Bật Mí Top 20+ những từ vựng tiếng anh cơ bản [Quá Ok Luôn]

Có thể nói đối với bất kỳ một ngôn ngữ nào, việc sở hữu một lượng từ vựng lớn sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc sử dụng ngôn ngữ đó. Chính vì vậy, người học ngôn ngữ nói chung và người học tiếng Anh nói riêng luôn cố gắng tích lũy thêm từ vựng.

Đặc biệt, đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc nắm được những từ vựng thông dụng thuộc các chủ đề quen thuộc sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc tạo nền tảng vững chắc, giúp người học bước đầu nghe-hiểu cũng như sử dụng những từ cơ bản.

Hiểu được điều đó, hôm nay TalkFirst sẽ gửi đến bạn bài viết Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng nhất. Chúng ta hãy cùng bắt đầu nhé!

tổng hợp từ vựng tiếng anh giao tiếp phổ biến

1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày phổ biến

1.1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động vào buổi sáng

Từ vựngÝ nghĩa

1.2. Từ vựng giao tiếp tiếng Anh về các hoạt động vào buổi trưa và buổi chiều

  • have lunch: ăn trưa
  • take a nap /næp/: ngủ một giấc ngắn/ chợp mắt/ ngủ trưa
  • chat with friends/ co-workers: tán gẫu với bạn/ đồng nghiệp
  • walk off lunch: đi bộ cho tiêu bữa trưa
  • take in some fresh air: hít thở không khí trong lành
  • surf the Net/Internet: lướt web/lên mạng
  • get back to work: trở lại làm việc (sau giờ nghỉ trưa)
  • meet a deadline /ˈdedlaɪn/: xong deadline
  • miss a deadline: trễ deadline
  • attend a meeting /əˈtend/: tham dự một cuộc họp
  • call for a meeting: triệu tập một cuộc họp
  • work overtime /ˈəʊvərtaɪm/: tăng ca
  • leave work early: tan làm sớm (hơn lịch làm chính thức)

1.3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động vào buổi tối

  • take a shower: tắm vòi sen
  • take a bath: tắm bồn
  • go grocery shopping/ˈɡrəʊsəri/: đi mua thực phẩm
  • try new a recipe /ˈresəpi/: thử một công thức (nấu ăn) mới
  • have dinner: ăn tối
  • eat out: ăn ngoài
  • do (household) chores: làm việc nhà
  • do the laundry /ˈlɔːndri/: giặt đồ
  • watch the news: xem tin tức
  • scroll through social media /skrəʊl/: lướt mạng xã hội
  • stay up late: thức khuya

2. Từ vựng tiếng Anh về con người

2.1. Từ vựng tiếng Anh về tính cách

Một số từ vựng về tính cách giúp những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp của bạn trở nên lưu loát hơn:

  • active (adj.): năng động
  • kind (adj.): tốt bụng
  • friendly (adj.): thân thiện
  • confidnt (adj.) /ˈkɑːnfɪdənt/: tự tin
  • caring (adj.): giàu lòng quan tâm/chăm sóc
  • loving (adj.): giàu tình yêu thương
  • humorous (adj.) /ˈhjuːmərəs/: hài hước
  • generous (adj.) /ˈdʒenərəs/: hào phóng
  • easy-going (adj.) /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/: dễ tính/dễ chịu
  • careful (adj.): cẩn thận
  • careless (adj.): bất cẩn
  • chatty (adj.): nói nhiều (một cách vui vẻ/thân thiện)
  • quiet (adj.): ít nói
  • shy (adj.): hay ngại ngùng/xấu hổ
  • timid (adj.) /ˈtɪmɪd/: e dè/dè dặt
  • selfish (adj.) /ˈselfɪʃ/: ích kỷ
  • mean (adj.): xấu tính
  • honest (adj.) /ˈɑːnɪst/: trung thực
  • dishonest (adj.): không trung thực/gian dối

2.2. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

  • doctor (n.): bác sĩ
  • nurse (n.): y tá
  • dentist (n.) /ˈdentɪst/: nha sĩ
  • surgeon (n.) /ˈsɜːrdʒən/: bác sĩ phẫu thuật
  • vet (n.): bác sĩ thú ý
  • teacher (n.): giáo viên
  • researcher (n.) /rɪˈsɜːrtʃər/: nhà nghiên cứu
  • scientist (n.): nhà khoa học
  • accountant (n.) /əˈkaʊntənt/: kế toán
  • auditor (n.) /ˈɔːdɪtər/: kiểm toán viên
  • bank teller (n.): giao dịch viên ngân hàng
  • realtor (n.) /ˈriːəltər/: nhân viên môi giới bất động sản
  • pilot (n.): phi công
  • flight attendant (n.) /əˈtendənt/: tiếp viên hàng không
  • receptionist (n.) /rɪˈsepʃənɪst/: lễ tân
  • janitor (n.): lao công, nhân viên dọn vệ sinh
  • security guard (n.) /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/: nhân viên bảo vệ, bảo an
  • programmer (n.) /ˈprəʊɡræmər/: lập trình viên phần mềm
  • web developer (n.) /dɪˈveləpər/: lập trình viên web
  • tester (n.) /ˈtestər/: người kiểm tra chất lượng phần mềm/các sản phẩm lập trình

