Bạn thắc mắc không biết họ và tên tiếng Anh của bạn la gì? Bạn muốn tìm cho mình cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa? Vậy thì bài viết dưới đây của chúng tôi là dành cho bạn đấy, đừng bỏ lỡ nhé!
Tìm hiểu về tên gọi trong tiếng Anh
Tên trong tiếng Anh thường có 2 thành phần chính, đó là:
- First name: Phần tên
- Family name: Phần họ
Với tên tiếng Anh, chúng ta sẽ đọc tên trước rồi mới đến họ sau. Hơn nữa, tên tiếng Anh rất ít khi có phần middle name như trong tiếng Việt, thường chỉ có phần tên, họ và được viết, gọi theo cấu trúc sau: First name + Family name (Tên + Họ).
Ví dụ: John Smith
- First name: John
- Family name: Smith
Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh chuẩn
Tên là dấu ấn cá nhân, là hình ảnh đại diện của một người đối với những người xung quanh. Dù chưa chắc đã phản ánh được điều gì từ cá nhân đó song cũng không thể phủ nhận rằng cái tên có ảnh hưởng rất lớn đến cuộc sống cũng như sự nghiệp của mỗi người.
Đối với người Việt, khi dịch tên sang tiếng Anh chúng ta thường giữ nguyên, chỉ bỏ mỗi dấu vì nó là tên riêng.
Ví dụ: Bạn tên là Nguyễn Minh Châu khi viết, nói trong tiếng Anh sẽ là: Nguyen Minh Chau.
Tuy nhiên, trong xu thế hội nhập như hiện nay, nhiều bạn trẻ đã tự đặt cho mình một cái tên tiếng Anh để dùng khi đàm thoại, giao tiếp với người nước nhằm gây ấn tượng. Trong công việc, nó không chỉ giúp bạn thuận lợi hơn khi giao tiếp, làm việc mà còn thể hiện được sự chuyên nghiệp của mình.
Thậm chí nhiều bậc phụ huynh, ngoài việc đặt cho bé nhà mình một cái tên tiếng Việt đáng yêu, họ cũng tìm cho con mình một cái tên tiếng Anh thật ấn tượng và ý nghĩa.
Bài viết tham khảo: Surname là gì? Cách sử dụng và phân biệt của surname
Tên tiếng Anh của bạn là gì? Bí quyết chọn tên tiếng Anh hay
Chọn tên tiếng Anh có ý nghĩa như tên tiếng Việt
Nếu bạn muốn tìm một tên tiếng Anh hay nhưng vẫn không làm mất ý nghĩa về cái tên mà bố mẹ đã đặt cho mình thì hãy tham khảo ngay nhé!
Tên tiếng Việt của chúng ta mang nhiều ý nghĩa thật đẹp và sâu xa. Và tên tiếng Anh cũng vậy, sau mỗi cái tên đều mang những ý nghĩa đặc biệt riêng.
Ví dụ, bạn tên là “Dũng”, mang ý nghĩa là can đảm, dũng mãnh thì khi dịch tên sang tiếng Anh, bạn có thể lựa chọn những cái tên như: Bernard (chiến binh dũng cảm), Leonard (Sư tử dũng mãnh), Richard (sự mạnh mẽ),…
Hay nếu bạn tên là Ngọc thì có thể lựa chọn những tên gọi như: Jade (ngọc bích), Pearl (ngọc trai) hay Ruby (hồng ngọc),…. Nghe vừa sang mà không làm mất đi ý nghĩa trong cái tên mà ba mẹ đặt cho bạn phải không?
Dưới đây là một số cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh, mời các bạn cùng tham khảo nhé!
