Bật Mí Top 20+ removed là gì [Đánh Giá Cao]

– By Lyar Floere, title by An Lý

[Book 1 – Chapter 1] “first cousin”, “second cousin”, “once removed” & “as the saying is”

Nguyên văn: “Mr. Drogo, he married poor Miss Primula Brandybuck. She was our Mr. Bilbo’s first cousin on the mother’s side (her mother being the youngest of the Old Took’s daughters); and Mr. Drogo was his second cousin. So Mr. Frodo is his first and second cousin, once removed either way, as the saying is, if you follow me.” Chương 1, quyển 1, trang 23 [1]

Đây là lời Gaffer giải thích về mối quan hệ họ hàng của Bilbo và Frodo.

“first cousin“: a child of one’s uncle or aunt [3]. Tạm hiểu: “con của một người bác/cô/dì/chú/cậu ruột (của người đang được nhắc đến)”. Ý nghĩa trong trường hợp cụ thể này: mẹ Bilbo và mẹ của Primula Brandybuck là chị em ruột nên Primula Bradybuck là “first cousin” của Bilbo. Bản dịch Đoàn hộ Nhẫn của Nhã Nam: “em họ” [2]. Có thể sử dụng một cụm từ tiếng Việt để chỉ mối quan hệ này: “(anh em) con dì con già” [4].

“second cousin”: a child of one’s parent’s first cousin [3]. Tạm hiểu: “con của một người bác/cô/dì/chú/cậu ruột của cha hoặc mẹ”. Ý nghĩa trong trường hợp cụ thể này: Ông nội của Bilbo và ông nội của Drogo là anh em ruột nên Drogo là “second cousin” của Bilbo. Bản dịch Đoàn hộ Nhẫn của Nhã Nam: “em họ xa” [2] để phân biệt với “em họ” ở trên. Có thể sử dụng một cụm từ tiếng Việt để chỉ mối quan hệ này: “(anh em) cháu chú cháu bác”.

“first cousin once removed”: 1. a child of one’s first cousin. 2. one’s parent’s first cousin [3]. Tạm hiểu: “con của một người là first cousin (của người đang được nhắc đến)” hoặc là “first cousin của cha hoặc mẹ (của người đang được nhắc đến)”. Bản dịch Đoàn hộ Nhẫn của Nhã Nam: “cháu ruột” [2]. Cách dịch này có thể đặt ra nghi vấn: thế nào là cháu ruột? (Theo cách gọi mà Lyar thường sử dụng thì “cháu ruột” là con của anh/chị/em ruột, còn quan hệ của Frodo với Bilbo thì vẫn là “cháu họ”, nhưng có thể có cách gọi, ví dụ như ở địa phương, khác chăng? – Lyar).

“second cousin once removed”: 1. a child of one’s second cousin. 2. one’s parent’s second cousin [3]. Tạm hiểu: “con của một người là first cousin (của người đang được nhắc đến)” hoặc là “first cousin của cha hoặc mẹ (của người đang được nhắc đến)”. Bản dịch Đoàn hộ Nhẫn của Nhã Nam: “cháu họ” [2] để phân biệt với “cháu ruột” ở trên.

Nguyên văn bản dịch Đoàn hộ Nhẫn của Nhã Nam (trang 27): “ông Drogo, ông ấy cưới bà Primula Hươu Bia Rum đáng thương. Bà ấy là em họ ông Bilbo về bên mẹ (mẹ bà ấy là con gái út của Già Took); và ông Drogo là em họ xa. Nên cậu Frodo vừa là cháu ruột lại vừa là cháu họ, như tục ngữ có câu: họ hàng cách một đời cả hai đằng, nếu các ông hiểu ý tôi nói.” [2]

Rất hay:  5 Cách Mở Máy Tính Khi Quên Pass Máy Tính đơn Giản Và Nhanh

“as the saying is”: Phrase used to introduce or follow an expression, drawing attention to its status as a saying rather than part of one’s normal language [1]. Bản dịch Đoàn hộ Nhẫn của Nhã Nam sử dụng từ “tục ngữ” [2]. Cần lưu ý sự khác nhau giữa “tục ngữ” = câu ngắn gọn, đúc kết tri thức, kinh nghiệm sống và đạo đức, với “thành ngữ” = tập hợp từ cố định đã quen dùng mà nghĩa thường không thể giải thích được một cách đơn giản bằng nghĩa của các từ tạo nên nó [4]. Nếu hiểu như vậy, trong trường hợp cụ thể này, “tục ngữ” có lẽ không phải cách dùng chính xác. Có thể dịch là “thành ngữ có câu” hoặc “như người ta vẫn/thường nói”.

[1] The Lord of the Rings, J.R.R. Tolkien, HarperCollins 2009 (e-book). [2] Đoàn hộ Nhẫn, Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, NXB Văn Học, 2013. [3] http://oxforddictionaries.com/ Copyright © 2013 Oxford University Press. All rights reserved. [4] Từ điển tiếng Việt, Trung tâm Từ điển học, NXB Đà Nẵng (1995).