2.3. Từ vựng tiếng Anh về ngoại hình

  • good-looking (adj.): ưa nhìn, có ngoại hình đẹp (dùng cho cả nam và nữ)
  • beautiful (adj.): xinh đẹp
  • handsome (adj.): đẹp trai
  • gorgeous (adj.): rất đẹp (dùng cho cả nam và nữ)
  • stunning (adj.)/ˈstʌnɪŋ/: rất đẹp (dùng cho cả nam và nữ)
  • plain-looking (adj.): ngoại hình bình thường, không có điểm gì nổi bật
  • underweight (adj.) /ʌndərˈweɪt/: thiếu cân
  • thin/ skinny (adj.): ốm/gầy một cách không đẹp (ốm, gầy quá mức)
  • slim (adj.) /slɪm/: ốm/gầy một cách đẹp (thon thả/gọn gàng)
  • slender (adj.) /ˈslendər/: ốm/gầy một cách đẹp (thon thả, gọn gàng)
  • overweight (adj.) /ˌəʊvərˈweɪt/: thừa cân
  • fat (adj.): béo, mập (không nên dùng vì từ này có nghĩa khá nặng nề, tiêu cực, sẽ khiến người bị nhận xét không vui)
  • chubby (adj.) /ˈtʃʌbi/: mũm mĩm (thường dành cho con nít)
  • curvy (adj.) /ˈkɜːrvi/: có đường cong (dành cho phụ nữ)
  • plump (adj.) /plʌmp/: đầy đặn/tròn trịa/hơi mập
  • fit (adj.): (thân hình) khỏe khoắn, săn chắc, gọn gàng
  • muscular (adj.) /ˈmʌskjələr/: có cơ bắp
  • husky (adj.) /ˈhʌski/: đô con

3. Từ vựng giao tiếp tiếng Anh khi giới thiệu về bản thân

Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, chúng ta sẽ thường đề cập đến các thông tin như tên, tuổi, nghề nghiệp, nơi ở:

  • surname/ last name/ family name (n.) /ˈsɜːrneɪm/: họ
  • middle name (n.): tên đệm
  • first name (n.): tên (chính)
  • full name (n.): tên đầy đủ
  • nickname (n.): biệt danh
  • job (n.): công việc
  • job title (n.): chức danh công việc
  • position (n.) /pəˈzɪʃn/: vị trí công việc
  • hometown (n.) /ˈhəʊmtaʊn/: quê nhà
  • hobby (n.): sở thích
  • living/working motto (n.) /ˈmɑːtəʊ/: châm ngôn sống/làm việc

4. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các thành viên trong gia đình

  • mother (n.): mẹ
  • father (n.): bố
  • daughter (n.): con gái
  • son (n.): con trai
  • stepmother (n.) /ˈstepmʌðər/: mẹ kế
  • stepfather (n.) /ˈstepfɑːðər/: cha dượng
  • stepdaughter (n.) /ˈstepmʌðər/: con gái riêng của chồng/vợ
  • stepson (n.) /ˈstepsʌn/: con trai riêng của chồng/vợ
  • stepsister (n.) /ˈstepsɪstər/: chị/em gái kế
  • stepbrother (n.) /ˈstepbrʌðər/: anh/em trai kế
  • grandmother (n.): bà
  • grandfather (n.): ông
  • maternal (adj.) /məˈtɜːrnl/: thuộc nhà ngoại
  • paternal (adj.) /pəˈtɜːrnl/: thuộc nhà nội
  • aunt (n.): cô/dì/bác gái
  • uncle (n.): chú/dượng/bác trai
  • cousin (n.): anh/chị/em họ
  • nephew (n.) /ˈnefjuː/: cháu trai (con trai của anh/chị/em ruột hoặc họ)
  • niece (n.): cháu gái (con gái của anh/chị/em ruột hoặc họ)
  • mother/father-in-law (n.): mẹ/bố chồng hay mẹ/bố vợ
  • daughter/son-in-law (n.): con dâu/rể
  • get along (with sb): hòa thuận/ có mối quan hệ tốt (với ai đó)
  • gather (v.) /ˈɡæðər/: tụ họp
  • family gathering (n.) /ˈɡæðərɪŋ/: buổi tụ họp gia đình

