Xem Ngay Top 18 nước mắt tiếng anh là gì [Hay Lắm Luôn]

Hôm nay, hufa.edu.vn sẽ cùng bạn tìm hiểu về một cụm động từ không còn quá xa lạ – tear up trong tiếng Anh. Ta thường thấy nó xuất hiện rất nhiều ngay cả trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các đề thi, đề kiểm tra. Vậy bạn đã hiểu rõ nó có nghĩa là gì hay các từ vựng liên quan đến nó là gì chưa? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây bạn nhé!

1. Định nghĩa tear up trong tiếng Anh là gì?

Cụm động từ tear up trong tiếng Anh được phát âm là /ter ʌp/, bao gồm những ý nghĩa như sau:

1.1. Xé giấy thành nhiều mảnh nhỏ

Ví dụ:

He was so angry that he tore the letter up immediately and threw it away.Bạn đang xem: Nước mắt tiếng anh là gì

Anh ta tức giận đến mức xé lá thư ngay lập tức và ném nó đi.

Jessica tore the application form up and threw the bits of paper in the bin.

Jessica xé đơn đăng ký và ném những mẩu giấy vụn vào thùng rác.

(Hình ảnh minh họa cho cụm từ Tear up trong tiếng Anh)

1.2. Mắt ngân ngấn nước; rơi nước mắt, đến nỗi bạn gần như bắt đầu khóc bởi vì bạn đang trải qua một cảm xúc mạnh mẽ, kích động

Ví dụ:

After hearing the tragic news about his daughter, he teared up and could hardly speak.

Sau khi nghe tin dữ về con gái mình, anh ta ứa nước mắt không thể nói nên lời.

She teared up when she thought back to her difficult times.

Cô ấy ngân ngấn nước mắt khi nghĩ lại quãng thời gian khó khăn của mình.

(Hình ảnh minh họa cho cụm từ Tear up trong tiếng Anh)

2. Cách phân biệt giữa tear up, tear off và tear out trong tiếng Anh

2.1. Tear up: như đã nhắc tới ở trên, hoàn toàn xé toạc một thứ gì đó, xé nó thành từng mảnh, về cơ bản là phá hủy nó.

Ví dụ:

“Oops, I accidentally tore up the application form”.

“Rất tiếc, tôi đã vô tình xé đơn đăng ký mất rồi”.

Because of her shock, she tore up the newspaper in front of his face.

Vì cú sốc của mình, cô đã xé tờ báo ngay trước mặt anh ta.

2.2. Tear off: loại bỏ cái gì đó khỏi những gì nó được kết nối, loại bỏ một phần của thứ gì đó, theo cách có kiểm soát như xé góc của một tờ giấy.

Ví dụ:

I have to tear off the paper stuck to my new shirt because it looks unsightly.Xem thêm: Game Dragon Ball Z Devolution, Choi Game Dragon Ball Z Devolution

Tôi phải xé tờ giấy dính trên chiếc áo sơ mi mới của mình vì nó trông khó coi.

She tore the slip off the bottom of the form and sent it to her brother.

Cô ta xé tờ phiếu ở dưới cùng của biểu mẫu và gửi nó cho anh trai mình.

2.3. Tear out: được sử dụng khi xé một thứ ra khỏi thứ khác, chẳng hạn như xé một trang ra khỏi cuốn sách hoặc tạp chí

Ví dụ:

When I was a kid, I used to tear the page with the idol’s picture out of a magazine called “Hoa Hoc Tro”.

Hồi còn nhỏ, tôi từng xé trang có hình thần tượng trên cuốn tạp chí có tên “Hoa Học Trò”.

Anne was beaten by her father for tearing a page out of a novel to fold a toy airplane.

Anne bị bố đánh vì xé một trang trong cuốn tiểu thuyết để gấp máy bay đồ chơi.

3. Một số từ vựng đồng nghĩa với Tear up trong tiếng Anh

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Erase

Xóa hoặc phá hủy thứ gì đó, đặc biệt là thứ cho thấy rằng người đó hoặc sự vật đã từng tồn tại hoặc đã xảy ra

Almost everyone realizes that years of difficult times had blurred but not erased my grandmother’s beauty.

