example: She is clearly extremely intelligent (Cô ấy rõ ràng là cực kỳ thông minh).
      11. Sociable: Hòa đồng. Example: She’s a sociable child who’ll talk to anyone (Cô ấy là một đứa trẻ hòa đồng và sẽ nói chuyện với bất cứ ai).
      12. Talented: Tài năng, có tài. Example: Some of these young musicians are incredibly talented (Một số nhạc sĩ trẻ này vô cùng tài năng).
      13. Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Có nhiều tham vọng. Example: She’s a great student – dedicated, hardworking and ambitious (Cô ấy là một sinh viên tuyệt vời – tận tâm, chăm chỉ và đầy tham vọng).
      14. Cautious: Thận trọng. Example: They’ve taken a very cautious approach (Họ đã thực hiện một cách tiếp cận rất thận trọng).
      15. Confident: Tự tin. Example: My friend was in a relaxed, confident mood (Bạn tôi có tâm trạng thoải mái, tự tin).
      16. Serious: Nghiêm túc. Example: The crime is considered serious enough to warrant a jail term (Tội phạm được coi là đủ nghiêm trọng để phải nhận án tù).
      17. Creative: Sáng tạo. Example: She channels her creative energy into her art (Cô ấy truyền năng lượng sáng tạo vào nghệ thuật của mình).
      18. Dependable: Đáng tin tưởng. Example: She is loyal and totally dependable (Cô ấy trung thành và hoàn toàn đáng tin cậy).
      19. Enthusiastic: Hăng hái, tận tình. Example: They gave her an enthusiastic reception (Họ đã dành cho cô một sự đón tiếp nhiệt tình).
      20. Extroverted: Hướng ngoại. Example: He is bold and extroverted (Anh ấy mạnh dạn và hướng ngoại).
      21. Introverted: Hướng nội. Example: His teachers perceived him as shy and introverted (Các giáo viên của anh ấy coi anh ấy là người nhút nhát và sống nội tâm).
      22. Imaginative: Giàu trí hình dung. Example: You’ll need to be a little more imaginative if you want to hold their attention (Bạn sẽ cần phải giàu trí tưởng tượng hơn một chút nếu muốn thu hút sự chú ý của họ).
      23. Observant: Tinh ý, nhạy bén. Example: He was acutely observant of the poverty around him (Anh ấy rất nhạy bén về sự nghèo đói xung quanh mình).
      24. Optimistic: Lạc quan. Example: I think you’re being a little over-optimistic (Tôi nghĩ bạn đang lạc quan một chút).
      25. Rational: Có chừng mực, có lý trí. Example: She seems incapable of making a rational decision (Cô ấy dường như không có khả năng đưa ra quyết định lý trí).
Từ vựng về tính cách tích cực của con người
Từ vựng về tính cách tích cực của con người

2. Từ vựng chỉ tính cách tiêu cực của con người

Đối lập mặt tích cực là một số điều còn khó khăn, bên cạnh một số con người có phẩm chất tốt lại là có một số người có bản tính xấu xa, không tốt đẹp. Vậy nên dùng từ vựng về tính cách nào trong tiếng Anh để mô tả một số con người như vậy?

