Xem Ngay Top 20+ những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ r [Tuyệt Vời Nhất]

Để có thể tự tin truyền tải suy nghĩ của bản thân bằng tiếng Anh thì việc sở hữu một vốn từ vựng đa dạng, phong phú là rất cần thiết. Hiểu được điều đó, Monica () đã tổng hợp 260+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R để học cùng các bạn ngay bài viết dưới đây!

Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R gồm 4 chữ cái

  • Rate: Tỷ lệ, khiển trách
  • Rice: Gạo, thóc, cơm; cây lúa
  • Road: Con đường
  • Rest: Nghỉ ngơi
  • Role: Luật lệ, quy định, vai trò
  • Race: Loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
  • Rail: Đường ray
  • Risk: Rủi ro
  • Rain: Mưa, cơn mưa; mưa
  • Ring: Nhẫn
  • Rank: Hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
  • Real: Thực tế thực sự
  • Rare: Hiếm, ít
  • Rear: Phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
  • Read: Đọc
  • Rent: Sự thuê mướn; cho thuê, thuê
  • Rose: Hoa hồng
  • Rest: Sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
  • Rich: Giàu, giàu có
  • Rise: Sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt
  • Rock: Đá
  • Role: Vai (diễn), vai trò
  • Roll: Cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
  • Roof: Mái nhà, nóc
  • Room: Phòng, buồng
  • Root: Gốc, rễ
  • Rope: Dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
  • Rude: Bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
  • Ruin: Làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
  • Rule: Quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
  • Rush: Xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 5 chữ cái

  • Right: Đúng, hoàn toàn
  • Round: Tròn, xung quanh
  • Ready: Sẵn sàng, chuẩn bị cho việc gì
  • React: Tác động trở lại, phản ứng
  • Radio: Đài radio
  • Reach: Chạm tới, đưa ra
  • Rapid: Nhanh, mau lẹ, ngay thẳng
  • Range: Xếp hàng, phạm vi
  • Raise: Nâng cao, gây ra
  • Royal: Hoàng gia, lộng lẫy
  • Refer: Tham khảo
  • Route: Lộ trình
  • River: Con sông
  • Rough: Thô, gập ghềnh
  • Ratio: Tỷ lệ

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 6 chữ cái

  • Reject: Không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
  • Result: Kết quả
  • Recent: Gần đây, mới đây
  • Reckon: Tính, đếm
  • Return: Sự đền bù, trở về
  • Reason: Lý do, duyên cớ
  • Reduce: Giảm
  • Remain: Còn lại, đồ ăn dư thừa
  • Racing: Cuộc đua
  • Rarely: Hiếm khi, ít khi
  • Reform: Cải cách, canh tân
  • Reader: Người đọc, độc giả
  • Recall: Gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại
  • Report: Báo cáo
  • Region: Vùng, miền
  • Regret: Đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
  • Relate: Kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
  • Rather: Hơn, chút ít
  • Relief: Sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù
  • Remark: Sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý
  • Really: Có thật không?
  • Remind: Nhắc nhở, gợi nhớ
  • Remote: Xa, xa xôi, xa cách
  • Rented: Được thuê, được mướn
  • Record: Ghi lại
  • Repair: Sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu
  • Repeat: Nhắc lại, lặp lại
  • Report: Báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
  • Rescue: Giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
  • Resist: Chống lại, phản đổi, kháng cự
  • Resort: Kế sách, phương kế
  • Result: Kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là…
  • Retain: Giữ lại, nhớ được
  • Retire: Rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
  • Return: Trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
  • Reveal: Bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá
  • Reward: Sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
  • Riding: Môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
  • Rubber: Cao su
  • Rudely: Bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
  • Ruined: Bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
  • Rumour: Bin đồn, lời đồn
  • Runner: Người chạy