Hầu hết mọi người đều nhận ra rằng những năm tháng khó nhọc đã làm mờ đi nhưng không xóa nhòa được vẻ đẹp của bà tôi.

Obliterate

Loại bỏ tất cả các dấu hiệu của một cái gì đó, bằng cách phá hủy nó hoặc che nó để không ai có thể nhìn thấy

Suddenly, the view was obliterated by a thick fog when we were walking around.

Đột nhiên, tầm nhìn bị che khuất bởi một lớp sương mù dày đặc khi chúng tôi đang đi bộ xung quanh.

Rất hay:  Cách đổi mật khẩu facebook trên máy tính và điện thoại đơn giản

Smash

Khiến thứ gì đó bị vỡ thành nhiều mảnh nhỏ

She dropped the flower vase and watched it smash to pieces on the floor.

Cô ấy đánh rơi chiếc bình hoa và nhìn nó vỡ tan thành từng mảnh trên sàn nhà.

Tearfully

Thực hiện hành động gì đó trong khi khóc hoặc có khả năng khóc

Aid workers spoke tearfully of the deplorable fire yesterday.

Các nhân viên cứu trợ đã rơi nước mắt nói về về vụ hỏa hoạn thương tâm ngày hôm qua.

Teary-eyed

Khóc hoặc có khả năng khóc

I just bought a painting that shows an austere and teary-eyed woman on an arid desert.Xem thêm: Anh Trai Bảo Thy Tên Gì

Tôi vừa mua một bức tranh vẽ một người phụ nữ khắc khổ và đẫm nước mắt trên sa mạc khô cằn.

Teary

Khóc hoặc có khả năng khóc, khiến mọi người khóc

I have never seen a teary movie like this before.

Tôi chưa bao giờ xem một bộ phim đẫm nước mắt như thế này trước đây.

Hy vọng bài tổng hợp trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa của cụm động từ “tear up” trong tiếng Anh là gì. Bên cạnh đó cũng đừng quên note lại và học thuộc lòng cấu trúc này để sử dụng thật thành thạo nhé. Hãy theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích hơn, chúc bạn thành công và luôn ủng hộ hufa.edu.vn!

Top 18 nước mắt tiếng anh là gì viết bởi Cosy

Chảy nước mắt Tiếng Anh là gì – DOL Dictionary

  • Tác giả: tudien.dolenglish.vn
  • Ngày đăng: 04/10/2023
  • Đánh giá: 4.79 (478 vote)
  • Tóm tắt: Chúng ta cùng học một số động từ trong tiếng Anh có liên quan đến việc khóc nha! – cry (khóc). – weep (chảy nước mắt). – sob (sụt sùi). – whimper (nức nở).
  • Nội Dung: Hy vọng bài tổng hợp trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa của cụm động từ “tear up” trong tiếng Anh là gì. Bên cạnh đó cũng đừng quên note lại và học thuộc lòng cấu trúc này để sử dụng thật thành thạo nhé. Hãy theo dõi và đón đọc trang web của …

English to Vietnamese

  • Tác giả: engtoviet.com
  • Ngày đăng: 09/11/2022
  • Đánh giá: 4.47 (491 vote)
  • Tóm tắt: English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; tear. * danh từ, (thường) số nhiều – nước mắt, lệ =to shed tears+ rơi lệ, nhỏ lệ =to weep tears of joy+ mừng chảy …
  • Nội Dung: Hy vọng bài tổng hợp trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa của cụm động từ “tear up” trong tiếng Anh là gì. Bên cạnh đó cũng đừng quên note lại và học thuộc lòng cấu trúc này để sử dụng thật thành thạo nhé. Hãy theo dõi và đón đọc trang web của …

Nghĩa của từ nước mắt – Dịch sang tiếng anh nước mắt là gì ?

