Gợi Ý Top 20+ những từ trái nghĩa trong tiếng anh [Quá Ok Luôn]

Sau đây IELTS Academic xin chia sẻ 300 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh tới các bạn. Từ trái nghĩa là một trong những kiến thức cực kỳ quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. bạn có thể tự mình mở rộng thêm vốn từ của mình qua các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây của IELTS Academic sẽ chia sẻ tới các bạn những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh phổ biến mới nhất, mời các bạn xem qua.

Tổng hợp 300 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

200 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

1. adult >< child (người lớn >< trẻ nhỏ)

2. after >< before (sau >< trước)

3. always >< never (luôn luôn >< không bao giờ)

4. aggressive >< passive (hung hãn >< bị động)

5. arrive >< depart (đến >< rời đi)

6. aritificial >< natural (nhân tạo >< tự nhiên)

7. believe >< doubt (nghi ngờ >< tin tưởng)

8. beneficial >< harmful (có lợi >< có hại)

9. birth >< death (sinh >< tử)

10. brave >< cowardly (dũng cảm >< hèn nhát)

11. brief >< long (ngắn >< dài)

12. busy >< idle (bận rộn >< lười biếng)

13. calm >< excited (bình tĩnh >< hào hứng)

14. care >< neglect (quan tâm >< bỏ mặc)

15. cease >< continue (dựng lại >< tiếp tục)

16. charming >< obnoxious (duyên dáng >< đáng ghét)

17. fat >< thin (béo >< gầy)

18. close >< open (đóng >< mở)

19. combine >< seperate (phối hợp >< chia tách)

20. complex >< simple (phức tạp >< đơn giản)

21. comprehend >< confurse (hiểu >< bối rối)

22. concrete >< abstract (cụ thể >< trừu tượng)

23. condemn >< approve (chỉ trích >< phê duyệt)

24. admit >< deny (thừa nhận >< phủ nhận)

25. conflict >< agree (xung đột >< tán thành)

26. full >< empty (đầy đủ >< trống rỗng)

27. conscientious >< neglectful (tận tâm >< thờ ơ)

28. consecutive >< interrupted (liên tiếp >< bị gián đoạn)

29. considerate >< thoughtless (thận trọng >< thiếu thận trọng)

30. contaminate >< purify (làm ô uế >< tẩy uế)

31. continue >< stop (tiếp tục >< dừng lại)

32. convenient >< inconvenient (tiện lợi >< bất tiện)

33. correct >< incorrect (chính xác >< sai)

34. couteous >< rude (lịch sự >< thô lỗ)

35. cozy >< cold (ấm cúng >< lạnh lẽo)

36. crazy >< sane (điên khùng >< tỉnh táo)

37. cry >< laugh (khóc >< cười)

38. dangerous >< safe (nguy hiểm >< an toàn)

39. dark >< light (tối tăm >< sáng sủa)

40. dead >< alive (chết >< sống)

41. deduct >< add (giảm >< thêm)

42. hate >< love (ghét >< yêu)

43. difficult >< easy (khó khăn >< dễ dàng)

44. diminish >< increase (suy giảm >< tăng)

45. disagree >< agree (bất đồng >< tán thành)

46. diverse >< similar (phong phú >< tương đồng)

47. doubt >< believe (nghi ngờ >< tin tưởng)

48. drastic >< mild (quyết liệt >< nhẹ vừa)

49. dry >< wet (khô >< ướt)

50. dull >< bright (tối tăm >< sáng sủa)

51. early >< late (sớm sủa >< muộn màng)

52. eccentric >< normal (kỳ dị >< thường)

53. encourage >< discourage (động viên >< gây nản lòng)

54. enjoy >< dislike (thích >< không thích)

55. big >< small (to >< nhỏ)

56. face >< avoid (đối mặt >< tránh)

57. fancy >< plain (sang trọng >< đơn giản)

58. fast >< slow (nhanh >< chậm)

59. docile >< wild (ngoan ngoãn >< hoang dã)

60. fake >< real (giả tạo >< thật)

61. fill >< emplty (làm đầy >< làm trống)

62. fluid >< solid (chất lỏng >< chất rắn)

63. former >< latter (trước >< sau cùng)

64. frank >< evasive (thẳng thắn >< lảng tránh)

65. fresh >< old (tươi mới >< cũ, già)

66. future >< past (tương lai >< quá khứ)