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 7 chữ cái

  • Release: Giải phóng, giấy biên nhận
  • Receive: Tiếp đãi, tiếp đón, nhận được
  • Remains: Còn lại
  • Routine: Thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường
  • Rapidly: Nhanh, nhanh chóng
  • Require: Yêu cầu, cần dùng
  • Reality: Thực thế, sự thật
  • Revenue: Doanh thu, tiền lời, lợi tức
  • Respect: Tôn trọng, kính trọng
  • Reflect: Phản chiếu, nghĩ ngợi, dội lại
  • Regular: Đều đặn, thường xuyên
  • Request: Yêu cầu, đòi hỏi
  • Related: Liên quan, có dính dáng
  • Railway: Đường sắt
  • Respond: Trả lời
  • Running: Đang chạy, liên tiếp
  • Rightly: Đúng, phải, có lý
  • Rounded: Bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
  • Rubbish: Vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 8 chữ cái

  • Relative: Quan hệ, tùy theo
  • Relevant: Liên quan, thích hợp
  • Research: Nghiên cứu
  • Received: Nhận, có nhận
  • Remember: Nhớ
  • Response: Sự đáp lại, phản ứng
  • Repeated: Lặp đi lặp lại
  • Resource: Nguồn, phương pháp, phương sách
  • Required: Cần thiết
  • Recovery: Sự tìm lại, sự hồi phục
  • Register: Đăng ký
  • Reliable: Đáng tin cậy
  • Regional: Khu vực
  • Reaction: Phản ứng
  • Republic: Cộng hòa, đoàn thể
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 8 chữ cái

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 9 chữ cái

  • Recognize: Nhìn nhận, công nhận, nhận biết
  • Represent: Đại diện
  • Recording: Ghi âm
  • Reception: Tiếp nhận
  • Radiation: Sự phóng xạ
  • Relevance: Sự liên quan, sự thích đáng
  • Retention: Giữ lại, sự tự chế
  • Remainder: Phần còn lại
  • Religious: Tôn giáo
  • Regarding: Chú ý, để ý
  • Realistic: Thực tế, hiện thực
  • Reduction: Giảm bớt
  • Recommend: Giới thiệu, dặn dò
  • Recession: Suy thoái
  • Residence: Nơi cư trú, chỗ ở
  • Reluctant: Lưỡng lự, miễn cưỡng
  • Redundant: Dư thừa, rườm rà

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 10 chữ cái

  • Relatively: Tương đối
  • Restricted: Hạn chế
  • Reasonable: Hợp lý
  • Regardless: Bất kể, không để ý
  • Resolution: Sự phân giải
  • Reputation: Uy tín, danh tiếng
  • Restaurant: Nhà hàng
  • Receivable: Phải thu, có biên lai
  • Respective: Tương ứng
  • Registered: Đã đăng ký
  • Recreation: Giải trí, sự tái tạo
  • Regulation: Quy định, có quy tắc
  • Reportedly: Được báo cáo
  • Reflection: Sự chỉ trích, sự phản chiếu
  • Revolution: Cuộc cách mạng, cuộc trỗi dậy, cuộc khởi nghĩa
  • Resistance: Sự chống cự, sức cản
  • Remarkable: Đáng chú ý
  • Republican: Cộng hòa
  • Retirement: Sự nghỉ hưu
  • Repeatedly: Nhiều lần, nhắc lại
  • Roundtable: Bàn tròn
  • Redemption: Sự mua chuộc, chuộc lỗi
  • Responsive: Phản ứng nhanh nhẹn
Rất hay:  Rất Hay Top 20+ những lời chúc mừng sinh nhật cô giáo chủ nhiệm [Quá Ok Luôn]