  • Tác giả: capnhatkienthuc.com
  • Ngày đăng: 04/21/2023
  • Đánh giá: 4.2 (284 vote)
  • Tóm tắt: cầm nước mắt /cam nuoc mat/. + to keep back one’s tears; to hold back one’s tears; to repress/suppress one’s tears ; chất làm chảy nước mắt /chat lam chay nuoc …
  • Nội Dung: Hy vọng bài tổng hợp trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa của cụm động từ “tear up” trong tiếng Anh là gì. Bên cạnh đó cũng đừng quên note lại và học thuộc lòng cấu trúc này để sử dụng thật thành thạo nhé. Hãy theo dõi và đón đọc trang web của …

Nữ sinh khiếm thị vẫn mê đàn và tiếng Anh khiến cô giáo rơi nước mắt

  • Tác giả: thanhnien.vn
  • Ngày đăng: 01/10/2023
  • Đánh giá: 4.09 (302 vote)
  • Tóm tắt: Dù đôi mắt không nhìn được nhưng cô bé Nhật Hà vẫn kiên trì, đam mê học piano, đàn tranh và cả tiếng Anh. Ước mơ của em trở thành nghệ sĩ …
  • Nội Dung: Bà Trần Thị Lan Hương (45 tuổi), mẹ Nhật Hà, cho hay gia đình luôn đồng hành, ủng hộ con mọi thứ. “Con bị bệnh võng mạc khi đẻ non. Dù mắt không nhìn được bình thường nhưng học môn gì hay học đàn con đều nghiêm túc, cố gắng hoàn thành. Vì không có …

Từ vựng tiếng anh rơi nước mắt tiếng anh là gì mở rộng vốn từ vựng về cảm xúc

  • Tác giả: xaydungso.vn
  • Ngày đăng: 10/01/2022
  • Đánh giá: 3.96 (233 vote)
  • Tóm tắt: “Rơi nước mắt” trong tiếng Anh được dịch là “shed tears”. Đây là một cụm từ cảm xúc thể hiện sự buồn bã, đau đớn hoặc hạnh phúc đến mức có thể khiến người …
  • Nội Dung: Bà Trần Thị Lan Hương (45 tuổi), mẹ Nhật Hà, cho hay gia đình luôn đồng hành, ủng hộ con mọi thứ. “Con bị bệnh võng mạc khi đẻ non. Dù mắt không nhìn được bình thường nhưng học môn gì hay học đàn con đều nghiêm túc, cố gắng hoàn thành. Vì không có …
Rất hay:  11 cách gây buồn ngủ nhanh nhất cho những ai bị mất ngủ, khó ngủ

Học tiếng Anh qua bài hát “Màu Nước Mắt”

  • Tác giả: benative.vn
  • Ngày đăng: 03/24/2023
  • Đánh giá: 3.66 (203 vote)
  • Tóm tắt: Đây là một ca khúc mới của ca sĩ Nguyễn Trần Trung Quân, đây cũng là sự đánh dấu quay trở lại đường đua Vpop của mình. Đây là một bản ballad có giai âm nhẹ …
  • Nội Dung: Đây là một ca khúc mới của ca sĩ Nguyễn Trần Trung Quân, đây cũng là sự đánh dấu quay trở lại đường đua Vpop của mình. Đây là một bản ballad có giai âm nhẹ nhàng, ca từ buồn đánh dấu sự hợp tác lần đầu của 2 tài năng đó là Nguyễn Trần Trung Quân và …

CHẢY NƯỚC MẮT Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch

  • Tác giả: tr-ex.me
  • Ngày đăng: 09/16/2022
  • Đánh giá: 3.42 (424 vote)
  • Tóm tắt: CHẢY NƯỚC MẮT Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch ; lacrimation · chảy nước mắt ; watery eyes · chảy nước mắt ; tearfulness · nước mắt ; the watery tear · chảy …
  • Nội Dung: Đây là một ca khúc mới của ca sĩ Nguyễn Trần Trung Quân, đây cũng là sự đánh dấu quay trở lại đường đua Vpop của mình. Đây là một bản ballad có giai âm nhẹ nhàng, ca từ buồn đánh dấu sự hợp tác lần đầu của 2 tài năng đó là Nguyễn Trần Trung Quân và …