Top 21 removed là gì viết bởi Cosy

Thông tin tài khoản

  • Tác giả: tratu.coviet.vn
  • Ngày đăng: 11/18/2022
  • Đánh giá: 4.91 (711 vote)
  • Tóm tắt: To go away; depart. 3. To be removable: paint that removes with water. noun. 1. The act of removing; removal. 2.

Phép dịch “removed” thành Tiếng Việt

  • Tác giả: vi.glosbe.com
  • Ngày đăng: 07/07/2022
  • Đánh giá: 4.76 (461 vote)
  • Tóm tắt: khác biệt, xa, xa cách là các bản dịch hàng đầu của “removed” thành Tiếng Việt. … sách của ông là cần thiết vì để “đảo ngược những gì Cromwell đã làm”; …

removed

  • Tác giả: phacdochuabenh.com
  • Ngày đăng: 10/08/2022
  • Đánh giá: 4.49 (282 vote)
  • Tóm tắt: Nghĩa của từ removed – removed là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ xa, xa cách, khác biệt. Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, …

Từ điển Anh Việt

  • Tác giả: tudienso.com
  • Ngày đăng: 12/23/2022
  • Đánh giá: 4.39 (263 vote)
  • Tóm tắt: removed trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng removed (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên …

Báo Hàn bình chọn top 5 nhóm nữ có MR Removed đỉnh nhất

  • Tác giả: tinnhac.com
  • Ngày đăng: 10/18/2022
  • Đánh giá: 4.14 (568 vote)
  • Tóm tắt: “MR Removed” hẳn là một thuật ngữ không còn xa lạ đối với các fan Kpop. Các clip MR Removed là những clip biểu diễn của nghệ sĩ mà trong đó …

trung tam ngoai ngu

  • Tác giả: saigonvina.edu.vn
  • Ngày đăng: 10/15/2022
  • Đánh giá: 3.97 (494 vote)
  • Tóm tắt: She was removed from her position as headmistress. Bà ấy đã bị mất chức hiệu trưởng. … Dọn nhà vào thì ta dùng “move in“, dọn đi là “move out“.

English to Vietnamese

  • Tác giả: engtoviet.com
  • Ngày đăng: 08/10/2022
  • Đánh giá: 3.67 (494 vote)
  • Tóm tắt: =they are not many degrees removed from the brute+ bọn chúng cũng chẳng khác biệt loài thú vật là bao nhiêu !first cousin once (twice) removed

Hướng dẫn cách sửa lỗi excel was able to open the file by repairing or removing the unreadable content

  • Tác giả: blog.hocexcel.online
  • Ngày đăng: 07/28/2022
  • Đánh giá: 3.31 (241 vote)
  • Tóm tắt: Lỗi “Excel was able to open the file by repairing or removing the unreadable content” là lỗi gì, tại sao lại xuất hiện lỗi này và cách xử lý như thế nào?

Đồng nghĩa của removed

  • Tác giả: proverbmeaning.com
  • Ngày đăng: 08/31/2022
  • Đánh giá: 3.08 (310 vote)
  • Tóm tắt: Nghĩa là gì: removed removed /ri’mu:vd/. tính từ. xa, xa cách, khác biệt. they are not many degrees removed from the brute: bọn chúng cũng chẳng khác biệt …

1

  • Tác giả: xn--t-in-1ua7276b5ha.com
  • Ngày đăng: 02/23/2023
  • Đánh giá: 2.84 (65 vote)
  • Tóm tắt: remove remove (rĭ-m vʹ) verb removed, removing, removes verb, transitive 1. To move from a place or position occupied: removed the dishes from the table.

"Removed" dịch sang tiếng việt là gì?

  • Tác giả: englishteststore.net
  • Ngày đăng: 10/17/2022
  • Đánh giá: 2.89 (197 vote)
  • Tóm tắt: “Removed” tiếng việt là: xa, xa cách, khác biệt. … the brute = bọn chúng cũng chẳng khác biệt loài thú vật là bao nhiêu !first cousin once (twice) removed.

Cách giải quyết lỗi password authentication Github

  • Tác giả: 200lab.io
  • Ngày đăng: 06/24/2022
  • Đánh giá: 2.76 (139 vote)
  • Tóm tắt: remote: Support for password authentication was removed on August 13, 2021. Please use a personal access token instead. Mình đoán là bữa giờ …

So far removed có nghĩa là gì? Xem bản dịch

  • Tác giả: vi.hinative.com
  • Ngày đăng: 02/13/2023
  • Đánh giá: 2.4 (50 vote)
  • Tóm tắt: So far removed có nghĩa là gì? Xem bản dịch · It can mean a person doesn’t have a good relation with another person. · It means “to be very …
  • Nội Dung: “second cousin once removed”: 1. a child of one’s second cousin. 2. one’s parent’s second cousin [3]. Tạm hiểu: “con của một người là first cousin (của người đang được nhắc đến)” hoặc là “first cousin của cha hoặc mẹ (của người đang được nhắc đến)”. …

Dịch Nghĩa của từ removed – Tra Từ removed là gì ?