    1. Bad-tempered: Nóng tính. Example: He gets very bad-tempered when he’s tired (Anh ấy rất nóng tính khi anh ấy mệt mỏi).
    2. Boring: Buồn chán. Example: He’s such a boring man! (Anh ấy thật là một người đàn ông nhàm chán!).
    3. Careless: Bất cẩn, cẩu thả. Example: He’s very careless with money (Anh ấy rất bất cẩn với tiền bạc).
    4. Crazy: Điên khùng. Example: She must be crazy to lend him money (Cô ấy phải điên khi cho anh ta vay tiền).
    5. Impolite: Bất lịch sự. Example: Some people think it is impolite to ask someone’s age (Một số người cho rằng việc hỏi tuổi của ai đó là bất lịch sự).
    6. Lazy: Lười biếng. Example: He was not stupid, just lazy (Anh ta không ngốc, chỉ lười biếng).
    7. Shy: Nhút nhát. Example: My friend was too shy to ask anyone for help (Bạn tôi nhút nhát quá không biết nhờ ai giúp đỡ).
    8. Stupid: Ngu ngốc. Example: I was stupid enough to believe him (Tôi đã đủ ngu ngốc để tin anh ta).
    9. Aggressive: Hung hăng, xông xáo. Example: He became increasingly aggressive as the evening wore on (Anh ta ngày càng trở nên hung hăng khi tối đến).
    10. Pessimistic: Bi quan. Example: I think you’re being far too pessimistic (Tôi nghĩ bạn đang quá bi quan).
    11. Reckless: Hấp Tấp. Example: She showed a reckless disregard for her own safety (Cô ấy đã thể hiện một cách liều lĩnh, coi thường sự an toàn của bản thân).
    12. Strict: Nghiêm khắc. Example: He told me in the strictest confidence (Anh ấy nói với tôi với sự tự tin nghiêm khắc nhất).
    13. Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule). Example: He was too stubborn to admit that he was wrong (Anh ấy đã quá cứng đầu để thừa nhận rằng anh ấy đã sai).
    14. Selfish: Ích kỷ. Example: It was selfish of him to leave all the work to you (Anh ấy thật ích kỷ khi giao tất cả công việc cho bạn).
    15. Mad: Điên, khùng. Example: He seemed to have gone stark raving mad (Anh ấy dường như đã phát điên).
    16. Aggressive: Xấu tính. Example: He became increasingly aggressive as the evening wore on (Anh ta ngày càng trở nên xấu tính khi buổi tối càng về).
    17. Unkind: Xấu bụng, không tốt. Example: She never said anything unkind about anyone (Cô ấy không bao giờ nói bất cứ điều gì không tốt về bất cứ ai).
    18. Unpleasant: Khó chịu. Example: It can be unpleasant to sit next to a group of people arguing (Thật khó chịu khi ngồi cạnh một nhóm người đang tranh cãi).
    19. Cruel: Độc ác. Example: Her eyes were cruel and hard (Đôi mắt của cô ấy thật tàn nhẫn và cứng rắn).
    20. Gruff: Thô lỗ cục cằn. Example: Beneath his gruff exterior, he’s really very kind-hearted (Bên dưới vẻ ngoài cộc cằn, anh ấy thực sự rất tốt bụng).
    21. Insolent: Láo xược. Example: Her tone grew insolent (Giọng điệu của cô ấy trở nên xấc xược).
    22. Haughty: Kiêu căng. Example: She threw him a look of haughty disdain (Cô ta ném cho anh ấy một cái nhìn khinh bỉ ngạo mạn).
    23. Boast: Khoe khoang. Example: He openly boasted of his skill as a burglar (Anh ta công khai khoe khoang kỹ năng làm trộm của mình).
Rất hay:  Xem Ngay Top 19 những người có ý chí nghị lực [Tuyệt Vời Nhất]
Từ vựng chỉ tính cách tiêu cực của con người
Từ vựng chỉ tính cách tiêu cực của con người

II. Từ vựng về tính cách của phụ nữ Việt Nam

Hãy cùng PREP đến với phần từ vựng về tính cách phụ nữ Việt Nam. Những từ vựng tiếng Anh về tính cách này miêu tả một số nét đẹp không-thể-lu-mờ.

Từ vựng về tính cách & Ý nghĩa Ví dụ Hình ảnh Resourceful (adj): đảm đang, tháo vát

They are very resourceful since they can excellently handle their work while taking care of their families

(Họ rất tháo vát vì họ có thể giải quyết công việc một cách xuất sắc trong khi chăm sóc gia đình).

Từ vựng về tính cách con người phụ nữ Việt Nam Graceful (adj): duyên dáng, yêu kiều

Everything that a Vietnamese girl does has a graceful touch to it

(Tất cả những gì người con gái Việt Nam đều có nét duyên dáng)

Từ vựng về tính cách con người phụ nữ Việt Nam Affectionate (adj): âu yếm, dịu dàng

Vietnamese moms are very affectionate towards their kids, despite how old they have grown

(Các bà mẹ Việt Nam rất âu yếm với con cái dù chúng đã lớn bao nhiêu tuổi).

Từ vựng về tính cách con người phụ nữ Việt Nam Modest (adj): khiêm tốn, thuỳ mị, giản dị

At the workplace, Vietnamese women are very diligent and modest about their achievements

(Tại nơi làm việc, phụ nữ Việt Nam rất siêng năng và khiêm tốn về thành tích của mình).

Từ vựng về tính cách con người phụ nữ Việt Nam Independent (adj): độc lập

Vietnamese women are independent and are not afraid to raise their voice whenever necessary

(Phụ nữ Việt Nam độc lập và không ngại lên tiếng bất cứ khi nào cần thiết).

Từ vựng về tính cách con người phụ nữ Việt Nam Family centric (adj): hướng về gia đình

Traditionally, Vietnamese women are mostly family-centric. In the past, family was pretty much all what wrapped up their life

(Theo truyền thống, phụ nữ Việt Nam chủ yếu lấy gia đình làm trọng tâm. Trong quá khứ, gia đình là tất cả những gì bao bọc cuộc sống của họ).

Từ vựng về tính cách con người phụ nữ Việt Nam Resilience: sự kiên cường, mạnh mẽ

Vietnamese women shoulder many a burden and, and as such have grown an significant resilience

(Phụ nữ Việt Nam gánh vác nhiều gánh nặng và nhờ đó đã phát triển một khả năng mạnh mẽ đáng kể).

Từ vựng về tính cách con người phụ nữ Việt Nam Benevolence (n): lòng khoan dung, rộng lượng

With their sense of benevolence, they can handle tension and put things at ease

(Với lòng nhân từ, họ có thể giải quyết căng thẳng và giải quyết mọi việc thoải mái).