67. gentle >< rough (dịu dàng >< thô lỗ)

68. give >< take (cho >< nhận)

69. gloomy >< cheery (ảm đạm >< vui tươi)

70. adult >< child (người lớn >< trẻ nhỏ)

71. good >< bad (tốt >< xấu)

72. gratitude >< ungratefulness (lòng biết ơn >< sự vô ơn)

73. hard >< soft (cứng >< mềm)

74. help >< hinder (giúp đỡ >< cản trở)

75. hold >< release (nắm giữ >< thả)

76. friendly >< rude (thân thiện >< thô lỗ)

77. humiliate >< dignify (làm nhục >< làm cho đúng đắn)

78. immature >< mature (tính trẻ con >< trưởng thành)

79. independent >< dependent (độc lập >< dựa dẫm)

80. internal >< external (bên trong >< bên ngoài)

81. irrelevant >< relevant (không liên quan >< liên quan)

82. accpet >< reject (chấp nhận >< từ chối)

83. achieve >< fail (đạt được >< thất bại)

84. plus >< substract (thêm vào >< bớt đi)

85. admire >< despise (ngưỡng mộ >< ghê tởm)

86. adore >< hate (kính yêu >< ghét)

87. advance >< retreat (tiến bộ >< rút lui)

88. accept >< deny (đồng ý >< từ chối)

89. allow >< forbid (đồng ý >< cấm đoán)

90. amuse >< bore (làm thích thú, làm vui >< làm buồn chán)

91. annoy >< soothe (làm trái ý, khó chịu >< vuốt ve, xoa dịu)

92. answer >< question (trả lời >< câu hỏi)

93. disagree >< agree (không đồng ý >< đồng ý, tán thành)

Xem thêm Top 5 cuốn sách luyện đọc tiếng anh hay nhất định bạn phải sở hữu

94. arrive >< leave (đến >< rời đi)

95. ascend >< descend (lên, thăng >< xuống)

96. ask >< answer (hỏi >< trả lời)

97. attack >< defend (tấn công >< phòng thủ)

98. attract >< repel (thu hút, hấp dẫn >< khước từ, cự tuyệt)

99. break >< repair/fix (làm hỏng, làm vỡ >< sửa chữa)

100. build >< destroy (xây dựng >< phá hủy)

101. buy >< sell (mua >< bán)

102. capture >< release (bắt giữ >< thả ra)

103. catch >< miss (bắt, nắm lấy >< trượt, bỏ lỡ)

104. change >< remain (thay đổi >< còn lại, vẫn)

105. come >< go (đến >< đi)

106. command >< obey (ra lệnh >< nghe lời)

107. continue >< interrupt (tiếp tục >< gián đoạn)

108. cool >< heat (làm mát >< làm nóng)

109. curse >< bless (nguyền rủa >< phù hộ, ban phúc)

110. damage >< improve (hủy hoại >< cải thiện)

111. divide >< unite (chia >< hợp lại, liên kết)

112. drop >< pick (làm rơi >< nhặt)

Rất hay:  Bật Mí Top 19 những diễn giả lừa đảo [Triệu View]

113. end >< begin (kết thúc >< bắt đầu)

114. enter >< exit (vào >< ra)

115. exercise >< rest (tập luyện >< nghỉ ngơi)

116. fall >< rise (rơi, giảm, hạ >< lên, tăng)

117. find >< lose (tìm >< mất)

118. finish >< start (kết thúc >< bắt đầu)

119. float >< sink (nổi >< chìm)

120. forgive >< blame (tha thứ >< đổ lỗi)

121. give >< take (cho >< lấy)

122. go >< stop (đi >< dừng lại)

123. grow >< shrink (lớn lên, phát triển >< co lại, rút lại)

124. ignore >< heed (phớt lờ, bỏ qua >< lưu ý)

125. import >< export (nhập khẩu >< xuất khẩu)

126. know >< guess (biết >< đoán)

127. leave >< stay (rời đi >< ở lại)

128. lend >< borrow (cho mượn >< mượn)

129. live >< die (sống >< chết)

130. lock >< unlock (khóa >< không khóa)

131. lose >< win(thua >< thắng)

132. love >< hate (yêu >< ghét)

133. marry >< divorce (kết hôn >< li hôn)

134. pass >< fail (thi đỗ, qua bài thi >< thi trượt, thất bại)

135. plant >< harvest (trồng trọt >< thu hoạch)