8 cụm từ thông dụng để mô tả người trong tiếng Anh

  • Tác giả: bkenglish.edu.vn
  • Ngày đăng: 05/13/2022
  • Đánh giá: 3.39 (540 vote)
  • Tóm tắt: (Anh ấy nói cô vẫn là người mau nước mắt như mọi khi). … Barrel of laughs/fun chỉ một ai đó rất vui vẻ, hay cười hoặc thứ gì đó thú vị.
  • Nội Dung: Đây là một ca khúc mới của ca sĩ Nguyễn Trần Trung Quân, đây cũng là sự đánh dấu quay trở lại đường đua Vpop của mình. Đây là một bản ballad có giai âm nhẹ nhàng, ca từ buồn đánh dấu sự hợp tác lần đầu của 2 tài năng đó là Nguyễn Trần Trung Quân và …

MẮT TIẾNG ANH LÀ GÌ – TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐÔI MẮT

  • Tác giả: qnct.edu.vn
  • Ngày đăng: 12/31/2022
  • Đánh giá: 3.14 (472 vote)
  • Tóm tắt: Many men find it extra hot khổng lồ make eye tương tác at this point, so he can see how much you love what you”re doing. Vài giọt nước mắt ứa ra …
  • Nội Dung: Trên đây là bài qnct.edu.vnết “Cận thị, qnct.edu.vnễn thị tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh các bệnh về mắt đầy đủ nhất” của Toomva – Học tiếng Anh qua phim phụ đề song ngữ. Hy vọng những từ vựng về các bệnh về mắt mà bài qnct.edu.vnết mang lại sẽ …

Chảy nước mắt sống: Triệu chứng và cách khắc phục

  • Tác giả: matsaigon.com
  • Ngày đăng: 12/03/2022
  • Đánh giá: 2.85 (107 vote)
  • Tóm tắt: Chảy nước mắt sống là gì? Chảy nhiều nước mắt hay chảy nước mắt sống là tình trạng nước mắt tiết ra quá mức và liên tục. Bình thường, nước mắt được thoát …
  • Nội Dung: Chảy nước mắt sống làm cho bệnh nhân có cảm giác rất khó chịu, thường do tắc lệ đạo gây ra. Tắc lệ đạo có thể gây đau nhức, nhiễm khuẩn, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời sẽ dẫn tới những biến chứng tại mắt. Bệnh có thể do bẩm sinh hoặc …

Tiếng Anh (Anh Quốc) 6

  • Tác giả: app.memrise.com
  • Ngày đăng: 07/18/2022
  • Đánh giá: 2.75 (99 vote)
  • Tóm tắt: Tiếng Anh (Anh Quốc) 6 … nước mắt. blood, sweat and tears. máu, mồ hôi và nước mắt. Houston, we have a problem … chi tiết là vấn đề quan trọng nhất.
  • Nội Dung: Chảy nước mắt sống làm cho bệnh nhân có cảm giác rất khó chịu, thường do tắc lệ đạo gây ra. Tắc lệ đạo có thể gây đau nhức, nhiễm khuẩn, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời sẽ dẫn tới những biến chứng tại mắt. Bệnh có thể do bẩm sinh hoặc …
Rất hay:  Bộ Mặc Đồ Dài Để Ủ Kem Chống Nắng,Chất Liệu Thun Lạnh, Mặc

Burst into tears là gì? Cách dùng và ví dụ trong tiếng Anh

  • Tác giả: zim.vn
  • Ngày đăng: 04/25/2023
  • Đánh giá: 2.7 (128 vote)
  • Tóm tắt: Như vậy, Burst into thường đi đôi với tears vì mọi người thường cố kìm nước mắt nhưng khi không thể kiềm chế được nữa thì họ bắt đầu bật khóc …
  • Nội Dung: Chảy nước mắt sống làm cho bệnh nhân có cảm giác rất khó chịu, thường do tắc lệ đạo gây ra. Tắc lệ đạo có thể gây đau nhức, nhiễm khuẩn, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời sẽ dẫn tới những biến chứng tại mắt. Bệnh có thể do bẩm sinh hoặc …

"Mắt tôi rưng rưng nước mắt." tiếng anh là gì?