Từ vựng về tính cách con người phụ nữ Việt Nam

Tham khảo thêm bài viết:

  • TỪ VỰNG VỀ THỂ THAO

  • TỪ VỰNG VỀ ACCOMMODATION

IV. Từ vựng chỉ tính cách con người theo bảng chữ cái

Tổng hợp một số từ vựng chỉ tính cách con người theo bảng chữ cái từ A – Z. Lưu ngay bảng này để ôn luyện tiếng Anh hiệu quả tại nhà bạn nhé:

Chữ cái Từ vựng về tính cách Chữ cái Từ vựng về tính cách A

  • Aggressive /əˈɡrɛsɪv/ chỉ tính tình hung hăng, dữ tợn
  • Ambitious /æmˈbɪʃəs/ Tham vọng
  • Artful /ˈɑrtfl/ Xảo quyệt, tinh ranh

M

  • Malicious /məˈlɪʃəs/ thâm độc, hiểm ác, gian manh
  • Mature /məˈtʃʊr/ Chín chắn, trưởng thành
  • Mean /min/ Keo kiệt, bủn xỉn
  • Merciful /ˈmərsɪfl/ Nhân từ, khoan dung
  • Mischievous /ˈmɪstʃəvəs/ Tinh nghịch, láu lỉnh

B

  • Bad-tempered /ˌbæd ˈtempərd/ Nóng tính
  • Boastful /ˈboʊstfl/ Khoe khoang, khoác lác
  • Boring /ˈbɔrɪŋ/ Nhàm chán, chán nản
  • Bossy /ˈbɔsi/ Hống hách, hách dịch
  • Brave /breɪv/ Dũng cảm, gan dạ
  • Naive /naɪˈiv/ Ngây thơ, thật thà, dễ tin người
  • Naughty /ˈnɔt̮i/ Nghịch ngợm, quậy phá

C

  • Calm /kɑm/ Điềm tĩnh
  • Careful /ˈkɛrfl/ cẩn thận chi tiết
  • Careless /ˈkɛrləs/ ẩu tả, vụng về, cẩu thả
  • Cautious /ˈkɔʃəs/ Thận trọng, cẩn thận
  • Childish /ˈtʃaɪldɪʃ/ Ngây thơ, trẻ con
  • Clever /ˈklɛvər/ Khéo léo, thông minh, lanh lợi
  • Cold /koʊld/ Lạnh lùng
  • Competitive /kəmˈpɛt̮ət̮ɪv/ Ganh đua, thích cạnh tranh
  • Confident /ˈkɑnfədənt/ Tự tin
  • Considerate /kənˈsɪdərət/ Chu đáo, ân cần
  • Courteous /ˈkərt̮iəs/ Lịch thiệp, nhã nhặn
  • Courage /ˈkərɪdʒ/ lòng can đảm, sự dũng cảm
  • Cowardly /ˈkaʊərdli/ yếu đuối, hèn nhát, sợ sệt
  • Creative /kriˈeɪt̮ɪv/ Sáng tạo
  • Cruel /ˈkruəl/ ác độc, dữ tợn, tàn bạo, nhẫn tâm
  • Curious /ˈkyʊriəs/ Tò mò, nhiều chuyện, hiếu kỳ

O

  • Obedient /oʊˈbidiənt/ Ngoan ngoãn, vâng lời
  • Observant /əbˈzərvənt/ Tinh ý, hay để ý mọi thứ xung quanh
  • Open-minded /ˌoʊpən’maɪndəd/ Phóng khoáng, cởi mở
  • Outgoing /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ Thân mật, dễ gần, thoải mái
  • Optimistic /ˌɑptəˈmɪstɪk/ có tinh thần lạc quan, yêu đời

D

  • Decisive /dɪˈsaɪsɪv/ Quyết đoán, kiên quyết
  • Dependable /dɪˈpɛndəbl/ Đáng tin cậy
  • Diligent /ˈdɪlədʒənt/ Siêng năng, cần cù
  • Dynamic /daɪˈnæmɪk/ Năng động, năng nổ, sôi nổi

P

  • Pessimistic /ˌpɛsəˈmɪstɪk/ Bi quan, trong cuộc sống, tiêu cực
  • Passionate /ˈpæʃənət/ Nồng nàn
  • Patient /ˈpeɪʃnt/ Kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
  • Polite /pəˈlaɪt/ Lịch sự, ý thức

E

  • Easygoing /ˌiziˈɡoʊɪŋ/ Dễ chịu, thoải mái, ung dung
  • Emotional /ɪˈmoʊʃənl/ Nhạy cảm, dễ xúc động
  • Enthusiastic /ɪnˌθuziˈæstɪk/ Hăng hái, nhiệt tình
  • Envious /ˈɛnviəs/ Ganh tị, đố kỵ
  • Extroverted: hướng ngoại
  • Easy-going: dễ tính

Q

  • Quiet /ˈkwaɪət/ Trầm lặng, ít nói

F

  • Faithful /ˈfeɪθfl/ Chung thủy, trung thành, trung thực
  • Fawning /ˈfɔnɪŋ/ Nịnh hót, xu nịnh
  • Frank /fræŋk/ Thẳng thắng, ngay thẳng, bộc trực
  • Friendly /ˈfrɛndli/ Thân thiện
  • Funny /ˈfʌni/ Vui vẻ, khôi hài