5. Từ vựng giao tiếp tiếng Anh về trường học

  • classmate (n.): bạn cùng lớp
  • monitor (n.) /ˈmɑːnɪtər/: lớp trưởng
  • homeroom teacher (n.) /ˈhəʊmruːm/: giáo viên chủ nhiệm
  • principal (n.) /ˈprɪnsəpl/: hiệu trưởng
  • timetable/schedule (n.) /ˈtaɪmteɪbl/ /ˈskedʒuːl/: thời khóa biểu
  • make friends: kết bạn
  • follow the rules: chấp hành nội quy
  • break/violate the rules /ˈvaɪəleɪt/: vi phạm nội quy
  • meet a deadline /ˈdedlaɪn/: xong đúng hạn một công việc/nhiệm vụ/… nào
  • miss a deadline: trễ hạn một công việc/nhiệm vụ/… nào
  • be good/bad at [a subject]: giỏi/dở một môn nào đó
  • do/take/sit an exam: làm một bài kiểm tra
  • pass/fail an exam: đậu/rớt một bài kiểm tra
  • graduate (from [school]) /ˈɡrædʒuət/: tốt nghiệp (trường nào đó)
  • drop out of school: thôi/bỏ/ngừng học
  • skip class: trốn học

6. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về công ty

  • department (n.) /dɪˈpɑːrtmənt/: phòng/ban
  • manager (n.) /ˈmænɪdʒər/: trưởng phòng
  • boss (n.): sếp
  • co-worker (n.) /ˈkəʊ wɜːrkər/: đồng nghiệp
  • meet a deadline /ˈdedlaɪn/: xong đúng hạn một công việc/nhiệm vụ/… nào
  • miss a deadline: trễ hạn một công việc/nhiệm vụ/… nào
  • workload (n.) /ˈwɜːrkləʊd/: khối lượng công việc
  • present (v.) [noun] /prɪˈzent/: thuyết trình/trình bày cái gì đó
  • presentation (n.) /ˌpriːznˈteɪʃn/: bài/phần thuyết trình ⟶ give a presentation: thực hiện một phần thuyết trình
  • report (n.) /rɪˈpɔːrt/: báo cáo
  • project (n.) /ˈprɑːdʒekt/: dự án
  • campaign (n.) /kæmˈpeɪn/: chiến dịch
  • team building (n.) /ˈtiːm bɪldɪŋ/: hoạt động kết nối tập thể trong công ty (thường là du lịch kết hợp với các hoạt động tập thể và trò chơi)

7. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về trạng thái cảm xúc

  • happy (adj.): vui vẻ
  • excited (adj.): hào hứng
  • surprised (adj.): bất ngờ
  • shocked (adj.): sốc
  • nervous (adj.): lo lắng
  • sad/ blue (adj.): buồn
  • pissed (adj.) /pɪst/: bực bội/bực mình
  • upset (adj.) /ˌʌpˈset/: không vui/buồn bực/bực bội
  • angry (adj.): tức giận (mức độ cao, nét nghĩa nặng và thực tế không được sử dụng nhiều trong giao tiếp)
  • calm (adj.): bình tĩnh
  • numb (adj.) /nʌm/: “tê liệt” cảm xúc/chết lặng/vô cảm
  • satisfied (adj.) /ˈsætɪsfaɪd/: thỏa mãn/hài lòng
  • disappointed (adj.) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/: thất vọng
  • envious (adj.) /ˈenviəs/: ganh tị
  • jealous (adj.) /ˈdʒeləs/: ghen tuông
Rất hay:  Xem Ngay Top 18 những web game hay [Triệu View]

8. Từ vựng tiếng Anh về tần suất trong sinh hoạt

  • never (adv.): không bao giờ
  • hardly ever (adv.) /ˈhɑːrdli/: gần như không bao giờ
  • rarely/seldom (adv. )/ˈrerli/, /ˈseldəm/: hiếm khi
  • sometimes (adv.): đôi khi
  • often (adv.): thường thường
  • usually (adv.): thường xuyên
  • always (adv.): luôn luôn
  • regularly (adv.) /ˈreɡjələrli/: một cách đều đặn
  • twice/once a day/week/month/year/…: một/hai lần một ngày/tuần/tháng/năm
  • every Monday/Tuesday/weekend/summer/year/…: mỗi thứ Hai/ thứ Ba/cuối tuần/mùa hè/năm/…
  • every + số lượng (nhiều hơn 1) + đơn vị thời gian ở dạng số nhiều: bao lâu một lần (VD: every 3 days- 3 ngày 1 lần, every 5 hours-5 tiếng một lần, v.v.)

Việc học các từ vựng thường gặp kết hợp với lộ trình học tiếng Anh giao tiếp hợp lý sẽ giúp quá trình học của bạn trở nên hiệu quả hơn, rút ngắn thời gian học tập

9. Từ vựng giao tiếp tiếng Anh về các chuyên ngành

  • Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin
  • Từ vựng tiếng Anh ngành Nhà Hàng
  • Từ vựng tiếng Anh ngành Khách Sạn
  • Từ vựng tiếng Anh ngành Hàng Không
  • Từ vựng tiếng Anh ngành Marketing
  • Từ vựng tiếng Anh ngành Kế toán – Kiểm toán
  • Từ vựng tiếng Anh ngành Xuất Nhập Khẩu

10. Những phương pháp học từ vựng tiếng Anh giao tiếp hiệu quả

Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề khác nhau

Phương pháp này sẽ giúp bạn ghi chép và học từ vựng một cách có hệ thống. Khi một lúc học nhiều từ có liên quan với nhau về chủ đề, bạn sẽ dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ chúng hơn.