8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 11 chữ cái

  • Recognition: Sự công nhận, sự thừa nhận
  • Respiratory: Hô hấp, thuộc về hô hấp
  • Requirement: Sự yêu cầu
  • Reservation: Sự hạn chế, sự giới hạn
  • Restoration: Sự phục hồi, sự hoàn lại
  • Responsible: Chịu trách nhiệm, đáng tin cậy
  • Resignation: Sự từ chức
  • Renaissance: Sự phục hưng
  • Realization: Hiện thực hóa
  • Recombinant: Tái tổ hợp
  • Residential: Khu dân cư
  • Restriction: Sự hạn chế
  • Respectable: Đáng kính, đúng đắn
  • Replacement: Sự thay thế
  • Rebroadcast: Phát lại
  • Radioactive: Phóng xạ, có năng lực phóng xạ
  • Restrictive: Giảm bớt
  • Restructure: Tái cấu trúc
  • Replication: Nhân rộng, đáp lại
  • Reclamation: Sự cải thiện, khai khoang
  • Reconstruct: Tái tạo lại
  • Reformation: Sự sửa đổi
  • Rectangular: Hình hộp chữ nhật
  • Rationality: Tính hợp lý

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 12 chữ cái

  • Radiotherapy: Xạ trị
  • Respectively: Tương ứng
  • Reproduction: Sinh sản
  • Recreational: Giải trí
  • Receivership: Sự tiếp nhận
  • Reproductive: Sinh sản, sinh thực
  • Resurrection: Hồi sinh, sự phục hưng
  • Regenerative: Tái sinh, tái tạo
  • Registration: Đăng ký, sự ghi tên
  • Regeneration: Sự cải tạo, sự tái tạo
  • Receivership: Sự tiếp nhận
  • Refrigerator: Tủ lạnh, phòng lạnh
  • Remuneration: Sự khen thưởng, thù lao
  • Relationship: Mối quan hệ
  • Recollection: Hồi ức, tĩnh tâm
  • Rehabilitate: Phục hồi, khôi phục
  • Receptionist: Lễ tân, nhân viên tiếp khách
  • Recalcitrant: Bướng, ngoan cố
  • Reinvigorate: Hồi sinh

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 13 chữ cái

  • Retrospective: Hồi tưởng, nhìn lại quá khứ
  • Revolutionize: Cách mạng hóa
  • Reverberation: Tiếng vang
  • Revolutionary: Cách mạng, khởi nghĩa
  • Reincarnation: Luân hồi
  • Radioactivity: Phóng xạ, sự phóng xạ
  • Recombination: Sự tái hợp
  • Rapprochement: Sự hợp tác
  • Recrystallize: Kết tinh lại
  • Reprographics: In lại
  • Refractometer: Khúc xạ kế
  • Reprehensible: Đáng trách, trách mắng
  • Reciprocation: Sự đáp trả
  • Reinforcement: Quân tiếp viện, củng cố
  • Reflectometer: Máy đo phản xạ
  • Reverberatory: Tiếng vang
  • Republication: Nền cộng hòa
  • Resegregation: Sự phân chia
  • Retrogression: Sự vi phạm, sự suy đồi
  • Recrimination: Sự thống trị

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 14 chữ cái

  • Reorganization: Tổ chức lại
  • Renegotiations: Đàm phán lại
  • Representative: Tiêu biểu
  • Recommendation: Sự giới thiệu
  • Respectability: Sự tôn trọng
  • Reconstruction: Tát thiết, trùng tu lại
  • Redistributive: Phân phối lại
  • Responsibility: Nhiệm vụ
  • Redistribution: Phân phối lại, chia cắt lại
  • Reconnaissance: Sự do thám, sự dò xét
  • Reconstructive: Tái tạo
  • Representation: Sự diễn tả, đại diện
  • Recapitulation: Sự tóm tắt, tóm lược
  • Reconciliation: Hòa giải
  • Redevelopments: Tái phát triển
  • Remonetization: Làm lại

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 15 chữ cái

  • Reaccreditation: Công nhận lại
  • Radiotelegraphy: Máy ghi âm vô tuyến
  • Retransmissions: Truyền lại
  • Remanufacturing: Tái sản xuất
  • Regularizations: Quy định
  • Rationalization: Sự hợp lý, hợp lý hóa
  • Rememberability: Khả năng nhớ
  • Revitalizations: Sự hồi sinh
  • Remonstratively: Còn lại
  • Regionalization: Khu vực hóa
  • Remobilizations: Sự di dời
  • Resurrectionist: Người hồi sinh
  • Reductivenesses: Giảm bớt
  • Restrictionists: Những người hạn chế
  • Refortification: Sự cải tổ
  • Retroreflectors: Phản xạ
  • Restrictiveness: Sự hạn chế
  • Revolutionaries: Nhà cách mạng
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 15 chữ cái

Trên đây là 260+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ RMonica () tổng hợp được. Hy vọng đã giúp cho bạn tự tin hơn với vốn tự vựng của mình!