136. play >< work (chơi >< làm việc)

137. punish >< reward (phạt >< thưởng)

138. push >< pull (đẩy >< kéo)

139. shout >< whisper (la hét >< thì thầm)

140. show >< hide (cho xem >< che giấu)

141. sit >< stand (ngồi >< đứng)

142. sleep >< wake up (ngủ >< thức dậy)

143. smile >< frown (cười >< cau mày, nhăn mặt)

144. speed up >< slow down (tăng tốc >< chậm lại)

145. spend >< save (tiêu tiền >< tiết kiệm)

146. stop >< move (dừng lại >< di chuyển)

147. strengthen >< weaken (làm mạnh lên >< làm yếu đi)

148. succeed >< fail (thành công >< thất bại)

149. teach >< learn (dạy >< học)

150. throw/cast >< catch (ném >< bắt)

151. absent >< present (vắng mặt >< xuất hiện)

152. abundant>< scarce (nhiều, thừa >< khan hiếm, thiếu)

153. accurate >< inaccurate (chính xác >< không chính xác)

154. adjacent >< distant (gần kề, liền sát >< xa)

155. alert >< asleep (tỉnh táo, cảnh giác >< ngủ)

156. alive >< dead (sống >< chết)

157. amateur >< professional (nghiệp dư >< chuyên nghiệp)

158. ancient >< modern (cổ xưa >< hiện đại)

159. apparent>< obscure (rõ ràng >< không rõ, tối tăm)

160. arrogant >< humble (kiểu căng, ngạo mạn >< khiêm tốn, nhún nhường)

161. awake >< asleep (tỉnh >< ngủ)

162. awkward >< graceful (vụng về, lúng túng >< có duyên, thanh nhã)

163. bare >< covered (trần truồng >< được che phủ)

164. beautiful >< ugly (xinh đẹp >< xấu xí)

165. bent >< straight (cong >< thẳng)

166. better >< worse (tốt hơn >< xấu, tồi hơn)

167. big >< small (to >< nhỏ)

168. bitter >< sweet (đắng >< ngọt)

169. black >< white (đen >< trắng)

170. blunt >< sharp (cùn >< sắc)

171. bold >< timid (dũng cảm >< rụt rè)

172. boring >< interesting (nhạt nhẽo >< thú vị)

173. bottom >< top (phần dưới cùng >< phần trên cùng)

174. brave >< cowardly (dũng cảm >< nhát gan)

175. brief >< long (ngắn gọn >< dài)

176. bright >< dull (sáng sủa >< mờ đục, xám xịt)

178. cautious >< careless (cẩn thận >< bất cẩn)

179. cheap>< expensive (rẻ >< đắt)

180. cold >< hot (lạnh >< nóng)

181. complex >< simple (phức tạp >< đơn giản)

182. constant >< variable (bất biến, không đổi >< thay đổi)

183. cool >< warm (mát mẻ >< ấm)

184. copy >< original (bản sao >< bản gốc)

185. cruel >< kind (độc ác >< tốt bụng)

186. dark >< bright (tăm tối >< sáng sủa)

187. deep >< shallow (sâu >< nông cạn)

188. difficult >< easy (khó >< dễ)

189. dim >< bright (mờ, tối mịt >< sáng sủa)

190. drunk >< sober (say xỉn >< không say rượu)

191. dry >< wet (khô >< ẩm, ướt)

192. early >< late (sớm >< muộn)

193. east >< west (đông >< tây)

194. empty >< full (trống rỗng >< đầy)

195. even >< odd (chẵn >< lẻ)

196. fake >< natural (giả, không thật >< tự nhiên)

197. fast >< slow (nhanh >< chậm)

198. know >< guess (biết >< đoán)

199. fashionable >< old-fashioned (thời trang >< lỗi thời)

200. fat >< thin (béo >< gầy)

Xem thêm Giúp bạn cải thiện rõ ràng với 5 bí kíp luyện nghe tiếng Anh

100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh tiếp theo

Xem thêm Top 5 cuốn sách luyện đọc tiếng anh hay nhất định bạn phải sở hữu

Trên đây là các danh sách 300 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng. Các bạn hãy học thật chắc kiến thức và sử dụng hợp lý những gì mà mình đã học để đạt kết quả tốt. Với những ngữ pháp kiến thức tiếng Anh trên IELTS Academic chúc bạn học tốt tiếng anh