R

  • Rational /ˈræʃənl/ có đầu óc minh mẫn, tinh thông, sáng suốt
  • Reckless /ˈrɛkləs/ Hấp tấp, liều lĩnh, táo bạo
  • Responsible /rɪˈspɑnsəbl/ thể hiện tính cách tinh thần trách nhiệm
  • Romantic /roʊˈmæntɪk/ Lãng mạn, mơ mộng
  • Rude /rud/ ý chỉ sự thô lỗ, thiếu văn minh lịch sự

G

  • Generous /ˈdʒɛnərəs/ Hào phóng, rộng lượng
  • Gentle /ˈdʒɛntl/ Dịu dàng, hòa nhã, hiền lành
  • Gracious /ˈɡreɪʃəs/ Tử tế, hào hiệp, lịch thiệp
  • Greedy /ˈɡridi/ Tham lam
  • Gruff /ɡrʌf/ Thô lỗ, cộc cằn

S

  • Secretive /ˈsikrət̮ɪv/ Kín đáo
  • Selfish /ˈsɛlfɪʃ/ Ích kỷ
  • Sensitive /ˈsɛnsət̮ɪv/ Nhạy cảm
  • Serious /ˈsɪriəs/ Nghiêm túc, nghiêm nghị
  • Shy /ʃaɪ/ Nhút nhát, rụt rè, bẽn lẽn
  • Silly /ˈsɪli/ ngu ngốc, khờ khạo
  • Sincere /sɪnˈsɪr/ Thành thật, chân thành, chân thật, thẳng thắng
  • Sociable /ˈsoʊʃəbl/ Hòa đồng, gần gũi
  • Strict /strɪkt/ Nghiêm khắc, khắt khe
  • Stubborn /ˈstʌbərn/ Bướng bỉnh, ngoan cố, ương ngạnh
  • Stupid /ˈstupəd/ Ngốc nghếch, đần độn

H

  • Hardworking /ˌhɑrdˈwərkɪŋ/ chuyên cần, chăm học, chăm làm
  • Haughty /ˈhɔt̮i/ Kiêu căng, kiêu kỳ, ngạo mạn
  • Headstrong /ˈhɛdstrɔŋ/ Cứng đầu, bướng bỉnh
  • Honest /ˈɑnəst/ Tính tình hiền hậu, lương thiện, rộng lượng
  • Humble /ˈhʌmbl/ tính cách khiêm tốn, không phô trương
  • Humorous /ˈhyumərəs/ tính tình vui vẻ hài hước

T

  • Tactful /ˈtæktfl/ Lịch thiệp, tế nhị
  • Talkative /ˈtɔkət̮ɪv/ Hoạt ngôn, ba hoa, nhiều chuyện
  • Tricky /ˈtrɪki/ Gian xảo, có nhiều thủ đoạn,
  • Truthful /ˈtruθfl/ Trung thực, không nói dối

I

  • Impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/ thiếu lịch sự, vô lễ với người khác
  • Industrious /ɪnˈdʌstriəs/ siêng năng, chăm chỉ
  • Insolent /ˈɪnsələnt/ Láo xược, xấc láo
  • Intelligent /ɪnˈtɛlədʒənt/ Thông minh,
  • Introverted: hướng nội
  • Imaginative: giàu trí tưởng tượng

U

  • Unpleasant /ʌnˈplɛznt/ Khó chịu, khó ưa

J

  • Jealous /ˈdʒɛləs/ tị nạnh người khác

V

  • Vain /veɪn/ Kiêu ngạo, tự phụ, tự đắc

K

  • Kind /kaɪnd/ Tốt bụng, tử tế

W

  • Wise /waɪz/ Thông thái, khôn ngoan, sáng suốt
  • Witty /ˈwɪt̮i/ Hóm hỉnh, dí dỏm

L

  • Lazy /ˈleɪzi/ Lười biếng
  • Liberal /ˈlɪbərəl/ Rộng rãi, bao dung, hào phóng
  • Lovely /ˈlʌvli/ Đáng yêu
  • Loyal /ˈlɔɪəl/ Trung thành, không phản bội

Z

  • Zealous /ˈzɛləs/ Hăng hái, sốt sắng, có nhiệt huyết
Từ vựng chỉ tính cách con người theo bảng chữ cái
Từ vựng chỉ tính cách con người theo bảng chữ cái

V. Idiom miêu tả tính cách con người

Ngoài từ vựng chỉ tính cách con người, tham khảo thêm một số idiom miêu tả tính cách con người dưới đây:

    • All brawn and no brain: “đầu óc ngu si tứ chi phát triển” những người vô cùng khỏe mạnh nhưng kém thông minh. Ví dụ: He decided it must be because she was all brawn and no brains.
    • All things to all people: ai đó được lòng tất cả mọi người. Ví dụ: It is in danger of becoming all things to all people.
    • Party animal: những ai rất thích tiệc tùng, xã giao. Ví dụ: Nam’s a real party animal – he likes to dance all night.
    • Fat cat: giám đốc điều hành có mức lương cũng như mức thưởng cao một cách vô lý. Ví dụ: There is a lot of public anger about corporate fat cats and their huge bonuses.
    • Couch potato:những người vô cùng lười biếng, không làm gì cả ngày và động tay động chân vào thứ gì. Ví dụ: It was the equivalent of a couch potato.
    • Dead loss: kẻ vô tích sự, vô dụng; làm những điều vô ích. Ví dụ: Yesterday’s meeting was a dead loss – nothing was decided.
    • Ugly as sin: ai đó/ vật nào đó xấu xí vô cùng, không có điểm hấp dẫn/ lôi cuốn. Ví dụ: This old car is all beat up and ugly as sin, but it’s still going strong after 5 years.
    • A mover and shaker: những người có quyền uy, có sức ảnh hưởng trong một lĩnh vực hay hoạt động nào đó; ngoài ra còn chỉ người có thể giải quyết được công việc. Ví dụ: Son Tung MTP is a mover and shaker in showbiz Viet Nam.
    • A smart cookie: những người thông minh và tài giỏi. Ví dụ: My brother won first prize at the science fair. He is one smart cookie!
    • Have/got a heart of gold: rộng lượng, tốt bụng và có trái tim nhân hậu. Ví dụ: My mother has a heart of gold.
Rất hay:  Bật Mí Top 10+ những mẫu bánh bông lan trứng muối đẹp [Đánh Giá Cao]

Tham khảo thêm idiom chỉ tính cách con người:

20+ thành ngữ tiếng Anh miêu tả con người hay và ý nghĩa nhất

VI. Lời kết

Trên đây là một số từ vựng về tính cách được PREP tổng hợp chi tiết nhất. Mong rằng các bạn Preppies sẽ khéo léo vận dụng những từ vựng tiếng Anh về tính cách này vào trong bài thi IELTS Speaking và Writing.

Nếu bạn muốn học thêm từ vựng nhiều hơn để áp dụng trong kỳ thi Ielts, Toeic, cũng như tiếng anh thi đại học thì hãy tham khảo thêm khóa học tại Prep.vn bạn nhé

  1. khóa học ielts
  2. khóa học toeic
  3. khóa học tiếng anh thpt quốc gia

Top 22 những từ ngữ hay để viết văn viết bởi Cosy

Các thuật ngữ văn chương và một số kinh nghiệm viết văn

  • Tác giả: vanthoconggiao.net
  • Ngày đăng: 03/27/2023
  • Đánh giá: 4.84 (884 vote)
  • Tóm tắt: Am tường những thuật ngữ của văn chương tức là hiểu được những yếu … biết một tác phẩm hay sau này có thể được viết rút gọn lại để cho phù …

13 TỪ NGỮ TUYỆT ĐẸP KHÔNG THỂ DỊCH NGHĨA SANG TIẾNG ANH

  • Tác giả: ef.com.vn
  • Ngày đăng: 04/28/2022
  • Đánh giá: 4.55 (304 vote)
  • Tóm tắt: Có những từ ngữ vô cùng thú vị mà dù sử dụng trong tiếng Anh cũng vẫn phải giữ nguyên phiên bản gốc của chúng. hãy tìm hiểu những từ tiếng Anh này nhé.
  • Nội Dung: Nếu bạn đã từng phải lòng một ai đó, bạn hẳn đã trải nghiệm Mamihlapinatapei. Và có lẽ nó chỉ khá gây hoang mang khi phát âm từ Yagan này. (Đó là một trong những ngôn ngữ bản địa của Tierra del Fuego – Đất Lửa). Mamihlapinatapei cũng được coi là một …

NHỮNG TỪ NGỮ HAY ĐỂ VIẾT VĂN

  • Tác giả: zerovn.net
  • Ngày đăng: 11/26/2022
  • Đánh giá: 4.27 (227 vote)
  • Tóm tắt: Những từ ngữ hay để viết văn. admin 19/12/2021. Trước không còn đề xuất xác minh là tớ không tốt Văn tẹo như thế nào cả với thậm chí tớ không yêu thương môn …
  • Nội Dung: Điều cuối cùng là tớ không bao giờ để người đọc áp đặt lên tớ. Không quan trọng người đọc là ai, thoải mái mà viết. Phải viết nhiều, có thế mới có thể quen và nảy sinh cảm xúc từ từ. Bất kì cầu thủ nào cũng phải chơi nhiều để quen sân quen bóng, …

Từ vựng tiếng Việt: Khái niệm, hệ thống và kinh nghiệm gia tăng vốn từ vựng hiệu quả

  • Tác giả: monkey.edu.vn
  • Ngày đăng: 06/03/2022
  • Đánh giá: 4.09 (445 vote)
  • Tóm tắt: Cấu thành nên từ vựng phải kể đến khái niệm về “từ” – là đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất dùng để đặt câu, một từ hay nhiều từ ghép lại với nhau đều …
  • Nội Dung: Trong từ ghép lại chia thành 2 loại là từ ghép đẳng lập (không phân ra tiếng chính, tiếng phụ, có các tiếng bình đẳng với nhau về mặt ngữ pháp) và từ ghép chính phụ (có tiếng chính và tiếng phụ, bổ sung nghĩa cho tiếng chính, tiếng chính đứng trước, …