- An: Ingrid (bình yên)
- Cúc: Daisy (hoa cúc)
- Vân Anh: Agnes (trong sáng)
- Châu: Adele (Cao quý)
- Sơn Anh: Augustus (vĩ đại, lộng lẫy)
- Cường: Roderick (Mạnh mẽ)
- Mai Anh: Heulwen (ánh sáng mặt trời)
- Dũng: Maynard (Dũng cảm)
- Bảo Anh: Eudora (món quà quý giá)
- Dung: Elfleda (Dung nhan đẹp đẽ)
- Bảo: Eugen (quý giá)
- Duyên: Dulcie (lãng mạn, ngọt ngào)
- Bình: Aurora (Bình minh)
- Tiến: Hubert (luôn nhiệt huyết, hăng hái)
- Yến: Jena (Chim yến)
- Tiên: Isolde (Xinh đẹp như nàng tiên)
- Vân: Cosima (Mây trắng)
- Trúc: Erica (mãi mãi, vĩnh hằng)
- Việt: Baron (ưu việt, tài giỏi)
- Tài: Ralph (thông thái và hiểu biết)
- Văn: (người hiểu biết, thông thạo)
- Võ: Damian (người giỏi võ)
- Danh: Orborne (Nổi tiếng)
- Dương: Griselda (chiến binh xám)
- Duy: Phelan (Sói)
- Hoa: Flower (Đóa hoa)
- Đại: Magnus (to lớn, vĩ đại)
- Huy: Augustus (lộng lẫy, vĩ đại)
- Đức: Finn (đức tính tốt đẹp)
- Hải: Mortimer (Chiến binh biển cả)
- Điệp: Doris (Xinh đẹp, kiều diễm)
- Hiền: Glenda (Thân thiện, hiền lành)
- Giang: Ciara (Dòng sông nhỏ)
- Huyền: Heulwen (Ánh sáng mặt trời)
- Gia: Boniface (Gia đình, gia tộc)
- Hương: Glenda (Trong sạch, thân thiện, tốt lành)
- Hân: Edna (Niềm vui)
- Hồng: Charmaine (Sự quyến rũ)
- Hạnh: Zelda (Hạnh phúc)
- Ngân: Griselda (Linh hồn bạc)
- Quang: Clitus (Vinh quang)
- Nam: Bevis (nam tính, đẹp trai)
- Quyền: Baldric (lãnh đạo sáng suốt).
- Nhiên: Calantha (Đóa hoa nở rộ)
- Quân: Gideon (vị vua vĩ đại)
- Nhi: Almira (công chúa nhỏ)
- Quốc: Basil (Đất nước)
- Ánh Nguyệt: Selina (Ánh trăng)
- Quỳnh: Epiphyllum (hoa quỳnh)
- Mỹ Nhân: Isolde (Cô gái xinh đẹp)
- Phú: Otis (Phú quý)
- Oanh: Alula (Chim oanh vũ)
- Phong: Anatole (Ngọn gió)
- Khánh: Elysia (được ban phước lành)
- Nga: Gladys (Công chúa)
- Khôi: Bellamy (Đẹp trai)
- Ngọc: Coral/Pearl (Viên ngọc)
- Khoa: Jocelyn (Người đứng đầu)
- Hồng Nhung: Rose/Rosa/Rosy (Hoa hồng)
- Kiên: Devlin (Kiên trường)
- My: Amabel (Đáng yêu, dễ thương)
- Mai: Jezebel (trong sáng như hoa mai)
- Linh: Jocasta (Tỏa sáng)
- Minh: Jethro (thông minh, sáng suốt)
- Lan: Grainne (Hoa lan)
- Mạnh: Harding (Mạnh mẽ)
- Ly: Lyly (Hoa ly ly)
Hãy tra thử danh sách trên và cho mình biết xem tên tiếng Anh của bạn la gì bằng cách bình luận vào dưới bài viết cho mình biết nhé!
Đặt tên tiếng Anh có cách phát âm gần giống với tiếng Việt
Nếu bạn thích cách phát âm tên tiếng Việt của mình thì hãy chọn cho mình tên tiếng Anh có cách phát âm tương tự nhé!
Đối với cách đặt tên này, bạn có thể dễ dàng nhanh chóng làm quen với việc người khác gọi tên tiếng Anh của mình hơn vì nó có cách phát âm giống với tiếng Việt.
Ví dụ: Tên của bạn là Hùng thì bạn có thể lựa chọn những cái tên như: Haynes, Hank, Hamesh, Haines,…
Hay tên của bạn là Vi thì có thể lựa chọn: Vivian, Victoria, Vita,…
Đặt tên tiếng Anh có cùng chữ cái với tên trong tiếng Việt
Đối với những bạn ưa thích sự nhanh chóng, tiện lợi thì có thể lấy tên tiếng Anh của mình có cùng chữ cái tiên trong tên tiếng Việt.
Ví dụ:
Bạn tên là Anh thì có thể lựa chọn những cái tên như: Anita (duyên dáng), Ann (yêu kiều, duyên dáng), Angel (thiên thần), Aonami, Arian, Artemis, Aurora,…
Hay bạn tên là Dương thì có thể lựa chọn những cái tên như: Diana (ánh sáng), Dove (con chim đại diện cho hòa bình), Dura (trân châu), Daisy (hoa cúc),…
Đặt tên theo tính cách của người đó
Mỗi người có những tính cách riêng, thể hiện đặc trưng, cách sống của cá nhân đó. Vì vậy, bạn có thể đặt tên tiếng Anh dựa trên tính cách của chính mình.