Đặc biệt, nếu bạn đang chuẩn bị cho các bài thi nói với những câu hỏi thường tập trung vào một chủ đề nhất định, việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề sẽ giúp bạn chuẩn bị một cách thật hệ thống, rõ ràng và đầy đủ về mặt từ vựng cho từng chủ đề nói chung và câu hỏi nói riêng.

Đồng thời, việc ghi chép từ vựng giao tiếp theo chủ đề cũng giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn trong việc tự học tiếng Anh giao tiếp. Để học được nhiều từ vựng với nhiều chủ đề khác nhau, bạn có thể tìm hiểu các nguồn như giáo trình tiếng Anh giao tiếp, App, các nguồn từ video, podcast,…

Lựa chọn học trước những chủ đề quen thuộc thường xuyên ứng dụng

Một điểm quan trọng nữa để nâng cao tác dụng và tiết kiệm thời gian học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề đó chính là xác định rõ ràng ngay từ đầu những chủ đề từ vựng quan trọng và cần thiết với bạn nhất. Hãy tập trung học những gì bạn cần, học một cách có chọn lọc thay vì cái gì cũng học.

Nếu bạn học từ vựng tiếng Anh không để phục vụ cho một lĩnh vực, chuyên ngành nhất định nào đó mà để bổ trợ cho việc giao tiếp hàng ngày, bạn hãy lựa chọn những list từ vựng giao tiếp thông dụng nhất.

Tuy nhiên, khi học với các list từ này, bạn vẫn cần linh hoạt bỏ bớt những từ không thực sự cần thiết với mình hoặc trên thực tế bạn rất ít khi gặp. Mục đích chính vẫn là để tiết kiệm thời gian và “dung lượng” não bộ cho những từ vựng thật sự có tính ứng dụng cao.

Thường xuyên ghi chú với sổ tay

Lưu ý tiếp theo về việc học từ vựng tiếng Anh chính là tầm quan trọng của việc ghi chú.

Như đã trình bày ở trên, việc ghi chép lại từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn hệ thống kiến thức cũng như ôn tập và tra cứu từ vựng một cách dễ dàng hơn. Đồng thời, trong mỗi chủ đề này, bạn cũng nên phân loại từ vựng theo từ loại (động từ, danh từ, v.v.) hoặc có thể ghi chú theo từng nhóm gia đình từ (word family). Điều này sẽ khiến cho phần ghi chép càng có tính hệ thống và dễ tiếp thu, ôn tập.

Khi ghi chép từ vựng, bạn cũng đừng quên ghi chú thêm về cách phát âm của từng từ, những cấu trúc thường gặp với từ vựng đó, các lỗi sai thường gặp, v.v.

Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp bằng sơ đồ tư duy

Một phương pháp học từ vựng rất sáng tạo nữa chính là việc sử dụng sơ đồ tư duy. Cách này rất phù hợp với những người học gặp khó khăn trong việc tiếp thu và ghi nhớ thông tin “thuần” chữ.

Phương pháp này cũng khiến cho việc học từ vựng của bạn trở nên sinh động và thú vị hơn. Dưới đây là một sơ đồ tư duy phục vụ cho việc học từ vựng chủ đề ‘school’:

Từ vựng giao tiếp tiếng anh bằng sơ đồ tư duy

Học từ vựng kết hợp với hình ảnh và âm thanh

Điều tiếp theo mà bạn nên ghi nhớ khi học từ vựng đó chính là học từ vựng với hình ảnh minh họa. Điều này sẽ khiến học trở nên sinh động, thú vị hơn cũng như kích thích “bộ máy” tiếp thu và ghi nhớ của bạn làm việc hiệu quả hơn.

Việc sử dụng âm thanh khi học từ vựng cũng không kém phần quan trọng. Cụ thể, khi học từ vựng, bạn nên dùng các từ điển điện tử hoặc các app học tiếng anh giao tiếp miễn phí có hỗ trợ audio phát âm để nghe và phát âm theo cũng như luyện tập nghe-nhận diện từ.

Sau khi học từ vựng, bạn có thể ôn tập lại từ bằng cách nghe những bài nghe có chứa các từ vựng này. Điều này sẽ giúp bạn tìm hiểu được những từ vựng này trên thực tế được sử dụng như thế nào cũng như luyện nghe-nhận diện chúng.