Cách học giỏi văn – Bí kíp chinh phục môn văn “khó nhằn”

  • Tác giả: tuyensinhdonga.edu.vn
  • Ngày đăng: 10/05/2022
  • Đánh giá: 3.8 (404 vote)
  • Tóm tắt: Điều đó sẽ vô tình khiến bạn bị phụ thuộc và kiềm hãm sự sáng tạo ngôn từ của bản thân. Tốt nhất bạn nên viết văn theo những dòng cảm xúc vốn có của mình để …
  • Nội Dung: Câu trả lời quan trọng cho vấn đề “Làm cách nào để học giỏi văn?” chính là việc rèn luyện cho mình tính tự giác khi học tập để không lãng phí những thời gian rảnh. Hãy cố gắng tìm tòi và tự cải thiện khả năng của bạn bằng cách tự lên kế hoạch chứ …

Skkn rèn kĩ năng sử dụng từ ngữ để luyện viết văn tả cảnh | Xemtailieu

  • Tác giả: text.xemtailieu.net
  • Ngày đăng: 04/30/2022
  • Đánh giá: 3.78 (390 vote)
  • Tóm tắt: viết về những bài văn hay để tham khảo dạy cho học sinh sử dụng từ nói chung. 1.2/MỤC TIÊU, NHIỆM VỤ CHỌN ĐỀ TÀI: Qua các bài tập này giúp học sinh có những …
  • Nội Dung: Câu trả lời quan trọng cho vấn đề “Làm cách nào để học giỏi văn?” chính là việc rèn luyện cho mình tính tự giác khi học tập để không lãng phí những thời gian rảnh. Hãy cố gắng tìm tòi và tự cải thiện khả năng của bạn bằng cách tự lên kế hoạch chứ …

Nêu một số từ ngữ, câu văn cho thấy người viết đã chú ý thể hiện

  • Tác giả: tailieumoi.vn
  • Ngày đăng: 02/02/2023
  • Đánh giá: 3.46 (450 vote)
  • Tóm tắt: Câu hỏi trang 56 SGK Ngữ văn 10 Tập 1: Hãy viết văn bản nghị luận trình bày ý kiến về một trong những vấn đề sau:… Bài viết liên quan: Soạn …
  • Nội Dung: Câu trả lời quan trọng cho vấn đề “Làm cách nào để học giỏi văn?” chính là việc rèn luyện cho mình tính tự giác khi học tập để không lãng phí những thời gian rảnh. Hãy cố gắng tìm tòi và tự cải thiện khả năng của bạn bằng cách tự lên kế hoạch chứ …

Cách Viết Một Đoạn Văn Tiếng Anh Hay (Dễ Nhớ Nhất)

  • Tác giả: kissenglishcenter.com
  • Ngày đăng: 04/16/2022
  • Đánh giá: 3.21 (200 vote)
  • Tóm tắt: Những câu hỏi này thường bắt đầu bằng các từ nghi vấn như What, When, Where, Why, How. Làm thế nào để sắp xếp các ý chính trong đoạn văn hợp lý?
  • Nội Dung: Tiếng Anh:Family, which has my beloved ones, is the most important and wonderful thing in my life. My dear family has all 4 members: mother and father, sister, and me. My father’s name is Quang, 48 years old. My mother’s name is Huong, 47 years old. …

Giúp bài văn ấn tượng hơn với mẹo liên kết câu bằng cách lặp từ – Tiếng Việt 5

  • Tác giả: hoctot.hocmai.vn
  • Ngày đăng: 09/06/2022
  • Đánh giá: 3.07 (443 vote)
  • Tóm tắt: Lặp từ ngữ thường được biết đến như một lỗi sử dụng từ khi viết văn, … công dụng khác giúp liên kết các câu để bài văn trở nên hay hơn.
  • Nội Dung: Chợ Hòn Gai buổi sáng la liệt tôm cá. Những con cá song khoẻ, vớt lên hàng giờ vẫn giãy đành đạch, vảy xám hoa đen lốm đốm. Những con cá chim mình dẹt như hình con chim lúc sải cánh bay, thịt ngon vào loại nhất nhì. Những con tôm tròn, thịt căng lên …

1000 từ Tiếng Anh thông dụng đầy đủ và mới nhất!