Nếu bạn là nữ thì có thể lựa chọn những cái tên sau:
- Agatha: Tốt
- Eulalia: Người nói chuyện ngọt ngào
- Glenda: Dưới sạch, thánh thiện, tốt lành
- Guinevere: Trắng trẻo và mềm mại
- Sophronia: Thận trọng, nhạy cảm
- Tryphena: Duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
- Xenia: Hiếu khách
- Cosima: Có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
- Dilys: Chân thành, chân thật
- Ernesta: Chân thành, nghiêm túc
- Halcyon: Bình tĩnh, bình tâm
- Agnes: Dưới sáng
- Alma: Tử tế, tốt bụng
- Bianca/Blanche: Trắng, thánh thiện
- Jezebel: Trong trắng
- Keelin: Trong trắng và mảnh dẻ
- Laelia: Vui vẻ
- Latifah: Dịu dàng, vui vẻ
Nếu bạn là nam thì có thể lựa chọn những cái tên sau:
- Clement: Độ lượng, nhân từ
- Enoch: Tận tụy, tận tâm
- Hubert: Đầy nhiệt huyết
- Phelim: Luôn tốt
- Curtis: Lịch sự, nhã nhặn
- Finn/Finnian/Fintan: Tốt, đẹp, dưới trắng
- Gregory: Cảnh giác, cẩn trọng
- Dermot: (Người) không bao giờ đố kỵ
Đặt tên dựa trên dáng vẻ bề ngoài
Cách đặt tên này khá độc đáo và thú vị đấy, bạn có thể thử nhé!
Nếu bạn là nữ, có thể lựa chọn những cái tên như:
- Amabel/Amanda: Đáng yêu
- Ceridwen: Đẹp như thơ tả
- Charmaine/Sharmaine: Hấp dẫn
- Christabel: Người Công giáo xinh đẹp
- Delwyn: Xinh đẹp, được phù hộ
- Amelinda: Xinh đẹp và đáng yêu
- Annabelle: Xinh đẹp
- Aurelia: Tóc vàng óng
- Brenna: Mỹ nhân tóc đen
- Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp
- Fidelma: Mỹ nhân
- Fiona: Trắng trẻo
- Hebe: Trẻ trung
- Isolde: Minh đẹp
- Keva: Mỹ nhân, duyên dáng
- Kiera: Cô bé tóc đen
- Mabel: Đáng yêu
- Miranda: Dễ thương, đáng yêu
- Rowan: Cô bé tóc đỏ
- Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ
- Keisha: Mắt đen
- Doris: Xinh đẹp
- Drusilla: Mắt long lanh như sương
- Dulcie: Ngọt ngào
- Eirian/Arian: Rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
Nếu bạn là nam, có thể lựa chọn những cái tên như:
- Bellamy: Người bạn đẹp trai
- Boniface: Có số may mắn
- Lloyd: Tóc xám
- Rowan: Cậu bé tóc đỏ
- Venn: Đẹp trai
- Caradoc: Đáng yêu
- Duane: Chú bé tóc đen
- Flynn: Người tóc đỏ
- Kieran: Cậu bé tóc đen
- Bevis: Chàng trai đẹp trai
Những tên tiếng Anh ấn tượng nhất dành cho nữ
Thể hiện sự may mắn và hạnh phúc
- Amanda: Được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
- Victoria: Thắng lợi
- Vivian: Hoạt bát
- Serena: Tĩnh lặng, thanh bình
- Helen: Mặt trời, người tỏa sáng
- Gwen: Được ban phước
- Hilar: Vui vẻ
- Beatrix: Hạnh phúc, được ban phước
- Irene: Hòa bình
Thể hiện sự kiên cường, không chịu khuất phục
- Bridget: Sức mạnh, người nắm quyền lực
- Hilda: Chiến trường
- Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường
- Edith: Sự thịnh vượng dưới chiến tranh
- Valerie: Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
- Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường
- Louisa: Chiến binh lừng danh
- Alexandra: Người trấn giữ, người kiểm soát an ninh
Thể hiện niềm tin và sự hy vọng
- Alethea: Sự thật
- Vera: Niềm tin
- Fidelia: Niềm tin
- Philomena: Được yêu quý nhiều
- Verity: Sự thật
- Oralie: Ánh sáng đời tôi
- Viva/Vivian: Sự sống, sống động
- Letitia: Niềm vui
- Winifred: Niềm vui và hòa bình
- Farah: Niềm vui, sự hào hứng
- Zelda: Hạnh phúc
- Giselle: Lời thề
- Esperanza: Hy vọng
- Grainne: Tình yêu
- Ermintrude: Được yêu thương trọn vẹn
- Kerenza: Tình yêu, sự trìu mến
- Edna: Niềm vui
- Verity: Sự thật
- Amity: Tình bạn
- Zelda: Hạnh phúc
- Viva/Vivian: Sự sống, sống động
- Winifred: Niềm vui và hòa bình
Mang ý nghĩa chỉ sự quý phái, sang trọng
- Adela/Adele: Đắt quý
- Olwen: Dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang đến may mắn và sung túc đến đó)
- Elysia: Được ban/chúc phước
- Meliora: Tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Florence: Nở rộ, thịnh vượng