Bạn đang xem: 260+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R

Top 21 những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ r viết bởi Cosy

Những từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh

  • Tác giả: tienganhmoingay.com
  • Ngày đăng: 12/30/2022
  • Đánh giá: 4.94 (996 vote)
  • Tóm tắt: – What do you do? (Bạn làm nghề gì?) – I am a/an [+tên nghề nghiệp] (Tôi làm …) Mục lục. Lĩnh vực …

400+ Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r “được yêu thích nhất” cho nam và nữ

  • Tác giả: tmdl.edu.vn
  • Ngày đăng: 07/08/2022
  • Đánh giá: 4.45 (201 vote)
  • Tóm tắt: 100+ Tên tiếng Anh mở màn bằng chữ r cho nam ý nghĩa · Rab: Nổi tiếng, tươi sáng · Rad: Viết tắt của Radley (nghĩa: tới từ cánh đồng màu đỏ) · Rai: …
  • Nội Dung: Tên bạn mở màn bằng chữ R và bạn cũng muốn tìm một tên tiếng Anh mở màn bằng chữ r cho mình? Hay đơn giản bạn thích những cái tên tiếng Anh tương tự? Tại đây, Trường Trung Cấp Nghề Thương Mại Du Lịch Thanh Hoá mang tới rất nhiều sự lựa chọn cho …

1001 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k phổ biến nhất

  • Tác giả: zim.vn
  • Ngày đăng: 06/19/2022
  • Đánh giá: 4.29 (433 vote)
  • Tóm tắt: 3 chữ cái: kid,. koi,. key. ,… · 4 chữ cái: kiss,. kill,. keep · 5 chữ cái: killer,. known,. kayak · 6 chữ cái: kitten,. kinder,. koala · 7 chữ cái: …
  • Nội Dung: Tên bạn mở màn bằng chữ R và bạn cũng muốn tìm một tên tiếng Anh mở màn bằng chữ r cho mình? Hay đơn giản bạn thích những cái tên tiếng Anh tương tự? Tại đây, Trường Trung Cấp Nghề Thương Mại Du Lịch Thanh Hoá mang tới rất nhiều sự lựa chọn cho …

C2captientlhp.edu.vn

  • Tác giả: c2captientlhp.edu.vn
  • Ngày đăng: 01/08/2023
  • Đánh giá: 4.12 (599 vote)
  • Tóm tắt: Cùng ôn tập và tìm hiểu tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r hay gặp nhất qua bài viết dưới đây nào! Tổng hợp từ vựng tiếng Anh …
  • Nội Dung: Tên bạn mở màn bằng chữ R và bạn cũng muốn tìm một tên tiếng Anh mở màn bằng chữ r cho mình? Hay đơn giản bạn thích những cái tên tiếng Anh tương tự? Tại đây, Trường Trung Cấp Nghề Thương Mại Du Lịch Thanh Hoá mang tới rất nhiều sự lựa chọn cho …

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề Con vật

  • Tác giả: benative.vn
  • Ngày đăng: 05/20/2022
  • Đánh giá: 3.93 (273 vote)
  • Tóm tắt: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề quen thuộc là một trong những cách học ngoại ngữ hiệu quả nhất và được … Từ vựng tiếng Anh về con vật bắt đầu bằng chữ A …
  • Nội Dung: Tên bạn mở màn bằng chữ R và bạn cũng muốn tìm một tên tiếng Anh mở màn bằng chữ r cho mình? Hay đơn giản bạn thích những cái tên tiếng Anh tương tự? Tại đây, Trường Trung Cấp Nghề Thương Mại Du Lịch Thanh Hoá mang tới rất nhiều sự lựa chọn cho …
Rất hay:  Gợi Ý Top 20+ những cách chống say rượu bia hiệu quả [Tuyệt Vời Nhất]