  • Tác giả: topicanative.edu.vn
  • Ngày đăng: 01/28/2023
  • Đánh giá: 2.96 (88 vote)
  • Tóm tắt: Vậy hãy tìm mối liên hệ của những từ mới với những từ quan thuộc hơn đã học trước đó. Đặc biệt, có một cách học rất lý tưởng và thú vị để …
  • Nội Dung: Xây dựng vốn từ vựng của bạn với 1000 từ tiếng Anh thông dụng nhất được sử dụng trong tiếng Anh là một khởi đầu tuyệt vời và cần thiết cho hành trình học Tiếng Anh của bạn. Những từ thông dụng này không chỉ mở rộng thuật ngữ tiếng Anh mà bạn biết, …

I. Cách sử dụng từ ngữ trong văn nghị luận – SureTEST

  • Tác giả: suretest.vn
  • Ngày đăng: 03/08/2023
  • Đánh giá: 2.7 (75 vote)
  • Tóm tắt: + Đoạn 1: Giọng văn hùng hồn, mạnh mẽ, thúc giục. Để tạo nên chất giọng này, người viết dùng những từ ngữ, câu văn hô gọi, cầu khiến, khẳng định mạnh (Hỡi đồng …
  • Nội Dung: – Đoạn 2: Sử dụng những từ ngữ thuộc lĩnh vực văn chương và cuộc đời (lời thơ, ý thơ, bài thơ, thơ điên, thơ loạn, những bài thơ văn, sức sống, ham sống ước mơ, ý thức, sống, chết…) sử dụng kết hợp các kiểu câu, các biện pháp tu từ như câu cảm …

Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu – Học thuật

  • Tác giả: babla.vn
  • Ngày đăng: 12/07/2022
  • Đánh giá: 2.62 (184 vote)
  • Tóm tắt: Đừng tùy tiện thay đổi chúng kể cả khi việc đó không vi phạm các nguyên tắc ngữ pháp hay từ vựng. Để tránh những nhầm lẫn không đáng có khi viết văn bản, …
  • Nội Dung: Hạng mục Học thuật trong chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu chứa các cụm từ ngữ và câu thông dụng có ích cho quá trình viết tiểu luận, khóa luận hoặc báo cáo nghiên cứu. Hạng mục này được chia thành nhiều phần khác nhau tương ứng với các mục của một …

5 nguyên tắc vàng để viết 1 bài văn nghị luận rõ ràng, thuyết phục

  • Tác giả: galileo.edu.vn
  • Ngày đăng: 05/15/2022
  • Đánh giá: 2.56 (152 vote)
  • Tóm tắt: Nhưng bạn thử nghĩ xem, nếu đọc một bài văn ngôn từ hoa mỹ diễm lệ nhưng rốt … Hãy tập thói quen sử dụng sơ đồ để hệ thống hóa lại những đơn vị kiến thức …
  • Nội Dung: Hạng mục Học thuật trong chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu chứa các cụm từ ngữ và câu thông dụng có ích cho quá trình viết tiểu luận, khóa luận hoặc báo cáo nghiên cứu. Hạng mục này được chia thành nhiều phần khác nhau tương ứng với các mục của một …
Rất hay:  Gợi Ý Top 19 những vật không nên tặng khi yêu [Đánh Giá Cao]

5 cách học tiếng Anh hiệu quả nhất

  • Tác giả: wallstreetenglish.edu.vn
  • Ngày đăng: 11/15/2022
  • Đánh giá: 2.48 (86 vote)
  • Tóm tắt: Bạn hãy lưu ý những quy tắc sau để sử dụng chính xác trong giao tiếp lẫn công việc … Nov 22, 2022 Từ vựng Tiếng Anh văn phòng thông dụng.
  • Nội Dung: Hạng mục Học thuật trong chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu chứa các cụm từ ngữ và câu thông dụng có ích cho quá trình viết tiểu luận, khóa luận hoặc báo cáo nghiên cứu. Hạng mục này được chia thành nhiều phần khác nhau tương ứng với các mục của một …

Cho em xin những từ vựng giúp bài văn hay hơn ạ . (Nhưng từ nào mà nó hơi lạ lạ ý ạ)

  • Tác giả: hoidap247.com
  • Ngày đăng: 12/27/2022
  • Đánh giá: 2.4 (194 vote)
  • Tóm tắt: Cho em xin những từ vựng giúp bài văn hay hơn ạ . (Nhưng từ nào mà nó hơi lạ lạ ý ạ) câu hỏi 3789727 – hoidap247.com.
  • Nội Dung: Hạng mục Học thuật trong chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu chứa các cụm từ ngữ và câu thông dụng có ích cho quá trình viết tiểu luận, khóa luận hoặc báo cáo nghiên cứu. Hạng mục này được chia thành nhiều phần khác nhau tương ứng với các mục của một …

Cách chuyển ý khi viết văn nghị luận văn học 6 cách chuyển ý khi viết văn nghị luận văn học

  • Tác giả: download.vn
  • Ngày đăng: 08/03/2022
  • Đánh giá: 2.34 (142 vote)
  • Tóm tắt: Sử dụng một câu văn, câu thơ hay nhận định văn học. Ví dụ: Trong truyện ngắn Trăng sáng, nhà văn Nam Cao viết: Nghệ thuật không cần phải là ánh trăng lừa …
  • Nội Dung: Ví dụ: Nếu ở khổ thơ thứ nhất, Quang Dũng nói về nỗi nhớ của người lính Tây Tiến dành cho núi rừng Tây Bắc hùng vĩ và đoàn quân Tây Tiến anh hùng, thì đến khổ thơ tiếp theo, tác giả đã tái hiện lại đêm vui liên hoan văn nghệ và bức tranh sông nước …