  • Tác giả: capnhatkienthuc.com
  • Ngày đăng: 03/06/2023
  • Đánh giá: 2.33 (149 vote)
  • Tóm tắt: =they are not many degrees removed from the brute + bọn chúng cũng chẳng khác biệt loài thú vật là bao nhiêu !first cousin once (twice) removed
  • Nội Dung: “second cousin once removed”: 1. a child of one’s second cousin. 2. one’s parent’s second cousin [3]. Tạm hiểu: “con của một người là first cousin (của người đang được nhắc đến)” hoặc là “first cousin của cha hoặc mẹ (của người đang được nhắc đến)”. …

FTC yêu cầu các công ty công nghệ bỏ nhãn dán “miễn bảo hành nếu thay thế linh kiện”

  • Tác giả: genk.vn
  • Ngày đăng: 06/25/2022
  • Đánh giá: 2.34 (162 vote)
  • Tóm tắt: Hầu hết các công ty công nghệ tại Mỹ đều sử dụng một loại nhãn dán là “Warranty Void if Removed”. Nhãn dán này nhằm đảm bảo việc người dùng …
  • Nội Dung: “second cousin once removed”: 1. a child of one’s second cousin. 2. one’s parent’s second cousin [3]. Tạm hiểu: “con của một người là first cousin (của người đang được nhắc đến)” hoặc là “first cousin của cha hoặc mẹ (của người đang được nhắc đến)”. …
Rất hay:  Hướng dẫn cách viết công thức trong Excel đơn giản dễ hiểu - Gitiho

Lệnh RM Là Gì? Hướng Dẫn Thao Tác Với Lệnh RM

  • Tác giả: blog.vinahost.vn
  • Ngày đăng: 01/04/2023
  • Đánh giá: 2.13 (81 vote)
  • Tóm tắt: Lệnh rm, viết tắt của remove, là một tiện ích dòng lệnh trên các hệ … Dưới đây là một số option dùng với lệnh rm: … removed ‘filename’ …
  • Nội Dung: “second cousin once removed”: 1. a child of one’s second cousin. 2. one’s parent’s second cousin [3]. Tạm hiểu: “con của một người là first cousin (của người đang được nhắc đến)” hoặc là “first cousin của cha hoặc mẹ (của người đang được nhắc đến)”. …

removed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

  • Tác giả: englishsticky.com
  • Ngày đăng: 12/10/2022
  • Đánh giá: 2.09 (158 vote)
  • Tóm tắt: Từ điển Anh Anh – Wordnet. removed. separated in relationship by a given degree of descent. a cousin once removed. Similar: remove: remove …
  • Nội Dung: “second cousin once removed”: 1. a child of one’s second cousin. 2. one’s parent’s second cousin [3]. Tạm hiểu: “con của một người là first cousin (của người đang được nhắc đến)” hoặc là “first cousin của cha hoặc mẹ (của người đang được nhắc đến)”. …

Remove

  • Tác giả: itienganh.org
  • Ngày đăng: 07/10/2022
  • Đánh giá: 1.93 (159 vote)
  • Tóm tắt: Chia Động Từ: REMOVE ; Hiện tại tiếp diễn, am removing, are removing ; Quá khứ đơn, removed, removed ; Quá khứ tiếp diễn, was removing, were removing ; Hiện tại …
  • Nội Dung: “second cousin once removed”: 1. a child of one’s second cousin. 2. one’s parent’s second cousin [3]. Tạm hiểu: “con của một người là first cousin (của người đang được nhắc đến)” hoặc là “first cousin của cha hoặc mẹ (của người đang được nhắc đến)”. …

  • Tác giả: hri.com.vn
  • Ngày đăng: 12/06/2022
  • Đánh giá: 1.98 (190 vote)
  • Tóm tắt: Hãy cùng HRI đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây. Lỗi 404 Not Found là gì? Lỗi 404 Error là 1 mã trạng thái HTTP, nó có nghĩa trang web …
  • Nội Dung: Là người dùng máy tính và truy cập web, hẳn không ít lần bạn đã gặp lỗi “404 Page Not Found” rất khó chịu khi muốn tra cứu thông tin hay đọc báo, nghe nhạc, xem video… trên các website. Vậy lỗi 404 là gì và cách khắc phục lỗi 404 Not Found ra sao? …

Cấu Trúc và Cách Dùng Remove trong câu Tiếng Anh

  • Tác giả: studytienganh.vn
  • Ngày đăng: 10/02/2022
  • Đánh giá: 1.79 (114 vote)
  • Tóm tắt: Three children are removed from the school because of their bad behaviour. Ba đứa trẻ bị đuổi khỏi trường học vì những hành động xấu của mình. remove là gì
  • Nội Dung: Bảng trên cũng là kiến thức cuối cùng được truyền tải trong bài viết hôm nay. Chúc bạn luôn vui vẻ, thành công, tự tin và may mắn trong những dự định sắp tới của mình. Hãy luôn kiên trì để có thể chinh phục thêm nhiều kiến thức mới mỗi ngày. Cảm ơn …