Gợi ý một số từ vựng tiếng anh theo chữ cái về tính cách

  • Tác giả: studytienganh.vn
  • Ngày đăng: 11/06/2022
  • Đánh giá: 3.68 (551 vote)
  • Tóm tắt: Các từ bắt đầu bằng chữ E: • extroverted: hướng ngoại; • easy going: dễ gần; • enthusiastic: nhiệt tình; • …
  • Nội Dung: Tên bạn mở màn bằng chữ R và bạn cũng muốn tìm một tên tiếng Anh mở màn bằng chữ r cho mình? Hay đơn giản bạn thích những cái tên tiếng Anh tương tự? Tại đây, Trường Trung Cấp Nghề Thương Mại Du Lịch Thanh Hoá mang tới rất nhiều sự lựa chọn cho …

400+ Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r “được yêu thích nhất” cho nam và nữ

  • Tác giả: monkey.edu.vn
  • Ngày đăng: 05/06/2022
  • Đánh giá: 3.43 (550 vote)
  • Tóm tắt: Ren: Hoa sen. Ria: Ria là tên một cô gái có nguồn gốc từ Tây Ban Nha, có nghĩa là “dòng sông nhỏ”.
  • Nội Dung: Trên đây là top 400+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R phổ biến và được nhiều người dùng nhất. Hy vọng bạn đọc đã lựa chọn cho mình một cái tên thể hiện tính cách và phù hợp với bản thân. Đừng bỏ lỡ các bài viết hữu ích khác của Monkey trên website …

260+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R

  • Tác giả: alicenter.edu.vn
  • Ngày đăng: 12/01/2022
  • Đánh giá: 3.35 (293 vote)
  • Tóm tắt: Hiểu được điều đó, 4Life English Center (e4Life.vn) đã tổng hợp 260+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R để học cùng các bạn ngay bài viết …
  • Nội Dung: Để có thể tự tin truyền tải suy nghĩ của bản thân bằng tiếng Anh thì việc sở hữu một vốn từ vựng đa dạng, phong phú là rất cần thiết. Hiểu được điều đó, 4Life English Center (e4Life.vn) đã tổng hợp 260+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R để học …

  • Tác giả: vietjack.com
  • Ngày đăng: 08/17/2022
  • Đánh giá: 3.17 (237 vote)
  • Tóm tắt: R – Cụm động từ trong tiếng Anh | Phrasal Verb trong tiếng Anh – Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về …
  • Nội Dung: Để có thể tự tin truyền tải suy nghĩ của bản thân bằng tiếng Anh thì việc sở hữu một vốn từ vựng đa dạng, phong phú là rất cần thiết. Hiểu được điều đó, 4Life English Center (e4Life.vn) đã tổng hợp 260+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R để học …

Tổng hợp từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y hay nhất

  • Tác giả: ieltscaptoc.com.vn
  • Ngày đăng: 12/13/2022
  • Đánh giá: 2.9 (164 vote)
  • Tóm tắt: Cách này khá là hiệu quả với nhiều bạn học sinh, sinh viên đấy! Sau đây, hãy cùng IELTS Cấp tốc tìm hiểu về các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y …
  • Nội Dung: Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng, thì hãy thử cách học theo bảng chữ cái. Cách này khá là hiệu quả với nhiều bạn học sinh, sinh viên đấy! Sau đây, hãy cùng IELTS Cấp tốc tìm hiểu về các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y các bạn …

Tên Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ R ❤️️1001 Tên Hay Cho Nam Nữ