Học từ vựng thông qua Flashcard

Một phương pháp học từ vựng quen thuộc nhưng không bao giờ ngừng được ưa chuộng chính là học từ vựng bằng flashcard.

Flashcard thường ở dưới dạng một tấm thẻ với một mặt là từ vựng và một mặt và nghĩa, hình ảnh và có thể là phiên âm. Khi học và ôn tập, ta có thể nhìn từ vựng ở một mặt rồi tự nói nghĩa và sau đó kiểm tra lại ở mặt sau.

Flashcard vốn nhỏ gọn nên bạn có thể mang theo để học hay ôn tập ở bất cứ đâu. Trên thị trường có rất nhiều loại flashcard tiếng Anh thuộc nhiều chủ đề đa dạng cho bạn lựa chọn. Bạn cũng có thể hoàn toàn tự làm flashcard cho những từ vựng bạn muốn ôn tập.

Tham khảo: Top 9 Trung tâm tiếng Anh giao tiếp TPHCM chất lượng nhất

11. Bài tập từ vựng tiếng Anh giao tiếp

11.1. Điền vào chỗ trống với từ/cụm thích hợp trong khung dưới

(school & work)

1. Last week, my son ……………………………. the Math exam. He was very sad.

2. My ……………………………. are very kind and friendly. They help me a lot with my work.

3. He feels nervous when he gives a ……………………………. He can’t speak well in front of lots of people.

4. Our ……………………………. is a good leader. Everyone in the department likes her.

5. Yesterday, I ……………………………. a deadline, and my boss wasn’t happy.

6. My ……………………………. is heavy this week, so I can’t leave the company before 7pm.

7. Everyone in the Sales ……………………………. is good at talking to people.

Rất hay:  Xem Ngay Top 10+ những loại thuốc lá có mùi thơm [Quá Ok Luôn]

8. Their daughter ……………………………. out of school when she was 17 years old.

9. I’m writing an important ……………………………. I need to send it to my boss before 3pm.

10. When he was in high school, he always ……………………………. the rules. The teachers always worried about him.

11. My elder sister ……………………………. from a famous university.

12. Our ……………………………. takes care of her students carefully.

Đáp án

1. failed

2. co-workers

3. presentation

4. manager

5. missed

6. workload

7. Department

8. dropped

9. report

10. broke

11. graduated

12. homeroom teacher

11.2. Điền vào chỗ trống với tính từ thích hợp

(family và feeling)

1. I was very ……………………………. when I saw my cousin at the party. She said she couldn’t come.

2. We are going to a zoo tomorrow, so the kids are very ……………………………. now.

3. My daughter feels ……………………………. when she speaks in front of lots of people. She’s not good at public speaking

4. My uncle was ……………………………. when his son lost the race. He thought he would win.

5. After lots of sorrow and pain, my aunt is now ……………………………. She can’t feel anything.

6. My nephew was ……………………………. when he saw his girlfriend talking to another guy.

7. My niece was ……………………………. with the exam result. She got an A+.

8. My paternal grandfather was ……………………………. because the dog barked and he couldn’t sleep.

9. My younger brother is always ……………………………. when I have what he doesn’t.

Đáp án

1. surprised

2. excited

3. nervous

4. disappointed

5. numb

6. jealous

7. satisfied

8. pissed

9. envious

Hy vọng với các Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề hàng ngày thông dụng nhất mà TalkFirst đem lại sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng để có thể tự tin giao tiếp ở bất kì chủ đề nào trong cuộc sống hàng ngày. Chúc bạn thành công!

Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

Top 21 những từ vựng tiếng anh cơ bản viết bởi Cosy

Từ vựng tiếng Anh về Các hình cơ bản

  • Tác giả: leerit.com
  • Ngày đăng: 12/11/2022
  • Đánh giá: 4.81 (790 vote)
  • Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh về Các hình cơ bản Phần 1 ; 1. circle. /ˈsɜːkl/ ; 2. oval. /ˈəʊvəl/ ; 3. square. /skweər/ ; 4. rectangle ; 5. triangle. /ˈtraɪæŋɡl/.

Bỏ túi 150+ từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người đi làm

  • Tác giả: vus.edu.vn
  • Ngày đăng: 09/30/2022
  • Đánh giá: 4.48 (380 vote)
  • Tóm tắt: Đọc – Viết cơ bản (Basic Reading and Writing). Nếu bạn muốn đọc và viết các văn bản tiếng Anh cơ bản, chẳng hạn như email, bài báo đơn giản hoặc bài đăng …
  • Nội Dung: Ai cũng hiểu rằng, sử dụng thành thạo tiếng Anh là điều vô cùng quan trọng trong thời đại ngày nay. Tuy nhiên bước vào giai đoạn đi làm, khối lượng công việc cùng những lo toan về cuộc sống của người trưởng thành khiến cho thời gian học tiếng Anh …