Top 22 những từ trái nghĩa trong tiếng anh viết bởi Cosy

TIN TỨC

  • Tác giả: e-space.vn
  • Ngày đăng: 12/11/2022
  • Đánh giá: 4.62 (450 vote)
  • Tóm tắt: Win – /wɪn/ – lose – /luːz/: chiến thắng – thất bại ; Whisper – /ˈwɪs.pɚ/ – shout – /ʃaʊt/: thì thầm – la hét ; Float – /floʊt/ – sink – /sɪŋk/: nổi – chìm.
  • Nội Dung: Trên đây là các danh sách 300 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng. Các bạn hãy học thật chắc kiến thức và sử dụng hợp lý những gì mà mình đã học để đạt kết quả tốt. Với những ngữ pháp kiến thức tiếng Anh trên IELTS Academic chúc bạn học tốt …

180 Cặp Từ Trái Nghĩa Tiếng Anh Phổ Biến Nhất 

  • Tác giả: binggo.edu.vn
  • Ngày đăng: 07/05/2022
  • Đánh giá: 4.51 (368 vote)
  • Tóm tắt: Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh ; 126. Poor >< Rich. Nghèo >< Giàu ; 127. Positive >< Negative. Tích cực >< Tiêu cực ; 128. Powerful >< Weak. Mạnh mẽ >< Yếu …
  • Nội Dung: Ngôn ngữ vô cùng đa dạng, các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh tiêu biểu được đề cập là những cặp từ phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra trong thực tế giao tiếp chúng ta cũng có thể bắt gặp thêm những cặp từ mới. Rèn luyện từ mới mỗi ngày …

80 cặp từ trái nghĩa cực phổ biến trong tiếng Anh

  • Tác giả: tienganhabc.net
  • Ngày đăng: 12/17/2022
  • Đánh giá: 4.28 (445 vote)
  • Tóm tắt: Trong tiếng anh, từ trái nghĩa là Opposites hay Antonyms. Phương pháp học từ vựng tiếng anh dựa vào các từ có ý nghĩa trái ngược nhau là một cách rất thú vị để …
  • Nội Dung: Ngôn ngữ vô cùng đa dạng, các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh tiêu biểu được đề cập là những cặp từ phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra trong thực tế giao tiếp chúng ta cũng có thể bắt gặp thêm những cặp từ mới. Rèn luyện từ mới mỗi ngày …
Rất hay:  Gợi Ý Top 20+ những hình ảnh chất chơi [Tuyệt Vời Nhất]

Những cặp từ tiếng Anh trái nghĩa thường gặp (Phần 1)

  • Tác giả: toomva.com
  • Ngày đăng: 06/18/2022
  • Đánh giá: 4.12 (247 vote)
  • Tóm tắt: Để truy cập từ điển Toomva, mời bạn click vào đây hoặc từ vựng tiếng Anh được tô màu xanh trong bài. 1. Long – Short. long /lɒŋ/: dài. Ví dụ: This pen is longer …
  • Nội Dung: Những từ giống nhau về nghĩa được gọi là từ đồng nghĩa. Ngược lại, những từ có nghĩa trái ngược nhau là từ trái nghĩa. Nếu học từ đồng nghĩa ta phải tìm hiểu kỹ cách dùng, sắc thái từ để phân biệt chúng thì khi học từ trái nghĩa, ta hầu như chỉ cần …

Bản dịch của “từ trái nghĩa” trong Anh là gì?

  • Tác giả: babla.vn
  • Ngày đăng: 12/16/2022
  • Đánh giá: 3.9 (280 vote)
  • Tóm tắt: Tra từ ‘từ trái nghĩa’ trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
  • Nội Dung: Những từ giống nhau về nghĩa được gọi là từ đồng nghĩa. Ngược lại, những từ có nghĩa trái ngược nhau là từ trái nghĩa. Nếu học từ đồng nghĩa ta phải tìm hiểu kỹ cách dùng, sắc thái từ để phân biệt chúng thì khi học từ trái nghĩa, ta hầu như chỉ cần …