  • Tác giả: englishteststore.net
  • Ngày đăng: 08/11/2022
  • Đánh giá: 2.6 (199 vote)
  • Tóm tắt: “Mắt tôi rưng rưng nước mắt.” dịch sang tiếng anh: My eyes prickled with tears . Answered 3 years ago. Tu Be De …
  • Nội Dung: Chảy nước mắt sống làm cho bệnh nhân có cảm giác rất khó chịu, thường do tắc lệ đạo gây ra. Tắc lệ đạo có thể gây đau nhức, nhiễm khuẩn, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời sẽ dẫn tới những biến chứng tại mắt. Bệnh có thể do bẩm sinh hoặc …

Những câu danh ngôn về Giọt nước mắt trong tiếng Anh

  • Tác giả: speakenglish.vn
  • Ngày đăng: 09/03/2022
  • Đánh giá: 2.43 (126 vote)
  • Tóm tắt: Tears are the silent language of grief. Voltaire Nước mắt là ngôn ngữ câm lặng của đau buồn. 5.A million words would not bring you back, I know because I …
  • Nội Dung: 2. Life lives, life dies. Life laughs, life cries. Life gives up and life tries. But life looks different through everyone’s eyes.Khuyết danh Đời sống, Đời chết. Đời cười, Đời khóc. Đời thử và Đời bỏ cuộc. Nhưng Đời trông khác biệt trong mắt của mỗi …

Crocodile Tears Là Gì? Các Cụm Từ Có Nghĩa Tương Đồng Với Crocodile Tears

  • Tác giả: hoctienganh24h.net
  • Ngày đăng: 11/04/2022
  • Đánh giá: 2.41 (106 vote)
  • Tóm tắt: Ngoài từ crocodile tears, bạn có thể còn bắt gặp khá nhiều từ vựng trong Tiếng Anh dùng để chỉ sự giả vờ rơi nước mắt hay là khóc hờ như vậy.
  • Nội Dung: Đã bao giờ bạn muốn nói về ai đó khi họ giả vờ giả vịt khóc, làm vẻ thảm thiết mà sự thật không phải vậy? Trong Tiếng Anh cũng có những cụm từ để miêu tả điều đó. Crocodile tears là một cụm từ như vậy. Vậy thì crocodile tears là gì? Hãy cùng xem một …

Thông tin tài khoản

  • Tác giả: tratu.coviet.vn
  • Ngày đăng: 11/30/2022
  • Đánh giá: 2.39 (193 vote)
  • Tóm tắt: nhận ra ai qua tiếng cười khàn khàn, the thé của anh ta … cười đến nỗi chảy nước mắt … cười tỏ ra không quan tâm đến cái gì; cười xoà; cười trừ.
  • Nội Dung: Đã bao giờ bạn muốn nói về ai đó khi họ giả vờ giả vịt khóc, làm vẻ thảm thiết mà sự thật không phải vậy? Trong Tiếng Anh cũng có những cụm từ để miêu tả điều đó. Crocodile tears là một cụm từ như vậy. Vậy thì crocodile tears là gì? Hãy cùng xem một …

Hệ thống Anh Ngữ Quốc tế AMES

  • Tác giả: ames.edu.vn
  • Ngày đăng: 06/07/2022
  • Đánh giá: 2.09 (167 vote)
  • Tóm tắt: (Tớ sẽ thả một giọt nước mắt vào đại dương. Khi cậu tìm thấy nó cũng là lúc mà tớ ngừng yêu cậu). If kisses were snowflakes, I’d send you …
  • Nội Dung: It is not true that love does not have boundaries. In fact, my love for you has created boundaries in your heart so that no one else can come in. I love you. (Không phải là tình yêu không có ranh giới. Thực tế, tình yêu của tôi dành cho bạn đã tạo …

Passion English Center

  • Tác giả: passionenglishcenter.wordpress.com
  • Ngày đăng: 10/06/2022
  • Đánh giá: 2.03 (189 vote)
  • Tóm tắt: 1. To shet tears: rơi nước mắt, nhỏ lệ. 2. To weep tears of joy: mừng chảy nước mắt, mừng phát khóc 3. To move to tears: làm cho cảm động ứa …
  • Nội Dung: It is not true that love does not have boundaries. In fact, my love for you has created boundaries in your heart so that no one else can come in. I love you. (Không phải là tình yêu không có ranh giới. Thực tế, tình yêu của tôi dành cho bạn đã tạo …