TỔNG HỢP 100+ từ vựng học tiếng anh trẻ em theo chủ đề

  • Tác giả: edupia.vn
  • Ngày đăng: 01/17/2023
  • Đánh giá: 4.36 (479 vote)
  • Tóm tắt: Cùng Edupia theo dõi bộ 100+ từ vựng tiếng Anh phân theo 15 chủ đề … bé có cơ hội tiếp xúc với người bản xứ tại các câu lạc bộ tiếng Anh, …
  • Nội Dung: Trong xã hội có rất nhiều ngành nghề với những vị trí, vai trò và sự cống hiến khác nhau. Có thể con mơ làm nghề bác sĩ, kỹ sư, công an… hoặc đơn giản là ước mơ trở thành người thợ làm bánh. Cùng các con gọi tên ước mơ nghề nghiệp của mình trong …

Phòng Khám IELTS

  • Tác giả: bacsiielts.vn
  • Ngày đăng: 05/15/2022
  • Đánh giá: 4.01 (399 vote)
  • Tóm tắt: 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng có phiên âm mà Bác sĩ IELTS tổng hợp trong bài viết tin chắc sẽ giúp các bạn cải thiện vốn từ vựng của …
  • Nội Dung: Vậy là mình đã chia sẻ 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng có phiên âm dành cho các bạn muốn cải thiện vốn từ vựng cũng như là phục vụ việc học ngoại ngữ của mình. Đây là các từ được người bản xứ sử dụng thường xuyên và phổ biến trên khắp thế giới. Hy …

Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề

  • Tác giả: ila.edu.vn
  • Ngày đăng: 08/06/2022
  • Đánh giá: 3.99 (559 vote)
  • Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé về hình khối (shapes) · circle /ˈsɜː. · triangle /ˈtraɪ. · right triangle /ˌraɪt ˈtraɪæŋɡl/: hình tam giác vuông …
  • Nội Dung: Một trong những cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho bé là học theo chủ đề. Bởi vì kho tàng từ ngữ tiếng Anh rất phong phú và đa dạng, học theo phương pháp này sẽ giúp con dễ nhớ, dễ thuộc. Vậy thì bố mẹ đừng bỏ lỡ bài viết tổng hợp 300+ từ vựng …

1000+ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất có phiên âm IPA

  • Tác giả: goga.ai
  • Ngày đăng: 03/18/2023
  • Đánh giá: 3.62 (443 vote)
  • Tóm tắt: Hiểu được những nội dung cơ bản và quen thuộc về cá nhân, gia đình, công việc, mua sắm, môi trường,… Nghe được các đoạn hội thoại phát âm chậm, rõ ràng; Giao …
  • Nội Dung: GOGA mong rằng bạn có được những bước đi đầu tiên thuận lợi trong việc học tiếng Anh thông qua bảng 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất kèm phiên âm IPA mà GOGA cung cấp. Đừng quên học và luyện tập từ vựng thường xuyên để đạt hiệu quả tốt nhất …

1000 Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản

  • Tác giả: tienganh123.com
  • Ngày đăng: 05/23/2022
  • Đánh giá: 3.48 (582 vote)
  • Tóm tắt: Trong phần này chúng ta sẽ được học về 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản hay dùng nhất trong cuộc sống và giao tiếp hằng ngày.
  • Nội Dung: GOGA mong rằng bạn có được những bước đi đầu tiên thuận lợi trong việc học tiếng Anh thông qua bảng 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất kèm phiên âm IPA mà GOGA cung cấp. Đừng quên học và luyện tập từ vựng thường xuyên để đạt hiệu quả tốt nhất …

Bảng tra cứu 100 từ vựng tiếng Anh cơ bản – Twinkl

  • Tác giả: twinkl.co.uk
  • Ngày đăng: 12/31/2022
  • Đánh giá: 3.21 (487 vote)
  • Tóm tắt: Đối với người mới bắt đầu hoặc người mất gốc tiếng Anh đã lâu, sẽ rất gian nan khi bạn cố gắng học thuộc những kiến thức ngữ pháp quá đỗi phức tạp. Để giúp họ …
  • Nội Dung: GOGA mong rằng bạn có được những bước đi đầu tiên thuận lợi trong việc học tiếng Anh thông qua bảng 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất kèm phiên âm IPA mà GOGA cung cấp. Đừng quên học và luyện tập từ vựng thường xuyên để đạt hiệu quả tốt nhất …

Bỏ túi từ điển những từ vựng tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp

  • Tác giả: acet.edu.vn
  • Ngày đăng: 10/26/2022
  • Đánh giá: 3.18 (398 vote)
  • Tóm tắt: Trong tiếng Anh, từ vựng đóng vai trò quan trọng nhưng cũng là phần khó nhằn nhất với người học. Bạn đã có những kiến thức cơ bản về tiếng …
  • Nội Dung: Trong cuộc sống, chúng ta sẽ gặp phải nhiều tình huống cần phải nói lời cảm ơn và xin lỗi. Dưới đây ACET sẽ giới thiệu một số cụm từ vựng Tiếng Anh giúp bạn nói “cảm ơn” và ”xin lỗi” thật chuyên nghiệp và chân thành. Những cụm từ này cũng được sử …