40 cặp từ trái nghĩa không phải ai cũng biết

  • Tác giả: pasal.edu.vn
  • Ngày đăng: 06/30/2022
  • Đánh giá: 3.75 (496 vote)
  • Tóm tắt: Học từ mới theo các cặp từ trái nghĩa cũng là một phương pháp hiệu quả,Việc tìm hiểu… … Lập kế hoạch học tiếng Anh hiệu quả trong 6 tháng. I. Cặp từ …
  • Nội Dung: Muốn chinh phục được tiếng Anh thì bạn cần có một phương pháp học phù hợp và môi trường giúp bạn có thể luyện tập hàng ngày. Pasal dành tặng cho bạn 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English và Pronunciation Workshop, bạn chỉ …

Tổng hợp các cặp từ trái nghĩa thú vị trong học tiếng Anh cho trẻ lớp 6

  • Tác giả: yola.vn
  • Ngày đăng: 06/10/2022
  • Đánh giá: 3.5 (304 vote)
  • Tóm tắt: Với tổng hợp các cặp từ trái nghĩa thú vị và thông dụng dưới đây YOLA hy vọng sẽ mang đến cho các em những kiến thức thú vị trong tiếng Anh.
  • Nội Dung: Việc ba mẹ để con tự học và đồng hàng học tiếng Anh cùng con tại nhà rất tốt. Tuy nhiên, các con cần có cho mình môi trường để thực hành và phát triển bản thân cũng như các kiến thức tiếng Anh. Hãy để trung tâm tiếng Anh YOLA đồng hành cùng ba mẹ …

Phòng Đào tạo

  • Tác giả: daihoctantrao.edu.vn
  • Ngày đăng: 05/03/2022
  • Đánh giá: 3.3 (514 vote)
  • Tóm tắt: tu-trai-nghia-trong-tieng-anhgraded-antonyms Loại 2: Relational antonyms (trái nghĩa theo mối quan hệ) · Queen- Princess (Nữ Hoàng – Công Chúa).
  • Nội Dung: Các từ trái nghĩa trong tiếng Anh chúng là những từ có nghĩa đối lập nhau, và trên thực tế, khi tiếp cận kiến thức nâng cao hơn, người học sẽ phát hiện trong tiếng Anh có 4 loại từ trái nghĩa là Graded antonyms, Relational antonyms, Binary antonyms, …

Phòng Khám IELTS

  • Tác giả: bacsiielts.vn
  • Ngày đăng: 07/02/2022
  • Đánh giá: 3.12 (349 vote)
  • Tóm tắt: 2.1. Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh bắt đầu bằng A ; 3, Alive – Còn sống, Dead – Chết ; 4, All – Tất cả, None – Không chút nào ; 5 …
  • Nội Dung: Vậy là Bác sĩ IELTS đã tổng hợp xong toàn bộ các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng mà bạn cần biết, hy vọng sẽ giúp bạn nâng cao được trình độ ngoại ngữ của mình. Trong suốt quá trình ôn luyện, đừng ngần ngại liên hệ Bác sĩ nếu bạn …

100 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh bạn cần phải biết

  • Tác giả: tienganhthayquy.com
  • Ngày đăng: 12/13/2022
  • Đánh giá: 2.8 (167 vote)
  • Tóm tắt: Cùng Fire English điểm qua 100 cặp từ trái nghĩa phổ biến dưới đây nhé! Các loại từ trái nghĩa trong tiếng Anh: Complementary Antonyms: Đây là những từ trái …
  • Nội Dung: Vậy là Bác sĩ IELTS đã tổng hợp xong toàn bộ các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng mà bạn cần biết, hy vọng sẽ giúp bạn nâng cao được trình độ ngoại ngữ của mình. Trong suốt quá trình ôn luyện, đừng ngần ngại liên hệ Bác sĩ nếu bạn …

40 cặp từ trái nghĩa không thể không biết

  • Tác giả: tienganhnghenoi.vn
  • Ngày đăng: 09/02/2022
  • Đánh giá: 2.77 (80 vote)
  • Tóm tắt: 1. Smooth /smuːð/ – rough /rʌf/: trơn mượt – xù xì · 2. Soft /sɔːft/ – hard /hɑːrd/: mềm – cứng · 3. Strong /strɔːŋ/ – weak /wiːk/: mạnh – yếu · 4.
  • Nội Dung: Vậy là Bác sĩ IELTS đã tổng hợp xong toàn bộ các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng mà bạn cần biết, hy vọng sẽ giúp bạn nâng cao được trình độ ngoại ngữ của mình. Trong suốt quá trình ôn luyện, đừng ngần ngại liên hệ Bác sĩ nếu bạn …