  • Tác giả: vh2.com.vn
  • Ngày đăng: 05/08/2022
  • Đánh giá: 2.77 (138 vote)
  • Tóm tắt: Vậy bạn đừng bỏ lỡ top những tên tiếng anh cho nam bắt đầu bằng chữ R mà tenhay.vn gợi ý sau đây nhé . Robert : Chàng trai nổi tiếng sáng dạ …
  • Nội Dung: Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng, thì hãy thử cách học theo bảng chữ cái. Cách này khá là hiệu quả với nhiều bạn học sinh, sinh viên đấy! Sau đây, hãy cùng IELTS Cấp tốc tìm hiểu về các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y các bạn …

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t đầy đủ, mới nhất

  • Tác giả: tailieuielts.com
  • Ngày đăng: 05/22/2022
  • Đánh giá: 2.66 (111 vote)
  • Tóm tắt: Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t · tear ( NAmE ) (n) /tiə/ chỗ rách, miếng xé; nước mắt · technique (n) /tek’ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật …
  • Nội Dung: Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng, thì hãy thử cách học theo bảng chữ cái. Cách này khá là hiệu quả với nhiều bạn học sinh, sinh viên đấy! Sau đây, hãy cùng IELTS Cấp tốc tìm hiểu về các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y các bạn …

Thành ngữ tiếng Anh bắt đầu với kí tự R

  • Tác giả: leerit.com
  • Ngày đăng: 09/12/2022
  • Đánh giá: 2.55 (80 vote)
  • Tóm tắt: Thành ngữ tiếng Anh bắt đầu với kí tự R · rain or shine · raining cats and dogs · read between the lines · ring a bell.
  • Nội Dung: Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng, thì hãy thử cách học theo bảng chữ cái. Cách này khá là hiệu quả với nhiều bạn học sinh, sinh viên đấy! Sau đây, hãy cùng IELTS Cấp tốc tìm hiểu về các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y các bạn …
Rất hay:  Gợi Ý Top 16 danh sách những bài hát bolero hay nhất [Tuyệt Vời Nhất]

TIN TỨC

  • Tác giả: e-space.vn
  • Ngày đăng: 12/04/2022
  • Đánh giá: 2.58 (125 vote)
  • Tóm tắt: Please review this proposal again before I send it. – Xin hãy xem lại đề xuất này lần nữa trước khi tôi gửi nó đi. Các từ vựng thông thường khác. Những từ sau …
  • Nội Dung: Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng, thì hãy thử cách học theo bảng chữ cái. Cách này khá là hiệu quả với nhiều bạn học sinh, sinh viên đấy! Sau đây, hãy cùng IELTS Cấp tốc tìm hiểu về các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y các bạn …

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X là những từ vựng nào?

  • Tác giả: ama.edu.vn
  • Ngày đăng: 03/04/2023
  • Đánh giá: 2.33 (84 vote)
  • Tóm tắt: 3, Xenogamy, Sự lai chéo ; 4, Xenolith, Đá trong khối phin đào núi lửa ; 5, Xenon, Khí xenon ; 6, Xenophobe, Bà ngoại.
  • Nội Dung: Bất cứ ngôn ngữ nào cũng có một biển lớn từ vựng mà bạn cần phải tìm hiểu và học hỏi chúng mỗi ngày. Vì thế, đối với tiếng Anh, bạn phải cần học hỏi nhiều từ vừng mới hơn nữa thông qua những điều thường nhật nhất mỗi ngày. Đó cũng là một cách giúp …

Bỏ túi cách phát âm chữ R trong tiếng Anh chuẩn chỉnh nhất

  • Tác giả: prep.vn
  • Ngày đăng: 06/11/2022
  • Đánh giá: 2.28 (181 vote)
  • Tóm tắt: Trong tiếng Anh Anh, chữ R khi theo sau các nguyên âm thường không … Nếu 1 từ kết thúc bằng /r/ và từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm thì …
  • Nội Dung: Việc phát âm tiếng Anh cần luyện tập hằng ngày, tạo thành thói quen phản xạ tự nhiên. Vì thế, càng chăm chỉ luyện tập, trình độ của bạn càng tiến bộ nhanh chóng. Trên đây là toàn bộ cách phát âm chữ R trong tiếng Anh chuẩn chỉnh nhất. Hy vọng với …