- Genevieve: Tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Gladys: Công chúa
- Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
- Felicity: Vận may tốt lành
- Almira: Công chúa
- Alva: Đắt quý, đắt thượng
- Ariadne/Arianne: Rất đắt quý, thánh thiện
- Cleopatra: Vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Donna: Tiểu thư
- Elfleda: Mỹ nhân đắt quý
- Helga: Được ban phước
- Adelaide/Adelia: Người phái nữ có xuất thân đắt quý
- Hypatia: Đắt (quý) nhất
- Milcah: Nữ hoàng
- Mirabel: Tuyệt vời
- Odette/Odile: Sự giàu có
- Ladonna: Tiểu thư
- Orla: Công chúa tóc vàng
- Pandora: Được ban phước (trời phú) toàn diện
- Phoebe: Tỏa sáng
- Rowena: Tên tuổi, niềm vui
- Xavia: Tỏa sáng
- Martha: Quý cô, tiểu thư
Những cái tên dễ thương dành cho nữ
- Akina: Hoa mùa xuân
- Bonnie: Sự đáng yêu và ngay thẳng
- Alula: Nhẹ tựa lông hồng
- Antaram: Loài hoa vĩnh cửu
- Caridwen: Vẻ đẹp nên thơ
- Eser: Thơ, nàng thơ
- Araxie: Con sông tạo nguồn cảm hứng cho văn học
- Aster: Loài hoa tháng 9 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 9)
- May: Tháng 5 dịu dàng (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 5)
- Augusta: Tháng 8 diệu kỳ (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 8)
- June/Junia: Rực rỡ của tháng 6 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 6)
- July: Cô gái tháng 7 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 7)
- Noelle/Natalia: Nàng công chúa được sinh ra trong đêm Giáng sinh
- Summer/Sunny: Sinh ra trong mùa hạ đầy nắng
- Bell: Chuông ngân vang
- Elain: Chú hươu con ngơ ngác
- Charlotte: Sự xinh xắn, nhỏ bé, dễ thương
- Ernesta: Sự chân thành và nghiêm túc của một người phụ nữ trong tình yêu
- Fay/Faye: Nàng tiên lạc xuống trần gian
- Keelin: Trong trắng ngây ngô
- Tina: Nhỏ nhắn, bé xinh
- Grainne: Tình yêu
- Mia: “Của tôi” trong tiếng Ý
Những cái tên tiếng Anh hay nhất dành cho nam giới
Thể hiện sự thông thái
- Albert: Cao quý, sáng dạ
- Robert: Người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
- Roy: Vua (gốc từ “roi” dưới tiếng Pháp)
- Stephen: Vương miện
- Titus: Danh giá
- Donald: Người trị vì vậy giới
- Henry: Người cai trị quốc gia
- Harry: Người cai trị quốc gia
- Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
- Eric: Vị vua muôn đời
- Frederick: Người trị vì hòa bình
- Raymond: Người kiểm soát an ninh cứ đưa ra một số lời khuyên đúng đắn
Thể hiện sự may mắn và hạnh phúc
- Alan: Sự hòa hợp
- David: Người yêu dấu
- Edgar: Giàu có, thịnh vượng
- Asher: Người được ban phước
- Benedict: Được ban phước
- Felix: Hạnh phúc, may mắn
- Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt (fair and fierce)
- Paul: Bé nhỏ”, “nhún nhường
- Victor: Chiến thắng
- Darius: Người sở hữu sự giàu có
- Edric: Người trị vì gia sản (fortune ruler)
- Edward: Người giám hộ của cải (guardian of riches)
Thể hiện sự dũng cảm, mạnh mẽ
- Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ
- Alexander: Người trấn giữ, người kiểm soát an ninh
- Vincent: Chinh phục
- Walter: Người chỉ huy quân đội
- Arnold: Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)
- Brian: Sức mạnh, quyền lực
- Leon: Chú sư tử
- Leonard: Chú sư tử dũng mãnh
- Louis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
- Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
- Richard: Sự dũng mãnh
- Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
- Chad: Chiến trường, chiến binh
- Drake: Rồng
- Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị
- Harvey: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
- Charles: Quân đội, chiến binh
Hy vọng qua bài viết trên sẽ giúp các bạn giải đáp câu hỏi tên tiếng Anh của bạn la gì và lựa chọn cho mình cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất nhé!
Bài viết tham khảo: Top 10 những bộ phim hoạt hình Disney hay nhất mọi thời đại