Tải 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản

  • Tác giả: tienganhduhoc.vn
  • Ngày đăng: 10/01/2022
  • Đánh giá: 2.91 (164 vote)
  • Tóm tắt: High Impact IELTS Academic Module là cuốn sách khá là thú vị mà tienganhduhoc.vn muốn giới thiệu đến các bạn trong chuyên mục tài liệu … Xem …
  • Nội Dung: Bộ tài liệu gồm 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản thông dụng theo chủ đề, đây là bộ từ vựng đến từ Tactics for TOEIC Vocabulary, được chắt lọc và kiểm định nhiều lần nên bạn yên tâm học nhé, tài liệu tải 500 Tactics for TOEIC Vocabulary được đính kèm ở …

Những từ vựng quan trọng nhất khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

  • Tác giả: tienganhmoingay.com
  • Ngày đăng: 05/04/2022
  • Đánh giá: 2.79 (78 vote)
  • Tóm tắt: Introduce: giới thiệu · Myself: bản thân VD: Let me introduce myself. (Cho tôi tự giới thiệu mình) · Name: tên ⇒ Full name: họ tên đầy đủ ⇒ First name: tên
  • Nội Dung: Bộ tài liệu gồm 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản thông dụng theo chủ đề, đây là bộ từ vựng đến từ Tactics for TOEIC Vocabulary, được chắt lọc và kiểm định nhiều lần nên bạn yên tâm học nhé, tài liệu tải 500 Tactics for TOEIC Vocabulary được đính kèm ở …
Rất hay:  Gợi Ý Top 23 vẽ những con vật cute [Triệu View]

Tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh lớp 2 cho bé theo chủ đề SGK (có mở rộng)

  • Tác giả: monkey.edu.vn
  • Ngày đăng: 02/09/2023
  • Đánh giá: 2.64 (120 vote)
  • Tóm tắt: Monkey giới thiệu đến ba mẹ 6 chủ đề mở rộng. Bao gồm các từ cơ bản và hay được sử dụng nhất cho bé. Color (Màu sắc). Những từ vựng tiếng Anh về …
  • Nội Dung: Ngay từ khi mới ra mắt, vinh dự nhận GIẢI NHẤT Sáng kiến toàn cầu do Tổng thống Mỹ Barack Obama chủ trì. GIẢI VÀNG ASEAN ICT Awards. GIẢI NHẤT Nhân tài Đất việt 2016. Đây là điều mà Monkey vô cùng TỰ HÀO bởi sản phẩm nhận được lời khen ngợi từ các …

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề.

  • Tác giả: voca.vn
  • Ngày đăng: 06/12/2022
  • Đánh giá: 2.65 (176 vote)
  • Tóm tắt: Nguồn ảnh: 3000 Smart Words (VOCA). Topic 9: Kitchen ( từ vựng Tiếng Anh chủ đề các vật dụng trong nhà bếp) Bao gồm: 37 từ vựng cơ bản về …
  • Nội Dung: Đừng quên Note bài viết này lại để dành học khi cần nha các bạn. Nếu các bạn quan tâm đến phương pháp học từ vựng của VOCA, các bạn hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập VOCA.VN để biết thêm thông tin nữa nhé.Rất vui được đồng hành cùng bạn …

Tìm hiểu những từ vựng tiếng anh chỉ dân bản xứ mới hiểu

  • Tác giả: planguages.com
  • Ngày đăng: 08/03/2022
  • Đánh giá: 2.4 (77 vote)
  • Tóm tắt: Aww, poor the little girl, she had to stay in the hospital for 3 days. 3. “Done” Ngoài nghĩa cơ bản là “xong/hoàn thành”, từ này còn có cách dùng hơi giống từ …
  • Nội Dung: Đừng quên Note bài viết này lại để dành học khi cần nha các bạn. Nếu các bạn quan tâm đến phương pháp học từ vựng của VOCA, các bạn hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập VOCA.VN để biết thêm thông tin nữa nhé.Rất vui được đồng hành cùng bạn …

500 từ vựng tiếng Anh thông dụng có phiên âm

  • Tác giả: duhoctms.edu.vn
  • Ngày đăng: 02/22/2023
  • Đánh giá: 2.34 (145 vote)
  • Tóm tắt: Người thường xuyên phải tiếp xúc, giao tiếp trong môi trường tiếng Anh cơ bản. Người đang muốn cải thiện tiếng Anh giao tiếp ở trình độ cao hơn, …
  • Nội Dung: Bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh, bạn muốn có vốn từ vựng giúp giao tiếp hiệu qua. Nhưng bạn lại không biết nên học từ đâu và bắt đầu như thế nào? Hãy tham khảo ngay 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng có phiên âm mà duhoctms.edu.vn giới thiệu …

Thuộc lòng 50+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng!