50 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “R”

  • Tác giả: alokiddy.com.vn
  • Ngày đăng: 04/07/2023
  • Đánh giá: 2.12 (184 vote)
  • Tóm tắt: 50 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R được sử dụng nhiều nhất · 1/ Rain (n/v): Mưa – Đóng vai trò vừa làm động từ và danh từ. Ví dụ: · 2/ …
  • Nội Dung: Việc phát âm tiếng Anh cần luyện tập hằng ngày, tạo thành thói quen phản xạ tự nhiên. Vì thế, càng chăm chỉ luyện tập, trình độ của bạn càng tiến bộ nhanh chóng. Trên đây là toàn bộ cách phát âm chữ R trong tiếng Anh chuẩn chỉnh nhất. Hy vọng với …

Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ R

  • Tác giả: toploigiai.vn
  • Ngày đăng: 11/17/2022
  • Đánh giá: 2.12 (53 vote)
  • Tóm tắt: Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ R · 1.race (n) (v) /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua · 2.radio (n) /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio · 3.rail (n) /reil/ …
  • Nội Dung: Việc phát âm tiếng Anh cần luyện tập hằng ngày, tạo thành thói quen phản xạ tự nhiên. Vì thế, càng chăm chỉ luyện tập, trình độ của bạn càng tiến bộ nhanh chóng. Trên đây là toàn bộ cách phát âm chữ R trong tiếng Anh chuẩn chỉnh nhất. Hy vọng với …

Tên các loài động vật bằng tiếng Anh

  • Tác giả: topicanative.edu.vn
  • Ngày đăng: 06/26/2022
  • Đánh giá: 1.95 (85 vote)
  • Tóm tắt: ⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education. ĐĂNG …
  • Nội Dung: Trên đây là một loạt tên của các con vật bằng tiếng Anh mà bạn thường gặp, đã được sắp xếp theo từng nhóm động vật để các bạn có thể dễ dàng nắm bắt. Mong rằng sau khi xem bài viết các bạn đã phần nào tích lũy thêm được nhiều từ vựng tiếng Anh chủ …

1000+ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất có phiên âm IPA

  • Tác giả: goga.ai
  • Ngày đăng: 09/14/2022
  • Đánh giá: 1.98 (174 vote)
  • Tóm tắt: Do đó, với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, học từ vựng cơ bản kèm luyện tập phát âm theo IPA sẽ … Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ A …
  • Nội Dung: Việc phát âm sai, nghe sai sẽ dẫn đến một hệ lụy rất lớn đó là bạn không thể hiểu được nội dung cuộc trò chuyện, hội thoại bằng tiếng Anh, dẫn đến sự sợ hãi giao tiếp, chán nản và ngày càng xa lánh tiếng Anh. Và dần dần, bạn sẽ mất đi động lực học …

Tên Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ R ❤️️1001 Tên Hay Cho Nam Nữ

  • Tác giả: laodongdongnai.vn
  • Ngày đăng: 02/08/2023
  • Đánh giá: 1.79 (140 vote)
  • Tóm tắt: Top Tên Tiếng Anh Cho Nữ Bắt Đầu Bằng Chữ R Hay ; Rowena, Vui vẻ, yêu đời ; Ramona, Cô gái thông minh, lanh lợi ; Rita, Viên ngọc quý ; Roberta, Được nhiều người …
  • Nội Dung: Việc phát âm sai, nghe sai sẽ dẫn đến một hệ lụy rất lớn đó là bạn không thể hiểu được nội dung cuộc trò chuyện, hội thoại bằng tiếng Anh, dẫn đến sự sợ hãi giao tiếp, chán nản và ngày càng xa lánh tiếng Anh. Và dần dần, bạn sẽ mất đi động lực học …