Chi tiết miêu tả mẹ bằng tiếng Anh – Tính từ miêu tả và bài viết mẫu

  • Tác giả: stepup.edu.vn
  • Ngày đăng: 03/28/2023
  • Đánh giá: 2.29 (81 vote)
  • Tóm tắt: Sau khi đọc xong, hãy cầm bút lên và áp dụng những từ và mẫu câu vừa học được để viết một đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh của riêng mình thử xem nhé. mieu ta …
  • Nội Dung: “Who needs a superhero when you have a mom? – Ai lại cần tới siêu anh hùng khi đã có một người mẹ rồi chứ?”. Câu nói trên cũng đã đủ để cho chúng ta cảm nhận được ý nghĩa quan trọng và “sức mạnh” phi thường của người mẹ trong cuộc sống của các con …

Học tiếng Anh hiệu quả: Những điều bạn chưa biết

  • Tác giả: tienganhmoingay.com
  • Ngày đăng: 07/13/2022
  • Đánh giá: 2.04 (84 vote)
  • Tóm tắt: Ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh là nền tảng để phát triển 4 kỹ năng tiếng Anh (nghe, nói, đọc, viết). Cụ thể, chúng ta hay xem cụ thể vì sao ngữ pháp và từ …
  • Nội Dung: “Who needs a superhero when you have a mom? – Ai lại cần tới siêu anh hùng khi đã có một người mẹ rồi chứ?”. Câu nói trên cũng đã đủ để cho chúng ta cảm nhận được ý nghĩa quan trọng và “sức mạnh” phi thường của người mẹ trong cuộc sống của các con …

Quy tắc vàng giúp viết văn lớp 9 hay nhất mọi thời đại

  • Tác giả: giasusupham.com.vn
  • Ngày đăng: 08/29/2022
  • Đánh giá: 1.97 (124 vote)
  • Tóm tắt: Chúng tôi sẽ mách nhỏ các em những quy tắc vàng để viết văn lớp 9 hay nhé! … viết hay để học hỏi thêm cách sử dụng từ ngữ của tác giả, lối viết văn mượt …
  • Nội Dung: Văn học là môn học dễ đi sâu vào tâm trí của các em nếu các em cảm thấy đam mê và có hứng thú học hỏi. Khi đọc một cuốn sách hay, một cuốn tiểu thuyết, hay đọc một tác phẩm văn học nào đó, các em sẽ cảm thấy mình được hóa thân vào nhân vật, có cái …

Các từ nối hay dùng khi viết văn bằng tiếng Anh – TiengAnhOnline247

  • Tác giả: tienganhonline247.vn
  • Ngày đăng: 03/22/2023
  • Đánh giá: 1.92 (94 vote)
  • Tóm tắt: Những từ dùng để thêm thông tin · and (và) · also (cũng) · besides (ngoài ra) · first, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…) · in addition ( …
  • Nội Dung: When you start with a portrait and search for a pure form, a clear volume, through successive eliminations, you arrive inevitably at the egg. Likewise, starting with the egg and following the same process in reverse, one finishes with the portrait. …

Làm sao để viết văn nghị luận xã hội hay?

  • Tác giả: loga.vn
  • Ngày đăng: 10/10/2022
  • Đánh giá: 1.78 (57 vote)
  • Tóm tắt: – Nên chọn lọc từ ngữ, ngắn gọn, súc tích, đạt yêu cầu: đúng- đủ- hay. Với người kinh nghiệm viết còn ít thì nên học viết đúng trước khi viết hay. Khi đã đạt độ …
  • Nội Dung: – Và để viết tốt, bao giờ cũng vậy, cách duy nhất phải tự luyện nhiều. Trước đây, mỗi ngày add viết một bài nghị luận. Add vẫn nhớ bài đầu tiên viết khốn khổ lắm! Nhưng từ những bài sau khả năng cũng tự nâng lên hẳn. Văn nghị luận và bất cứ loại văn …

Tiêu chuẩn 6+1: Tiêu chuẩn của một bài văn hay

  • Tác giả: blog.e2.com.vn
  • Ngày đăng: 11/20/2022
  • Đánh giá: 1.59 (122 vote)
  • Tóm tắt: Để viết được tiếng Anh trôi chảy vốn không phải là điều dễ dàng, nhưng với 6+1, học sinh sẽ nắm vững được những yếu tố nào cấu thành một bài văn hay, …
  • Nội Dung: 4. Diễn đạt – bài văn hay được diễn đạt mạch lạc và mượt màCách diễn đạt sẽ tạo nên ngữ điệu và sự trôi chảy của ngôn ngữ , cách sắp xếp các từ ngữ, câu văn sao cho mượt mà, êm tai sẽ hấp dẫn và lôi cuốn người đọc.Một bài văn hay cần phải:- Nghe …