  • Tác giả: prep.vn
  • Ngày đăng: 07/13/2022
  • Đánh giá: 2.25 (180 vote)
  • Tóm tắt: Cambridge English Skills Real Listening & Speaking giúp người học luyện nghe ở mức cơ bản nhất với các từ vựng đơn giản trong giao tiếp. Cuốn sách được biên …
  • Nội Dung: Bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh, bạn muốn có vốn từ vựng giúp giao tiếp hiệu qua. Nhưng bạn lại không biết nên học từ đâu và bắt đầu như thế nào? Hãy tham khảo ngay 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng có phiên âm mà duhoctms.edu.vn giới thiệu …

8 Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

  • Tác giả: anhnguathena.vn
  • Ngày đăng: 09/09/2022
  • Đánh giá: 2.11 (155 vote)
  • Tóm tắt: Việc học từ lẻ tẻ chỉ cho bạn biết một vài tầng nghĩa cơ bản của nó. Nhưng bạn có biết nghĩa của từ sẽ thay đổi và phong phú hơn rất nhiều khi đặt trong các ngữ …
  • Nội Dung: Bạn có thể kẻ bảng chia thành 4 – 6 cột nhỏ, mỗi cột sẽ định danh là noun, verb, adj, adv và synonyms, antonyms nếu bạn thấy cần. Với mỗi từ học, bạn ghi đầy đủ từng dạng thức vào từng cột tương ứng. Như vậy chỉ 1 từ bạn đã có thể biết thêm được …

500 từ vựng tiếng Anh thông dụng hay gặp nhất không nên bỏ qua

  • Tác giả: hacknaotuvung.com
  • Ngày đăng: 03/08/2023
  • Đánh giá: 2.03 (129 vote)
  • Tóm tắt: Bạn là người có nền tảng tiếng Anh cơ bản nhưng việc đọc hiểu các văn bản tiếng Anh hay giao tiếp vẫn còn hạn chế? Một trong những nguyên nhân …
  • Nội Dung: Bạn có thể kẻ bảng chia thành 4 – 6 cột nhỏ, mỗi cột sẽ định danh là noun, verb, adj, adv và synonyms, antonyms nếu bạn thấy cần. Với mỗi từ học, bạn ghi đầy đủ từng dạng thức vào từng cột tương ứng. Như vậy chỉ 1 từ bạn đã có thể biết thêm được …

Tiếng Anh Cơ Bản

  • Tác giả: efset.org
  • Ngày đăng: 05/08/2022
  • Đánh giá: 1.98 (86 vote)
  • Tóm tắt: Với hiểu biết của bạn về tiếng Anh cơ bản, bạn đang dần dần xây dựng vốn từ vựng của mình và mở rộng khả năng hiểu về các chủ đề đơn giản hàng ngày. Mục tiêu …
  • Nội Dung: Bạn có thể kẻ bảng chia thành 4 – 6 cột nhỏ, mỗi cột sẽ định danh là noun, verb, adj, adv và synonyms, antonyms nếu bạn thấy cần. Với mỗi từ học, bạn ghi đầy đủ từng dạng thức vào từng cột tương ứng. Như vậy chỉ 1 từ bạn đã có thể biết thêm được …

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề từ cơ bản đến nâng cao

  • Tác giả: mshoagiaotiep.com
  • Ngày đăng: 07/04/2022
  • Đánh giá: 1.92 (139 vote)
  • Tóm tắt: Tuy nhiên, bạn đã biết cách gọi tên các mối quan hệ cũng như thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh chưa? Hãy cùng Ms Hoa Giao tiếp chinh phục từ vựng chủ đề …
  • Nội Dung: Đất nước nào cũng xinh đẹp, với tài nguyên thiên nhiên đa dạng, dải đất hình chữ S của chúng ta cũng vậy đúng không các em? Sẽ thế nào nếu các em vô cùng yêu thương, tự hào về đất nước mình và có thể giới thiệu được một cách mạch lạc về thiên nhiên …

Bộ 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng mỗi ngày

  • Tác giả: bhiu.edu.vn
  • Ngày đăng: 03/05/2023
  • Đánh giá: 1.83 (190 vote)
  • Tóm tắt: Bạn đã có những kiến thức cơ bản về tiếng Anh, tuy nhiên vốn từ vựng chưa phong phú? Đừng lo lắng, hãy cùng Bhiu.edu.vn bỏ túi ngay bộ 100 từ …
  • Nội Dung: Bên cạnh đó, bạn đừng quên luyện tập thường xuyên nhé. Việc ôn tập thường xuyên là một phương pháp vô cùng cần thiết nếu bạn muốn có được vốn từ vựng phong phú. Nếu chỉ học một cách nhồi nhét và không ôn luyện hàng ngày, các từ cũng dần bị lãng …