Phương pháp làm bài tìm từ đồng nghĩa trái nghĩa trong Tiếng Anh

  • Tác giả: mshoagiaotiep.com
  • Ngày đăng: 08/31/2022
  • Đánh giá: 2.67 (197 vote)
  • Tóm tắt: Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonym/ closet meaning): Là những từ có nghĩa giống hoặc gần giống nhau. Ví dụ: Clever, Smart vs Intelligent: ( …
  • Nội Dung: Bước 2: Sau khi đọc xong các bạn cần xác định trong câu này, từ được gạch chân mang nét nghĩa gì. Phần này rất quan trọng bởi từ đồng nghĩa cần tìm là từ có thể thay thế Từ gạch chân trong ngữ cảnh câu đó, chứ không thuần tuy là đồng nghĩa với từ …

TỪ TRÁI NGHĨA – TRỌN BỘ BÀI TẬP TỪ TRÁI NGHĨA TRONG TIẾNG ANH

  • Tác giả: anhngumshoa.com
  • Ngày đăng: 02/14/2023
  • Đánh giá: 2.6 (198 vote)
  • Tóm tắt: Group “Tự học TOEIC 990 cùng Ms Hoa” là nơi dành cho những bạn đang nỗ lực chinh phục kì thi TOEIC bằng tất cả đam mê và sự quyết tâm của mình. Không chỉ cung …
  • Nội Dung: Từ trái nghĩa trong tiếng Anh – Antonym là những từ vựng có ý nghĩa đối lập, tương phản nhau. “Antonym ” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp. Trong tiếng Hy Lạp ‘anti’ mang nghĩa là đối lập, trong khi ‘onym’ có nghĩa là tên. Vậy nên những từ trái nghĩa trong …

Cặp Từ Trái Nghĩa Tiếng Anh Thông Dụng 2022

  • Tác giả: kissenglishcenter.com
  • Ngày đăng: 12/20/2022
  • Đánh giá: 2.46 (64 vote)
  • Tóm tắt: Từ trái nghĩa (Antonyms) hay còn gọi là sự trái ngược, tương phản về nghĩa giữa các từ. Chúng dựa trên một yếu tố, sự việc để đưa ra sự trái …
  • Nội Dung: Từ trái nghĩa trong tiếng Anh – Antonym là những từ vựng có ý nghĩa đối lập, tương phản nhau. “Antonym ” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp. Trong tiếng Hy Lạp ‘anti’ mang nghĩa là đối lập, trong khi ‘onym’ có nghĩa là tên. Vậy nên những từ trái nghĩa trong …

85 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

  • Tác giả: ocean.edu.vn
  • Ngày đăng: 12/11/2022
  • Đánh giá: 2.49 (52 vote)
  • Tóm tắt: 85 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh. 1. above /ə’bʌv/ trên >< below /bi’lou/ dưới. 2. add /æd/ cộng, thêm vào >< subtract/səb’trækt/ trừ.
  • Nội Dung: Từ trái nghĩa trong tiếng Anh – Antonym là những từ vựng có ý nghĩa đối lập, tương phản nhau. “Antonym ” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp. Trong tiếng Hy Lạp ‘anti’ mang nghĩa là đối lập, trong khi ‘onym’ có nghĩa là tên. Vậy nên những từ trái nghĩa trong …

40 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh cần ghi nhớ

  • Tác giả: alokiddy.com.vn
  • Ngày đăng: 11/06/2022
  • Đánh giá: 2.28 (63 vote)
  • Tóm tắt: Ngoài việc học từ vựng theo chủ đề, hình ảnh, cụm từ thì những cặp từ trái nghĩa cũng là phương pháp học giúp bạn mở rộng vốn từ đó.
  • Nội Dung: Từ trái nghĩa trong tiếng Anh – Antonym là những từ vựng có ý nghĩa đối lập, tương phản nhau. “Antonym ” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp. Trong tiếng Hy Lạp ‘anti’ mang nghĩa là đối lập, trong khi ‘onym’ có nghĩa là tên. Vậy nên những từ trái nghĩa trong …

