1. Đếm được và không đếm được
Chúng ta dùng (a) little với những từ số ít (thường không đếm được) và dùng (a) few với những từ số nhiều.Hãy so sánh: I have little interest in politics. (Tôi có ít hứng thú với chính trị.)Few politicians are really honest. (Một vài chính trị gia rất thành thực.) We’ve got a little bacon and a few eggs. (Chúng tôi có một ít thịt lợn và trứng.)
2. (a) little of và (a) few of
Chúng ta dùng (a) little of và (a) few of trước đại từ hoặc từ hạn định như the, my, these.Hãy so sánh: – Few people can say that they always tell the truth. (Một vài người có thể nói rằng họ luôn nói sự thật.)Few of us can say that we always tell the truth. (Một vài trong chúng ta có thể nói rằng chúng ta luôn nói sự thật.) – Could I try a little wine? (Tôi thử một chút rượu được không?) Could I try a little of your wine? (Tôi thử một chút rượu của bạn được không?) – Only a few children like maths. (Chỉ có một vài đứa trẻ thích toán.) – Only a few of the children in this class like maths. (Chỉ có một vài đứa trẻ trong lớp này thích toán.)
3. Cách dùng a
Có một sự khác nhau giữa little và a little, giữa few và a few. Nếu không có a, little và few luôn mang nghĩa phủ định. Chúng diễn đạt ‘không nhiều như ý muốn’ hay ‘không nhiều như mong đợi’ và những nghĩa tương tự. Ví dụ: The average MP has little real power. (Nghị sĩ bình thường có ít quyền lực thực.)Few people can speak a foreign language perfectly. (Không nhiều người có thể nói tiếng Anh một cách hoàn hảo.)
A little và a few thì mang tính chất tích cực hơn: nghĩa của chúng gần với some. Nhóm từ mang nghĩa ‘tốt hơn là không có’ hay ‘nhiều hơn mong đợi’. Ví dụ: Would you like a little soup? (Cậu có muốn ăn một chút súp không?) You don’t need to go shopping. We’ve got a few potatoes and some steak. (Em không cần đi chợ đâu. Chúng ta có một chút khoai tây và thịt bò rồi.)Hãy so sánh: – Cactuses need little water. (not much water) (Xương rồng cần ít nước.) (không nhiều nước) Give the roses a little water every day. (not a lot but some) (Tưới chút nước cho hoa hồng hàng ngày.) (không nhiều nhưng một chút) – His ideas are dificult and few people understand them. (Những ý tưởng của anh ấy khó và không nhiều người hiểu được chúng.) – His ideas are dificult but a few people understand them. (Những ý tưởng của anh ấy khó nhưng một vài người vẫn hiểu được chúng.)
Quite a few (không trang trọng) có nghĩa ‘một số lượng đáng kể’. Ví dụ: We’ve got quite a few friends in the village. (Chúng tôi có khá nhiều bạn trong làng.)
4. Ngôn ngữ trang trọng và không trang trọng
Little và few (không có mạo từ) thì khá trang trọng. Trong văn phong không trang trọng (ví dụ như các cuộc hội thoại thông thường), chúng ta thường hay dùng not much/many hay only a little/few. Ví dụ: Come on! We haven’t got much time. (Thôi nào! Chúng ta không có nhiều thời gian.) Only a few people can speak a foreign language perfectly. (Chỉ có một vài người có thể nói tiếng Anh một cách hoàn hảo.)
Tuy nhiên, very little và very few cũng có thể được dùng trong văn phong không trang trọng. Ví dụ: He’s got very little patience and very few friends. (Anh ấy không có tính kiên nhẫn và có rất ít bạn.)
5. (a) little và (a) few không có danh từ
Chúng ta có thể lược bỏ danh từ và dùng một mình (a) few/little nếu ý nghĩa đã rõ ràng. Ví dụ: Some more soup? ~Just a little, please. (Thêm súp nữa không? Chỉ một chút thôi nhé.)
6. Không dùng sau be
(A) little và (a) few là những từ hạn định. Chúng thường đứng trước danh từ nhưng không đứng sau be. Ví dụ: They had little hope. (Họ còn rất ít hy vọng.) (KHÔNG DÙNG: Their hope was little.)
7. (a) little với tính từ và trạng từ
(A) little có thể bổ nghĩa cho dạng so sánh hơn. Ví dụ: How are you? ~ A little better, thanks. (Cậu thế nào rồi? ~ Đỡ hơn chút rồi, cảm ơn.) The new model is little faster than the old one. (Mẫu mới thì nhanh hơn một chút so với mẫu cũ.)
Little thường không dùng để bổ ngữ cho tính từ hoặc trạng từ. Ví dụ: It’s not very interesting. (Nó không thú vị.)KHÔNG DÙNG: It’s little interesting.
A little có thể dùng như a bit, đứng trước tính từ và trạng từ với nghĩa chỉ trích hoặc phủ định. Ví dụ: You must forgive her – she’s a little confused. (Anh phải tha thứ cho cô ấy – cô ấy có hơi rối trí.) They arrived a little late. (Họ đến muộn một chút.)
Chú ý đến nhóm từ little known. Ví dụ: He’s studying the work of a little known German novelist. (Anh ấy đang nghiên cứu tác phẩm ít được biết đến của tiểu thuyết gia người Đức.)