Tổng hợp từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng anh

  • Tác giả: aten.edu.vn
  • Ngày đăng: 11/10/2022
  • Đánh giá: 2.29 (67 vote)
  • Tóm tắt: Các tính từ đồng nghĩa · Famous – Well-known – Widely-known: Nổi tiếng · Fragile – Vulnerable – Breakable: Mỏng manh, dễ vỡ · Quiet – Silence – Mute: Im lặng …
  • Nội Dung: Đừng quên học những từ trái nghĩa. Bản thân việc học các từ trái nghĩa cũng có thể dễ dàng hơn so với từ đồng nghĩa. Bởi trong nhiều trường hợp, bạn chỉ cần thêm tiền tố dis-, un-, in-,… là có thể tạo ra một từ trái nghĩa hoàn chỉnh lại mang tính …

ĐĂNG NHẬP TÀI KHOẢN ỨNG VIÊN

  • Tác giả: vieclam123.vn
  • Ngày đăng: 11/22/2022
  • Đánh giá: 2.01 (126 vote)
  • Tóm tắt: 1. long – short. long /lɒŋ/: dài. short /ʃɔːt/: ngắn · 2. soft – hard. soft /sɒft/: mềm · 3. empty -full. empty /ˈɛmpti/: trống · 4. narrow – wide.
  • Nội Dung: Đừng quên học những từ trái nghĩa. Bản thân việc học các từ trái nghĩa cũng có thể dễ dàng hơn so với từ đồng nghĩa. Bởi trong nhiều trường hợp, bạn chỉ cần thêm tiền tố dis-, un-, in-,… là có thể tạo ra một từ trái nghĩa hoàn chỉnh lại mang tính …

Tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh phổ biến trong giao tiếp – LangGo

  • Tác giả: langgo.edu.vn
  • Ngày đăng: 06/12/2022
  • Đánh giá: 2.01 (187 vote)
  • Tóm tắt: B. Tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh phổ biến · Above /ə’bʌv/ trên >< below /bi’lou/ dưới · Add /æd/ cộng, thêm vào >< subtract /səb’trækt/ trừ · All …
  • Nội Dung: Trên đây là các tổng quan về từ trái nghĩa trong Tiếng Anh và danh sách 100 cặp từ trái nghĩa thông dụng. Hãy học thật kí kiến thức và vận dung hợp lý những gì đã học để đạt kết quả như mong đợi. Với những kiến thức trên LangGo chúc bạn học tốt …

Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh – Bổ sung 100+ cặp từ thông dụng vào vốn từ vựng của bạn

  • Tác giả: flyer.vn
  • Ngày đăng: 11/01/2022
  • Đánh giá: 1.99 (91 vote)
  • Tóm tắt: Hot – Cold:
    Important – Unimportant:
    Humble – Arrogant:
    Complete- Unfinished:
  • Nội Dung: Để được trải nghiệm một phương thức ôn luyện tiếng Anh hoàn toàn mới, bạn hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER. Chỉ cần vài bước đăng ký đơn giản, bạn đã có thể tiếp xúc với bộ tài liệu đa dạng chủ đề do chính FLYER biên soạn độc quyền và cập nhật …

Từ trái nghĩa là gì? Các loại từ trái nghĩa? Ví dụ từ trái nghĩa?

  • Tác giả: luatduonggia.vn
  • Ngày đăng: 06/30/2022
  • Đánh giá: 1.85 (167 vote)
  • Tóm tắt: + Từ trái nghĩa là một yếu tố quan trọng khi chúng ta sử dụng biện pháp tu từ so sánh. + Nó giúp làm nổi bật những nội dung chính mà tác giả, …
  • Nội Dung: Chắc hẳn chúng ta đã biết về cặp từ trái nghĩa, đây là những cặp từ khác nhau về ngữ âm và đối lập về ý nghĩa, và được sử dụng làm đa dạng và nổi bật những đặc tính của câu và phong phú ngữ nghĩa. vậy làm thế nào để sử dụng từ trái nghĩa một cách …

Các cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất trong tiếng Anh

  • Tác giả: edupiatutor.vn
  • Ngày đăng: 11/25/2022
  • Đánh giá: 1.73 (180 vote)
  • Tóm tắt: Từ trái nghĩa trong tiếng Anh là gì? · Difficult >< Easy (khó >< dễ) · Cool >< Warm (mát mẻ >< ấm) · Beautiful >< Ugly (xinh đẹp >< xấu xí) …
  • Nội Dung: Trên đây là bài viết đã tổng hợp trọn bộ kiến thức về các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ba mẹ và các con có thêm kiến thức về mảng này. Edupia Tutor chúc bạn học tập tốt và sớm thành công trên con đường chinh phục …